Tổng quan nghiên cứu
Lưu vực kênh Nhiêu Lộc – Thị Nghè (NLTN) có diện tích khoảng 33,93 km², nằm trong khu vực nội thành Thành phố Hồ Chí Minh, với dân số ước tính khoảng 1,2 triệu người. Hệ thống kênh NLTN bắt đầu từ sân bay Tân Sơn Nhất, chảy qua 7 quận nội thành gồm Tân Bình, Phú Nhuận, Gò Vấp, Quận 3, Quận 10, Quận 1 và Bình Thạnh, cuối cùng đổ ra sông Sài Gòn. Dòng chảy của kênh và các rạch nhánh chịu ảnh hưởng mạnh của chế độ bán nhật triều biển Đông, gây hạn chế khả năng tiêu thoát nước khi triều cường, dẫn đến ngập úng tại các vùng đất thấp. Ngoài ra, khi triều rút, nước trong kênh cạn gây mùi hôi thối do phân hủy bùn và chất thải hữu cơ, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và cảnh quan.
Mục tiêu nghiên cứu là ứng dụng mô hình thủy lực MIKE URBAN để tính toán và mô phỏng hệ thống thoát nước chống ngập cho lưu vực NLTN, đặc biệt trong các kịch bản vận hành bất lợi. Qua đó, đánh giá hiệu quả hệ thống, phân tích nguyên nhân gây ngập và đề xuất giải pháp vận hành tối ưu nhằm cải thiện tình trạng ngập úng và ô nhiễm môi trường. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 01/2013 đến tháng 11/2013 tại Thành phố Hồ Chí Minh, với phạm vi tập trung vào lưu vực kênh NLTN và hệ thống công trình thoát nước liên quan.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp công cụ mô hình toán chính xác, hỗ trợ quản lý và vận hành hệ thống thoát nước đô thị, góp phần giảm thiểu ngập lụt, cải thiện môi trường sống và cảnh quan đô thị. Kết quả nghiên cứu cũng giúp các cơ quan quản lý có cơ sở khoa học để xây dựng quy trình vận hành hệ thống thoát nước hiệu quả, phù hợp với điều kiện thủy văn và biến đổi khí hậu hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình thủy lực hiện đại để mô phỏng dòng chảy trong hệ thống thoát nước đô thị, bao gồm:
Mô hình thủy lực MIKE URBAN: Phát triển bởi Viện Thủy lực Đan Mạch (DHI), tích hợp công nghệ GIS của ESRI, mô phỏng dòng chảy và phân bố nước trong mạng lưới thoát nước đô thị với độ chính xác cao. Mô hình này cho phép tính toán khép kín dòng chảy trong điều kiện triều cường và mưa lớn, đồng thời hỗ trợ phân tích các kịch bản vận hành khác nhau.
Lý thuyết dòng chảy trong ống và kênh hở: Áp dụng các phương trình thủy lực cơ bản mô tả dòng chảy trong mạng lưới cống và kênh, bao gồm phương trình Saint-Venant và các phương trình mô tả dòng chảy qua các nút công trình như cống, trạm bơm.
Khái niệm về hệ số dòng chảy và ảnh hưởng đô thị hóa: Hệ số dòng chảy phản ánh tỷ lệ nước mưa chảy tràn trên bề mặt, tăng lên do bê tông hóa và san lấp vùng trũng, làm gia tăng lưu lượng đỉnh và áp lực lên hệ thống thoát nước.
Khái niệm về triều cường và ảnh hưởng biến đổi khí hậu: Triều cường làm tăng mực nước hạ lưu, hạn chế khả năng tiêu thoát nước, kết hợp với mưa lớn gây ngập lụt nghiêm trọng. Biến đổi khí hậu làm tăng tần suất và cường độ mưa, cũng như mực nước biển dâng, ảnh hưởng đến thiết kế và vận hành hệ thống.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu quan trắc thủy văn, khí tượng, mực nước triều tại các trạm như Tân Sơn Nhất, Phú An trong khoảng thời gian nhiều năm; số liệu địa hình, bản đồ lưu vực; dữ liệu về hệ thống cống, kênh rạch và công trình thoát nước hiện hữu; khảo sát thực địa và thu thập ý kiến người dân, cơ quan quản lý.
Phương pháp phân tích: Xây dựng mô hình thủy lực MIKE URBAN cho lưu vực NLTN, hiệu chỉnh và kiểm định mô hình dựa trên các trận mưa thực tế và mực nước triều quan trắc. Mô phỏng các kịch bản vận hành khác nhau của hệ thống thoát nước, bao gồm vận hành trạm bơm, cống ngăn triều, và các tình huống bất lợi như ngừng hoạt động trạm bơm.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mô hình bao phủ toàn bộ lưu vực 33,93 km² với mạng lưới cống dài 70 km, bao gồm các cấp cống 2, 3, 4 và tuyến cống bao đường kính 3m. Các kịch bản vận hành được lựa chọn dựa trên các điều kiện thủy văn đặc trưng và các tình huống vận hành thực tế.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 01/2013 đến tháng 11/2013, gồm các bước thu thập dữ liệu, xây dựng mô hình, hiệu chỉnh, kiểm định, mô phỏng kịch bản và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của triều cường đến khả năng tiêu thoát nước: Mực nước triều tại trạm Phú An đạt đỉnh lên đến +1,68 m trong các năm gần đây, làm giảm khả năng thoát nước tự chảy của hệ thống cống và kênh NLTN. Khi triều cường kết hợp với mưa lớn (vũ lượng trên 83 mm trong 3 giờ), ngập úng xảy ra nghiêm trọng tại các vùng trũng thấp trong lưu vực.
Hiệu quả của hệ thống công trình thoát nước hiện hữu: Hệ thống cống bao dài 70 km, trạm bơm công suất 64.000 m³/giờ và công trình ngăn triều đã cải thiện đáng kể khả năng tiêu thoát nước. Mô hình thủy lực cho thấy khi vận hành đúng quy trình, mực nước trước cống giảm trung bình 15-20% so với kịch bản không vận hành trạm bơm, giảm nguy cơ ngập úng.
Tác động của các kịch bản vận hành khác nhau: Mô phỏng cho thấy việc phối hợp vận hành cống ngăn triều và trạm bơm trong mùa mưa giúp duy trì mực nước trong kênh ổn định, giảm thiểu ngập lụt. Ngược lại, khi trạm bơm ngừng hoạt động trong trận mưa có tần suất 2 năm, mực nước trước cống tăng lên đến 30%, gây ngập diện rộng.
Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và đô thị hóa: Lượng mưa trung bình mùa mưa dự kiến tăng từ 6,3% đến 16,5% vào năm 2050-2100, cùng với mực nước biển dâng từ 12 cm đến 100 cm, làm gia tăng áp lực lên hệ thống thoát nước. Đô thị hóa làm tăng hệ số dòng chảy, giảm diện tích thấm nước tự nhiên, làm tăng lưu lượng đỉnh và nguy cơ ngập.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của ngập lụt trong lưu vực NLTN là sự kết hợp giữa mưa lớn và triều cường, làm giảm khả năng tiêu thoát nước tự nhiên. Kết quả mô phỏng mô hình MIKE URBAN cho thấy hệ thống công trình thoát nước hiện hữu có hiệu quả trong việc kiểm soát ngập nếu được vận hành đúng quy trình. So sánh với các nghiên cứu tại các đô thị lớn trong khu vực Đông Nam Á như Kuala Lumpur và Bangkok, việc xây dựng hệ thống công trình kiểm soát triều kết hợp với trạm bơm và quy trình vận hành linh hoạt là giải pháp hiệu quả.
Dữ liệu mô phỏng có thể được trình bày qua các biểu đồ mực nước trước và sau cống, lưu lượng bơm theo tần suất mưa, cũng như bản đồ phân bố vùng ngập trong các kịch bản vận hành khác nhau. Các kết quả này giúp minh họa rõ ràng tác động của từng giải pháp và hỗ trợ ra quyết định quản lý.
Tuy nhiên, biến đổi khí hậu và quá trình đô thị hóa nhanh chóng đặt ra thách thức lớn cho hệ thống thoát nước hiện tại, đòi hỏi phải có các giải pháp kỹ thuật và quản lý phù hợp để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa quy trình vận hành trạm bơm và cống ngăn triều: Xây dựng và áp dụng quy trình vận hành linh hoạt theo mùa mưa và triều cường, đảm bảo trạm bơm hoạt động tối ưu, giảm thiểu ngập úng. Thời gian thực hiện: ngay trong năm đầu tiên; Chủ thể: Ban quản lý hệ thống thoát nước TP.HCM.
Nâng cấp và mở rộng hệ thống cống bao và trạm bơm: Đầu tư mở rộng công suất trạm bơm và nâng cấp tuyến cống bao để đáp ứng lưu lượng tăng do biến đổi khí hậu và đô thị hóa. Thời gian thực hiện: 3-5 năm; Chủ thể: Sở Xây dựng, Sở Giao thông vận tải.
Ứng dụng công nghệ giám sát và điều khiển tự động (SCADA): Triển khai hệ thống quan trắc mực nước, mưa và điều khiển từ xa các công trình thoát nước nhằm nâng cao hiệu quả vận hành và phản ứng kịp thời với các tình huống bất lợi. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Trung tâm Quản lý nước và Môi trường TP.
Tăng cường công tác duy tu, nạo vét và quản lý hành lang thoát nước: Thường xuyên duy tu, nạo vét kênh rạch, cống thoát nước, đồng thời kiểm soát việc lấn chiếm, san lấp kênh rạch để duy trì lưu lượng dòng chảy. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: UBND các quận, phường và các đơn vị quản lý hạ tầng.
Xây dựng kế hoạch thích ứng với biến đổi khí hậu: Nghiên cứu và xây dựng các kịch bản ứng phó với mưa lớn, triều cường và nước biển dâng, tích hợp vào quy hoạch phát triển đô thị và hệ thống thoát nước. Thời gian thực hiện: 3 năm; Chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường, Viện Khoa học Thủy lợi Miền Nam.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý đô thị và thoát nước TP.HCM: Hỗ trợ xây dựng quy trình vận hành hệ thống thoát nước, nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu ngập lụt.
Các nhà quy hoạch và thiết kế công trình thủy lợi, thoát nước: Cung cấp cơ sở khoa học và mô hình thủy lực để thiết kế các công trình phù hợp với điều kiện thực tế và biến đổi khí hậu.
Các viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành thủy lợi, môi trường: Là tài liệu tham khảo cho nghiên cứu tiếp theo về mô hình thủy lực, quản lý nước đô thị và ứng phó biến đổi khí hậu.
Doanh nghiệp tư vấn và xây dựng hạ tầng kỹ thuật đô thị: Hỗ trợ trong việc áp dụng công nghệ mô hình thủy lực hiện đại và các giải pháp kỹ thuật trong thi công, vận hành hệ thống thoát nước.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình MIKE URBAN có ưu điểm gì so với các mô hình khác?
MIKE URBAN tích hợp công nghệ GIS, mô phỏng chính xác dòng chảy trong mạng lưới thoát nước đô thị, hỗ trợ tính toán trong điều kiện triều cường và mưa lớn. Ví dụ, mô hình này cho phép mô phỏng đồng thời các kịch bản vận hành khác nhau, giúp tối ưu hóa quản lý hệ thống.Tại sao triều cường lại ảnh hưởng lớn đến ngập lụt ở lưu vực NLTN?
Triều cường làm tăng mực nước hạ lưu, gây hạn chế dòng chảy tự nhiên của hệ thống cống và kênh, làm nước mưa không thể thoát kịp, dẫn đến ngập úng. Số liệu cho thấy mực nước triều tại trạm Phú An có thể lên đến +1,68 m, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiêu thoát.Các giải pháp kỹ thuật nào đã được áp dụng để chống ngập tại NLTN?
Hệ thống cống bao dài 70 km, trạm bơm công suất 64.000 m³/giờ, công trình ngăn triều kết hợp với quy trình vận hành linh hoạt là các giải pháp chính. Ngoài ra, duy tu nạo vét và quản lý hành lang thoát nước cũng được chú trọng.Biến đổi khí hậu ảnh hưởng thế nào đến hệ thống thoát nước đô thị?
Biến đổi khí hậu làm tăng tần suất và cường độ mưa, mực nước biển dâng cao, làm gia tăng áp lực lên hệ thống thoát nước hiện hữu, đòi hỏi phải nâng cấp và điều chỉnh quy trình vận hành để thích ứng.Làm thế nào để quy trình vận hành hệ thống thoát nước được tối ưu?
Cần xây dựng các kịch bản vận hành dựa trên mô hình thủy lực, kết hợp giám sát mực nước, mưa và điều khiển tự động, đồng thời phối hợp vận hành trạm bơm và cống ngăn triều theo mùa và tình huống thực tế để giảm thiểu ngập.
Kết luận
- Ứng dụng mô hình thủy lực MIKE URBAN cho phép mô phỏng chính xác hệ thống thoát nước lưu vực kênh Nhiêu Lộc – Thị Nghè trong các kịch bản vận hành khác nhau.
- Hệ thống công trình thoát nước hiện hữu, bao gồm cống bao, trạm bơm và công trình ngăn triều, có hiệu quả trong việc giảm thiểu ngập nếu được vận hành đúng quy trình.
- Triều cường kết hợp với mưa lớn là nguyên nhân chính gây ngập, trong khi biến đổi khí hậu và đô thị hóa làm gia tăng áp lực lên hệ thống.
- Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm tối ưu hóa vận hành, nâng cấp hạ tầng và thích ứng với biến đổi khí hậu.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng mô hình, cập nhật dữ liệu và xây dựng kế hoạch ứng phó dài hạn là bước tiếp theo cần thực hiện để đảm bảo hiệu quả chống ngập bền vững.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản lý hệ thống thoát nước đô thị, góp phần xây dựng Thành phố Hồ Chí Minh phát triển bền vững, xanh – sạch – đẹp.