I. Tổng Quan Về Tỷ Lệ An Toàn Vốn CAR Ngân Hàng Hiện Nay
Các ngân hàng và cơ quan quản lý hoạt động ngân hàng trên thế giới đã thông qua các quy định dựa trên các khuyến nghị của Ủy ban Basel để thúc đẩy sự lành mạnh của hệ thống ngân hàng toàn cầu. Các quy định này yêu cầu các ngân hàng đánh giá đúng rủi ro có thể xảy ra tại ngân hàng mình, vì hệ thống ngân hàng yếu kém đe dọa sự ổn định của nền kinh tế quốc gia nói riêng và thế giới nói chung. Tỷ lệ an toàn vốn (CAR) là một trong những công cụ quản lý chính được sử dụng để kiểm soát và đánh giá tình hình tài chính của một ngân hàng. Theo Sinkey (1989), các cơ quan quản lý sử dụng CAR như một thước đo quan trọng về “sự an toàn và lành mạnh” vì họ coi vốn là một biên độ an toàn có khả năng hấp thụ tiềm năng lỗ vốn.
1.1. Tầm Quan Trọng Của Tỷ Lệ An Toàn Vốn CAR Trong Ngân Hàng
Tỷ lệ an toàn vốn (CAR) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự ổn định và bền vững của ngân hàng thương mại Việt Nam. Nó không chỉ là một chỉ số tuân thủ theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và các chuẩn mực quốc tế như Basel II, Basel III, mà còn là một thước đo về khả năng chống chịu rủi ro của ngân hàng trước các biến động kinh tế và tài chính. Một CAR khỏe mạnh cho thấy ngân hàng có đủ vốn tự có để hấp thụ các khoản lỗ tiềm ẩn từ rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động, và rủi ro thị trường, từ đó bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền và duy trì niềm tin của công chúng vào hệ thống ngân hàng.
1.2. Ảnh Hưởng Của Khủng Hoảng Tài Chính Đến Tỷ Lệ An Toàn Vốn CAR
Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2007-2008 đã để lại những hệ quả nghiêm trọng, cho thấy nếu các ngân hàng không có lượng vốn cần thiết để đáp ứng kịp thời trong các thời điểm nhạy cảm, nó là nguyên nhân chính dẫn đến các cuộc khủng hoảng kinh tế (Mili và ctg, 2016). Chính vì nguyên nhân này, tỷ lệ an toàn vốn trở thành một chỉ số an toàn trong hoạt động của ngân hàng, được quy định rõ tại chuẩn Basel. Nội dung của Hiệp ước Basel với tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu 8% đã được áp dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.
II. Thách Thức Duy Trì Tỷ Lệ An Toàn Vốn CAR Tại Việt Nam
Việt Nam thực hiện an toàn vốn theo từng giai đoạn cụ thể nên chưa có sự đồng nhất trong quy định tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu. Nếu các ngân hàng được chấp nhận thực hiện theo Thông tư số 41/2016/TT-NHNN thì tỷ lệ an toàn vốn ở mức tối thiểu 8%. Các ngân hàng được chấp nhận thực hiện theo Thông tư số 22/2019/TT-NHNN thì tỷ lệ an toàn vốn phải cao hơn 1% mức tối thiểu áp dụng tại Thông tư 41. Theo dữ liệu thống kê một số chỉ tiêu cơ bản tháng 03/2022 (Ngân hàng Nhà nước, 2022) tỷ lệ an toàn vốn của Nhóm ngân hàng áp dụng Thông tư 41/2016/TT-NHNN là 11.52 %, trong đó NHTM Nhà nước là 8.84 %, NHTM Cổ phần 12.06 % và Ngân hàng nước ngoài 18.
2.1. Rủi Ro Khi Tỷ Lệ An Toàn Vốn CAR Quá Cao Hoặc Quá Thấp
Nếu ngân hàng có tỷ lệ an toàn vốn quá cao đồng nghĩa ngân hàng dự trữ nhiều vốn hoặc đầu tư vào các tài sản có mức rủi ro thấp dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn không cao, lợi nhuận giảm. Ngược lại, khi ngân hàng có tỷ lệ an toàn vốn thấp thì khả năng đương đầu và vượt qua khủng hoảng, các cú sốc kinh tế bị giảm. Vì vậy, các ngân hàng cần giữ tỷ lệ an toàn vốn ở mức phù hợp thông qua các nhân tố tác động đến tỷ lệ an toàn vốn.
2.2. Ảnh Hưởng Của Quy Định Pháp Lý Đến Tỷ Lệ An Toàn Vốn CAR
Văn bản quan trọng do NHNN ban hành để hướng dẫn cụ thể việc triển khai Basel II là Thông tư 41/2016/TT-NHNN quy định tỷ lệ an toàn vốn và Thông tư 06/2020/TT-NHNN quy định về kiểm soát nội bộ, kiểm toán nội bộ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Thông tư mới nhất số 22/2019/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành ngày 15/11/2019 vẫn bao hàm các nội dung đã nêu ở Thông tư 41/2016/TT-NHNN quy định tỷ lệ an toàn vốn trước đó. Các NHTM phải thực hiện cơ cấu lại cấu trúc các nguồn tài trợ, tăng vốn điều lệ để đảm bảo tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu, nâng cao hạn mức cấp tín dụng đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng đồng thời nâng cao năng lực quản trị, đạo đức kinh doanh, công khai minh bạch tình hình tài chính.
III. Cách Các Nhân Tố Nội Tại Ảnh Hưởng Đến Tỷ Lệ CAR Ngân Hàng
Nghiên cứu này tập trung vào nhóm các ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Đến nay, đã có nhiều nghiên cứu nổi bật liên quan đến vấn đề này cả trong và ngoài nước. Các nghiên cứu nổi bật của Ho và Hsu (2010), Büyüksalvarci và Abdioglu (2011), Bokhari và ctg (2012), Almazari (2013), Bateni và ctg (2014), Yahaya và ctg (2016), Võ Hồng Đức, Nguyễn Minh Vương, Đỗ Thành Trung (2014), Phạm Thị Xuân Thoa, Nguyễn Ngọc Anh (2017), Lê Hồng Thái (2021), Lê Hoàng Vinh và ctg (2022), … Tuy nhiên, các nghiên cứu trên chưa nghiên cứu đầy đủ các nhân tố, mức độ tác động đến tỷ lệ an toàn vốn của các NHTM và chỉ mới sử dụng dữ liệu của các NHTM giai đoạn 2000-2016.
3.1. Tác Động Của Quy Mô Ngân Hàng Đến Tỷ Lệ An Toàn Vốn CAR
Quy mô ngân hàng, thường được đo lường bằng tổng tài sản, có thể ảnh hưởng đến CAR theo nhiều cách. Các ngân hàng lớn hơn có thể hưởng lợi từ hiệu quả kinh tế theo quy mô, cho phép họ đa dạng hóa rủi ro tốt hơn và tiếp cận các nguồn vốn rẻ hơn. Tuy nhiên, quy mô lớn cũng có thể dẫn đến các vấn đề về quản lý và kiểm soát, làm tăng rủi ro hoạt động và rủi ro hệ thống. Do đó, tác động của quy mô ngân hàng đến CAR có thể không rõ ràng và phụ thuộc vào năng lực quản lý và chiến lược kinh doanh của từng ngân hàng.
3.2. Ảnh Hưởng Của Khả Năng Sinh Lời Đến Tỷ Lệ An Toàn Vốn CAR
Khả năng sinh lời, được đo lường bằng các chỉ số như ROA (Return on Assets) và ROE (Return on Equity), là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến CAR. Lợi nhuận cao hơn cho phép ngân hàng tích lũy vốn tự có nhanh hơn, từ đó cải thiện CAR. Ngoài ra, khả năng sinh lời tốt cũng cho thấy ngân hàng đang hoạt động hiệu quả và quản lý rủi ro tốt, làm tăng niềm tin của các nhà đầu tư và người gửi tiền, giúp ngân hàng dễ dàng huy động vốn hơn.
3.3. Vai Trò Của Chất Lượng Tài Sản Đến Tỷ Lệ An Toàn Vốn CAR
Chất lượng tài sản, đặc biệt là tỷ lệ nợ xấu, có tác động trực tiếp đến CAR. Nợ xấu làm giảm giá trị tài sản của ngân hàng và có thể dẫn đến các khoản lỗ lớn, làm suy giảm vốn tự có và giảm CAR. Do đó, việc quản lý và kiểm soát rủi ro tín dụng là rất quan trọng để duy trì CAR ở mức an toàn. Các ngân hàng cần có các chính sách cho vay thận trọng, quy trình thẩm định tín dụng chặt chẽ và hệ thống giám sát nợ xấu hiệu quả.
IV. Tác Động Của Các Yếu Tố Vĩ Mô Đến Tỷ Lệ An Toàn Vốn CAR
Tính đến thời điểm hiện tại, tình hình kinh tế với nhiều biến động tích cực lẫn tiêu cực, vẫn chưa có nhiều bằng chứng từ kết quả phân tích mô hình hồi quy đa biến để chứng minh mối quan hệ giữa các nhân tố tác động đến CAR của các NHTM niêm yết Việt Nam. Từ các khía cạnh nêu trên, tác giả lựa chọn đề tài “Các nhân tố tác động đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam” để làm đề tài luận văn tốt nghiệp, nhằm xác định các nhân tố và mức ảnh hưởng của chúng đến hệ số này tại các ngân hàng để đề xuất các hàm ý chính sách cho các cơ quan quản lý và các ngân hàng có thể duy trì hệ số này để đảm bảo tính bền vững trong hoạt động kinh doanh ngân hàng.
4.1. Ảnh Hưởng Của Tăng Trưởng GDP Đến Tỷ Lệ An Toàn Vốn CAR
Tăng trưởng GDP có thể tác động tích cực đến CAR thông qua việc cải thiện môi trường kinh doanh và tăng nhu cầu tín dụng. Khi nền kinh tế tăng trưởng, các doanh nghiệp có xu hướng mở rộng sản xuất và đầu tư, dẫn đến tăng nhu cầu vay vốn. Điều này giúp các ngân hàng tăng trưởng tài sản có, cải thiện khả năng sinh lời và tích lũy vốn tự có, từ đó nâng cao CAR.
4.2. Tác Động Của Lạm Phát Đến Tỷ Lệ An Toàn Vốn CAR
Lạm phát có thể có tác động phức tạp đến CAR. Một mặt, lạm phát có thể làm tăng giá trị tài sản có của ngân hàng, đặc biệt là các khoản cho vay có lãi suất thả nổi. Mặt khác, lạm phát cũng có thể làm tăng chi phí hoạt động của ngân hàng và làm giảm giá trị thực của vốn tự có. Ngoài ra, lạm phát cao có thể dẫn đến chính sách tiền tệ thắt chặt, làm tăng lãi suất và giảm nhu cầu tín dụng, gây áp lực lên CAR.
4.3. Vai Trò Của Lãi Suất Đến Tỷ Lệ An Toàn Vốn CAR
Lãi suất có thể ảnh hưởng đến CAR thông qua tác động đến khả năng sinh lời và chất lượng tài sản của ngân hàng. Lãi suất cao hơn có thể làm tăng thu nhập từ lãi của ngân hàng, nhưng cũng có thể làm tăng chi phí huy động vốn và làm giảm khả năng trả nợ của khách hàng vay, dẫn đến tăng nợ xấu. Do đó, việc quản lý rủi ro lãi suất là rất quan trọng để duy trì CAR ổn định.
V. Ứng Dụng Nghiên Cứu Để Nâng Cao Tỷ Lệ An Toàn Vốn CAR
Vấn đề đặt ra là các nhân tố nào tác động đến tỷ lệ an toàn vốn trong tình hình hiện nay của ngành ngân hàng nói riêng và kinh tế thị trường nói chung. Nghiên cứu này tập trung vào nhóm các ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Đến nay, đã có nhiều nghiên cứu nổi bật liên quan đến vấn đề này cả trong và ngoài nước.
5.1. Hàm Ý Chính Sách Về Quản Lý Vốn Cho Ngân Hàng
Các ngân hàng cần chủ động xây dựng kế hoạch quản lý vốn hiệu quả, bao gồm việc xác định nhu cầu vốn, đa dạng hóa nguồn vốn và tối ưu hóa cơ cấu vốn. Việc tăng cường vốn tự có có thể được thực hiện thông qua việc phát hành cổ phiếu mới, giữ lại lợi nhuận hoặc bán bớt tài sản có. Ngoài ra, các ngân hàng cũng cần chú trọng đến việc quản lý rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động để cải thiện khả năng sinh lời và tích lũy vốn.
5.2. Kiến Nghị Cho Ngân Hàng Nhà Nước Về Ổn Định CAR
Ngân hàng Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về an toàn vốn, đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực quốc tế như Basel II và Basel III. Đồng thời, NHNN cần tăng cường giám sát và kiểm tra hoạt động của các ngân hàng, đặc biệt là việc quản lý rủi ro và tuân thủ các quy định về an toàn vốn. Ngoài ra, NHNN cũng cần có các chính sách hỗ trợ các ngân hàng trong việc tăng cường vốn tự có và nâng cao năng lực cạnh tranh.
VI. Kết Luận Và Hướng Nghiên Cứu Về Tỷ Lệ An Toàn Vốn CAR
Từ các khía cạnh nêu trên, tác giả lựa chọn đề tài “Các nhân tố tác động đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam” để làm đề tài luận văn tốt nghiệp, nhằm xác định các nhân tố và mức ảnh hưởng của chúng đến hệ số này tại các ngân hàng để đề xuất các hàm ý chính sách cho các cơ quan quản lý và các ngân hàng có thể duy trì hệ số này để đảm bảo tính bền vững trong hoạt động kinh doanh ngân hàng.
6.1. Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu Về Các Yếu Tố Ảnh Hưởng CAR
Nghiên cứu đã xác định được một số nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến CAR của các ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam, bao gồm quy mô ngân hàng, khả năng sinh lời, chất lượng tài sản, tăng trưởng GDP, lạm phát và lãi suất. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng các ngân hàng có quy mô lớn hơn, khả năng sinh lời tốt hơn và chất lượng tài sản cao hơn thường có CAR cao hơn. Ngoài ra, tăng trưởng GDP cũng có tác động tích cực đến CAR, trong khi lạm phát và lãi suất có thể có tác động tiêu cực.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Mở Rộng Về Tỷ Lệ An Toàn Vốn CAR
Trong tương lai, có thể mở rộng nghiên cứu để xem xét tác động của các yếu tố khác đến CAR, chẳng hạn như công nghệ ngân hàng, chuyển đổi số, cạnh tranh ngân hàng và hội nhập quốc tế. Ngoài ra, cũng có thể nghiên cứu sâu hơn về tác động của các quy định pháp lý mới, chẳng hạn như Basel III, đến CAR của các ngân hàng Việt Nam. Cuối cùng, có thể sử dụng các phương pháp phân tích tiên tiến hơn, chẳng hạn như mô hình hóa cấu trúc (Structural Equation Modeling), để đánh giá mối quan hệ phức tạp giữa các nhân tố ảnh hưởng đến CAR.