Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng thẻ tín dụng ngày càng trở nên phổ biến trong bối cảnh phát triển thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam, đặc biệt theo “Đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2016 – 2020” của Chính phủ. Mục tiêu của đề án là giảm tỷ lệ tiền mặt trong tổng phương tiện thanh toán xuống dưới 10% và tăng tỷ lệ người dân có tài khoản ngân hàng lên ít nhất 70% vào cuối năm 2020. Tại thành phố Cần Thơ, mặc dù sự phát triển kinh tế nhanh chóng, số lượng ngân hàng đầu tư còn hạn chế, nhưng xu hướng tiêu dùng không dùng tiền mặt tại các siêu thị, trung tâm mua sắm lớn ngày càng gia tăng. Công chức Kho bạc Nhà nước (KBNN) Cần Thơ là nhóm khách hàng có thu nhập ổn định và nhu cầu chi tiêu cao, tuy nhiên việc sử dụng thẻ tín dụng trong nhóm này chưa được nghiên cứu sâu.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc sử dụng thẻ tín dụng của công chức tại hệ thống KBNN Cần Thơ, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng thẻ tín dụng và chất lượng dịch vụ thẻ của ngân hàng phát hành. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8/2018 đến tháng 10/2019, với phạm vi khảo sát trên địa bàn thành phố Cần Thơ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các ngân hàng phát triển sản phẩm thẻ tín dụng phù hợp với nhu cầu của công chức, đồng thời góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi tiêu dùng, đặc biệt là mô hình chấp nhận công nghệ TAM (Technology Acceptance Model) của Davis (1986). TAM giải thích hành vi chấp nhận và sử dụng công nghệ dựa trên hai yếu tố chính: lợi ích cảm nhận và tính dễ sử dụng cảm nhận. Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng lý thuyết hành vi tiêu dùng, mô hình hành vi mua của người tiêu dùng và các khái niệm về thẻ tín dụng theo Thông tư 19/2016/TT-NHNN.

Bảy nhân tố chính được xác định ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng gồm: lợi ích, sự thuận tiện, tính an toàn – bảo mật, tính dễ sử dụng, chi phí sử dụng, chính sách Marketing và hình ảnh ngân hàng. Các nhân tố này được xây dựng dựa trên cơ sở lý thuyết hành vi người tiêu dùng, mô hình TAM và các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 173 công chức đang làm việc tại hệ thống Kho bạc Nhà nước Cần Thơ, được chọn theo phương pháp thuận tiện. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2019. Bảng câu hỏi gồm ba phần: thông tin cá nhân, thực trạng sử dụng thẻ tín dụng và ý kiến đánh giá về các nhân tố ảnh hưởng.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhân tố ảnh hưởng, và phân tích hồi quy để đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố. Cỡ mẫu được xác định đảm bảo độ tin cậy cao, vượt mức tối thiểu 106 quan sát theo công thức chuẩn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sử dụng thẻ tín dụng: Trong tổng số 173 công chức khảo sát, tỷ lệ sử dụng thẻ tín dụng đạt khoảng 65%, với các ngân hàng phát hành chủ yếu là các ngân hàng thương mại lớn. Hạn mức tín dụng trung bình dao động từ 10 đến 30 triệu đồng, phù hợp với thu nhập trung bình 14,74 triệu đồng/tháng của công chức.

  2. Các nhân tố ảnh hưởng: Phân tích Cronbach’s Alpha cho thấy tất cả 7 nhân tố đều có hệ số trên 0,6, đảm bảo độ tin cậy. Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) xác nhận 7 nhân tố gồm: lợi ích, sự thuận tiện, tính an toàn – bảo mật, tính dễ sử dụng, chi phí, chính sách Marketing và hình ảnh ngân hàng. Trong đó, lợi ích và sự thuận tiện có hệ số tải nhân tố cao nhất, lần lượt đạt trên 0,8 và 0,75.

  3. Phân tích hồi quy: Mô hình hồi quy đa biến cho thấy tất cả 7 nhân tố đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của công chức. Trong đó, lợi ích (β = 0,32), sự thuận tiện (β = 0,28) và tính an toàn – bảo mật (β = 0,22) là những nhân tố có tác động mạnh nhất, chiếm tổng cộng hơn 80% ảnh hưởng đến quyết định sử dụng.

  4. Sự khác biệt theo đặc điểm cá nhân: Kết quả phân tích bảng chéo cho thấy có sự khác biệt đáng kể về việc sử dụng thẻ tín dụng theo giới tính, thu nhập và trình độ học vấn. Công chức có thu nhập trên 15 triệu đồng/tháng có tỷ lệ sử dụng thẻ cao hơn 25% so với nhóm thu nhập thấp hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của lợi ích và sự thuận tiện trong việc thúc đẩy sử dụng thẻ tín dụng. Lợi ích được hiểu là các giá trị gia tăng như hạn mức tín dụng phù hợp, ưu đãi, dịch vụ đi kèm, giúp công chức cảm nhận rõ ràng giá trị khi sử dụng thẻ. Sự thuận tiện thể hiện qua khả năng thanh toán toàn cầu, đa dạng phương thức thanh toán và dịch vụ hỗ trợ trực tuyến.

Tính an toàn – bảo mật cũng là yếu tố then chốt, do công chức thường lo ngại về rủi ro giả mạo và mất an toàn thông tin. Chi phí hợp lý và chính sách Marketing hiệu quả góp phần tạo động lực sử dụng thẻ, trong khi hình ảnh ngân hàng tạo niềm tin ban đầu cho khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (β) và bảng phân tích phân phối tỷ lệ sử dụng thẻ theo nhóm thu nhập, giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao lợi ích sử dụng thẻ: Ngân hàng cần phát triển các chương trình ưu đãi hấp dẫn, mở rộng hạn mức tín dụng phù hợp với nhu cầu chi tiêu của công chức, đồng thời cung cấp các dịch vụ gia tăng như bảo hiểm, tích điểm đổi quà. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng lên ít nhất 20% trong vòng 12 tháng.

  2. Tăng cường sự thuận tiện: Đẩy mạnh phát triển hệ thống thanh toán trực tuyến, mở rộng mạng lưới điểm chấp nhận thẻ POS, cung cấp đa dạng phương thức thanh toán dư nợ. Thời gian thực hiện trong 6-9 tháng, chủ thể là ngân hàng và Kho bạc Nhà nước phối hợp.

  3. Cải thiện tính an toàn và bảo mật: Áp dụng công nghệ bảo mật hiện đại như chip EMV, xác thực 3D Secure, tăng cường truyền thông về an toàn giao dịch để giảm thiểu rủi ro và nâng cao niềm tin người dùng. Mục tiêu giảm thiểu sự cố bảo mật xuống dưới 1% trong năm đầu tiên.

  4. Tăng cường chính sách Marketing: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, tư vấn trực tiếp tại đơn vị Kho bạc, miễn phí phát hành và phí thường niên năm đầu, khuyến khích đăng ký sử dụng thẻ. Thời gian triển khai trong 3-6 tháng, chủ thể là ngân hàng phối hợp với Kho bạc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ nhu cầu và hành vi sử dụng thẻ tín dụng của công chức, từ đó xây dựng sản phẩm và chính sách phù hợp nhằm tăng thị phần và giữ chân khách hàng.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để xây dựng chính sách thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, đặc biệt trong khu vực công.

  3. Các nhà nghiên cứu kinh tế – tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá về hành vi tiêu dùng thẻ tín dụng trong nhóm công chức, góp phần phát triển nghiên cứu về tài chính cá nhân và ngân hàng điện tử.

  4. Công chức và người dùng thẻ tín dụng: Giúp nhận thức rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng thẻ, từ đó có quyết định tài chính hợp lý và an toàn hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao lợi ích là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến việc sử dụng thẻ tín dụng?
    Lợi ích thể hiện giá trị gia tăng như hạn mức tín dụng, ưu đãi, dịch vụ đi kèm, giúp người dùng cảm nhận rõ ràng lợi ích khi sử dụng thẻ, từ đó tăng động lực sử dụng.

  2. Sự thuận tiện được hiểu như thế nào trong nghiên cứu này?
    Sự thuận tiện bao gồm khả năng sử dụng thẻ trên phạm vi toàn cầu, đa dạng phương thức thanh toán và các dịch vụ hỗ trợ trực tuyến, giúp người dùng dễ dàng thực hiện giao dịch.

  3. Tính an toàn – bảo mật ảnh hưởng ra sao đến quyết định sử dụng thẻ?
    Người dùng thường lo ngại về rủi ro giả mạo và mất an toàn thông tin, do đó các biện pháp bảo mật hiệu quả giúp tăng niềm tin và thúc đẩy sử dụng thẻ.

  4. Chi phí sử dụng thẻ có tác động như thế nào?
    Chi phí hợp lý về phí và lãi suất làm tăng khả năng chấp nhận và sử dụng thẻ, ngược lại chi phí cao sẽ làm giảm động lực sử dụng.

  5. Làm thế nào để ngân hàng nâng cao hiệu quả chính sách Marketing?
    Ngân hàng cần tổ chức các chiến dịch truyền thông, tư vấn trực tiếp, miễn phí phát hành và phí thường niên năm đầu, tạo điều kiện thuận lợi để khách hàng đăng ký và sử dụng thẻ.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến việc sử dụng thẻ tín dụng của công chức KBNN Cần Thơ: lợi ích, sự thuận tiện, tính an toàn – bảo mật, tính dễ sử dụng, chi phí, chính sách Marketing và hình ảnh ngân hàng.
  • Lợi ích, sự thuận tiện và tính an toàn – bảo mật là những yếu tố có tác động mạnh nhất đến quyết định sử dụng thẻ.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các ngân hàng và cơ quan quản lý trong việc phát triển sản phẩm và chính sách phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thẻ tín dụng trong nhóm công chức, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại địa phương.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các nhóm đối tượng khác.

Hành động ngay hôm nay: Các ngân hàng và cơ quan quản lý nên phối hợp triển khai các giải pháp nâng cao dịch vụ thẻ tín dụng, đồng thời tăng cường truyền thông để nâng cao nhận thức và niềm tin của công chức đối với phương tiện thanh toán hiện đại này.