I. Tổng Quan Về Nghiên Cứu Cấu Tạo Thuật Ngữ Xây Dựng
Nghiên cứu về cấu tạo thuật ngữ trong lĩnh vực xây dựng là một lĩnh vực quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ. Sự gia nhập WTO và xu hướng toàn cầu hóa đã thúc đẩy việc tiếp cận các kỹ thuật xây dựng tiên tiến từ các nước phát triển, dẫn đến sự hình thành một lớp thuật ngữ mới. Việc nắm bắt thành thạo những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là vô cùng cần thiết đối với kỹ sư, kiến trúc sư và chuyên gia. Nghiên cứu này nhằm mục đích xây dựng và đối chiếu thuật ngữ kỹ thuật xây dựng giữa tiếng Anh và tiếng Việt, hỗ trợ giảng dạy, dịch thuật và giao tiếp trong lĩnh vực này. Theo thống kê, 80% thông báo tuyển dụng đòi hỏi tiếng Anh, cho thấy tầm quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành đối với sinh viên xây dựng sau khi tốt nghiệp.
1.1. Lý Do Chọn Đề Tài Nghiên Cứu Thuật Ngữ Xây Dựng
Việt Nam đang trong giai đoạn đổi mới và phát triển, kéo theo sự phát triển nhanh chóng của ngành kiến trúc xây dựng (ktxd). Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt là việc gia nhập WTO, đã mở rộng mối quan hệ giao lưu kinh tế với các nước trên thế giới. Trong lĩnh vực ktxd, Việt Nam đã có những bước tiến dài trong việc tiếp cận kỹ thuật tiên tiến. Điều này dẫn đến sự hình thành một lớp thuật ngữ mới để biểu đạt các khái niệm về đối tượng và hoạt động kỹ thuật. Phần lớn những thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, do đó, việc nghiên cứu, xây dựng và đối chiếu thuật ngữ ktxd giữa tiếng Anh và tiếng Việt là vô cùng cần thiết.
1.2. Đối Tượng và Phạm Vi Nghiên Cứu Thuật Ngữ Kỹ Thuật
Nghiên cứu sự hình thành, phát triển và quá trình chuẩn hóa của thuật ngữ ktxd là một quá trình lâu dài, đòi hỏi nhiều thời gian để nghiên cứu, phân tích và thống kê. Cách tiếp cận thuật ngữ ktxd cũng rất đa dạng, bao gồm tiếp cận tĩnh (coi như các thuật ngữ ktxd đã có sẵn) và tiếp cận động (dựa trên giả định thuật ngữ ktxd đang trong quá trình bổ sung hoàn thiện). Trong khuôn khổ luận án này, nghiên cứu tập trung vào đối chiếu cách cấu tạo thuật ngữ ktxd Anh - Việt dựa trên góc độ tiếp cận tĩnh, nhằm trả lời cho các câu hỏi: Thuật ngữ này được cấu tạo nên từ những yếu tố nào, đặc điểm các yếu tố đó ra sao? Các yếu tố này có mối quan hệ với nhau như thế nào, được kết hợp với nhau theo mô hình nào để tạo thành thuật ngữ?
II. Vấn Đề Về Định Nghĩa Thuật Ngữ Xây Dựng Hiện Nay
Việc nghiên cứu về thuật ngữ không phải là một vấn đề mới mẻ. Trên thế giới đã có nhiều tác giả quan tâm đến vấn đề này ở những khía cạnh khác nhau. Tuy nhiên, các công trình nghiên cứu này chủ yếu thiên về phương diện thực tiễn, xây dựng và biên soạn từ điển. Ở Việt Nam, các công trình nghiên cứu lý luận về thuật ngữ học đã có từ đầu những năm 40 của thế kỷ trước. Trải qua nhiều thập kỷ, thuật ngữ tiếng Việt không chỉ phát triển nhanh chóng về số lượng mà còn thay đổi cả về chất. Nhiều tác giả cho rằng thuật ngữ là những cụm từ biểu đạt chính xác một khái niệm của một lĩnh vực chuyên môn nào đó hay thuộc hệ thống các khái niệm của một ngành khoa học. Tuy nhiên, việc nghiên cứu đối chiếu thuật ngữ của một chuyên ngành hẹp từ một ngôn ngữ nào đó còn rất hạn chế.
2.1. Lịch Sử Nghiên Cứu Thuật Ngữ Chuyên Môn Xây Dựng
Các công trình nghiên cứu lý luận về thuật ngữ học ở Việt Nam đã có từ những năm 40 của thế kỷ trước. Trong giai đoạn đầu (1919-1940), một số tập thuật ngữ đối chiếu thuộc một số ngành khoa học cơ bản được biên soạn riêng lẻ. Giai đoạn tiếp theo (1942-1945) chứng kiến sự ra đời của cuốn "Danh từ khoa học" của Hoàng Xuân Hãn, đặt cơ sở lý luận trong lĩnh vực thuật ngữ học. Sau năm 1945, có những công trình thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng rộng rãi. Ủy Ban Khoa Học Nhà nước được thành lập để thống nhất về việc chuẩn hóa các vấn đề sử dụng, cách viết, cách đọc, cách dịch thuật ngữ nước ngoài sang tiếng Việt.
2.2. Các Hạn Chế Trong Nghiên Cứu Thuật Ngữ Kỹ Thuật Xây Dựng
Công tác thuật ngữ học ở Việt Nam thường nặng về thực tiễn, chủ yếu là xây dựng và biên soạn các loại từ điển. Trong lĩnh vực ktxd, đã có những tác giả chuyên nghiên cứu về thuật ngữ ktxd Anh - Việt, tuy nhiên, đây là những công trình thiên về biên soạn từ điển là chính, mà nhược điểm cơ bản của từ điển là không theo kịp sự phát triển của khoa học xã hội. Do đó, việc nghiên cứu sâu, chi tiết cơ sở lý luận về việc đối chiếu thuật ngữ ktxd Anh – Việt hiện nay là rất cần thiết. Luận văn này mong muốn trình bày các cơ sở hình thành của thuật ngữ, sau đó mô tả một cách tỉ mỉ và toàn diện cấu tạo thuật ngữ ktxd Anh và Việt.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Cấu Tạo Thuật Ngữ Xây Dựng Hiệu Quả
Đề tài này liên quan đến các bình diện của ngôn ngữ học, đặc biệt là loại hình từ vựng học, so sánh lịch sử và tiếp xúc ngôn ngữ. Khảo sát lớp thuật ngữ kiến trúc Anh-Việt không chỉ dựa vào cứ liệu ngôn ngữ học mà cần viện dẫn đến các cứ liệu xã hội và ngôn ngữ thực tế. Do đó, để thực hiện đề tài này, cần sử dụng phối hợp các phương pháp như miêu tả các đối tượng, phân tích cấu trúc, so sánh đối chiếu cấu tạo của thuật ngữ ktxd tiếng Anh với tiếng Việt, khảo sát từ điển chuyên ngành ktxd Anh-Việt để thống kê tỷ lệ tần số xuất hiện của mỗi loại thuật ngữ và cách chuyển dịch nghĩa của chúng từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
3.1. Các Phương Pháp Phân Tích Thuật Ngữ Kỹ Thuật
Để thực hiện đề tài này, cần sử dụng phối hợp các phương pháp sau: Miêu tả các đối tượng (các phương thức thành lập thuật ngữ kiến trúc Anh-Việt). Phân tích cấu trúc: phân tích mối quan hệ giữa các thành phần tham gia cấu tạo nên thuật ngữ kiến trúc Anh-Việt. So sánh đối chiếu cấu tạo của thuật ngữ ktxd tiếng Anh với tiếng Việt. Khảo sát từ điển chuyên ngành ktxd Anh-Việt để thống kê tỷ lệ tần số xuất hiện của mỗi loại thuật ngữ và cách chuyển dịch nghĩa của chúng từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
3.2. Nguồn Ngữ Liệu Cho Nghiên Cứu Thuật Ngữ Xây Dựng
Việc chọn tiếng Anh làm ngôn ngữ cơ sở và tiếng Việt làm ngôn ngữ đối chiếu có liên quan chặt chẽ đến đời sống và công việc chuyên môn của người viết. Tiếng Việt là bản ngữ, còn tiếng Anh là ngoại ngữ mà chúng tôi có dịp làm công tác giảng dạy. Tuy nhiên, trong việc so sánh đối chiếu này, chúng tôi chọn tiếng Anh với tính cách là ngôn ngữ làm điểm xuất phát để tiến hành miêu tả và đối chiếu và trong quá trình đối chiếu sự quan tâm đến tiếng Việt được tăng lên. Nghiên cứu này dựa trên ngữ liệu thu thập được qua Từ điển Anh Việt Kiến trúc và Xây dựng (1995) của giáo sư Cyril M. Hrris, Từ điển xây dựng Anh-Việt (1999) của giáo sư Võ Như Cầu, Từ điển kiến trúc-xây dựng Anh – Việt của Đỗ Hữu Vinh.
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn và Ý Nghĩa của Nghiên Cứu Thuật Ngữ
Nghiên cứu này có ý nghĩa khoa học và thực tiễn. Về mặt khoa học, nó góp phần nghiên cứu cấu tạo của thuật ngữ nói chung và thuật ngữ ktxd tiếng Anh và tiếng Việt nói riêng, giúp phân biệt được những điểm giống nhau và khác nhau của các loại cấu tạo thuật ngữ ktxd trong hai ngôn ngữ này. Về mặt thực tiễn, đối với người làm công tác xây dựng, thuật ngữ ktxd là công cụ giao tiếp, chuyển giao tri thức, vì hiện nay kỹ thuật ktxd đã và đang phát triển rất nhanh và rất mạnh, tạo ra rất nhiều khái niệm mới cần được truyền đạt. Vì vậy, việc phân tích và đối chiếu đặc điểm cấu tạo của thuật ngữ ktxd giúp nắm vững thuật ngữ chuyên ngành, chính là nắm vững chìa khóa để tiếp cận kỹ thuật ktxd hiện đại.
4.1. Ý Nghĩa Khoa Học Của Nghiên Cứu Thuật Ngữ Xây Dựng
Nghiên cứu này góp phần vào việc nghiên cứu cấu tạo của thuật ngữ nói chung và thuật ngữ ktxd tiếng Anh và tiếng Việt nói riêng. Nó giúp phân biệt được những điểm giống nhau và khác nhau của các loại cấu tạo thuật ngữ ktxd trong hai ngôn ngữ này. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng cơ sở lý thuyết cho việc giảng dạy và học tập thuật ngữ chuyên ngành.
4.2. Ý Nghĩa Thực Tiễn Trong Ngành Kỹ Thuật Xây Dựng
Đối với người làm công tác xây dựng, thuật ngữ ktxd là công cụ giao tiếp, chuyển giao tri thức. Kỹ thuật ktxd đang phát triển rất nhanh, tạo ra nhiều khái niệm mới cần được truyền đạt. Việc phân tích và đối chiếu đặc điểm cấu tạo của thuật ngữ ktxd giúp nắm vững thuật ngữ chuyên ngành, chính là nắm vững chìa khóa để tiếp cận kỹ thuật ktxd hiện đại. Điều này giúp nâng cao hiệu quả công việc và khả năng cạnh tranh trong ngành.
V. Cấu Trúc Thuật Ngữ Kỹ Thuật Xây Dựng Từ Đơn Đến Danh Ngữ
Luận văn này tập trung vào mô tả và đối chiếu 3 kiểu cấu trúc cơ bản của thuật ngữ ktxd trong tiếng Anh và tiếng Việt, đó là: thuật ngữ có cấu tạo là từ đơn tiết, từ ghép (song tiết) và danh ngữ. Trong nghiên cứu, chỉ tập trung vào phương diện cấu tạo của thuật ngữ ktxd trong hai ngôn ngữ này nhằm tìm ra quy tắc quan trọng nhất của thứ tự mỗi đơn vị, tìm kiếm những điểm tương đồng và dị biệt giữa các đơn vị này. Điều này giúp hiểu rõ hơn về cách thức hình thành và phát triển của thuật ngữ trong lĩnh vực xây dựng.
5.1. Thuật Ngữ Xây Dựng Cấu Tạo Từ Từ Đơn
Một số thuật ngữ xây dựng được cấu tạo từ từ đơn, ví dụ như "brick" (gạch), "sand" (cát), "steel" (thép). Những từ này thường là những khái niệm cơ bản và quen thuộc trong ngành. Việc hiểu rõ ý nghĩa của những từ đơn này là nền tảng để tiếp thu những thuật ngữ phức tạp hơn.
5.2. Thuật Ngữ Xây Dựng Cấu Tạo Từ Từ Ghép
Nhiều thuật ngữ xây dựng được cấu tạo từ từ ghép, ví dụ như "reinforced concrete" (bê tông cốt thép), "construction site" (công trường xây dựng), "building material" (vật liệu xây dựng). Những từ ghép này thường biểu thị những khái niệm phức tạp hơn và đòi hỏi sự hiểu biết về cả hai thành phần cấu tạo.
VI. Kết Luận và Hướng Phát Triển Nghiên Cứu Thuật Ngữ Xây Dựng
Nghiên cứu về cấu tạo thuật ngữ ktxd Anh-Việt là một lĩnh vực quan trọng và cần thiết trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Việc hiểu rõ về cấu tạo thuật ngữ giúp người học và người làm trong ngành xây dựng tiếp cận và sử dụng thuật ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả. Trong tương lai, cần có thêm nhiều nghiên cứu sâu hơn về các khía cạnh khác của thuật ngữ ktxd, như ngữ nghĩa, ngữ dụng và văn hóa.
6.1. Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu Thuật Ngữ Kỹ Thuật
Nghiên cứu đã trình bày tổng quan về cấu tạo thuật ngữ ktxd Anh-Việt, phân tích các phương pháp nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu. Nghiên cứu cũng đã chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt trong cấu tạo thuật ngữ giữa hai ngôn ngữ.
6.2. Hướng Phát Triển Cho Nghiên Cứu Thuật Ngữ Xây Dựng
Trong tương lai, cần có thêm nhiều nghiên cứu sâu hơn về các khía cạnh khác của thuật ngữ ktxd, như ngữ nghĩa, ngữ dụng và văn hóa. Cần tập trung vào việc xây dựng các công cụ hỗ trợ học tập và dịch thuật thuật ngữ chuyên ngành, giúp người học và người làm trong ngành xây dựng tiếp cận và sử dụng thuật ngữ một cách hiệu quả.