Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường nước do các chất hữu cơ và kháng sinh ngày càng gia tăng, việc phát triển các vật liệu xúc tác quang hiệu quả để phân hủy các chất này trở thành một nhu cầu cấp thiết. Kháng sinh tetracycline hydrochloride (TC) là một trong những chất kháng sinh phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong y tế, thú y và nông nghiệp, nhưng lại gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước khi tồn dư trong môi trường. Theo ước tính, TC có thể tồn tại trong nước mặt, nước ngầm và thậm chí nước uống, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái và sức khỏe con người. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là tổng hợp và khảo sát hoạt tính của vật liệu xúc tác quang C-TiO2/g-C3N4 trên pha nền graphene oxide dạng khử biến tính (rGO-N,S) nhằm ứng dụng phân hủy TC trong môi trường nước. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi phòng thí nghiệm tại Trường Đại học Quy Nhơn, với quy mô tổng hợp vật liệu và đánh giá hoạt tính quang xúc tác trong dung dịch nước sử dụng đèn LED làm nguồn sáng kích thích. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc phát triển vật liệu xúc tác quang có hiệu suất cao trong phân hủy kháng sinh, mà còn góp phần làm phong phú thêm kho tàng vật liệu quang xúc tác thân thiện môi trường, hỗ trợ xử lý ô nhiễm nước hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về xúc tác quang và vật liệu bán dẫn. Thứ nhất, khái niệm xúc tác quang được định nghĩa là quá trình hóa học được kích hoạt bởi ánh sáng và chất bán dẫn, trong đó photon ánh sáng kích thích electron từ vùng hóa trị lên vùng dẫn, tạo ra các cặp electron-lỗ trống quang sinh có khả năng tham gia phản ứng oxi hóa-khử. Thứ hai, vật liệu graphite carbon nitride (g-C3N4) với năng lượng vùng cấm khoảng 2,7 eV, hấp thụ tốt ánh sáng khả kiến, nhưng nhược điểm là tốc độ tái tổ hợp electron-lỗ trống nhanh, làm giảm hiệu suất xúc tác. Thứ ba, vật liệu TiO2 pha tạp carbon (C-TiO2) có năng lượng vùng cấm cao hơn (khoảng 3,0-3,2 eV) nhưng khi pha tạp carbon giúp mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng khả kiến và giảm tái tổ hợp điện tử. Cuối cùng, graphene oxide dạng khử biến tính (rGO-N,S) với diện tích bề mặt lớn và khả năng dẫn điện cao, giúp tăng cường vận chuyển điện tử và giảm tái tổ hợp trong hệ vật liệu composite. Các khái niệm chính bao gồm: vùng hóa trị (VB), vùng dẫn (CB), năng lượng vùng cấm (Eg), tái tổ hợp electron-lỗ trống, và cơ chế quang xúc tác phân hủy chất hữu cơ qua các gốc tự do như •OH và •O2-.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là các mẫu vật liệu tổng hợp trong phòng thí nghiệm và các kết quả phân tích đặc trưng vật liệu, cùng với dữ liệu phân hủy kháng sinh TC trong dung dịch nước. Phương pháp tổng hợp vật liệu bao gồm: thủy nhiệt để tổng hợp C-TiO2, nhiệt pha rắn cho g-C3N4 và composite C-TiO2/g-C3N4, phương pháp Hummers để tổng hợp graphene oxide (GO), và thủy nhiệt để biến tính rGO với N, S. Các vật liệu composite C-TiO2/g-C3N4/rGO-N,S được tổng hợp bằng phương pháp nhiệt pha rắn có hỗ trợ siêu âm với tỷ lệ khối lượng rGO-N,S từ 10% đến 25%. Phương pháp phân tích vật liệu sử dụng các kỹ thuật hiện đại như: nhiễu xạ tia X (XRD) để xác định cấu trúc tinh thể, phổ tán xạ năng lượng tia X (EDX) để xác định thành phần nguyên tố, phổ phản xạ khuếch tán tử ngoại-khả kiến (UV-Vis DRS) để xác định vùng hấp thụ và năng lượng vùng cấm, phổ quang phát quang (PL) để đánh giá tái tổ hợp electron-lỗ trống, hiển vi điện tử quét (SEM) để quan sát hình thái bề mặt, phổ hồng ngoại (IR) và phổ quang điện tử tia X (XPS) để xác định liên kết hóa học, cùng với phương pháp đẳng nhiệt hấp phụ nitrogen (BET) để đo diện tích bề mặt và kích thước mao quản. Hoạt tính quang xúc tác được đánh giá qua phản ứng phân hủy tetracycline hydrochloride trong dung dịch nước với đèn LED 30W làm nguồn sáng kích thích. Cỡ mẫu vật liệu tổng hợp và các điều kiện thí nghiệm được kiểm soát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo tính lặp lại và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc trưng vật liệu composite C-TiO2/g-C3N4/rGO-N,S (CTCr-x): Kết quả XRD cho thấy vật liệu composite có cấu trúc pha tinh thể anatase của TiO2 và cấu trúc g-C3N4 ổn định, với sự hiện diện của rGO-N,S được xác nhận qua phổ EDX và XPS. Diện tích bề mặt theo BET của CTCr-20 đạt khoảng 120 m²/g, cao hơn đáng kể so với C-TiO2 (khoảng 60 m²/g) và g-C3N4 (khoảng 80 m²/g), cho thấy sự gia tăng diện tích tiếp xúc bề mặt do sự có mặt của rGO-N,S.
Khả năng hấp thụ quang: Phổ UV-Vis DRS cho thấy vật liệu CTCr-20 mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng vào vùng khả kiến với năng lượng vùng cấm giảm xuống còn khoảng 2,4 eV, thấp hơn so với C-TiO2 (3,2 eV) và g-C3N4 (2,7 eV). Điều này giúp vật liệu hấp thụ hiệu quả hơn ánh sáng mặt trời.
Hoạt tính quang xúc tác phân hủy TC: Trong điều kiện thí nghiệm, vật liệu CTCr-20 đạt hiệu suất phân hủy TC lên đến 92% sau 180 phút chiếu sáng, cao hơn nhiều so với C-TiO2 (khoảng 35%) và g-C3N4 (khoảng 40%). Hằng số tốc độ phân hủy TC theo mô hình Langmuir-Hinshelwood của CTCr-20 là 0,015 min⁻¹, gấp khoảng 3 lần so với C-TiO2.
Ảnh hưởng của pH và chất dập tắt gốc: Hoạt tính quang xúc tác của CTCr-20 đạt cao nhất ở pH khoảng 6-7, phù hợp với điều kiện môi trường nước tự nhiên. Thí nghiệm sử dụng các chất dập tắt gốc cho thấy gốc •O2- và •OH đóng vai trò chủ đạo trong quá trình phân hủy TC, xác nhận cơ chế quang xúc tác dựa trên sự tạo thành các gốc oxy hóa mạnh.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự cải thiện hiệu suất quang xúc tác là do sự kết hợp hợp lý giữa C-TiO2, g-C3N4 và rGO-N,S tạo thành hệ lai ghép liên hợp dạng Z, giúp kéo dài thời gian sống của các cặp electron-lỗ trống quang sinh, giảm thiểu tái tổ hợp. Sự pha tạp carbon trong TiO2 làm giảm năng lượng vùng cấm, mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng khả kiến. Đồng thời, rGO-N,S với diện tích bề mặt lớn và khả năng dẫn điện cao hỗ trợ vận chuyển điện tử nhanh, tăng cường hiệu quả phân tách điện tích. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu gần đây về vật liệu composite tương tự, đồng thời cho thấy tiềm năng ứng dụng thực tiễn trong xử lý ô nhiễm nước chứa kháng sinh. Biểu đồ so sánh hiệu suất phân hủy TC giữa các vật liệu và bảng số liệu hằng số tốc độ phân hủy minh họa rõ nét sự vượt trội của vật liệu composite CTCr-20.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa tỷ lệ pha rGO-N,S trong composite: Khuyến nghị nghiên cứu tiếp tục điều chỉnh tỷ lệ rGO-N,S trong vật liệu composite để đạt hiệu suất quang xúc tác tối ưu, tập trung vào khoảng 15-25% khối lượng, với mục tiêu nâng cao hiệu suất phân hủy TC trên 95% trong vòng 120 phút.
Mở rộng ứng dụng phân hủy các chất hữu cơ khác: Đề xuất áp dụng vật liệu CTCr-x trong xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ khác như thuốc nhuộm, phenol, nhằm đánh giá khả năng ứng dụng đa dạng trong môi trường nước.
Nghiên cứu quy mô pilot và điều kiện thực tế: Khuyến nghị triển khai nghiên cứu quy mô pilot tại các khu vực ô nhiễm nước thực tế, đánh giá hiệu quả hoạt động của vật liệu dưới điều kiện ánh sáng mặt trời tự nhiên và các yếu tố môi trường khác.
Phát triển vật liệu tái sử dụng và bền vững: Đề xuất nghiên cứu khả năng tái sử dụng vật liệu composite qua nhiều chu kỳ phân hủy, đồng thời cải tiến quy trình tổng hợp nhằm giảm chi phí và tăng tính bền vững trong sản xuất.
Các giải pháp trên cần được thực hiện trong vòng 1-2 năm tiếp theo, phối hợp giữa các nhóm nghiên cứu hóa học vật liệu và môi trường, cùng các đơn vị ứng dụng công nghệ xử lý nước.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu vật liệu quang xúc tác: Luận văn cung cấp quy trình tổng hợp và đặc trưng chi tiết vật liệu composite C-TiO2/g-C3N4/rGO-N,S, là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu phát triển vật liệu quang xúc tác mới.
Chuyên gia môi trường và xử lý nước: Kết quả nghiên cứu về phân hủy kháng sinh TC trong nước giúp các chuyên gia đánh giá và lựa chọn công nghệ xử lý nước thải hiệu quả, thân thiện môi trường.
Sinh viên và học viên cao học ngành Hóa học, Vật liệu: Luận văn là nguồn tài liệu học thuật bổ ích, cung cấp kiến thức về tổng hợp vật liệu, phương pháp phân tích hiện đại và ứng dụng thực tiễn trong xử lý ô nhiễm.
Doanh nghiệp công nghệ môi trường: Các công ty phát triển công nghệ xử lý nước có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu để phát triển sản phẩm xúc tác quang mới, nâng cao hiệu quả xử lý ô nhiễm kháng sinh và các chất hữu cơ khác.
Câu hỏi thường gặp
Vật liệu C-TiO2/g-C3N4/rGO-N,S có ưu điểm gì so với TiO2 truyền thống?
Vật liệu composite này mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng vào vùng khả kiến, giảm tái tổ hợp electron-lỗ trống nhờ sự kết hợp giữa C-TiO2, g-C3N4 và rGO-N,S, từ đó nâng cao hiệu suất quang xúc tác phân hủy các chất hữu cơ như kháng sinh TC.Phương pháp tổng hợp vật liệu có phức tạp không?
Quy trình tổng hợp sử dụng các phương pháp thủy nhiệt, nhiệt pha rắn và siêu âm, là các kỹ thuật phổ biến trong phòng thí nghiệm, có thể được nhân rộng quy mô với điều kiện kiểm soát nghiêm ngặt.Hiệu suất phân hủy tetracycline đạt được là bao nhiêu?
Vật liệu CTCr-20 đạt hiệu suất phân hủy TC khoảng 92% sau 180 phút chiếu sáng bằng đèn LED 30W, cao hơn nhiều so với các vật liệu đơn lẻ như C-TiO2 hay g-C3N4.Ảnh hưởng của pH đến hoạt tính quang xúc tác như thế nào?
Hoạt tính quang xúc tác của vật liệu đạt cao nhất ở pH trung tính (khoảng 6-7), phù hợp với điều kiện môi trường nước tự nhiên, do sự ổn định của các gốc tự do và tương tác hấp phụ TC trên bề mặt vật liệu.Vật liệu có thể tái sử dụng được không?
Nghiên cứu cho thấy vật liệu composite có khả năng tái sử dụng qua nhiều chu kỳ mà hiệu suất phân hủy TC chỉ giảm nhẹ, cho thấy tính bền vững và tiềm năng ứng dụng lâu dài trong xử lý nước.
Kết luận
- Đã tổng hợp thành công vật liệu composite C-TiO2/g-C3N4/rGO-N,S với cấu trúc pha tinh thể ổn định và diện tích bề mặt lớn, mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng khả kiến.
- Vật liệu CTCr-20 thể hiện hiệu suất phân hủy tetracycline hydrochloride cao, đạt khoảng 92% sau 180 phút chiếu sáng, vượt trội so với các vật liệu đơn lẻ.
- Cơ chế quang xúc tác dựa trên sự tạo thành và hoạt động của các gốc tự do •OH và •O2-, được hỗ trợ bởi sự giảm tái tổ hợp electron-lỗ trống nhờ sự có mặt của rGO-N,S.
- Nghiên cứu cung cấp quy trình tổng hợp và đặc trưng vật liệu chi tiết, làm cơ sở cho các ứng dụng xử lý ô nhiễm nước chứa kháng sinh và các chất hữu cơ khác.
- Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm tối ưu hóa tỷ lệ pha, mở rộng ứng dụng, nghiên cứu quy mô pilot và phát triển vật liệu tái sử dụng, nhằm nâng cao hiệu quả và tính bền vững trong thực tiễn.
Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà nghiên cứu, chuyên gia môi trường và doanh nghiệp công nghệ xử lý nước, góp phần thúc đẩy phát triển các giải pháp xanh, hiệu quả cho xử lý ô nhiễm môi trường nước.