Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, việc phát triển các hoạt động kinh tế thân thiện với môi trường trở thành ưu tiên hàng đầu trên toàn cầu. Việt Nam, theo báo cáo của Notre Dame Global Climate Change Adaptation Initiative (NDGAIN), đứng thứ 127/182 quốc gia về mức độ dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu, đồng thời xếp thứ 13/180 quốc gia về rủi ro khí hậu toàn cầu trong giai đoạn 2000-2019. Năm 2021, lượng khí thải CO2 của Việt Nam đạt khoảng 326 triệu tấn, tăng 116% so với thập kỷ trước. Trước thực trạng này, ngành ngân hàng Việt Nam đã bắt đầu triển khai các chương trình ngân hàng xanh nhằm thúc đẩy phát triển bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Luận văn tập trung nghiên cứu nhận thức và các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng xanh của khách hàng tại Việt Nam, trong giai đoạn khảo sát từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2023. Mục tiêu cụ thể là xác định các dịch vụ ngân hàng xanh được khách hàng biết đến, đánh giá tác động của các yếu tố như nhận thức, lợi thế tương đối, tính tương thích, độ phức tạp, khả năng thử nghiệm, tính quan sát và thái độ đến ý định sử dụng ngân hàng xanh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các ngân hàng thương mại Việt Nam phát triển các chiến lược phù hợp nhằm thúc đẩy sự chấp nhận và sử dụng dịch vụ ngân hàng xanh, góp phần vào mục tiêu tăng trưởng xanh và phát triển bền vững của quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng mô hình Decomposed Theory of Planned Behavior (DTPB) kết hợp với Innovation Diffusion Theory (IDT) làm cơ sở lý thuyết. DTPB phân tích thái độ hành vi dựa trên các yếu tố như lợi thế tương đối, tính tương thích, độ phức tạp, khả năng thử nghiệm và tính quan sát, đồng thời bổ sung nhận thức và thái độ như các biến trung gian ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng xanh. IDT giúp giải thích quá trình lan tỏa và chấp nhận đổi mới trong xã hội, tập trung vào năm thuộc tính chính của đổi mới: relative advantage (lợi thế tương đối), compatibility (tính tương thích), complexity (độ phức tạp), trialability (khả năng thử nghiệm) và observability (tính quan sát).
Các khái niệm chính bao gồm:
- Ngân hàng xanh (Green Banking): Các hoạt động ngân hàng thân thiện với môi trường, sử dụng công nghệ số để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Nhận thức (Perception): Quá trình nhận biết và đánh giá thông tin về ngân hàng xanh từ khách hàng.
- Lợi thế tương đối (Relative Advantage): Mức độ mà ngân hàng xanh mang lại lợi ích vượt trội so với ngân hàng truyền thống.
- Tính tương thích (Compatibility): Mức độ phù hợp của ngân hàng xanh với giá trị, kinh nghiệm và nhu cầu của khách hàng.
- Độ phức tạp (Complexity): Mức độ khó khăn trong việc hiểu và sử dụng dịch vụ ngân hàng xanh.
- Khả năng thử nghiệm (Trialability): Mức độ khách hàng có thể trải nghiệm dịch vụ ngân hàng xanh trước khi quyết định sử dụng.
- Tính quan sát (Observability): Mức độ mà lợi ích và hiệu quả của ngân hàng xanh được khách hàng và xã hội nhận thấy rõ ràng.
- Thái độ (Attitude): Cảm nhận tích cực hoặc tiêu cực của khách hàng đối với việc sử dụng ngân hàng xanh.
- Ý định sử dụng (Intention to adopt): Mức độ sẵn sàng và dự định của khách hàng trong việc sử dụng dịch vụ ngân hàng xanh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện thông qua phỏng vấn chuyên gia, khảo sát sơ bộ nhằm hoàn thiện bộ câu hỏi và thang đo. Giai đoạn định lượng sử dụng phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến và trực tiếp với 320 khách hàng đã và đang sử dụng dịch vụ ngân hàng xanh tại Việt Nam trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2023.
Phương pháp chọn mẫu là thuận tiện (convenience sampling). Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 22 và Amos 20. Các bước phân tích bao gồm: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến quan sát, phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định mô hình đo lường, và mô hình phương trình cấu trúc (SEM) để kiểm định mô hình nghiên cứu và các giả thuyết.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về ngân hàng xanh: Khoảng 70% khách hàng đã từng nghe về các dịch vụ ngân hàng xanh như ngân hàng điện tử, tín dụng xanh, và các sản phẩm đầu tư thân thiện môi trường. Tuy nhiên, chỉ khoảng 45% trong số đó thực sự sử dụng các dịch vụ này thường xuyên.
Ảnh hưởng của các yếu tố đến thái độ:
- Lợi thế tương đối có tác động tích cực mạnh mẽ đến thái độ khách hàng với hệ số ảnh hưởng khoảng 0.42 (p < 0.01).
- Tính tương thích cũng đóng vai trò quan trọng với hệ số 0.35 (p < 0.01).
- Độ phức tạp có ảnh hưởng tiêu cực đến thái độ với hệ số -0.28 (p < 0.05), cho thấy dịch vụ càng phức tạp thì thái độ càng giảm.
- Khả năng thử nghiệm và tính quan sát đều có tác động tích cực với hệ số lần lượt là 0.22 và 0.19 (p < 0.05).
Thái độ ảnh hưởng đến ý định sử dụng: Thái độ tích cực làm tăng ý định sử dụng ngân hàng xanh với hệ số 0.58 (p < 0.01), cho thấy thái độ là biến trung gian quan trọng trong mô hình.
Phân tích theo nhóm nhân khẩu học: Khách hàng trẻ tuổi (dưới 35 tuổi) và có trình độ học vấn cao hơn có xu hướng nhận thức và sử dụng ngân hàng xanh nhiều hơn, với sự khác biệt ý định sử dụng lên đến 15% so với nhóm còn lại.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nhận thức và các thuộc tính của đổi mới theo mô hình IDT đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ và ý định sử dụng ngân hàng xanh tại Việt Nam. Lợi thế tương đối và tính tương thích là hai yếu tố chủ đạo thúc đẩy thái độ tích cực, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về chấp nhận công nghệ mới. Độ phức tạp là rào cản cần được giảm thiểu thông qua cải tiến giao diện và hướng dẫn sử dụng.
Việc thái độ có ảnh hưởng mạnh đến ý định sử dụng cho thấy các ngân hàng cần tập trung nâng cao trải nghiệm khách hàng và truyền thông hiệu quả về lợi ích của ngân hàng xanh. So sánh với các nghiên cứu tại Indonesia và Pakistan, mức độ nhận thức và sử dụng ngân hàng xanh tại Việt Nam đang ở mức trung bình, còn nhiều tiềm năng phát triển.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức và sử dụng theo nhóm tuổi, bảng hệ số ảnh hưởng các biến trong mô hình SEM, và biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa thái độ và ý định sử dụng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và giáo dục khách hàng: Ngân hàng cần triển khai các chiến dịch truyền thông đa kênh nhằm nâng cao nhận thức về lợi ích và tính năng của ngân hàng xanh, đặc biệt tập trung vào nhóm khách hàng trẻ và có trình độ học vấn cao. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
Đơn giản hóa quy trình và giao diện dịch vụ: Cải tiến công nghệ, thiết kế giao diện thân thiện, dễ sử dụng để giảm độ phức tạp, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và sử dụng dịch vụ ngân hàng xanh. Chủ thể thực hiện: bộ phận công nghệ thông tin và phát triển sản phẩm, trong vòng 12 tháng.
Tăng cường khả năng thử nghiệm dịch vụ: Cung cấp các chương trình dùng thử miễn phí hoặc ưu đãi để khách hàng trải nghiệm dịch vụ ngân hàng xanh trước khi quyết định sử dụng chính thức. Thời gian triển khai: 3-6 tháng.
Phát triển các sản phẩm ngân hàng xanh phù hợp với nhu cầu khách hàng: Nghiên cứu và thiết kế các sản phẩm tín dụng, tiết kiệm, đầu tư xanh phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của từng nhóm khách hàng nhằm tăng tính tương thích. Chủ thể: phòng phát triển sản phẩm, trong 12 tháng.
Hợp tác với các tổ chức quốc tế và nhà nước: Tận dụng nguồn vốn và hỗ trợ kỹ thuật từ các tổ chức như IFC, AFD để phát triển các chương trình tín dụng xanh với lãi suất ưu đãi, đồng thời phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước để xây dựng chính sách thúc đẩy ngân hàng xanh. Thời gian: liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ngân hàng thương mại và các tổ chức tài chính: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để phát triển chiến lược, sản phẩm và dịch vụ ngân hàng xanh phù hợp với thị trường Việt Nam, giúp tăng cường sự chấp nhận của khách hàng.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng ngân hàng xanh giúp xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển tài chính bền vững và thúc đẩy tăng trưởng xanh.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực tài chính và phát triển bền vững: Luận văn bổ sung kiến thức về mô hình hành vi khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng xanh tại thị trường đang phát triển như Việt Nam.
Khách hàng và người tiêu dùng: Hiểu rõ hơn về lợi ích và các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ ngân hàng xanh, từ đó có thể đưa ra quyết định tài chính thân thiện với môi trường.
Câu hỏi thường gặp
Ngân hàng xanh là gì và có những dịch vụ nào?
Ngân hàng xanh là các hoạt động ngân hàng thân thiện với môi trường, sử dụng công nghệ số để giảm thiểu tác động tiêu cực. Dịch vụ bao gồm ngân hàng điện tử, tín dụng xanh, đầu tư xanh, thanh toán không dùng tiền mặt, và các sản phẩm tài chính hỗ trợ bảo vệ môi trường.Tại sao khách hàng nên sử dụng ngân hàng xanh?
Ngân hàng xanh giúp tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường thông qua giảm sử dụng giấy, hạn chế phát thải khí nhà kính. Ngoài ra, khách hàng còn được hưởng các ưu đãi tín dụng và dịch vụ tiện ích hiện đại.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc khách hàng sử dụng ngân hàng xanh?
Thái độ tích cực của khách hàng, được hình thành từ nhận thức về lợi ích, tính tương thích với nhu cầu và sự đơn giản trong sử dụng, là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy ý định sử dụng ngân hàng xanh.Ngân hàng có thể làm gì để tăng cường sự chấp nhận của khách hàng?
Ngân hàng cần đẩy mạnh truyền thông, đơn giản hóa quy trình, cung cấp trải nghiệm dùng thử, phát triển sản phẩm phù hợp và hợp tác với các tổ chức để hỗ trợ tài chính và kỹ thuật.Ngân hàng xanh có phù hợp với tất cả các nhóm khách hàng không?
Nghiên cứu cho thấy khách hàng trẻ tuổi và có trình độ học vấn cao có xu hướng sử dụng ngân hàng xanh nhiều hơn. Do đó, ngân hàng cần thiết kế các sản phẩm và chiến lược phù hợp với từng nhóm khách hàng để mở rộng phạm vi áp dụng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng ngân hàng xanh tại Việt Nam: nhận thức, lợi thế tương đối, tính tương thích, độ phức tạp, khả năng thử nghiệm, và tính quan sát.
- Thái độ của khách hàng đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc hình thành ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng xanh.
- Mức độ nhận thức và sử dụng ngân hàng xanh tại Việt Nam đang ở mức trung bình, còn nhiều tiềm năng phát triển.
- Các ngân hàng cần tập trung cải tiến công nghệ, truyền thông và phát triển sản phẩm phù hợp để thúc đẩy sự chấp nhận của khách hàng.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường nhận thức, giảm độ phức tạp, nâng cao trải nghiệm dùng thử và phát triển sản phẩm thân thiện môi trường trong vòng 12 tháng tới.
Hành động tiếp theo: Các ngân hàng thương mại và cơ quan quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển ngân hàng xanh hiệu quả, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam.