Tổng quan nghiên cứu

Khu vực ven biển luôn là vùng chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu (BĐKH), đặc biệt là các hiện tượng thời tiết cực đoan, xâm nhập mặn và nước biển dâng. Tại huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình, nơi có hơn 23 km bờ biển và là vùng đệm của Khu bảo tồn thiên nhiên Tiền Hải, sinh kế của người dân chủ yếu dựa vào nuôi trồng thủy sản, trong đó nổi bật là mô hình nuôi tôm sinh thái và nuôi tôm thâm canh. Theo số liệu thống kê, diện tích nuôi trồng thủy sản tại xã Nam Phú chiếm hơn 1.000 ha, trong đó 78% là nuôi tôm sinh thái. Tuy nhiên, các hoạt động này đang chịu tác động tiêu cực từ BĐKH như xâm nhập mặn, bão lũ và biến động thời tiết, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập và an ninh sinh kế của người dân.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ thích ứng và khả năng phục hồi sinh kế nuôi trồng thủy sản trước tác động của BĐKH tại xã Nam Phú, so sánh mức độ bền vững giữa các mô hình nuôi tôm, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao khả năng chống chịu và phát triển bền vững sinh kế. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2015-2020, tập trung tại xã Nam Phú, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình, với sự phối hợp của Ban quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Tiền Hải và các hộ dân địa phương. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển sinh kế bền vững, bảo vệ môi trường và thích ứng với BĐKH tại các vùng ven biển Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sinh kế bền vững và khả năng phục hồi sinh kế trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Khái niệm sinh kế được hiểu là tập hợp các nguồn lực, hoạt động và năng lực mà người dân sử dụng để kiếm sống, bao gồm năm loại vốn chính: vốn tự nhiên, vốn vật chất, vốn tài chính, vốn con người và vốn xã hội. Khả năng phục hồi sinh kế được định nghĩa là khả năng của cộng đồng hoặc hộ gia đình trong việc hấp thụ, thích ứng và phục hồi sau các tác động của thiên tai và BĐKH.

Khung lý thuyết chính bao gồm bốn thành phần đánh giá khả năng phục hồi sinh kế: (1) Vốn sinh kế (livelihood capitals), (2) Năng lực tự tổ chức (self-organization capacity), (3) Năng lực học hỏi (capacity for learning), và (4) Năng lực quản lý thiên tai (disaster management capacity). Mỗi thành phần được cụ thể hóa thành các chỉ số đánh giá chi tiết nhằm phản ánh thực trạng và khả năng thích ứng của các hộ nuôi trồng thủy sản.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các báo cáo, số liệu thống kê của tỉnh Thái Bình, các dự án nghiên cứu về biến đổi khí hậu và sinh kế vùng ven biển. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 100 hộ nuôi trồng thủy sản tại xã Nam Phú, trong đó 78% hộ áp dụng mô hình nuôi tôm sinh thái và 22% mô hình nuôi tôm thâm canh. Phương pháp chọn mẫu là lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm hộ khác nhau.

Phân tích dữ liệu sử dụng công thức Min-Max để tính chỉ số khả năng phục hồi sinh kế tổng hợp dựa trên 24 chỉ số thành phần thuộc bốn nhóm chính. Ngoài ra, các phương pháp phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích định tính từ phỏng vấn sâu với Ban quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Tiền Hải được áp dụng để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2021, bao gồm ba đợt khảo sát và thu thập dữ liệu thực địa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động của biến đổi khí hậu đến sinh kế nuôi trồng thủy sản: Hơn 85% hộ dân tại Nam Phú nhận thức rõ các tác động tiêu cực của BĐKH như xâm nhập mặn, bão lũ và biến đổi thời tiết đến sản xuất nuôi trồng thủy sản. Mức độ thiệt hại do thiên tai trong 10 năm qua được ghi nhận với tỷ lệ thiệt hại trung bình khoảng 30-40% sản lượng nuôi trồng.

  2. Chỉ số khả năng phục hồi sinh kế: Chỉ số trung vị của khả năng phục hồi sinh kế toàn diện đạt 0.49 trên thang điểm 1, thể hiện mức độ phục hồi trung bình. Trong đó, năng lực tự tổ chức được đánh giá thấp nhất với điểm trung bình 0.35, trong khi ba thành phần còn lại như vốn sinh kế, năng lực học hỏi và quản lý thiên tai đạt mức trung bình từ 0.45 đến 0.52.

  3. So sánh giữa mô hình nuôi tôm sinh thái và nuôi tôm thâm canh: Hộ nuôi tôm sinh thái có chỉ số phục hồi trung bình 0.49, cao hơn so với mô hình nuôi tôm thâm canh (khoảng 0.44). Mô hình sinh thái thể hiện ưu thế về chi phí đầu tư thấp, khả năng chống chịu bệnh tật cao và bảo vệ môi trường, đồng thời góp phần duy trì diện tích rừng ngập mặn.

  4. Các rào cản đối với khả năng phục hồi: Các hộ nuôi gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn vay ngân hàng (chỉ 40% hộ có khả năng vay), hạn chế về công nghệ và kỹ thuật nuôi, thiếu sự hỗ trợ từ các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương. Ngoài ra, nhận thức và tham gia vào các hoạt động phòng chống thiên tai còn hạn chế, ảnh hưởng đến năng lực quản lý rủi ro.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh kế nuôi trồng thủy sản tại Nam Phú đang chịu áp lực lớn từ BĐKH, đặc biệt là xâm nhập mặn và bão lũ, làm giảm năng suất và thu nhập của người dân. Mức độ phục hồi trung bình phản ánh sự cần thiết phải tăng cường các biện pháp hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và nâng cao nhận thức cộng đồng. So sánh với các nghiên cứu tại các vùng ven biển khác ở Việt Nam và khu vực Đông Nam Á, kết quả tương đồng về vai trò quan trọng của mô hình nuôi tôm sinh thái trong bảo vệ môi trường và nâng cao khả năng chống chịu.

Biểu đồ radar thể hiện rõ sự yếu kém ở năng lực tự tổ chức, cho thấy cần thiết phát triển các mạng lưới cộng đồng, tổ chức xã hội và tăng cường sự tham gia của người dân trong các hoạt động phòng chống thiên tai. Bảng so sánh chỉ số phục hồi giữa các mô hình nuôi cũng minh chứng cho hiệu quả kinh tế và môi trường của mô hình sinh thái, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đẩy mạnh đa dạng hóa sinh kế: Khuyến khích người dân phát triển các hình thức sinh kế bổ sung như nuôi trồng thủy sản kết hợp trồng rừng ngập mặn, dịch vụ du lịch sinh thái nhằm giảm phụ thuộc vào một nguồn thu nhập, nâng cao chỉ số vốn sinh kế trong vòng 3-5 năm tới. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương phối hợp với các tổ chức phi chính phủ.

  2. Nâng cao năng lực tự tổ chức cộng đồng: Thành lập và củng cố các nhóm cộng đồng, tổ chức hợp tác xã nuôi trồng thủy sản để tăng cường kết nối, chia sẻ thông tin và hỗ trợ lẫn nhau trong phòng chống thiên tai. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban quản lý Khu bảo tồn, chính quyền xã, các tổ chức xã hội.

  3. Cải tiến công nghệ và kỹ thuật nuôi tôm sinh thái: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn kỹ thuật nuôi tôm sinh thái, quản lý môi trường và phòng chống dịch bệnh nhằm nâng cao năng lực học hỏi và áp dụng công nghệ mới. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Sở Nông nghiệp, các viện nghiên cứu, trung tâm khuyến nông.

  4. Tăng cường hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi: Xây dựng các chương trình tín dụng ưu đãi, hỗ trợ vay vốn cho các hộ nuôi tôm sinh thái, đồng thời hoàn thiện chính sách bảo vệ rừng ngập mặn và khuyến khích phát triển mô hình nuôi bền vững. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: Ngân hàng chính sách, UBND tỉnh, các cơ quan quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách phát triển sinh kế bền vững, quản lý tài nguyên ven biển và ứng phó biến đổi khí hậu phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế: Áp dụng các giải pháp đề xuất trong các chương trình hỗ trợ cộng đồng ven biển, phát triển mô hình sinh kế thích ứng và bảo vệ môi trường.

  3. Người dân và các hộ nuôi trồng thủy sản: Nắm bắt thông tin về các mô hình nuôi tôm sinh thái hiệu quả, nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu và các biện pháp phòng chống thiên tai.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên: Tham khảo phương pháp đánh giá khả năng phục hồi sinh kế, áp dụng mô hình nghiên cứu cho các vùng ven biển khác có điều kiện tương tự nhằm phát triển nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến sinh kế nuôi trồng thủy sản tại Tiền Hải?
    Biến đổi khí hậu gây ra xâm nhập mặn, bão lũ và biến động thời tiết làm giảm năng suất nuôi trồng, tăng chi phí sản xuất và rủi ro dịch bệnh, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của người dân.

  2. Mô hình nuôi tôm sinh thái có ưu điểm gì so với nuôi tôm thâm canh?
    Nuôi tôm sinh thái có chi phí đầu tư thấp hơn, giảm thiểu ô nhiễm môi trường, tăng khả năng chống chịu bệnh tật và góp phần bảo vệ rừng ngập mặn, từ đó nâng cao tính bền vững của sinh kế.

  3. Chỉ số khả năng phục hồi sinh kế được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Chỉ số được xây dựng dựa trên 24 chỉ số thành phần thuộc bốn nhóm: vốn sinh kế, năng lực tự tổ chức, năng lực học hỏi và năng lực quản lý thiên tai, phản ánh toàn diện khả năng thích ứng và phục hồi của hộ gia đình.

  4. Nguyên nhân chính khiến năng lực tự tổ chức của cộng đồng còn yếu?
    Thiếu các tổ chức cộng đồng hiệu quả, hạn chế trong việc kết nối, chia sẻ thông tin và phối hợp hành động giữa các hộ dân và chính quyền địa phương, cũng như thiếu sự tham gia tích cực của người dân.

  5. Giải pháp nào được ưu tiên để nâng cao khả năng phục hồi sinh kế?
    Đa dạng hóa sinh kế, nâng cao năng lực tự tổ chức cộng đồng, cải tiến kỹ thuật nuôi trồng và tăng cường hỗ trợ tài chính là các giải pháp ưu tiên nhằm tăng cường khả năng chống chịu và phát triển bền vững.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sinh kế nuôi trồng thủy sản tại xã Nam Phú, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình.
  • Chỉ số khả năng phục hồi sinh kế trung bình (0.49) cho thấy cần có các biện pháp can thiệp để nâng cao năng lực thích ứng của cộng đồng.
  • Mô hình nuôi tôm sinh thái được đánh giá cao về hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường, là hướng đi bền vững cho phát triển sinh kế ven biển.
  • Các rào cản về vốn, công nghệ và tổ chức cộng đồng cần được giải quyết thông qua chính sách và hỗ trợ kỹ thuật phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp đa dạng hóa sinh kế, nâng cao năng lực tự tổ chức, cải tiến kỹ thuật và hỗ trợ tài chính nhằm tăng cường khả năng phục hồi và phát triển bền vững trong vòng 3-5 năm tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng đánh giá khả năng phục hồi sinh kế tại các vùng ven biển khác để nhân rộng mô hình thành công.