I. Giới thiệu
Nghiên cứu về quyết định tài trợ trong bối cảnh thời điểm thị trường và đầu tư thực đã trở thành một chủ đề quan trọng trong lĩnh vực tài chính. Giai đoạn 2008-2017 chứng kiến nhiều biến động lớn trong thị trường tài chính toàn cầu, từ cuộc khủng hoảng tài chính đến các sự kiện chính trị như Brexit. Những biến động này đã ảnh hưởng sâu sắc đến quyết định tài trợ của các doanh nghiệp. Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu mối quan hệ giữa mức độ tài trợ và thành phần tài trợ với tỷ suất sinh lợi tương lai của chứng khoán tại Việt Nam. Các lý thuyết như lý thuyết định thời điểm thị trường và lý thuyết đầu tư thực sẽ được áp dụng để phân tích và đánh giá tác động của các quyết định tài trợ đến hiệu suất tài chính của doanh nghiệp.
1.1. Lý do chọn đề tài
Lý do chọn đề tài này xuất phát từ sự cần thiết phải hiểu rõ hơn về cách mà các quyết định tài trợ ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi trong bối cảnh thị trường Việt Nam. Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào thị trường Mỹ, trong khi thị trường Việt Nam còn non trẻ và có nhiều đặc điểm riêng biệt. Việc nghiên cứu này không chỉ giúp làm rõ mối quan hệ giữa quyết định tài trợ và tỷ suất sinh lợi mà còn cung cấp những thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư và quản lý doanh nghiệp trong việc đưa ra các quyết định tài chính hợp lý.
II. Khung lý thuyết và bằng chứng thực nghiệm
Khung lý thuyết của nghiên cứu này dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết định thời điểm thị trường và lý thuyết đầu tư thực. Lý thuyết định thời điểm thị trường cho rằng các nhà quản lý doanh nghiệp sẽ tận dụng thông tin nội bộ để quyết định thời điểm phát hành vốn cổ phần, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận. Nghiên cứu của Baker và Wurgler (2002) cho thấy các công ty thường phát hành cổ phiếu khi giá trị thị trường cao hơn giá trị sổ sách. Ngược lại, lý thuyết đầu tư thực nhấn mạnh rằng mức độ tài trợ mới là yếu tố quyết định đến tỷ suất sinh lợi trong tương lai. Nghiên cứu của Butler et al. (2011) đã chỉ ra rằng mức độ tài trợ có ảnh hưởng lớn hơn so với thành phần tài trợ đến hiệu suất tài chính của doanh nghiệp.
2.1. Mối quan hệ giữa thành phần vốn tài trợ và tỷ suất sinh lợi tương lai
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng có một tỷ suất sinh lợi âm sau khi phát hành vốn cổ phần và một tỷ suất sinh lợi tăng sau khi thực hiện các hoạt động mua lại vốn cổ phần. Các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy rằng việc phát hành vốn cổ phần thường dẫn đến sự giảm sút trong tỷ suất sinh lợi của cổ phiếu trong ngắn hạn. Điều này cho thấy rằng các nhà đầu tư có thể phản ứng tiêu cực với các quyết định tài trợ không hợp lý, dẫn đến việc định giá sai cổ phiếu. Hơn nữa, các yếu tố như chiến lược tài chính và quản lý rủi ro cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tỷ suất sinh lợi tương lai của doanh nghiệp.
III. Phương pháp nghiên cứu và dữ liệu
Phương pháp nghiên cứu được áp dụng trong bài viết này bao gồm thống kê mô tả, ma trận tương quan và hồi quy chéo. Mẫu quan sát được lấy từ 262 công ty niêm yết trên hai sàn giao dịch lớn nhất Việt Nam là HOSE và HNX trong giai đoạn 2008-2017. Dữ liệu được thu thập từ các báo cáo tài chính và các chỉ số thị trường. Việc sử dụng các mô hình như CAPM, FF3 và mô hình Q-factor giúp kiểm định mối quan hệ giữa mức độ tài trợ, thành phần tài trợ và tỷ suất sinh lợi. Kết quả từ các kiểm định này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà các quyết định tài trợ ảnh hưởng đến hiệu suất tài chính của doanh nghiệp.
3.1. Dữ liệu
Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của 262 công ty, bao gồm các thông tin về tỷ suất sinh lợi và các chỉ số tài chính khác. Các chỉ số này sẽ được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa quyết định tài trợ và tỷ suất sinh lợi. Việc lựa chọn mẫu này nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu. Các dữ liệu liên quan đến tỷ suất sinh lợi phi rủi ro và tỷ suất sinh lợi của thị trường cũng sẽ được sử dụng để làm cơ sở cho các phân tích tiếp theo.
IV. Nội dung và các kết quả nghiên cứu
Nội dung nghiên cứu tập trung vào việc phân tích mối quan hệ giữa mức độ tài trợ và thành phần tài trợ với tỷ suất sinh lợi của chứng khoán. Kết quả cho thấy rằng cả hai yếu tố này đều có ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi tương lai. Tuy nhiên, mức độ tài trợ có tác động mạnh hơn so với thành phần tài trợ. Điều này cho thấy rằng các doanh nghiệp cần chú trọng đến việc tối ưu hóa mức độ tài trợ để nâng cao hiệu suất tài chính. Kết quả này cũng chỉ ra rằng có dấu hiệu của việc định thời điểm thị trường tại thị trường Việt Nam, đặc biệt là đối với các công ty có quy mô nhỏ.
4.1. Kết quả kiểm định
Kết quả kiểm định cho thấy rằng mức độ tài trợ và thành phần tài trợ đều có ảnh hưởng lên tỷ suất sinh lợi tương lai của chứng khoán. Tuy nhiên, mức độ tài trợ có tác động mạnh hơn. Điều này cho thấy rằng các doanh nghiệp cần phải cân nhắc kỹ lưỡng khi đưa ra quyết định tài trợ, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường biến động. Kết quả này cũng góp phần làm rõ hơn về vai trò của lý thuyết định thời điểm thị trường trong việc ra quyết định tài chính tại Việt Nam.
V. Kết luận
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng quyết định tài trợ có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ suất sinh lợi của chứng khoán tại Việt Nam. Các doanh nghiệp cần chú trọng đến mức độ tài trợ và thành phần tài trợ để tối ưu hóa hiệu suất tài chính. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy rằng có dấu hiệu của việc định thời điểm thị trường, điều này mở ra hướng nghiên cứu mới cho các nhà nghiên cứu và thực hành trong lĩnh vực tài chính. Việc hiểu rõ mối quan hệ này sẽ giúp các doanh nghiệp đưa ra các quyết định tài chính hợp lý hơn trong tương lai.
5.1. Đề xuất
Dựa trên kết quả nghiên cứu, các doanh nghiệp nên xem xét lại chiến lược tài trợ của mình, đặc biệt là trong việc lựa chọn giữa nợ và vốn cổ phần. Việc tối ưu hóa mức độ tài trợ có thể giúp nâng cao tỷ suất sinh lợi trong tương lai. Ngoài ra, cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn về lý thuyết đầu tư thực và lý thuyết định thời điểm thị trường để làm rõ hơn về mối quan hệ này trong bối cảnh thị trường Việt Nam.