Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam chịu nhiều biến động từ năm 2021 đến nay, ngành than giữ vai trò trọng yếu trong công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV) là đầu tàu cung cấp nhiên liệu cho các ngành sản xuất chủ lực như điện, phân bón, giấy và xi-măng, đồng thời đóng góp lớn vào ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động khai thác than, làm giảm hiệu quả kinh doanh và gây mất cân đối tài chính tại các công ty cổ phần khai thác than thuộc TKV.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng đảm bảo nguồn vốn tại các công ty cổ phần khai thác than thuộc TKV trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất mô hình đảm bảo nguồn vốn tối ưu nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và đảm bảo an toàn tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 8 công ty cổ phần lớn như Than Hà Lầm, Hà Tu, Mông Dương, Cao Sơn, Núi Béo, Vàng Danh, Cọc Sáu và Đèo Nai.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý tài chính doanh nghiệp than, giúp cân đối nguồn vốn chủ sở hữu và nợ vay, giảm thiểu rủi ro tài chính, đồng thời góp phần ổn định và phát triển bền vững ngành than trong bối cảnh kinh tế khó lường. Các chỉ số tài chính như vốn hoạt động thuần, hệ số tài trợ thường xuyên và tạm thời, hệ số nợ và tự tài trợ được sử dụng làm thước đo đánh giá hiệu quả đảm bảo nguồn vốn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng các lý thuyết và mô hình tài trợ vốn doanh nghiệp nhằm phân tích cấu trúc nguồn vốn và sự cân đối tài chính:

  • Lý thuyết cấu trúc vốn: Phân biệt giữa vốn chủ sở hữu và nợ phải trả, nhấn mạnh vai trò phối hợp hai nguồn vốn để tối ưu hóa chi phí sử dụng vốn và đảm bảo an toàn tài chính.
  • Mô hình tài trợ vốn theo thời gian sử dụng vốn: Phân loại nguồn vốn thành vốn thường xuyên (vốn chủ sở hữu và nợ dài hạn) và vốn tạm thời (vay ngắn hạn, nợ ngắn hạn), từ đó xác định mô hình tài trợ phù hợp với đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp.
  • Các mô hình tài trợ vốn doanh nghiệp: Nghiên cứu bốn mô hình tài trợ vốn chính, trong đó mô hình thứ ba (toàn bộ nguồn tài trợ thường xuyên và một phần nguồn tài trợ tạm thời để tài trợ tài sản dài hạn) được áp dụng phổ biến tại các công ty than.
  • Các chỉ tiêu tài chính phản ánh tình hình đảm bảo nguồn vốn: Bao gồm vốn hoạt động thuần, hệ số tài trợ thường xuyên và tạm thời, hệ số vốn chủ sở hữu so với nguồn tài trợ thường xuyên, hệ số nợ và hệ số tự tài trợ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính của 8 công ty cổ phần khai thác than thuộc TKV giai đoạn 2020-2022, bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh và các chỉ tiêu tài chính liên quan.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các công ty đại diện có quy mô lớn và có dữ liệu đầy đủ, nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích xu hướng biến động các chỉ tiêu tài chính; phương pháp phân tích so sánh để đánh giá sự khác biệt giữa các năm và giữa các công ty; phương pháp phân tích tổng hợp và so sánh để rút ra kết luận về tình hình đảm bảo nguồn vốn.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2023, phân tích số liệu giai đoạn 2020-2022, hoàn thiện đề xuất mô hình đảm bảo nguồn vốn tối ưu trong quý cuối năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vốn hoạt động thuần âm phổ biến: Đa số các công ty cổ phần khai thác than có vốn hoạt động thuần âm trong giai đoạn 2020-2022, ví dụ năm 2020 vốn hoạt động thuần của các công ty thường nhỏ hơn 0, cho thấy tài sản ngắn hạn không đủ để chi trả nợ ngắn hạn, làm mất cân đối tài chính và tiềm ẩn rủi ro thanh khoản. Công ty Than Hà Tu là ngoại lệ với vốn hoạt động thuần dương khoảng 129 tỷ đồng năm 2020.

  2. Hệ số tài trợ tạm thời thấp và tăng dần: Hệ số tài trợ tạm thời của các công ty năm 2020 trung bình khoảng 0.29, tăng lên 0.40 năm 2021 và 0.51 năm 2022, nhưng vẫn ở mức thấp, cho thấy các doanh nghiệp chưa chú trọng sử dụng nguồn vốn ngắn hạn để tài trợ cho tài sản ngắn hạn.

  3. Hệ số tài trợ thường xuyên giảm dần: Tỷ lệ tài trợ thường xuyên giảm từ 0.71 năm 2020 xuống còn 0.60 năm 2021 và 0.49 năm 2022, phản ánh sự giảm sút khả năng đảm bảo nguồn vốn dài hạn, làm giảm tính ổn định tài chính.

  4. Tính tự chủ tài chính giảm: Hệ số vốn chủ sở hữu so với nguồn tài trợ thường xuyên giảm dần, ví dụ Công ty Than Hà Tu giảm từ 0.57 năm 2020 xuống 0.40 năm 2022, cho thấy tính độc lập tài chính giảm, phụ thuộc nhiều hơn vào nợ vay.

  5. Hệ số nợ cao nhưng có xu hướng giảm: Hệ số nợ của các công ty dao động quanh mức 0.6-0.7, có xu hướng giảm nhẹ qua các năm, cho thấy các doanh nghiệp đang cố gắng giảm đòn bẩy tài chính để giảm rủi ro.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy các công ty cổ phần khai thác than thuộc TKV đang đối mặt với thách thức lớn trong việc cân đối nguồn vốn, đặc biệt là tình trạng vốn hoạt động thuần âm kéo dài, làm tăng nguy cơ mất cân đối tài chính và rủi ro thanh khoản. Việc giảm tỷ lệ tài trợ thường xuyên và vốn chủ sở hữu cho thấy các doanh nghiệp đang phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn vay, làm tăng chi phí sử dụng vốn và giảm tính bền vững tài chính.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành khai thác than và các ngành công nghiệp nặng khác, tình trạng này không phải là hiếm, nhất là trong bối cảnh khủng hoảng năng lượng và biến động kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, các công ty như Than Hà Tu và Cao Sơn vẫn duy trì được mức vốn hoạt động thuần dương và hệ số vốn chủ sở hữu cao hơn, cho thấy hiệu quả quản lý nguồn vốn tốt hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng vốn hoạt động thuần, hệ số tài trợ thường xuyên và tạm thời qua các năm, cũng như bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính giữa các công ty để minh họa sự khác biệt và xu hướng chung.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng nguồn vốn chủ sở hữu: Các công ty cần nâng cao tỷ lệ vốn chủ sở hữu trong cơ cấu nguồn vốn nhằm tăng tính tự chủ tài chính, giảm phụ thuộc vào nợ vay, qua đó giảm chi phí sử dụng vốn và rủi ro tài chính. Mục tiêu tăng hệ số vốn chủ sở hữu lên ít nhất 0.5 trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty và cổ đông.

  2. Tối ưu hóa cơ cấu nguồn vốn theo mô hình tài trợ vốn thứ ba: Áp dụng mô hình tài trợ vốn toàn bộ nguồn tài trợ thường xuyên và một phần nguồn tài trợ tạm thời để tài trợ cho tài sản dài hạn, giúp tiết kiệm chi phí vốn và đảm bảo tính linh hoạt tài chính. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Phòng tài chính kế toán và ban quản lý dự án.

  3. Quản lý chặt chẽ nợ ngắn hạn và nâng cao hiệu quả vốn lưu động: Giảm thiểu tình trạng vốn hoạt động thuần âm bằng cách kiểm soát nợ ngắn hạn, tăng cường thu hồi công nợ và tối ưu hóa tồn kho. Mục tiêu giảm hệ số nợ xuống dưới 0.6 trong 1 năm. Chủ thể: Phòng kế toán và quản lý công nợ.

  4. Đẩy mạnh cổ phần hóa và huy động vốn từ thị trường chứng khoán: Tận dụng các công cụ tài chính hiện đại để huy động vốn dài hạn, giảm áp lực vay ngân hàng, đồng thời nâng cao minh bạch tài chính và thu hút đầu tư. Thời gian: 3 năm. Chủ thể: Ban lãnh đạo TKV và các cơ quan quản lý nhà nước.

  5. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực quản lý tài chính: Đào tạo cán bộ quản lý tài chính về kỹ năng phân tích, dự báo và quản lý nguồn vốn nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Chủ thể: Tập đoàn và các công ty thành viên, thời gian liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý tài chính các công ty khai thác than: Giúp hiểu rõ thực trạng và các chỉ tiêu tài chính quan trọng để điều chỉnh chiến lược tài chính phù hợp, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

  2. Các nhà đầu tư và cổ đông trong ngành than: Cung cấp thông tin minh bạch về tình hình tài chính và rủi ro nguồn vốn, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Là cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính, cổ phần hóa và phát triển bền vững ngành than.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, tài chính doanh nghiệp: Tài liệu tham khảo về mô hình tài trợ vốn, phân tích tài chính doanh nghiệp trong ngành khai thác than, phục vụ nghiên cứu và học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao vốn hoạt động thuần âm lại là vấn đề nghiêm trọng?
    Vốn hoạt động thuần âm nghĩa là tài sản ngắn hạn không đủ để thanh toán nợ ngắn hạn, gây ra rủi ro thanh khoản, có thể dẫn đến mất khả năng thanh toán và ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh. Ví dụ, nhiều công ty than trong nghiên cứu có vốn hoạt động thuần âm kéo dài, làm tăng nguy cơ tài chính.

  2. Mô hình tài trợ vốn thứ ba có ưu điểm gì?
    Mô hình này sử dụng toàn bộ nguồn tài trợ thường xuyên và một phần nguồn tài trợ tạm thời để tài trợ tài sản dài hạn, giúp tiết kiệm chi phí vốn do tận dụng vốn ngắn hạn có chi phí thấp hơn, đồng thời duy trì tính linh hoạt trong quản lý vốn.

  3. Làm thế nào để tăng tính tự chủ tài chính của doanh nghiệp?
    Tăng vốn chủ sở hữu thông qua tái đầu tư lợi nhuận, phát hành cổ phiếu mới hoặc huy động vốn từ thị trường chứng khoán, giảm tỷ lệ nợ vay, qua đó nâng cao hệ số vốn chủ sở hữu so với tổng nguồn vốn.

  4. Tại sao hệ số tài trợ tạm thời thấp lại là vấn đề?
    Hệ số tài trợ tạm thời thấp cho thấy doanh nghiệp chưa tận dụng hiệu quả nguồn vốn ngắn hạn để tài trợ cho tài sản ngắn hạn, có thể dẫn đến thiếu hụt vốn lưu động và ảnh hưởng đến khả năng thanh toán ngắn hạn.

  5. Các công ty than nên làm gì để giảm rủi ro tài chính?
    Cần cân đối hợp lý giữa vốn chủ sở hữu và nợ vay, kiểm soát chặt chẽ nợ ngắn hạn, tối ưu hóa quản lý vốn lưu động, đồng thời áp dụng mô hình tài trợ vốn phù hợp để giảm chi phí vốn và tăng tính ổn định tài chính.

Kết luận

  • Các công ty cổ phần khai thác than thuộc TKV đang gặp khó khăn trong đảm bảo nguồn vốn, với vốn hoạt động thuần âm và tỷ lệ vốn chủ sở hữu giảm dần.
  • Mô hình tài trợ vốn thứ ba được áp dụng phổ biến, giúp tiết kiệm chi phí vốn nhưng tiềm ẩn rủi ro do phụ thuộc vốn ngắn hạn.
  • Hệ số nợ cao nhưng có xu hướng giảm, cho thấy nỗ lực giảm đòn bẩy tài chính và rủi ro tài chính.
  • Đề xuất tăng vốn chủ sở hữu, tối ưu hóa cơ cấu nguồn vốn và quản lý nợ ngắn hạn nhằm nâng cao hiệu quả tài chính và đảm bảo an toàn vốn.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, nhà đầu tư và cơ quan quản lý trong việc phát triển bền vững ngành than.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, theo dõi và đánh giá hiệu quả qua các chỉ tiêu tài chính định kỳ.

Call-to-action: Các công ty và nhà quản lý tài chính cần áp dụng mô hình tài trợ vốn tối ưu, đồng thời tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực quản lý tài chính để thích ứng với biến động kinh tế và thị trường.