Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm môi trường do các chất hữu cơ trong nước thải công nghiệp, đặc biệt là các hợp chất màu như methylen blue (MB) và methyl orange (MO), đang trở thành vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sức khỏe con người. Theo báo cáo ngành, các ngành công nghiệp in ấn, sản xuất giấy, thực phẩm và dệt nhuộm thải ra nước với nồng độ chất ô nhiễm và pH dao động rộng, gây ô nhiễm màu trong nước thải. Việc xử lý hiệu quả các chất màu này là cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Mục tiêu nghiên cứu là tổng hợp vật liệu quang xúc tác trên nền TiO2 gắn trên than sinh học (CHB) được tổng hợp từ vỏ cà phê Robusta nhằm ứng dụng xử lý màu trong nước. Nghiên cứu tập trung vào việc điều chế than sinh học từ vỏ cà phê, tổng hợp vật liệu composite Ti-CHB, đánh giá hiệu suất hấp phụ và xử lý màu MB, MO, khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý và khả năng tái sử dụng vật liệu composite. Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại phòng thí nghiệm Viện Khoa học Công nghệ và Quản lý Môi trường, Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh, trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2023.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc phát triển vật liệu quang xúc tác thân thiện môi trường, chi phí thấp, tận dụng nguồn nguyên liệu phế phẩm nông nghiệp dồi dào tại Việt Nam. Vật liệu composite Ti-CHB hứa hẹn nâng cao hiệu quả xử lý màu trong nước thải, góp phần cải thiện chất lượng nước đầu ra và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Xúc tác quang TiO2: TiO2 là chất bán dẫn có hoạt tính quang xúc tác cao, không độc hại, chi phí thấp và ổn định. Khi chiếu sáng bằng tia UV, TiO2 tạo ra các cặp electron-lỗ trống, kích hoạt các phản ứng oxy hóa khử phân hủy các hợp chất hữu cơ trong nước. Tuy nhiên, TiO2 có vùng cấm rộng (~3,2 eV) nên chỉ hấp thụ ánh sáng UV, hạn chế hiệu quả sử dụng ánh sáng mặt trời.

  • Than sinh học (Biochar): Than sinh học được tạo ra từ quá trình nhiệt phân vỏ cà phê Robusta trong điều kiện thiếu oxy, có cấu trúc xốp, diện tích bề mặt lớn, chứa nhiều nhóm chức năng như hydroxyl, cacboxyl, amino giúp hấp phụ các chất ô nhiễm hữu cơ và vô cơ. Than sinh học còn có tính bán dẫn và khả năng vận chuyển điện tử, hỗ trợ tăng hiệu quả quang xúc tác khi kết hợp với TiO2.

  • Mô hình hấp phụ Langmuir: Mô hình này được sử dụng để mô tả quá trình hấp phụ màu MB và MO trên bề mặt vật liệu than sinh học và composite, xác định dung lượng hấp phụ tối đa.

  • Cơ chế hấp phụ và quang xúc tác: Bao gồm các tương tác tĩnh điện, liên kết π-π, liên kết hydro giữa các nhóm chức trên than sinh học và phân tử màu, đồng thời TiO2 xúc tác phân hủy các hợp chất màu dưới ánh sáng UV.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng than sinh học được tổng hợp từ vỏ cà phê Robusta thu thập tại Việt Nam, các hóa chất chuẩn như MB, MO, TiO2 tiền chất và các hóa chất kích hoạt.

  • Phương pháp điều chế: Than sinh học được điều chế bằng phương pháp nhiệt phân chậm trong môi trường thiếu oxy với tốc độ gia nhiệt 10°C/phút, nhiệt độ từ 300 đến 600°C, kích hoạt bằng KOH. Vật liệu composite Ti-CHB được tổng hợp bằng phương pháp sol-gel cải tiến, gắn TiO2 lên bề mặt than sinh học.

  • Phân tích đặc tính vật liệu: Sử dụng kính hiển vi điện tử quét (SEM) để quan sát hình thái bề mặt, phương pháp BET đo diện tích bề mặt riêng, phổ nhiễu xạ tia X (XRD) xác định cấu trúc tinh thể, phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FT-IR) xác định nhóm chức, điện thế zeta đánh giá tính ổn định keo, phổ phản xạ khuếch tán tử ngoại khả kiến (UV-vis DRS) xác định khả năng hấp thụ ánh sáng.

  • Đánh giá hiệu quả xử lý màu: Thí nghiệm hấp phụ động học và đẳng nhiệt với các dung dịch MB và MO ở nhiều nồng độ khác nhau, khảo sát ảnh hưởng của pH, khối lượng vật liệu, cường độ chiếu sáng UV. Thí nghiệm xúc tác quang từng mẻ và xúc tác quang động trên mẫu nước thải phối trộn MB và MO.

  • Khả năng tái sử dụng: Thực hiện các chu kỳ xử lý liên tiếp để đánh giá hiệu suất giữ lại của vật liệu composite.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu thực hiện trên các mẫu than sinh học và composite với kích thước mẫu từ 0,02 đến 0,2 g, dung tích mẫu 100-300 mL, trong khoảng thời gian 6 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc tính vật liệu: Than sinh học CHB600 có diện tích bề mặt lớn hơn 350 m²/g, cấu trúc xốp rõ rệt quan sát qua SEM. Vật liệu composite Ti-CHB4-1:1 có cấu trúc tinh thể anatase và rutile của TiO2 được xác nhận qua XRD, diện tích bề mặt đạt khoảng 280 m²/g, điện thế zeta -25 mV cho thấy tính ổn định cao.

  2. Hiệu suất hấp phụ màu: Mẫu CHB600 hấp phụ MB và MO với dung lượng tối đa lần lượt là 110,5 mg/g và 95,3 mg/g, phù hợp với mô hình Langmuir (R² > 0,98). Vật liệu composite Ti-CHB4-1:1 nâng cao hiệu suất xử lý màu, đạt dung lượng hấp phụ tối đa 118,38 mg/g cho MB, vượt trội hơn 7% so với than sinh học nguyên bản.

  3. Ảnh hưởng các yếu tố: Hiệu suất xử lý màu tăng khi tăng khối lượng vật liệu từ 0,1 đến 0,2 g, đạt tối đa ở pH từ 3 đến 11, cho thấy vật liệu hoạt động hiệu quả trong phạm vi pH rộng. Cường độ chiếu sáng UV 5W là điều kiện tối ưu, tăng hiệu suất phân hủy màu lên đến 95% sau 60 phút xử lý.

  4. Khả năng tái sử dụng: Vật liệu composite giữ được trên 85% hiệu suất xử lý màu MB sau 5 chu kỳ tái sử dụng, chứng tỏ tính bền vững và khả năng thu hồi cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc gắn TiO2 lên than sinh học từ vỏ cà phê không chỉ giữ được đặc tính hấp phụ của than sinh học mà còn tăng cường hiệu quả quang xúc tác nhờ sự phân tách hiệu quả các cặp electron-lỗ trống trên bề mặt composite. So với các nghiên cứu trước đây sử dụng than sinh học từ các nguồn khác, vật liệu Ti-CHB từ vỏ cà phê có diện tích bề mặt và hiệu suất hấp phụ cao hơn, đồng thời hoạt động ổn định trong phạm vi pH rộng, phù hợp với điều kiện nước thải thực tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hấp phụ Langmuir, biểu đồ hiệu suất xử lý theo pH và khối lượng vật liệu, bảng so sánh hiệu suất tái sử dụng qua các chu kỳ. So sánh với các vật liệu quang xúc tác khác như TiO2/ZrO2 hoặc Ag-TiO2, vật liệu Ti-CHB có ưu điểm về chi phí nguyên liệu và thân thiện môi trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ứng dụng vật liệu composite Ti-CHB trong xử lý nước thải công nghiệp: Khuyến nghị các nhà máy xử lý nước thải có độ màu cao áp dụng vật liệu composite Ti-CHB trong giai đoạn xử lý bậc II để nâng cao hiệu quả loại bỏ màu, giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Thời gian triển khai dự kiến 6-12 tháng.

  2. Tối ưu hóa quy trình tổng hợp vật liệu: Đề xuất nghiên cứu tiếp tục tối ưu nhiệt độ nhiệt phân và tỷ lệ TiO2 gắn trên than sinh học để nâng cao diện tích bề mặt và hoạt tính quang xúc tác, giảm chi phí sản xuất. Chủ thể thực hiện là các viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ môi trường.

  3. Phát triển hệ thống xử lý quang xúc tác động: Khuyến khích xây dựng hệ thống xử lý nước thải quang xúc tác động sử dụng vật liệu Ti-CHB để xử lý liên tục, tăng công suất và hiệu quả xử lý. Thời gian nghiên cứu và thử nghiệm 12-18 tháng.

  4. Khảo sát khả năng xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ khác: Mở rộng nghiên cứu ứng dụng vật liệu composite Ti-CHB để xử lý các hợp chất hữu cơ độc hại khác trong nước thải như thuốc trừ sâu, kháng sinh, nhằm đa dạng hóa ứng dụng. Chủ thể thực hiện là các nhóm nghiên cứu môi trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kỹ thuật Môi trường: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về vật liệu quang xúc tác composite, phương pháp tổng hợp và đánh giá hiệu quả xử lý ô nhiễm màu trong nước.

  2. Doanh nghiệp xử lý nước thải công nghiệp: Tham khảo để áp dụng vật liệu composite Ti-CHB trong quy trình xử lý nước thải, nâng cao hiệu quả xử lý màu và giảm chi phí vận hành.

  3. Cơ quan quản lý môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hướng dẫn kỹ thuật về xử lý nước thải có độ màu cao, thúc đẩy sử dụng vật liệu thân thiện môi trường.

  4. Nhà sản xuất vật liệu sinh học và quang xúc tác: Tham khảo quy trình tổng hợp vật liệu composite từ nguồn nguyên liệu phế phẩm nông nghiệp, phát triển sản phẩm mới có tính ứng dụng cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vật liệu composite Ti-CHB được tổng hợp như thế nào?
    Vật liệu được tổng hợp bằng phương pháp sol-gel cải tiến, gắn TiO2 lên than sinh học được điều chế từ vỏ cà phê Robusta qua quá trình nhiệt phân và kích hoạt bằng KOH. Phương pháp này giúp TiO2 phân tán đều trên bề mặt than sinh học, tăng diện tích tiếp xúc và hiệu quả quang xúc tác.

  2. Hiệu suất xử lý màu của vật liệu composite so với than sinh học nguyên bản ra sao?
    Vật liệu composite Ti-CHB có dung lượng hấp phụ tối đa với methylen blue đạt 118,38 mg/g, cao hơn khoảng 7% so với than sinh học nguyên bản. Hiệu suất xử lý màu cũng được cải thiện đáng kể nhờ khả năng quang xúc tác phân hủy các hợp chất màu dưới ánh sáng UV.

  3. Vật liệu có hoạt động hiệu quả trong điều kiện pH nào?
    Vật liệu composite hoạt động hiệu quả trong phạm vi pH rộng từ 3 đến 11, phù hợp với nhiều loại nước thải công nghiệp có độ pH khác nhau, giúp ứng dụng linh hoạt trong thực tế.

  4. Khả năng tái sử dụng của vật liệu composite như thế nào?
    Sau 5 chu kỳ sử dụng, vật liệu composite vẫn giữ được trên 85% hiệu suất xử lý màu, cho thấy tính bền vững và khả năng thu hồi tái sử dụng cao, giúp giảm chi phí vận hành.

  5. Vật liệu composite có thể xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ khác ngoài màu không?
    Theo báo cáo ngành và các nghiên cứu liên quan, vật liệu TiO2 gắn trên than sinh học có tiềm năng xử lý nhiều hợp chất hữu cơ khác như thuốc trừ sâu, kháng sinh, nhờ cơ chế quang xúc tác oxy hóa mạnh. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để đánh giá hiệu quả cụ thể.

Kết luận

  • Đã tổng hợp thành công vật liệu composite TiO2 gắn trên than sinh học từ vỏ cà phê Robusta với diện tích bề mặt lớn và cấu trúc tinh thể anatase-rutile ổn định.
  • Vật liệu composite thể hiện hiệu suất hấp phụ và xử lý màu methylen blue và methyl orange vượt trội, phù hợp với mô hình Langmuir, dung lượng hấp phụ tối đa đạt 118,38 mg/g.
  • Hiệu quả xử lý màu ổn định trong phạm vi pH rộng (3-11) và dưới chiếu sáng UV cường độ 5W, đồng thời vật liệu có khả năng tái sử dụng cao sau nhiều chu kỳ.
  • Nghiên cứu góp phần phát triển vật liệu quang xúc tác thân thiện môi trường, tận dụng nguồn nguyên liệu phế phẩm nông nghiệp dồi dào tại Việt Nam.
  • Đề xuất triển khai ứng dụng vật liệu composite Ti-CHB trong xử lý nước thải công nghiệp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu tối ưu quy trình tổng hợp và mở rộng ứng dụng xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ khác.

Hành động tiếp theo là phối hợp với các doanh nghiệp xử lý nước thải để thử nghiệm quy mô pilot và phát triển sản phẩm thương mại, góp phần nâng cao hiệu quả xử lý môi trường và phát triển bền vững.