Tổng quan nghiên cứu

Tương tác thuốc bất lợi (TTTBL) là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra các biến cố y khoa nghiêm trọng, làm giảm hiệu quả điều trị và tăng chi phí chăm sóc sức khỏe. Theo báo cáo, tỷ lệ nhập viện do TTTBL chiếm khoảng 2-3% tổng số bệnh nhân nhập viện, trong đó nhóm bệnh nhân cao tuổi và đa bệnh lý có nguy cơ cao hơn. Tại Bệnh viện Đa khoa huyện Nga Sơn, từ tháng 4/2023 đến tháng 11/2023, hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng (CDSS) đã được triển khai nhằm cảnh báo kịp thời các tương tác thuốc bất lợi khi kê đơn, góp phần nâng cao an toàn sử dụng thuốc. Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát đặc điểm các cảnh báo TTTBL qua CDSS và phân tích quan điểm, đánh giá của bác sĩ về chức năng cảnh báo này tại bệnh viện. Nghiên cứu tập trung trong khoảng thời gian 8 tháng, với phạm vi tại Bệnh viện Đa khoa huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa hệ thống cảnh báo, giảm thiểu sai sót trong kê đơn, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân và giảm thiểu các biến cố do tương tác thuốc gây ra.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết tương tác thuốc: Phân loại tương tác thuốc thành tương tác dược động học và dược lực học, với các khái niệm chính như mức độ nghiêm trọng (chống chỉ định, nghiêm trọng, trung bình), cơ chế tương tác, và hậu quả lâm sàng tiềm tàng.
  • Mô hình hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng (CDSS): CDSS tích hợp với phần mềm kê đơn điện tử (CPOE) và hệ thống quản lý bệnh viện (HIS) nhằm cảnh báo tương tác thuốc realtime, giúp bác sĩ đưa ra quyết định chính xác.
  • Khái niệm mệt mỏi cảnh báo (alert fatigue): Hiện tượng bác sĩ bỏ qua cảnh báo do quá tải thông tin, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng CDSS.
  • Khung quản lý tương tác thuốc trong thực hành lâm sàng: Bao gồm ba bước chính là phát hiện, phân tích và xử trí tương tác thuốc, trong đó vai trò của dược sĩ lâm sàng được nhấn mạnh trong việc giám sát và can thiệp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp hồi cứu dữ liệu lưu vết cảnh báo tương tác thuốc từ hệ thống CDSS và khảo sát ý kiến bác sĩ.
  • Nguồn dữ liệu: Báo cáo lưu vết cảnh báo tương tác thuốc từ phần mềm quản lý bệnh viện Minh Lộ 6.0 tại Bệnh viện Đa khoa huyện Nga Sơn trong giai đoạn 1/4/2023 đến 30/11/2023; phiếu khảo sát ý kiến bác sĩ từ 1/12/2023 đến 15/12/2023.
  • Cỡ mẫu: 344 bệnh nhân có cảnh báo tương tác thuốc bất lợi được ghi nhận trong 8 tháng; 50 bác sĩ đang công tác tại bệnh viện tham gia khảo sát.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ bệnh nhân có cảnh báo tương tác thuốc trong giai đoạn nghiên cứu được thu thập; bác sĩ được chọn ngẫu nhiên theo khoa phòng.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 để phân tích thống kê mô tả (tỷ lệ %, trung bình ± SD), phân tích so sánh tỷ lệ cảnh báo theo khoa phòng, mức độ nghiêm trọng và đánh giá ý kiến bác sĩ qua thang Likert.
  • Timeline nghiên cứu: Cài đặt hệ thống CDSS từ tháng 3/2023; thu thập dữ liệu từ tháng 4 đến tháng 11/2023; khảo sát ý kiến bác sĩ tháng 12/2023; phân tích và báo cáo kết quả đầu năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân có cảnh báo tương tác thuốc: Trong 344 bệnh nhân có cảnh báo, trung vị tuổi là 61 (phạm vi 12-101), nhóm ≥ 50 tuổi chiếm 74%. Tỷ lệ bệnh nhân nam chiếm 53.8%, nữ 46.2%. Khoảng 75% bệnh nhân có từ 2 bệnh lý trở lên, chủ yếu là bệnh hệ tuần hoàn (30.2%) và bệnh hệ hô hấp (10.8%).
  2. Tỷ lệ cảnh báo tương tác thuốc: Có 1501 lượt cảnh báo tương tác thuốc bất lợi, chiếm 2.47% tổng số bệnh án (13924). Trong đó, cảnh báo tương tác nghiêm trọng chiếm 96.94%, cảnh báo chống chỉ định có điều kiện chiếm 3.06%, không ghi nhận cảnh báo chống chỉ định tuyệt đối.
  3. Phân bố cảnh báo theo khoa phòng: Khối Ngoại chiếm 57.6% lượt cảnh báo, khối Nội 42.4%. Khoa Ngoại tổng hợp có tỷ lệ cảnh báo nghiêm trọng cao nhất (53.48%), tiếp theo là Nội tổng hợp (21.69%) và Hồi sức tích cực (12.13%).
  4. Các cặp tương tác thuốc phổ biến: 5 cặp tương tác chống chỉ định có điều kiện xuất hiện nhiều nhất gồm Atropin - Kalium chloratum (45.65%) và Poltraxone - Ringer lactat (43.48%). Trong 14 cặp tương tác nghiêm trọng, Codein – Diazepam chiếm 60.62%, Ciprofloxacin – Diclofenac 15.40%, Enalapril – Spironolacton 9.42%.
  5. Hậu quả lâm sàng tiềm tàng: Tăng nguy cơ suy hô hấp và ức chế thần kinh trung ương do Codein – Diazepam chiếm 60.62%; tăng nguy cơ động kinh do Ciprofloxacin – Diclofenac chiếm 15.40%; tăng kali huyết do Enalapril – Spironolacton chiếm 9.42%.
  6. Đánh giá của bác sĩ về hệ thống cảnh báo: Hơn 80% bác sĩ đánh giá giao diện cảnh báo rõ ràng, dễ hiểu; 75% cho rằng thông tin cảnh báo đầy đủ và hữu ích; 70% hài lòng về tính ổn định và tốc độ phản hồi của hệ thống; 85% nhận thấy cảnh báo giúp cải thiện an toàn kê đơn. Tuy nhiên, 40% bác sĩ thừa nhận có hiện tượng bỏ qua cảnh báo do quá tải thông tin.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hệ thống CDSS tại Bệnh viện Đa khoa huyện Nga Sơn đã phát hiện hiệu quả các tương tác thuốc bất lợi, đặc biệt là các tương tác nghiêm trọng, góp phần giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân. Tỷ lệ cảnh báo tương tác nghiêm trọng chiếm gần 97% cho thấy danh mục cảnh báo được lựa chọn phù hợp, tập trung vào các cặp tương tác có ý nghĩa lâm sàng cao. Phân bố cảnh báo theo khoa phòng phản ánh đặc điểm bệnh nhân và phác đồ điều trị đa dạng, với khối Ngoại có tỷ lệ cảnh báo cao hơn do sử dụng nhiều thuốc phối hợp. Các cặp tương tác phổ biến phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, minh chứng cho tính thực tiễn của hệ thống cảnh báo.

Đánh giá của bác sĩ cho thấy hệ thống được chấp nhận và hỗ trợ tích cực trong thực hành lâm sàng, tuy nhiên vẫn tồn tại hiện tượng mệt mỏi cảnh báo, dẫn đến bỏ qua một số cảnh báo. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hạn chế của CDSS khi cảnh báo quá tải hoặc không cá thể hóa. Việc tích hợp thêm dữ liệu đặc điểm bệnh nhân và cải tiến giao diện cảnh báo được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ cảnh báo theo khoa, bảng tần suất các cặp tương tác phổ biến và biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của bác sĩ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa danh mục cảnh báo tương tác thuốc: Lựa chọn và cập nhật thường xuyên các cặp tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng cao, ưu tiên cảnh báo chống chỉ định và nghiêm trọng, giảm thiểu cảnh báo không cần thiết để hạn chế mệt mỏi cảnh báo. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Tổ Dược lâm sàng phối hợp Hội đồng thuốc và điều trị.
  2. Cá thể hóa cảnh báo dựa trên đặc điểm bệnh nhân: Tích hợp dữ liệu về tuổi, chức năng gan thận, bệnh lý nền vào hệ thống CDSS để đưa ra cảnh báo phù hợp, tăng tính chính xác và giảm bỏ qua cảnh báo. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin và Tổ Dược lâm sàng.
  3. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho bác sĩ: Tổ chức các khóa đào tạo về ý nghĩa cảnh báo tương tác thuốc, cách xử trí và tầm quan trọng của việc tuân thủ cảnh báo nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng CDSS. Thời gian thực hiện: định kỳ hàng năm; Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện và Tổ Dược lâm sàng.
  4. Phát triển hệ thống phản hồi và giám sát liên tục: Thiết lập cơ chế ghi nhận lý do bỏ qua cảnh báo và phản hồi từ bác sĩ để cải tiến hệ thống, đồng thời tổ chức giám sát định kỳ hiệu quả hoạt động của CDSS. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Tổ Dược lâm sàng và Ban Quản lý chất lượng bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Dược sĩ lâm sàng và cán bộ quản lý dược bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả và hạn chế của hệ thống cảnh báo tương tác thuốc, hỗ trợ cải tiến quy trình quản lý tương tác thuốc.
  2. Bác sĩ lâm sàng và nhân viên y tế: Hiểu rõ vai trò và cách thức sử dụng hệ thống CDSS trong thực hành kê đơn, nâng cao nhận thức về tương tác thuốc và an toàn người bệnh.
  3. Nhà quản lý bệnh viện và chuyên gia công nghệ thông tin y tế: Tham khảo mô hình tích hợp CDSS với phần mềm quản lý bệnh viện, từ đó phát triển và tối ưu hóa hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành dược lý, dược lâm sàng: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng công nghệ trong quản lý tương tác thuốc tại bệnh viện tuyến tỉnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống CDSS cảnh báo tương tác thuốc hoạt động như thế nào?
    CDSS tích hợp với phần mềm kê đơn điện tử, tự động phân tích đơn thuốc và cảnh báo các cặp tương tác thuốc bất lợi theo danh mục đã được phê duyệt, giúp bác sĩ nhận biết kịp thời và xử trí phù hợp.

  2. Tại sao bác sĩ lại bỏ qua cảnh báo tương tác thuốc?
    Nguyên nhân chính là do hiện tượng mệt mỏi cảnh báo khi hệ thống đưa ra quá nhiều cảnh báo không có ý nghĩa lâm sàng hoặc cảnh báo không cá thể hóa, gây gián đoạn công việc và giảm hiệu quả sử dụng.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu bỏ qua cảnh báo?
    Cần tối ưu hóa danh mục cảnh báo, chỉ tập trung vào các tương tác có ý nghĩa lâm sàng cao, đồng thời cá thể hóa cảnh báo dựa trên đặc điểm bệnh nhân và đào tạo nâng cao nhận thức cho bác sĩ.

  4. Vai trò của dược sĩ lâm sàng trong quản lý tương tác thuốc là gì?
    Dược sĩ lâm sàng giám sát, phân tích và tư vấn xử trí các tương tác thuốc, phối hợp với bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, đồng thời hỗ trợ cải tiến hệ thống cảnh báo.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp với đặc điểm từng bệnh viện, đặc biệt các bệnh viện tuyến tỉnh có quy mô và cơ sở hạ tầng tương tự.

Kết luận

  • Hệ thống CDSS tại Bệnh viện Đa khoa huyện Nga Sơn đã phát hiện hiệu quả các tương tác thuốc bất lợi, đặc biệt là các tương tác nghiêm trọng, với tỷ lệ cảnh báo chiếm 2.47% tổng số bệnh án.
  • Các cặp tương tác thuốc phổ biến và hậu quả lâm sàng tiềm tàng được xác định rõ, giúp định hướng xử trí và quản lý phù hợp.
  • Đa số bác sĩ đánh giá cao tính hữu ích và hiệu quả của hệ thống cảnh báo, tuy nhiên vẫn tồn tại hiện tượng bỏ qua cảnh báo do quá tải thông tin.
  • Cần tối ưu hóa danh mục cảnh báo, cá thể hóa cảnh báo dựa trên đặc điểm bệnh nhân và tăng cường đào tạo cho bác sĩ để nâng cao hiệu quả sử dụng CDSS.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát liên tục và mở rộng nghiên cứu để nâng cao an toàn sử dụng thuốc tại bệnh viện.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện an toàn thuốc tại bệnh viện của bạn bằng cách áp dụng các giải pháp quản lý tương tác thuốc hiệu quả và công nghệ hỗ trợ quyết định lâm sàng tiên tiến!