Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế thị trường, nhu cầu sử dụng tiếng Anh ngày càng tăng cao tại Việt Nam, đặc biệt trong môi trường giáo dục phổ thông. Tại Trường Trung học Phổ thông Đông Hà, tỉnh Quảng Trị, việc nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh cho học sinh lớp 11 được xem là một nhiệm vụ trọng tâm nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, kỹ năng nói vẫn là một trong những kỹ năng khó khăn nhất đối với học sinh, do đó việc áp dụng các phương pháp hỗ trợ học tập như “peer scaffolding” (hỗ trợ đồng đẳng) trong các hoạt động nói tiếng Anh được xem là giải pháp tiềm năng.
Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mục tiêu khám phá các hình thức hỗ trợ đồng đẳng trong các hoạt động nói tiếng Anh, cách thức học sinh hỗ trợ lẫn nhau và nhận thức của học sinh về phương pháp này tại Trường THPT Đông Hà. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 100 học sinh lớp 11, trong học kỳ hai năm học, với các hoạt động nói đa dạng như thuyết trình, kể chuyện, đóng vai và thảo luận. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về hiệu quả của peer scaffolding trong việc cải thiện kỹ năng nói, đồng thời đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh trong bối cảnh giáo dục Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết xã hội văn hóa của Lev Vygotsky, trong đó khái niệm “Zone of Proximal Development” (ZPD) nhấn mạnh vai trò của sự hỗ trợ từ người có năng lực hơn trong quá trình học tập. Scaffolding được định nghĩa là sự hỗ trợ tạm thời giúp người học hoàn thành nhiệm vụ vượt quá khả năng hiện tại của họ. Các hình thức scaffolding được phân loại theo Hill và Hannifin (2001) gồm: scaffolding khái niệm (conceptual), scaffolding thủ tục (procedural), scaffolding kỹ thuật (technical) và scaffolding cảm xúc (affective). Ngoài ra, Van Lier (2004) bổ sung các đặc điểm như tính liên tục, hỗ trợ ngữ cảnh và sự tương tác tự nhiên giữa các học sinh.
Peer scaffolding được hiểu là sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các học sinh trong quá trình học tập, không chỉ giới hạn ở mối quan hệ thầy-trò mà còn bao gồm sự tương tác đồng đẳng. Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: hỗ trợ đồng đẳng, vùng phát triển gần, các hình thức scaffolding, và các kỹ thuật scaffolding như giải thích bằng lời, sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ để làm rõ, mô hình hóa, và cung cấp phản hồi tích cực.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập từ 100 học sinh lớp 11 tại Trường THPT Đông Hà, Quảng Trị, thông qua ba công cụ chính: bảng câu hỏi, ghi âm các hoạt động nói nhóm và phỏng vấn sâu. Bảng câu hỏi gồm các câu hỏi Likert nhằm đánh giá nhận thức và tần suất sử dụng các hình thức peer scaffolding. Ghi âm được thực hiện trong 30 phiên học với 5 nhóm học sinh, tập trung vào các hoạt động nói như thuyết trình và thảo luận. Phỏng vấn sâu với 10 học sinh nhằm làm rõ và bổ sung thông tin từ bảng câu hỏi và ghi âm.
Cỡ mẫu 100 học sinh được chọn theo tiêu chí đã có kinh nghiệm học tiếng Anh từ 6-9 năm và quen thuộc với các hoạt động nói trong chương trình học. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng thống kê mô tả, trong khi dữ liệu định tính được phân tích qua mã hóa các Language Related Episodes (LREs) – các đoạn hội thoại liên quan đến việc thảo luận, sửa lỗi và hỗ trợ ngôn ngữ giữa các học sinh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Các hình thức peer scaffolding phổ biến: Kết quả bảng câu hỏi cho thấy 69% học sinh thường xuyên sửa lỗi cho bạn trong các hoạt động nói, đây là hình thức phổ biến nhất. Tiếp theo là tạo cảm giác an toàn (48%) và cung cấp phản hồi tích cực (38%). Các hình thức khác như giữ tập trung (50%), mô hình hóa và đưa ví dụ (47%), sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ để giải thích (64%) cũng được sử dụng rộng rãi.
Kỹ thuật scaffolding cụ thể: Phổ biến nhất là giải thích bằng lời (76%), tiếp theo là nhấn mạnh thông tin hình ảnh (47%), sử dụng cử chỉ minh họa (42%) và chỉ vào hình ảnh trong sách giáo khoa (41%). Các kỹ thuật như phát tay, kể chuyện, viết giải thích ít được sử dụng (tỷ lệ không sử dụng lên đến 71-83%).
Cách thức học sinh hỗ trợ nhau: Qua phân tích 195 LREs từ ghi âm, có 117 LREs (60%) thể hiện học sinh chủ động tìm kiếm và nhận được sự hỗ trợ từ bạn bè. Học sinh thường xuyên duy trì hướng đi của hoạt động, nhắc nhở nhau tập trung, sửa lỗi ngữ pháp và phát âm ngay lập tức, đồng thời giải thích nghĩa từ và cấu trúc câu. Việc chia sẻ công việc trong nhóm cũng giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả.
Nhận thức của học sinh về peer scaffolding: Phần lớn học sinh đánh giá cao sự hỗ trợ từ bạn bè, cho rằng nó tạo môi trường học tập thoải mái, giảm áp lực và tăng sự tự tin khi nói tiếng Anh. Họ cũng cho biết việc được bạn bè sửa lỗi và khích lệ giúp cải thiện kỹ năng nói rõ rệt.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết xã hội văn hóa của Vygotsky về vai trò của tương tác xã hội trong học tập. Việc học sinh chủ động sửa lỗi và hỗ trợ nhau thể hiện sự vận hành hiệu quả của ZPD trong môi trường học tập đồng đẳng. So với các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào kỹ năng viết hoặc bối cảnh ESL, nghiên cứu này mở rộng hiểu biết về peer scaffolding trong kỹ năng nói tại môi trường EFL và học sinh phổ thông.
Việc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ để giải thích và mô hình hóa giúp giảm tải nhận thức, hỗ trợ học sinh tiếp thu kiến thức mới hiệu quả hơn. Tuy nhiên, các kỹ thuật như kể chuyện hay viết giải thích ít được áp dụng, có thể do đặc thù của hoạt động nói và hạn chế về thời gian. Các biểu đồ tần suất sử dụng các hình thức và kỹ thuật scaffolding sẽ minh họa rõ nét sự phân bố này.
Ngoài ra, sự chia sẻ công việc và duy trì hướng đi trong nhóm giúp tăng tính liên kết và hiệu quả học tập, đồng thời giảm áp lực cá nhân, phù hợp với văn hóa tập thể của Việt Nam. Kết quả cũng cho thấy peer scaffolding không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn nâng cao sự tự tin và thái độ tích cực của học sinh đối với việc học tiếng Anh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo giáo viên về peer scaffolding: Tổ chức các khóa tập huấn giúp giáo viên hiểu rõ các hình thức và kỹ thuật scaffolding, từ đó hướng dẫn học sinh áp dụng hiệu quả trong các hoạt động nói. Mục tiêu nâng tỷ lệ sử dụng các kỹ thuật scaffolding đa dạng lên ít nhất 70% trong vòng 1 năm.
Xây dựng môi trường học tập thân thiện, khuyến khích tương tác: Thiết kế các hoạt động nhóm có tính tương tác cao, tạo không gian an toàn để học sinh tự tin nói và sửa lỗi cho nhau. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng và tự tin của học sinh trong các hoạt động nói lên 80% trong học kỳ tiếp theo.
Phát triển tài liệu hỗ trợ học sinh: Cung cấp các hướng dẫn, mẫu câu, sơ đồ tư duy và hình ảnh minh họa để học sinh dễ dàng áp dụng trong quá trình hỗ trợ bạn bè. Mục tiêu hoàn thiện bộ tài liệu trong 6 tháng và áp dụng rộng rãi tại trường.
Khuyến khích học sinh chủ động chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau: Tổ chức các buổi thảo luận, phản hồi nhóm nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp và khả năng scaffolding. Mục tiêu tăng số lượng LREs tích cực trong các hoạt động nói lên 50% trong năm học tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh phổ thông: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để áp dụng peer scaffolding trong giảng dạy kỹ năng nói, giúp nâng cao hiệu quả dạy học và phát triển kỹ năng giao tiếp cho học sinh.
Nhà quản lý giáo dục: Các hiệu trưởng, cán bộ quản lý có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và hỗ trợ phát triển năng lực giáo viên, đồng thời cải thiện môi trường học tập.
Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành ngôn ngữ và giáo dục: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về phương pháp dạy học tương tác, đặc biệt trong bối cảnh EFL và kỹ năng nói.
Các tổ chức đào tạo và phát triển giáo dục: Có thể áp dụng các khuyến nghị để thiết kế chương trình đào tạo giáo viên và học sinh, nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh trong các trường phổ thông.
Câu hỏi thường gặp
Peer scaffolding là gì và tại sao quan trọng trong học tiếng Anh?
Peer scaffolding là sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các học sinh trong quá trình học tập, giúp nâng cao khả năng tiếp thu kiến thức và kỹ năng. Nó quan trọng vì tạo môi trường học tập tương tác, giúp học sinh tự tin và cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh hiệu quả hơn.Các hình thức peer scaffolding phổ biến trong hoạt động nói tiếng Anh là gì?
Bao gồm sửa lỗi, cung cấp phản hồi tích cực, giữ tập trung, mô hình hóa câu nói, sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ để giải thích và tạo cảm giác an toàn khi giao tiếp.Làm thế nào để giáo viên khuyến khích học sinh áp dụng peer scaffolding?
Giáo viên có thể thiết kế các hoạt động nhóm, hướng dẫn kỹ thuật scaffolding, tạo môi trường thân thiện và khuyến khích học sinh chia sẻ, hỗ trợ lẫn nhau trong lớp học.Peer scaffolding có thể áp dụng cho học sinh ở trình độ nào?
Nghiên cứu cho thấy peer scaffolding hiệu quả với học sinh phổ thông, đặc biệt lớp 11, nhưng cũng có thể áp dụng cho nhiều trình độ khác nhau tùy theo cách tổ chức và hướng dẫn phù hợp.Những thách thức khi áp dụng peer scaffolding là gì?
Bao gồm việc học sinh chưa quen với phương pháp, thiếu kỹ năng hỗ trợ bạn bè, thời gian hạn chế và sự khác biệt về trình độ giữa các học sinh. Cần có sự hướng dẫn và hỗ trợ từ giáo viên để khắc phục.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định bốn hình thức peer scaffolding chính trong các hoạt động nói tiếng Anh: scaffolding thủ tục, khái niệm, kỹ thuật và cảm xúc.
- Học sinh tại Trường THPT Đông Hà tích cực hỗ trợ nhau qua việc sửa lỗi, giải thích, giữ tập trung và tạo môi trường học tập an toàn.
- Peer scaffolding góp phần nâng cao kỹ năng nói, sự tự tin và thái độ tích cực của học sinh đối với việc học tiếng Anh.
- Các kỹ thuật scaffolding phổ biến bao gồm giải thích bằng lời, sử dụng cử chỉ, chỉ vào hình ảnh và nhấn mạnh thông tin trực quan.
- Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm tăng cường hiệu quả peer scaffolding trong giảng dạy tiếng Anh tại các trường phổ thông.
Hành động tiếp theo: Giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các khuyến nghị trong nghiên cứu để cải thiện chất lượng dạy và học kỹ năng nói tiếng Anh. Các nhà nghiên cứu có thể tiếp tục mở rộng nghiên cứu về peer scaffolding trong các kỹ năng ngôn ngữ khác và các bối cảnh giáo dục khác nhau.