Tổng quan nghiên cứu
Bê tông bọt (BTB) là vật liệu xây dựng nhẹ có khối lượng đơn vị thể tích từ khoảng 230 đến 960 kg/m³, thấp hơn nhiều so với bê tông truyền thống có khối lượng từ 2.000 kg/m³ trở lên. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy tốt và thân thiện môi trường, BTB ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng hiện đại, đặc biệt là các công trình nhà cao tầng và siêu cao tầng. Tuy nhiên, việc đạt được cường độ chịu nén và khối lượng thể tích phù hợp vẫn là thách thức lớn, nhất là khi sử dụng các vật liệu thay thế xi măng truyền thống nhằm giảm chi phí và phát thải CO₂.
Xỉ lò cao nghiền mịn (XLCNM) là phụ gia khoáng có hoạt tính thủy lực, được sản xuất từ phế thải công nghiệp luyện gang thép, với sản lượng phát sinh hàng năm lên đến khoảng 2,32 triệu tấn tại Việt Nam. Việc sử dụng XLCNM thay thế một phần xi măng trong BTB không chỉ giúp giảm lượng xi măng sử dụng mà còn góp phần xử lý hiệu quả phế thải công nghiệp, giảm ô nhiễm môi trường.
Luận văn tập trung nghiên cứu sử dụng XLCNM thay thế một phần xi măng trong sản xuất BTB, kết hợp với tro bay cố định 30%, nhằm xác định hàm lượng XLCNM tối ưu (10% và 20%) để cải thiện các tính chất cơ lý của BTB như khối lượng đơn vị thể tích, cường độ chịu nén, vận tốc truyền xung siêu âm, độ hút nước và độ truyền nhiệt. Nghiên cứu thực nghiệm được tiến hành tại phòng thí nghiệm với các mẫu BTB chế tạo từ nguyên liệu lấy tại các nhà máy nhiệt điện và thép tại Thanh Hóa, trong phạm vi thời gian nghiên cứu năm 2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển vật liệu xây dựng nhẹ, thân thiện môi trường và tiết kiệm chi phí cho ngành xây dựng Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:
- Lý thuyết hoạt tính thủy lực của phụ gia khoáng: XLCNM có thành phần chính là pha thủy tinh trong hệ CaO-Al₂O₃-SiO₂, khi được kích hoạt bởi xi măng hoặc các chất kiềm sẽ tạo ra các gel C-A-S-H và N-A-S-H, làm tăng cường độ và cải thiện cấu trúc bê tông.
- Mô hình thiết kế cấp phối bê tông theo phương pháp thể tích tuyệt đối: Xác định tỷ lệ thể tích tuyệt đối của các thành phần (chất kết dính, cát, nước, phụ gia hóa học, bọt khí) để đạt được cấp phối hợp lý.
- Khái niệm bê tông bọt và các đặc tính kỹ thuật: BTB là bê tông nhẹ có cấu trúc rỗng do bọt khí, ảnh hưởng đến khối lượng thể tích, cường độ, độ hút nước và khả năng cách nhiệt.
- Các khái niệm chính: Khối lượng đơn vị thể tích (ướt và khô), cường độ chịu nén, vận tốc truyền xung siêu âm (đánh giá độ đặc chắc), độ hút nước, độ truyền nhiệt, cấu trúc vi mô (quan sát SEM).
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Nguyên liệu thí nghiệm gồm xi măng PCB40 Nghi Sơn, tro bay từ nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn 1 và nhà máy thép Hòa Phát, xỉ lò cao nghiền mịn từ nhà máy thép Hòa Phát, cát mịn lấy tại bãi cát Thọ Xuân, Thanh Hóa.
- Thiết kế mẫu thí nghiệm: Hai nhóm mẫu BTB được thiết kế với tỷ lệ nước/chất kết dính (N/CKD) cố định 0,222, tro bay cố định 30%, XLCNM thay thế xi măng lần lượt 10% (nhóm SL10) và 20% (nhóm SL20). Các mẫu có hàm lượng bọt khác nhau để đánh giá ảnh hưởng đến tính chất vật liệu.
- Chuẩn bị mẫu: Trộn đều các thành phần khô, sau đó thêm nước, phụ gia hóa dẻo và bọt khí tạo bằng máy tạo bọt. Hỗn hợp được đổ vào khuôn thép kích thước 10x10x10 cm, dưỡng hộ ở nhiệt độ phòng.
- Phương pháp phân tích:
- Khối lượng đơn vị thể tích (ướt và khô) được xác định bằng cân và đo kích thước mẫu.
- Cường độ chịu nén đo theo tiêu chuẩn với máy nén bê tông 300 tấn ở các ngày tuổi 7, 14, 28.
- Độ hút nước xác định bằng phương pháp ngâm mẫu trong nước 24 giờ.
- Vận tốc truyền xung siêu âm đo theo tiêu chuẩn ASTM C597 để đánh giá độ đặc chắc và chất lượng bê tông.
- Độ truyền nhiệt đo bằng thiết bị ISOMET 2114.
- Quan sát cấu trúc vi mô bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM) ở độ phóng đại 500 lần.
- Timeline nghiên cứu: Thí nghiệm và phân tích diễn ra trong năm 2021, với các phép đo được thực hiện theo các mốc thời gian chuẩn 7, 14 và 28 ngày tuổi mẫu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Khối lượng đơn vị thể tích:
- Mẫu SL10 có khối lượng thể tích ướt dao động từ 0,736 đến 1,164 tấn/m³, khô từ 0,629 đến 1,033 tấn/m³.
- Mẫu SL20 có khối lượng thể tích ướt từ 1,097 đến 1,631 tấn/m³, khô từ 1,000 đến 1,521 tấn/m³.
- Khối lượng thể tích giảm khi tăng hàm lượng bọt, đồng thời mẫu SL20 có khối lượng thể tích cao hơn SL10 do hàm lượng XLCNM cao hơn.
Cường độ chịu nén:
- Cường độ chịu nén tăng theo ngày tuổi và giảm khi tăng hàm lượng bọt.
- Mẫu SL20-1 (20% XLCNM) đạt cường độ 18,15 MPa ở 28 ngày, cao gấp 2,43 lần mẫu SL10-1 (10% XLCNM) với 7,46 MPa.
- Cường độ chịu nén có mối quan hệ trực tiếp với khối lượng thể tích khô, tăng khối lượng thể tích khô thì cường độ tăng.
Độ hút nước:
- Độ hút nước của mẫu SL10 dao động từ 18,06% đến 37,04%, trong khi mẫu SL20 từ 4,14% đến 16,50%.
- Độ hút nước tăng khi tăng hàm lượng bọt do cấu trúc rỗng, nhưng giảm khi tăng hàm lượng XLCNM do cải thiện mật độ hạt và giảm lỗ rỗng.
Vận tốc truyền xung siêu âm:
- Vận tốc truyền xung siêu âm tăng theo ngày tuổi và hàm lượng XLCNM.
- Mẫu SL20 có vận tốc từ 2.299 đến 3.322 m/s, cao hơn mẫu SL10 (1.466 đến 2.764 m/s).
- Vận tốc truyền xung siêu âm có mối quan hệ thuận với khối lượng thể tích khô và cường độ chịu nén, phản ánh chất lượng bê tông tốt.
Độ truyền nhiệt:
- Độ truyền nhiệt của mẫu SL10 dao động từ 0,225 đến 0,481 W/m.K, mẫu SL20 từ 0,345 đến 0,770 W/m.K.
- Độ truyền nhiệt tăng khi tăng hàm lượng XLCNM và giảm khi tăng hàm lượng bọt, phù hợp với tính chất cách nhiệt của BTB.
Quan sát SEM:
- Mẫu SL20 với 20% XLCNM có cấu trúc vi mô đồng nhất hơn, các hạt hình cầu liền nhau, giảm lỗ rỗng so với mẫu SL10.
- Điều này giải thích cho sự cải thiện về cường độ và độ hút nước của mẫu SL20.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc sử dụng XLCNM thay thế một phần xi măng trong BTB có ảnh hưởng tích cực đến các tính chất cơ lý của vật liệu, đặc biệt là khi hàm lượng XLCNM đạt 20%. Sự kết hợp giữa XLCNM giàu canxi và tro bay giúp tăng cường độ chịu nén nhờ sự hình thành gel C-A-S-H và N-A-S-H làm đầy cấu trúc bê tông, đồng thời cải thiện thời gian đóng rắn.
Khối lượng thể tích và hàm lượng bọt là các yếu tố quyết định lớn đến cường độ và độ hút nước của BTB. Tăng hàm lượng bọt làm giảm khối lượng thể tích và cường độ, đồng thời tăng độ hút nước và giảm độ truyền nhiệt, phù hợp với mục tiêu tạo vật liệu nhẹ, cách nhiệt.
So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với báo cáo của các nhà nghiên cứu quốc tế và trong nước về việc sử dụng phụ gia khoáng trong BTB, đồng thời bổ sung thêm dữ liệu thực nghiệm về phối hợp XLCNM và tro bay trong điều kiện Việt Nam. Các biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa khối lượng thể tích, cường độ chịu nén, vận tốc truyền xung siêu âm và độ hút nước minh họa rõ ràng sự ảnh hưởng của các thành phần vật liệu và hàm lượng bọt đến chất lượng BTB.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hàm lượng XLCNM thay thế xi măng: Khuyến nghị sử dụng 20% XLCNM phối hợp với 30% tro bay trong thành phần chất kết dính để đạt cường độ chịu nén cao nhất và khối lượng thể tích phù hợp cho BTB. Thời gian áp dụng: ngay trong các dự án sản xuất BTB hiện tại. Chủ thể thực hiện: các nhà sản xuất vật liệu xây dựng và phòng thí nghiệm nghiên cứu.
Kiểm soát hàm lượng bọt khí trong BTB: Đề xuất điều chỉnh hàm lượng bọt khí để cân bằng giữa trọng lượng nhẹ và cường độ chịu nén, ưu tiên các mẫu có khối lượng thể tích khô dưới 1.000 kg/m³ nhưng cường độ trên 7 MPa. Thời gian áp dụng: trong quá trình thiết kế cấp phối và sản xuất. Chủ thể thực hiện: kỹ sư thiết kế và công nhân sản xuất.
Ứng dụng công nghệ SEM và đo vận tốc truyền xung siêu âm: Khuyến khích sử dụng các phương pháp kiểm tra không phá hủy như đo vận tốc truyền xung siêu âm và quan sát cấu trúc vi mô để đánh giá chất lượng BTB trong quá trình nghiên cứu và sản xuất. Thời gian áp dụng: dài hạn. Chủ thể thực hiện: các phòng thí nghiệm và trung tâm kiểm định vật liệu.
Phát triển quy trình sản xuất BTB thân thiện môi trường: Khuyến nghị tận dụng nguồn phế thải công nghiệp như xỉ lò cao và tro bay để giảm lượng xi măng sử dụng, góp phần giảm phát thải CO₂ và chi phí sản xuất. Thời gian áp dụng: trung hạn. Chủ thể thực hiện: các nhà máy sản xuất xi măng, BTB và các cơ quan quản lý môi trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật xây dựng: Luận văn cung cấp dữ liệu thực nghiệm chi tiết về vật liệu thay thế xi măng trong BTB, giúp mở rộng kiến thức và phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
Doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng: Các nhà sản xuất BTB và xi măng có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa cấp phối, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí nguyên liệu.
Kỹ sư thiết kế và thi công công trình xây dựng: Thông tin về đặc tính kỹ thuật của BTB sử dụng XLCNM giúp lựa chọn vật liệu phù hợp cho các công trình cần vật liệu nhẹ, cách nhiệt và bền vững.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách môi trường: Nghiên cứu góp phần thúc đẩy việc sử dụng phế thải công nghiệp trong xây dựng, giảm thiểu ô nhiễm và phát triển bền vững ngành xây dựng.
Câu hỏi thường gặp
XLCNM là gì và tại sao lại được sử dụng trong bê tông bọt?
XLCNM là xỉ lò cao nghiền mịn, một phụ gia khoáng có hoạt tính thủy lực, giúp thay thế một phần xi măng trong bê tông bọt. Việc sử dụng XLCNM giảm lượng xi măng cần thiết, giảm phát thải CO₂ và cải thiện tính chất cơ lý của bê tông.Hàm lượng XLCNM thay thế xi măng tối ưu là bao nhiêu?
Nghiên cứu cho thấy hàm lượng 20% XLCNM phối hợp với 30% tro bay là tối ưu, giúp tăng cường độ chịu nén và cải thiện cấu trúc bê tông bọt so với 10% XLCNM.Ảnh hưởng của hàm lượng bọt khí đến tính chất bê tông bọt như thế nào?
Tăng hàm lượng bọt khí làm giảm khối lượng thể tích và cường độ chịu nén, đồng thời tăng độ hút nước và giảm độ truyền nhiệt, giúp bê tông nhẹ và cách nhiệt tốt hơn nhưng cần cân bằng để đảm bảo độ bền.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá chất lượng bê tông bọt trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng các phương pháp đo khối lượng thể tích, cường độ chịu nén, độ hút nước, vận tốc truyền xung siêu âm (phương pháp không phá hủy) và quan sát cấu trúc vi mô bằng SEM để đánh giá toàn diện chất lượng bê tông bọt.Lợi ích môi trường khi sử dụng XLCNM và tro bay trong bê tông bọt là gì?
Sử dụng phế thải công nghiệp như XLCNM và tro bay giúp giảm lượng xi măng sản xuất, từ đó giảm phát thải khí CO₂, đồng thời xử lý hiệu quả phế thải, giảm ô nhiễm môi trường và thúc đẩy phát triển vật liệu xây dựng bền vững.
Kết luận
- XLCNM có thể thay thế một phần xi măng trong bê tông bọt với hàm lượng tối ưu 20%, phối hợp với 30% tro bay, giúp tăng cường độ chịu nén và cải thiện cấu trúc vật liệu.
- Khối lượng thể tích và hàm lượng bọt khí là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tính chất cơ lý của bê tông bọt, cần được kiểm soát chặt chẽ trong thiết kế cấp phối.
- Vận tốc truyền xung siêu âm và quan sát SEM là các công cụ hiệu quả để đánh giá chất lượng và cấu trúc vi mô của bê tông bọt.
- Việc sử dụng phế thải công nghiệp trong sản xuất bê tông bọt góp phần giảm chi phí, phát thải và ô nhiễm môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững.
- Các bước tiếp theo nên tập trung vào mở rộng quy mô sản xuất, kiểm nghiệm thực tế tại công trình và phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp cho bê tông bọt sử dụng XLCNM tại Việt Nam.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà sản xuất và nghiên cứu nên áp dụng kết quả này để phát triển vật liệu xây dựng nhẹ, thân thiện môi trường, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế kỹ thuật trong ngành xây dựng.