Tổng quan nghiên cứu

Quyền tự do liên kết của người lao động là một trong những quyền cơ bản được bảo vệ bởi các công ước quốc tế, trong đó nổi bật là Công ước số 87 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) về quyền tự do liên kết và bảo vệ quyền tổ chức. Tính đến tháng 5/2017, đã có khoảng 154 quốc gia trên tổng số 187 thành viên của ILO phê chuẩn Công ước này, chiếm tỷ lệ khoảng 82%. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn chưa chính thức phê chuẩn Công ước số 87, dù đã phê chuẩn nhiều công ước cơ bản khác của ILO. Việc nội luật hóa Công ước số 87 trong pháp luật lao động Việt Nam, đặc biệt là trong Bộ luật Lao động 2019 và Luật Công đoàn 2012, là yêu cầu cấp thiết nhằm bảo đảm quyền tự do liên kết của người lao động, đồng thời đáp ứng các cam kết quốc tế và yêu cầu hội nhập kinh tế toàn cầu.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng nội luật hóa Công ước số 87 trong pháp luật Việt Nam, chỉ ra những điểm tương thích và chưa tương thích, từ đó đề xuất các kiến nghị hoàn thiện pháp luật nhằm bảo đảm quyền tự do liên kết của người lao động được thực thi hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật lao động Việt Nam hiện hành, các tiêu chuẩn quốc tế về quyền tự do liên kết, và các cam kết trong các Hiệp định Thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam là thành viên, trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2022.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần xây dựng khung pháp lý đồng bộ, minh bạch, tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động thành lập, gia nhập tổ chức đại diện, từ đó thúc đẩy quan hệ lao động hài hòa, ổn định và phát triển bền vững. Đồng thời, việc hoàn thiện pháp luật cũng giúp Việt Nam nâng cao uy tín và trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng và thực thi các cam kết lao động quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quyền con người trong lĩnh vực lao động và mô hình pháp luật so sánh quốc tế. Lý thuyết quyền con người nhấn mạnh quyền tự do liên kết là quyền cơ bản, được bảo vệ bởi các văn kiện quốc tế như Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR 1948), Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR 1966), và đặc biệt là Công ước số 87 của ILO. Mô hình pháp luật so sánh quốc tế được sử dụng để đánh giá mức độ tương thích giữa pháp luật Việt Nam với các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó xác định các điểm mạnh, điểm yếu và khoảng cách cần khắc phục.

Các khái niệm chính bao gồm: quyền tự do liên kết, quyền thành lập và gia nhập tổ chức đại diện người lao động, quyền tự chủ của tổ chức công đoàn, bảo vệ quyền tổ chức, và các nguyên tắc không phân biệt đối xử trong lao động. Ngoài ra, nghiên cứu cũng vận dụng các tiêu chuẩn và hướng dẫn của Ủy ban Tự do Liên kết của ILO để phân tích chi tiết các quy định pháp luật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp để hệ thống hóa các quy định pháp luật quốc tế và quốc gia liên quan đến quyền tự do liên kết. Phương pháp phân tích được áp dụng để làm rõ nội dung, phạm vi và hiệu quả của các quy định pháp luật Việt Nam so với tiêu chuẩn quốc tế. Phương pháp so sánh luật học giúp đánh giá mức độ tương thích giữa pháp luật Việt Nam và Công ước số 87 của ILO, đồng thời rút ra các bài học kinh nghiệm từ các quốc gia đã phê chuẩn công ước.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm: Bộ luật Lao động 2019, Luật Công đoàn 2012, các văn bản hướng dẫn thi hành, các công ước quốc tế của ILO, báo cáo của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, các Hiệp định Thương mại tự do có liên quan, cùng các tài liệu nghiên cứu học thuật trong và ngoài nước. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các văn bản pháp luật và tài liệu liên quan được ban hành trong giai đoạn 2010-2022.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng 12 tháng, bao gồm các giai đoạn thu thập tài liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất kiến nghị. Việc phân tích được thực hiện theo từng bước: tổng hợp quy định pháp luật, so sánh với tiêu chuẩn quốc tế, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quyền thành lập và gia nhập tổ chức của người lao động được ghi nhận nhưng còn hạn chế: Bộ luật Lao động 2019 tại Điều 5 quy định người lao động có quyền thành lập, gia nhập tổ chức đại diện theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, các quy định chi tiết về thủ tục thành lập, số lượng tối thiểu thành viên còn cao, gây khó khăn cho việc thành lập công đoàn cơ sở. Ví dụ, quy định số lượng tối thiểu 20 người lao động để thành lập tổ chức đại diện tại doanh nghiệp nhỏ chưa phù hợp với thực tế đa dạng quy mô doanh nghiệp.

  2. Pháp luật Việt Nam chưa hoàn toàn bảo đảm quyền tự do thành lập tổ chức mà không cần xin phép trước: Theo Công ước số 87, người lao động có quyền thành lập tổ chức mà không cần xin phép trước. Tuy nhiên, trong thực tiễn, thủ tục đăng ký công đoàn tại Việt Nam vẫn có những bước kiểm duyệt và thời gian xem xét kéo dài, tạo ra rào cản pháp lý và hành chính cho người lao động.

  3. Chưa có quy định rõ ràng về quyền tự chủ của tổ chức công đoàn trong việc xây dựng điều lệ, bầu cử và quản lý tài chính: Luật Công đoàn 2012 và các văn bản hướng dẫn chưa quy định đầy đủ về quyền tự chủ của công đoàn trong việc tổ chức hoạt động nội bộ, dẫn đến sự can thiệp của cơ quan nhà nước vào các hoạt động này, làm giảm tính độc lập và hiệu quả hoạt động của công đoàn.

  4. Việt Nam chưa phê chuẩn Công ước số 87 nhưng đã cam kết thực hiện các tiêu chuẩn trong các Hiệp định Thương mại tự do thế hệ mới: Việt Nam đã tham gia 14 FTA, trong đó có các cam kết về lao động như EVFTA và CPTPP, yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế, bao gồm quyền tự do liên kết. Việc chưa phê chuẩn Công ước số 87 tạo ra áp lực phải hoàn thiện pháp luật để đáp ứng các cam kết này.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc pháp luật Việt Nam mới chỉ tiếp nhận một phần các tiêu chuẩn của Công ước số 87, chưa có sự đồng bộ và chi tiết trong quy định pháp luật. So với các quốc gia đã phê chuẩn công ước, Việt Nam còn thiếu các quy định bảo đảm quyền tự do thành lập tổ chức mà không cần xin phép, quyền tự chủ của công đoàn và cơ chế bảo vệ quyền tổ chức khỏi sự can thiệp không chính đáng.

Việc quy định số lượng tối thiểu thành viên cao gây khó khăn cho người lao động trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa, làm giảm khả năng thành lập công đoàn cơ sở, ảnh hưởng đến quyền đại diện và bảo vệ quyền lợi của người lao động. So sánh với các nước trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương như Campuchia, Indonesia, Philippines, Việt Nam cần có những điều chỉnh phù hợp để nâng cao tính khả thi và hiệu quả của quyền tự do liên kết.

Việc chưa phê chuẩn Công ước số 87 cũng làm giảm uy tín quốc tế và tạo ra rủi ro trong thực thi các cam kết FTA, ảnh hưởng đến môi trường đầu tư và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, Bộ luật Lao động 2019 đã có những bước tiến trong việc ghi nhận quyền tự do liên kết, tạo nền tảng cho việc hoàn thiện pháp luật trong thời gian tới.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ phê chuẩn Công ước số 87 của các quốc gia trong khu vực và biểu đồ thể hiện số lượng công đoàn cơ sở thành lập theo năm tại Việt Nam, từ đó minh họa sự tương thích và thực trạng nội luật hóa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về quyền thành lập và gia nhập tổ chức đại diện người lao động: Giảm số lượng tối thiểu thành viên để thành lập công đoàn cơ sở phù hợp với quy mô doanh nghiệp nhỏ và vừa, đơn giản hóa thủ tục đăng ký, bảo đảm quyền thành lập tổ chức mà không cần xin phép trước. Chủ thể thực hiện: Quốc hội, Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội. Thời gian: 1-2 năm.

  2. Bảo đảm quyền tự chủ của tổ chức công đoàn trong xây dựng điều lệ, bầu cử và quản lý tài chính: Ban hành các quy định chi tiết về quyền tự chủ, hạn chế sự can thiệp của cơ quan nhà nước vào hoạt động nội bộ công đoàn, đồng thời tăng cường cơ chế giám sát minh bạch. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam. Thời gian: 1 năm.

  3. Phê chuẩn Công ước số 87 của ILO về quyền tự do liên kết: Đây là bước quan trọng để khẳng định cam kết quốc tế của Việt Nam, đồng thời tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc hoàn thiện pháp luật lao động. Chủ thể thực hiện: Chính phủ, Quốc hội. Thời gian: 1-3 năm.

  4. Tăng cường tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức về quyền tự do liên kết cho người lao động và người sử dụng lao động: Tổ chức các chương trình tập huấn, hội thảo nhằm nâng cao hiểu biết và kỹ năng thực thi quyền tự do liên kết, góp phần xây dựng quan hệ lao động hài hòa. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, các doanh nghiệp. Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà làm chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yêu cầu pháp lý quốc tế, từ đó xây dựng và hoàn thiện chính sách, pháp luật phù hợp với cam kết quốc tế và thực tiễn trong nước.

  2. Các tổ chức công đoàn và đại diện người lao động: Nắm bắt các tiêu chuẩn quốc tế và quy định pháp luật hiện hành để bảo vệ quyền lợi, nâng cao hiệu quả hoạt động đại diện và thương lượng tập thể.

  3. Doanh nghiệp và người sử dụng lao động: Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ trong quan hệ lao động, từ đó xây dựng môi trường làm việc công bằng, minh bạch, góp phần phát triển bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực luật lao động và quyền con người: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về quyền tự do liên kết và nội luật hóa các công ước quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quyền tự do liên kết của người lao động là gì?
    Quyền tự do liên kết là quyền của người lao động được thành lập, gia nhập tổ chức đại diện mà không bị phân biệt đối xử hay yêu cầu xin phép trước, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Ví dụ, người lao động có thể tự do thành lập công đoàn tại nơi làm việc.

  2. Việt Nam đã phê chuẩn Công ước số 87 của ILO chưa?
    Tính đến năm 2022, Việt Nam chưa chính thức phê chuẩn Công ước số 87, nhưng đã phê chuẩn nhiều công ước cơ bản khác của ILO và đang trong quá trình hoàn thiện pháp luật để đáp ứng các tiêu chuẩn của công ước này.

  3. Pháp luật Việt Nam hiện nay có bảo đảm quyền tự do liên kết không?
    Pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Bộ luật Lao động 2019 và Luật Công đoàn 2012, đã ghi nhận quyền thành lập và gia nhập tổ chức đại diện người lao động, nhưng còn tồn tại một số hạn chế về thủ tục, quyền tự chủ của công đoàn và cơ chế bảo vệ quyền tổ chức.

  4. Việc nội luật hóa Công ước số 87 có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?
    Nội luật hóa giúp bảo đảm quyền tự do liên kết của người lao động được thực thi hiệu quả, nâng cao uy tín quốc tế, đáp ứng các cam kết trong các Hiệp định Thương mại tự do, đồng thời góp phần xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định.

  5. Các doanh nghiệp cần làm gì để tôn trọng quyền tự do liên kết của người lao động?
    Doanh nghiệp cần tạo điều kiện cho người lao động thành lập và gia nhập tổ chức đại diện, không can thiệp hay phân biệt đối xử, đồng thời phối hợp với công đoàn trong việc thương lượng tập thể và bảo vệ quyền lợi người lao động.

Kết luận

  • Quyền tự do liên kết là quyền cơ bản của người lao động, được bảo vệ bởi Công ước số 87 của ILO và các văn kiện quốc tế khác.
  • Pháp luật Việt Nam đã ghi nhận quyền này nhưng còn nhiều hạn chế về thủ tục, quyền tự chủ của công đoàn và cơ chế bảo vệ quyền tổ chức.
  • Việt Nam chưa phê chuẩn Công ước số 87 nhưng đã cam kết thực hiện các tiêu chuẩn trong các Hiệp định Thương mại tự do thế hệ mới.
  • Việc nội luật hóa Công ước số 87 là cần thiết để bảo đảm quyền tự do liên kết, nâng cao hiệu quả hoạt động công đoàn và đáp ứng các cam kết quốc tế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện pháp luật, phê chuẩn công ước, tăng cường tuyên truyền và đào tạo, nhằm xây dựng môi trường lao động công bằng, minh bạch và phát triển bền vững.

Call-to-action: Các nhà hoạch định chính sách, tổ chức công đoàn, doanh nghiệp và người lao động cần phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy quá trình nội luật hóa Công ước số 87, bảo vệ quyền lợi hợp pháp và chính đáng của người lao động, góp phần xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và phát triển.