Luận án tiến sĩ: Tối ưu hóa quy trình thay đảo nhiên liệu cho lò phản ứng hạt nhân VVER-1000

2022

146
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Quy trình thay nhiên liệu và tối ưu hóa

Nghiên cứu tập trung vào quy trình thay nhiên liệutối ưu hóa quy trình trong lò phản ứng hạt nhân VVER-1000. Quy trình thay nhiên liệu là một phần quan trọng trong quản lý nhiên liệu trong lõi (ICFM), nhằm đảm bảo hiệu suất tối đa và an toàn hạt nhân. Tối ưu hóa quy trình giúp cải thiện hiệu suất lò phản ứng, giảm chi phí nhiên liệu và đảm bảo tuân thủ các yêu cầu an toàn. Nghiên cứu này phát triển các phương pháp tiên tiến để tối ưu hóa quy trình thay đảo nhiên liệu, đặc biệt là trong lò phản ứng VVER-1000.

1.1. Quy trình thay nhiên liệu

Quy trình thay nhiên liệu bao gồm việc sắp xếp các bó nhiên liệu trong lõi lò phản ứng để đạt hiệu suất tối ưu. Quy trình này được thực hiện sau mỗi chu kỳ nhiên liệu, thường kéo dài 12-18 tháng. Việc tối ưu hóa quy trình thay nhiên liệu giúp tối đa hóa năng lượng sản xuất và giảm chi phí vận hành.

1.2. Tối ưu hóa quy trình

Tối ưu hóa quy trình liên quan đến việc sử dụng các phương pháp tính toán và mô phỏng để tìm ra cấu hình tối ưu cho việc sắp xếp nhiên liệu. Nghiên cứu này phát triển các phương pháp như mô phỏng tôi kim tiến hóa (ESA)tiến hóa vi phân dựa trên lịch sử thành công (SHADE) để giải quyết bài toán tối ưu hóa.

II. Lò phản ứng hạt nhân VVER 1000

Lò phản ứng hạt nhân VVER-1000 là một loại lò phản ứng nước áp lực (PWR) được phát triển tại Nga. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hạt nhân và được xem xét cho chương trình điện hạt nhân của Việt Nam. VVER-1000 có các đặc điểm kỹ thuật tiên tiến, đảm bảo hiệu suất cao và an toàn hạt nhân. Nghiên cứu này tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình thay đảo nhiên liệu cho VVER-1000, nhằm cải thiện hiệu suất và giảm chi phí vận hành.

2.1. Công nghệ lò phản ứng VVER 1000

Công nghệ lò phản ứng VVER-1000 bao gồm các thành phần chính như lõi lò phản ứng, hệ thống làm mát và các bó nhiên liệu. Công nghệ này được thiết kế để đảm bảo hiệu suất cao và an toàn trong quá trình vận hành.

2.2. Hiệu suất lò phản ứng

Hiệu suất lò phản ứng là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của VVER-1000. Nghiên cứu này tập trung vào việc cải thiện hiệu suất thông qua việc tối ưu hóa quy trình thay đảo nhiên liệu, giúp tăng cường hiệu suất và giảm chi phí vận hành.

III. Phương pháp tối ưu hóa quy trình

Nghiên cứu này phát triển hai phương pháp tiên tiến để tối ưu hóa quy trình thay đảo nhiên liệu: mô phỏng tôi kim tiến hóa (ESA)tiến hóa vi phân dựa trên lịch sử thành công (SHADE). Các phương pháp này được áp dụng để giải quyết bài toán tối ưu hóa trong lò phản ứng hạt nhân VVER-1000, giúp cải thiện hiệu suất và đảm bảo an toàn hạt nhân.

3.1. Mô phỏng tôi kim tiến hóa ESA

Mô phỏng tôi kim tiến hóa (ESA) là một phương pháp tối ưu hóa dựa trên việc sử dụng các toán tử trao đổi chéo và đột biến để tạo ra các cấu hình nạp tải thử nghiệm mới. Phương pháp này được cải tiến từ mô phỏng tôi kim nguyên bản (SA) để tăng cường hiệu quả tối ưu hóa.

3.2. Tiến hóa vi phân dựa trên lịch sử thành công SHADE

Tiến hóa vi phân dựa trên lịch sử thành công (SHADE) sử dụng cơ chế thích ứng dựa trên lịch sử của các tham số điều khiển thành công để cải thiện thuật toán tiến hóa vi phân (DE) ban đầu. Phương pháp này giúp tăng cường hiệu quả tối ưu hóa và giảm thời gian tính toán.

IV. Ứng dụng và kết quả

Nghiên cứu này đã áp dụng các phương pháp ESASHADE để tối ưu hóa quy trình thay đảo nhiên liệu trong lò phản ứng hạt nhân VVER-1000. Kết quả cho thấy các phương pháp này có hiệu suất cao hơn so với các phương pháp truyền thống như SAASA. Các cấu hình tối ưu được tạo ra giúp tăng cường hiệu suất lò phản ứng và đảm bảo an toàn hạt nhân.

4.1. Kết quả tối ưu hóa

Kết quả tối ưu hóa cho thấy kef f của cấu hình tối ưu lớn hơn cấu hình tham chiếu khoảng 1580 pcm, trong khi hệ số đỉnh công suất xuyên tâm (PPF) giảm khoảng 2.4%. Điều này chứng tỏ hiệu quả của các phương pháp ESASHADE trong việc tối ưu hóa quy trình thay đảo nhiên liệu.

4.2. Đánh giá hiệu suất

Đánh giá hiệu suất dựa trên phương pháp Mann-Whitney U Test cho thấy ESASHADE có hiệu suất tương đương với DE và vượt trội hơn so với SAASA. Điều này khẳng định giá trị thực tiễn của các phương pháp này trong việc tối ưu hóa quy trình thay đảo nhiên liệu.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ nghiên cứu tối ưu thay đảo nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân vver1000
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ nghiên cứu tối ưu thay đảo nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân vver1000

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Nghiên cứu tối ưu quy trình thay đảo nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân VVER-1000 là một tài liệu chuyên sâu tập trung vào việc cải thiện hiệu quả và an toàn trong quy trình thay đảo nhiên liệu của lò phản ứng hạt nhân VVER-1000. Nghiên cứu này không chỉ đề xuất các phương pháp tối ưu hóa kỹ thuật mà còn phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến quy trình, từ đó đưa ra giải pháp nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu suất vận hành. Đây là nguồn tài liệu quý giá cho các nhà nghiên cứu, kỹ sư hạt nhân và những ai quan tâm đến lĩnh vực năng lượng nguyên tử.

Để mở rộng kiến thức về các nghiên cứu liên quan, bạn có thể tham khảo 2 tóm tắt luận án tiến sĩ tiếng việt ncs nguyễn khắc tấn, một tài liệu cung cấp cái nhìn tổng quan về các nghiên cứu chuyên sâu trong lĩnh vực kỹ thuật. Ngoài ra, Luận văn đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng cũng là một tài liệu hữu ích, tập trung vào việc cải thiện hiệu quả trong các quy trình nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn. Cuối cùng, Luận văn thạc sĩ khoa học xác định mức độ ô nhiễm các hợp chất hydrocarbons thơm đa vòng pahs trong trà cà phê tại việt nam và đánh giá rủi ro đến sức khỏe con người mang đến góc nhìn về đánh giá rủi ro và tối ưu hóa trong các quy trình liên quan đến an toàn và sức khỏe.

Những tài liệu này không chỉ bổ sung kiến thức mà còn giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các phương pháp nghiên cứu và ứng dụng trong thực tiễn.