Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của các hệ thống thông tin vô tuyến thế hệ mới, nhu cầu về tốc độ truyền tải cao, độ tin cậy lớn và độ trễ thấp ngày càng trở nên cấp thiết. Công nghệ song công toàn phần cùng băng tần (In-Band Full-Duplex - IBFD) nổi lên như một giải pháp tiềm năng nhằm tăng gấp đôi hiệu suất sử dụng phổ tần so với các hệ thống truyền thống như song công phân chia theo thời gian (TDD) và song công phân chia theo tần số (FDD). Tuy nhiên, thách thức lớn nhất của IBFD là xử lý nhiễu nội bộ (self-interference - SI), khi tín hiệu phát gây nhiễu trực tiếp đến bộ thu, đòi hỏi hệ số cách ly giữa luồng phát và luồng thu phải đạt tối thiểu 100 dB để đảm bảo hiệu suất hệ thống.
Luận văn tập trung nghiên cứu thiết kế anten lọc phân cực kép cho hệ thống IBFD, nhằm cải thiện các đặc tính bức xạ như băng thông, hệ số cách ly, độ định hướng và khả năng chọn lọc tần số. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi tần số trung tâm khoảng 5,5 GHz, với mô hình anten Fabry-Perot (FPA) kết hợp bề mặt phản xạ một phần (PRS) nhằm mở rộng băng thông và nâng cao hiệu suất. Kết quả mô phỏng và chế tạo thực nghiệm cho thấy cấu trúc anten đề xuất đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng phổ tần trong các hệ thống vô tuyến thế hệ mới.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Công nghệ IBFD: Cho phép truyền và nhận đồng thời trên cùng một băng tần, tăng hiệu suất phổ tần nhưng gặp thách thức lớn về nhiễu nội bộ. Yêu cầu hệ số cách ly tổng ≥ 100 dB, được phân bổ qua các tầng anten (≥ 40 dB), mạch tương tự (≥ 30 dB) và mạch số (25-30 dB).
Mô hình anten Fabry-Perot (FPA): Sử dụng cấu trúc hốc cộng hưởng gồm anten sơ cấp, mặt phẳng đất (GND) và bề mặt phản xạ một phần (PRS) đặt cách nhau khoảng nửa bước sóng. PRS có vai trò nâng cao hệ số định hướng và mở rộng băng thông nhờ điều chỉnh pha phản xạ.
Phân cực kép và sơ đồ cấp nguồn vi sai kép: Giúp tăng hệ số cách ly giữa các cổng anten, giảm tương hỗ và phân cực chéo, từ đó nâng cao hiệu suất SIC ở tầng anten.
Mô hình mạch tương đương PRS: Phân tích các phần tử điện cảm và tụ điện trong cấu trúc PRS để mô phỏng đặc tính phản xạ và pha, hỗ trợ tối ưu thiết kế mở rộng băng thông và tăng hệ số định hướng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ mô phỏng toàn sóng bằng phần mềm ANSYS Electronics Desktop và mô phỏng mạch tương đương bằng ADS, kết hợp với chế tạo mẫu thực nghiệm anten mạch in và đo đạc trong phòng thí nghiệm.
Phương pháp phân tích: Sử dụng mô hình mạch tương đương để phân tích đặc tính phản xạ và pha của phần tử PRS, mô phỏng hệ số phản xạ, hệ số tăng ích, độ cách ly và đặc tính lọc tần số của anten. So sánh các cấu hình anten khác nhau (tấm bức xạ đơn, anten có khe bức xạ, anten kết hợp PRS) để đánh giá hiệu quả thiết kế.
Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu bao gồm giai đoạn tổng quan lý thuyết và khảo sát công nghệ IBFD, thiết kế mô hình anten sơ cấp và PRS, mô phỏng và tối ưu cấu trúc, chế tạo mẫu và đo đạc thực nghiệm, phân tích kết quả và hoàn thiện luận văn. Thời gian thực hiện khoảng 1 năm học tại Đại học Bách Khoa Hà Nội.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Băng thông trở kháng mở rộng: Anten sơ cấp mạch in thông thường có băng thông hẹp khoảng 4,5%. Khi thêm khe bức xạ đối xứng và bốn cọc nối đất, băng thông được mở rộng lên khoảng 21,8% với tần số trung tâm 5,5 GHz.
Hệ số cách ly cao: Sử dụng sơ đồ cấp nguồn vi sai kép cho anten phân cực kép giúp đạt được độ cách ly lý thuyết vô hạn. Thực nghiệm cho thấy hệ số cách ly ≥ 40 dB trên toàn bộ băng thông hoạt động.
Hệ số tăng ích cải thiện đáng kể: Kết hợp cấu trúc PRS với anten sơ cấp giúp tăng hệ số tăng ích lên khoảng 5 dB, đạt giá trị đỉnh trên 14 dBi, đồng thời cải thiện đặc tính định hướng.
Khả năng chọn lọc tần số tốt: Anten đề xuất có mức triệt tiêu tín hiệu ngoài băng tần lần lượt là 48 dB ở dải tần thấp và 14 dB ở dải tần cao, thể hiện qua độ dốc đáp ứng bộ lọc (RoR) đạt 42,8 dB/GHz ở băng dưới và 23,4 dB/GHz ở băng trên, vượt trội so với các cấu hình tham chiếu.
Thảo luận kết quả
Việc mở rộng băng thông trở kháng và nâng cao hệ số tăng ích nhờ cấu trúc PRS được giải thích bởi đặc tính pha phản xạ dương của PRS trong dải tần 5,2 – 5,9 GHz, thỏa mãn điều kiện cộng hưởng Fabry-Perot. Mô hình mạch tương đương cho thấy sự tương đồng cao với kết quả mô phỏng toàn sóng, khẳng định tính chính xác của phương pháp thiết kế.
Sơ đồ cấp nguồn vi sai kép giúp giảm tương hỗ và phân cực chéo hiệu quả, từ đó nâng cao hệ số cách ly giữa các cổng anten, phù hợp với yêu cầu SIC tầng anten trong hệ thống IBFD. So với các nghiên cứu trước đây, thiết kế này đạt được băng thông rộng hơn và hệ số cách ly cao hơn, đồng thời giữ được đặc tính lọc tần số tốt.
Kết quả đo đạc thực nghiệm tương đồng với mô phỏng chứng tỏ tính khả thi của cấu trúc anten đề xuất trong ứng dụng thực tế. Các biểu đồ bức xạ 2D mô phỏng và đo đạc cho thấy sự đồng nhất và ổn định của búp sóng chính, phù hợp với yêu cầu định hướng cao trong các hệ thống vô tuyến thế hệ mới.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa cấu trúc PRS: Tiếp tục nghiên cứu các thiết kế PRS đa lớp hoặc sử dụng phần tử đơn vị hình học khác (ví dụ hình lục giác) để mở rộng băng thông và nâng cao hệ số định hướng, nhằm đáp ứng các yêu cầu đa băng tần trong tương lai.
Phát triển anten lọc phân cực kép tích hợp: Kết hợp kỹ thuật đồng thiết kế anten và bộ lọc để giảm kích thước hệ thống, giảm tổn hao chèn và nâng cao khả năng chọn lọc tần số, đặc biệt cho các ứng dụng sóng milimet.
Nâng cao kỹ thuật triệt tiêu nhiễu nội bộ (SIC): Kết hợp các giải pháp SIC ở tầng mạch tương tự và kỹ thuật số với thiết kế anten để đạt hệ số cách ly tổng ≥ 100 dB, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống IBFD.
Ứng dụng trong các hệ thống viễn thông thế hệ mới: Triển khai thử nghiệm thực tế anten đề xuất trong các mạng 5G/6G hoặc các hệ thống radar và tác chiến điện tử để đánh giá hiệu quả và khả năng mở rộng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và kỹ sư viễn thông: Tìm hiểu các giải pháp thiết kế anten cho hệ thống IBFD, nâng cao hiệu suất sử dụng phổ tần và cải thiện đặc tính bức xạ.
Sinh viên và học viên cao học ngành Kỹ thuật Viễn thông: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về công nghệ IBFD, thiết kế anten phân cực kép và kỹ thuật triệt tiêu nhiễu nội bộ.
Chuyên gia phát triển sản phẩm thiết bị vô tuyến: Áp dụng các phương pháp thiết kế anten lọc tích hợp để thu nhỏ kích thước thiết bị, nâng cao hiệu năng và giảm chi phí sản xuất.
Các tổ chức nghiên cứu và phát triển công nghệ 5G/6G: Tham khảo các giải pháp nâng cao hiệu quả phổ tần và cải thiện chất lượng tín hiệu trong các hệ thống truyền thông không dây thế hệ mới.
Câu hỏi thường gặp
IBFD là gì và tại sao cần thiết trong truyền thông vô tuyến?
IBFD cho phép truyền và nhận đồng thời trên cùng một băng tần, giúp tăng gấp đôi hiệu suất sử dụng phổ tần so với các phương pháp truyền thống như TDD và FDD. Điều này rất quan trọng trong bối cảnh phổ tần ngày càng khan hiếm.Thách thức lớn nhất khi thiết kế hệ thống IBFD là gì?
Nhiễu nội bộ (self-interference) do tín hiệu phát gây nhiễu trực tiếp đến bộ thu là thách thức chính. Để khắc phục, hệ thống cần đạt hệ số cách ly tổng ≥ 100 dB thông qua kết hợp các kỹ thuật triệt tiêu nhiễu ở tầng anten, mạch tương tự và kỹ thuật số.Tại sao sử dụng anten phân cực kép trong hệ thống IBFD?
Phân cực kép giúp tăng hệ số cách ly giữa các cổng anten, giảm tương hỗ và phân cực chéo, từ đó nâng cao hiệu quả triệt tiêu nhiễu nội bộ và cải thiện chất lượng tín hiệu thu nhận.Vai trò của bề mặt phản xạ một phần (PRS) trong anten Fabry-Perot là gì?
PRS điều chỉnh pha phản xạ để tạo ra hốc cộng hưởng Fabry-Perot, giúp nâng cao hệ số định hướng, mở rộng băng thông và cải thiện đặc tính lọc tần số của anten.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả lọc tần số của anten?
Hiệu quả lọc được đánh giá qua mức triệt tiêu tín hiệu ngoài băng tần và độ dốc đáp ứng bộ lọc (RoR). Anten đề xuất đạt triệt tiêu 48 dB ở dải tần thấp và 14 dB ở dải tần cao, với RoR vượt trội so với các cấu hình tham chiếu.
Kết luận
- Luận văn đã thiết kế thành công anten lọc phân cực kép Fabry-Perot cho hệ thống IBFD với băng thông rộng, hệ số cách ly cao và khả năng chọn lọc tần số tốt.
- Cấu trúc PRS được tối ưu giúp mở rộng băng thông và nâng cao hệ số tăng ích anten lên khoảng 5 dB so với anten sơ cấp đơn thuần.
- Sơ đồ cấp nguồn vi sai kép đảm bảo độ cách ly ≥ 40 dB giữa các cổng anten, đáp ứng yêu cầu triệt tiêu nhiễu nội bộ tầng anten.
- Kết quả mô phỏng và đo đạc thực nghiệm tương đồng, chứng minh tính khả thi của thiết kế trong ứng dụng thực tế.
- Đề xuất tiếp tục nghiên cứu mở rộng băng thông PRS, tích hợp anten lọc và nâng cao kỹ thuật SIC để ứng dụng trong các hệ thống viễn thông thế hệ mới.
Hành động tiếp theo: Triển khai thử nghiệm thực tế anten trong môi trường mạng 5G/6G, đồng thời phát triển các giải pháp tích hợp SIC mạch tương tự và kỹ thuật số để hoàn thiện hệ thống IBFD hiệu quả.