Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ cao và nhu cầu ứng dụng vật liệu có tính năng đặc biệt trong các lĩnh vực như quân sự và khoa học vũ trụ, việc nghiên cứu và chế tạo vật liệu hấp thụ sóng điện từ (RAM) ngày càng trở nên cấp thiết. Theo ước tính, mức tiêu thụ vật liệu polymer toàn cầu đạt khoảng 1,5 triệu tấn mỗi năm với tốc độ tăng trưởng từ 8 đến 10%. Cao su tự nhiên (NR) là một loại polymer có nguồn gốc sinh học, phổ biến tại Việt Nam với chất lượng cao, có khả năng đàn hồi và chịu biến dạng ưu việt. Trong bối cảnh nguồn tài nguyên hóa thạch ngày càng cạn kiệt, việc phát triển vật liệu hấp thụ sóng điện từ dựa trên cao su tự nhiên là hướng đi bền vững và có ý nghĩa kinh tế - kỹ thuật lớn.

Luận văn tập trung nghiên cứu chế tạo vật liệu hấp thụ sóng điện từ trên cơ sở cao su tự nhiên kết hợp với Polyaniline (PANi) và graphit nhằm đạt được khả năng hấp thụ sóng radar trong dải tần 12 GHz đến 18 GHz với hiệu suất hấp thụ trên 90%. Mục tiêu cụ thể là phát triển vật liệu có độ bền kéo đứt tối thiểu 10 MPa, bền môi trường, phù hợp ứng dụng trong các sản phẩm công nghệ cao. Nghiên cứu được thực hiện tại Việt Nam trong giai đoạn gần đây, góp phần mở rộng phạm vi ứng dụng của cao su tự nhiên trong lĩnh vực vật liệu điện từ, đồng thời nâng cao giá trị sử dụng của nguồn nguyên liệu trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về vật liệu hấp thụ sóng điện từ, bao gồm:

  • Cơ chế tổn hao điện và tổn hao từ: Vật liệu hấp thụ sóng điện từ được phân thành hai nhóm chính dựa trên cơ chế hấp thụ: tổn hao điện (vật liệu điện môi, polyme dẫn điện, chất điện ly rắn) và tổn hao từ (vật liệu sắt từ, ferit từ, hợp kim từ). Khả năng hấp thụ sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi tương đối ($\epsilon_R$) và từ thẩm tương đối ($\mu_R$) của vật liệu.

  • Cấu trúc hấp thụ sóng điện từ: Bao gồm các cấu trúc mạch cộng hưởng (mạch dao động, mạch cộng hưởng hai chiều), cấu trúc màn chắn Salisbury, lớp Dallenbach và cấu trúc đa lớp Jaumann. Các cấu trúc này giúp triệt tiêu năng lượng sóng điện từ thông qua giao thoa, tán xạ và cộng hưởng.

  • Tính chất vật liệu: Cao su tự nhiên (NR) với cấu trúc cis-1,4-polyisoprene có tính đàn hồi cao, kết hợp với Polyaniline (PANi) – một polyme dẫn điện có khả năng điều chỉnh độ dẫn thông qua doping và trạng thái oxy hóa – và graphit làm chất độn dẫn điện, tạo nên vật liệu composite có khả năng hấp thụ sóng điện từ hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nguyên liệu chính là cao su tự nhiên hun khói RSS3, Polyaniline (PANi) và graphit N330 HAF. Các phụ gia như lưu huỳnh, xúc tiến CZ, ZnO và axit stearic được sử dụng trong quá trình chế tạo.

  • Phương pháp chế tạo: Vật liệu được chế tạo bằng phương pháp trộn hợp và lưu hóa. Quá trình trộn hợp diễn ra ở 90°C với tốc độ quay 50 rpm, sau đó lưu hóa ở 150°C trong 17 phút dưới áp suất 16 MPa để tạo thành tấm vật liệu dày khoảng 2 mm.

  • Phương pháp phân tích:

    • Đo độ bền kéo đứt và độ dãn dài theo tiêu chuẩn JIS K6251 trên máy TOYOSEIKI STROGRAPH VE1D.
    • Xác định hàm lượng liên kết chéo bằng phương pháp trương nở trong toluen, tính toán theo phương trình Flory–Rehner.
    • Đo góc thấm ướt bằng kỹ thuật phân tích hình dạng giọt lỏng (DSA) với nước và dầu ăn làm chất lỏng thử.
    • Phân tích nhiệt trọng lượng (TGA) trên máy DTG-60H trong môi trường khí trơ Ar, dải nhiệt độ 20-800°C.
    • Quan sát hình thái học bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM).
    • Đo độ hấp thụ sóng điện từ trong dải tần 4-18 GHz bằng máy phân tích vi sóng cầm tay N9918A FieldFox.
  • Timeline nghiên cứu: Quá trình chế tạo và phân tích vật liệu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 11 năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của hàm lượng PANi và graphit đến tính chất cơ lý:

    • Độ bền kéo đứt của vật liệu giảm khi hàm lượng PANi tăng, do sự không tương hợp giữa pha cao su và PANi gây cấu trúc không đồng nhất.
    • Graphit làm tăng độ bền kéo đứt và độ dãn dài khi đứt, cải thiện cơ tính vật liệu.
    • Mẫu có 30% graphit và 15% PANi (RSS5) đạt độ bền kéo đứt trên 10 MPa, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
  2. Hàm lượng liên kết chéo:

    • Hàm lượng liên kết chéo tăng theo hàm lượng PANi, do nguyên tử nitơ trong PANi tạo liên kết chéo với cao su.
    • Sự tăng liên kết chéo không đồng nhất làm giảm cơ tính vật liệu.
    • Graphit giúp hình thành liên kết S-C và C-C bền vững, cải thiện cấu trúc mạng lưới và cơ tính.
  3. Góc thấm ướt và khả năng kỵ nước:

    • Vật liệu có góc thấm ướt nước trên 100°, thể hiện tính kỵ nước cao.
    • Sự kết hợp PANi và graphit làm tăng tính kỵ nước do cấu trúc chặt chẽ và hiệu ứng lá sen từ hạt than đen.
    • Đối với dầu ăn, góc thấm ướt thấp hơn, cho thấy vật liệu dễ thấm chất lỏng không phân cực.
  4. Độ bền nhiệt:

    • Hàm lượng PANi làm giảm độ bền nhiệt của vật liệu, trong khi graphit tăng độ bền nhiệt.
    • Mẫu có graphit mất khối lượng do hấp phụ nước nhiều hơn PANi.
    • Phân hủy chính của cao su và phụ gia xảy ra trong khoảng 300-500°C.
  5. Khả năng hấp thụ sóng điện từ:

    • Vật liệu hấp thụ tốt sóng radar trong dải tần 12-18 GHz với hiệu suất trên 80%, mẫu RSS5 đạt trên 90% ở 14-17 GHz.
    • PANi tăng khả năng hấp thụ ở dải tần thấp (4-10 GHz), graphit tăng khả năng hấp thụ ở dải tần cao (10-18 GHz).
    • Sự kết hợp PANi và graphit tạo ra vật liệu hấp thụ sóng điện từ hiệu quả và ổn định hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự phối hợp giữa cao su tự nhiên, PANi và graphit tạo ra vật liệu composite có tính năng hấp thụ sóng điện từ vượt trội, đồng thời duy trì được tính cơ lý và nhiệt ổn định ở mức chấp nhận được. Sự không tương hợp pha giữa cao su và PANi gây ra giảm cơ tính khi hàm lượng PANi quá cao, tuy nhiên graphit đóng vai trò làm chất độn gia cường, cải thiện sự phân tán và liên kết pha, từ đó nâng cao cơ tính vật liệu.

Phân tích góc thấm ướt cho thấy vật liệu có khả năng chống thấm nước tốt, phù hợp với yêu cầu sử dụng trong môi trường khắc nghiệt. Độ bền nhiệt của vật liệu được điều chỉnh thông qua tỷ lệ PANi và graphit, giúp vật liệu có thể ứng dụng trong các điều kiện nhiệt độ cao.

Khả năng hấp thụ sóng điện từ của vật liệu được minh họa qua biểu đồ hấp thụ sóng radar, thể hiện rõ sự phụ thuộc vào thành phần PANi và graphit. Việc sử dụng cấu trúc mạch cộng hưởng và các nguyên lý hấp thụ sóng điện từ đa lớp giúp mở rộng dải tần hấp thụ và tăng hiệu suất hấp thụ.

Các kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vật liệu hấp thụ sóng điện từ sử dụng polyme dẫn điện và vật liệu từ, đồng thời mở rộng ứng dụng của cao su tự nhiên trong lĩnh vực công nghệ cao.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa tỷ lệ phối trộn PANi và graphit: Để đạt được cân bằng giữa cơ tính và khả năng hấp thụ sóng điện từ, nên duy trì hàm lượng PANi khoảng 15% và graphit khoảng 30%, như mẫu RSS5 đã chứng minh hiệu quả.

  2. Nâng cao độ bền nhiệt: Nghiên cứu bổ sung các chất phụ gia hoặc phương pháp lưu hóa mới nhằm tăng độ bền nhiệt lâu dài của vật liệu, đáp ứng yêu cầu sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

  3. Cải thiện tính đồng nhất pha: Áp dụng các kỹ thuật trộn hợp tiên tiến hoặc sử dụng chất tương hợp để tăng cường sự phân tán và liên kết giữa các pha, từ đó nâng cao cơ tính và tính ổn định của vật liệu.

  4. Mở rộng nghiên cứu ứng dụng: Thử nghiệm vật liệu trong các điều kiện thực tế như che chắn radar, vật liệu chống nhiễu sóng điện từ trong quân sự và công nghiệp, đồng thời phát triển dạng vật liệu dạng sơn phủ hoặc tấm mỏng.

  5. Phát triển quy trình sản xuất quy mô lớn: Xây dựng quy trình sản xuất công nghiệp với kiểm soát chất lượng chặt chẽ, đảm bảo tính đồng nhất và hiệu suất của vật liệu khi ứng dụng thực tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và kỹ sư vật liệu: Có thể áp dụng kiến thức về chế tạo vật liệu composite hấp thụ sóng điện từ, phát triển các sản phẩm mới trong lĩnh vực vật liệu polymer và điện từ.

  2. Doanh nghiệp sản xuất cao su và vật liệu polymer: Nắm bắt công nghệ mới để nâng cao giá trị sản phẩm, mở rộng ứng dụng cao su tự nhiên trong các lĩnh vực công nghệ cao.

  3. Ngành quân sự và an ninh: Ứng dụng vật liệu hấp thụ sóng điện từ trong thiết kế thiết bị che chắn radar, giảm khả năng phát hiện và tăng tính bảo mật.

  4. Cơ quan quản lý và phát triển công nghệ: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ nghiên cứu và phát triển vật liệu mới, thúc đẩy công nghiệp vật liệu trong nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vật liệu hấp thụ sóng điện từ là gì?
    Vật liệu hấp thụ sóng điện từ (RAM) là vật liệu có khả năng giảm thiểu sóng điện từ phản xạ trở lại, thường dùng để che chắn sóng radar hoặc giảm nhiễu sóng trong các thiết bị điện tử.

  2. Tại sao chọn cao su tự nhiên làm nền vật liệu?
    Cao su tự nhiên có tính đàn hồi, bền môi trường và giá thành hợp lý, đồng thời là nguồn nguyên liệu tái tạo, phù hợp với xu hướng phát triển vật liệu thân thiện môi trường.

  3. Vai trò của Polyaniline trong vật liệu là gì?
    Polyaniline là polyme dẫn điện, giúp tăng khả năng tổn hao điện của vật liệu, cải thiện hiệu suất hấp thụ sóng điện từ, đặc biệt ở dải tần thấp.

  4. Graphit ảnh hưởng thế nào đến vật liệu?
    Graphit làm tăng độ dẫn điện và cơ tính của vật liệu, giúp cải thiện độ bền kéo đứt và độ dãn dài, đồng thời tăng khả năng hấp thụ sóng điện từ ở dải tần cao.

  5. Khả năng ứng dụng của vật liệu này ra sao?
    Vật liệu có thể ứng dụng trong lĩnh vực quân sự để che chắn radar, trong công nghiệp điện tử để giảm nhiễu sóng, và trong các sản phẩm đòi hỏi tính năng hấp thụ sóng điện từ cao.

Kết luận

  • Đã chế tạo thành công vật liệu hấp thụ sóng điện từ dựa trên cao su tự nhiên phối hợp với Polyaniline và graphit, đạt hiệu suất hấp thụ trên 90% trong dải tần 12-18 GHz.
  • Hàm lượng PANi và graphit ảnh hưởng rõ rệt đến tính chất cơ lý, nhiệt và khả năng hấp thụ sóng điện từ của vật liệu.
  • Mẫu vật liệu tối ưu có 30% graphit và 15% PANi, lưu hóa ở 150°C trong 17 phút, đạt độ bền kéo đứt trên 10 MPa và khả năng hấp thụ sóng radar cao.
  • Vật liệu có khả năng kỵ nước tốt, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển vật liệu hấp thụ sóng điện từ thân thiện môi trường, có tiềm năng ứng dụng trong quân sự và công nghiệp cao cấp.

Hành động tiếp theo: Tiếp tục nghiên cứu cải tiến vật liệu về độ bền nhiệt và cơ tính, mở rộng ứng dụng thực tế, đồng thời phát triển quy trình sản xuất công nghiệp. Đề nghị các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp quan tâm phối hợp để thúc đẩy ứng dụng rộng rãi vật liệu này.