Tổng quan nghiên cứu
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp và đóng góp khoảng 40% GDP, 30% ngân sách nhà nước, 30% giá trị sản lượng công nghiệp, 30% giá trị hàng hóa xuất khẩu, đồng thời tạo việc làm cho 60% người lao động. Tuy nhiên, khả năng tiếp cận vốn vay ngân hàng của các DNNVV tại tỉnh Tiền Giang còn hạn chế, chỉ khoảng 25% doanh nghiệp có thể tiếp cận được nguồn vốn từ các ngân hàng thương mại (NHTM) và tổ chức tín dụng (TCTD). Sau đại dịch Covid-19, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính, dẫn đến ngừng hoạt động hoặc giải thể, làm gia tăng thách thức trong việc tiếp cận vốn vay.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cho vay của ngân hàng đối với các DNNVV trên địa bàn tỉnh Tiền Giang trong giai đoạn từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2022. Qua đó, nghiên cứu đề xuất các giải pháp giúp các DNNVV nâng cao khả năng tiếp cận vốn vay, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho các tổ chức tín dụng trong việc hoàn thiện chính sách cho vay. Nghiên cứu dựa trên khảo sát 284 cán bộ, nhà quản lý ngân hàng tại Tiền Giang, thu thập dữ liệu về các tiêu chí đánh giá uy tín tín dụng của DNNVV như độ tin cậy, tài sản, tình hình tài chính, ngành nghề kinh doanh, thời gian hoạt động và nhu cầu vay vốn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình liên quan đến doanh nghiệp nhỏ và vừa, hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cho vay. Các khái niệm chính bao gồm:
- Độ tin cậy của doanh nghiệp: Đánh giá lịch sử tín dụng, khả năng thanh toán nợ và minh bạch tài chính.
- Tài sản và tài chính: Bao gồm báo cáo tài chính, tài sản thế chấp, tỷ lệ nợ và khả năng thanh khoản.
- Phương án vay vốn: Tính rõ ràng, chi tiết và khả thi của kế hoạch sử dụng vốn.
- Kỳ hạn cho vay: Thời gian vay phù hợp với chu kỳ kinh doanh và mục đích sử dụng vốn.
- Quan hệ với ngân hàng: Mối quan hệ lâu dài và sự tin tưởng giữa doanh nghiệp và ngân hàng.
- Ngành nghề kinh doanh: Tính ổn định và rủi ro của lĩnh vực hoạt động.
- Tuổi và kinh nghiệm doanh nghiệp: Thời gian hoạt động và kinh nghiệm quản lý.
- Ấn tượng ban đầu: Đánh giá qua chuyến thăm thực tế của cán bộ ngân hàng.
Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các giả thuyết về tác động tích cực của các yếu tố trên đến quyết định cho vay của ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với công cụ chính là bảng câu hỏi khảo sát. Quy trình nghiên cứu gồm:
- Nghiên cứu sơ bộ: Phân tích tài liệu thứ cấp, phỏng vấn chuyên gia và khảo sát thử với 20 cán bộ ngân hàng để hoàn thiện bảng hỏi.
- Khảo sát chính thức: Thu thập dữ liệu từ 284 cán bộ tín dụng và quản lý ngân hàng tại 32 ngân hàng thương mại trên địa bàn tỉnh Tiền Giang trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2022.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 25 và AMOS 24 để kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA), mô hình cấu trúc tuyến tính SEM, kiểm định Bootstrap và phân tích mô hình cấu trúc đa nhóm.
Cỡ mẫu được xác định theo công thức đảm bảo tối thiểu 8 biến độc lập cộng 50, phù hợp với các phương pháp phân tích sử dụng. Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng do khó khăn trong việc lập danh sách cán bộ ngân hàng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tài sản tài chính ảnh hưởng mạnh đến quyết định cho vay: Các doanh nghiệp có báo cáo tài chính rõ ràng, tài sản thế chấp hợp pháp và tỷ lệ nợ thấp có khả năng được duyệt vay cao hơn. Mô hình hồi quy cho thấy yếu tố này có mức độ tác động lớn, với hệ số tương quan tích cực rõ rệt.
Phương án vay rõ ràng và chi tiết nâng cao khả năng được duyệt vay: Doanh nghiệp trình bày kế hoạch sử dụng vốn cụ thể, khả thi giúp ngân hàng đánh giá chính xác rủi ro và quyết định cho vay thuận lợi hơn. Khoảng 74,5% biến động trong quyết định cho vay được giải thích bởi mô hình tổng quát.
Kỳ hạn cho vay phù hợp với chu kỳ kinh doanh được ưu tiên: Các khoản vay ngắn hạn hoặc trung hạn phù hợp với thời gian thu hồi vốn của doanh nghiệp được ngân hàng đánh giá cao hơn so với các khoản vay dài hạn không rõ mục đích đầu tư.
Quan hệ lâu dài với ngân hàng tạo lợi thế trong xét duyệt vay: Doanh nghiệp có mối quan hệ tốt, thời gian hợp tác lâu dài với ngân hàng có khả năng tiếp cận vốn cao hơn, do ngân hàng có nhiều thông tin và độ tin cậy cao hơn.
Ngành nghề kinh doanh ít rủi ro và ổn định được ưu tiên: Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất hoặc các ngành có doanh số ổn định, ít biến động mùa vụ dễ dàng tiếp cận vốn hơn so với các ngành chịu ảnh hưởng lớn từ biến động thị trường hoặc tỷ giá.
Tuổi và kinh nghiệm doanh nghiệp tác động tích cực: Doanh nghiệp có thời gian hoạt động lâu năm, kinh nghiệm quản lý tốt được ngân hàng đánh giá cao hơn, giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Ấn tượng ban đầu tích cực từ chuyến thăm công ty ảnh hưởng đến quyết định cho vay: Cán bộ ngân hàng đánh giá cao các doanh nghiệp có cơ sở vật chất hiện đại, tổ chức quản lý rõ ràng và phong thái làm việc chuyên nghiệp.
Thảo luận kết quả
Các kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố nội tại doanh nghiệp và mối quan hệ với ngân hàng trong quyết định cho vay. Việc tài sản tài chính và phương án vay chi tiết giúp giảm thiểu sự bất cân xứng thông tin, từ đó giảm rủi ro cho ngân hàng. Kỳ hạn vay phù hợp với chu kỳ kinh doanh giúp đảm bảo khả năng hoàn trả vốn vay. Mối quan hệ lâu dài tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu thập thông tin mềm, nâng cao độ tin cậy trong đánh giá tín dụng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố đến quyết định cho vay, hoặc bảng tổng hợp hệ số hồi quy và mức ý nghĩa thống kê để minh họa sự khác biệt về ảnh hưởng của các biến độc lập.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng phương án vay cụ thể, chi tiết: Doanh nghiệp cần chuẩn bị kế hoạch sử dụng vốn rõ ràng, khả thi, có dự báo tài chính minh bạch để tăng khả năng được duyệt vay. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; Chủ thể: các DNNVV.
Xây dựng lịch sử tín dụng tốt và minh bạch tài chính: Doanh nghiệp cần duy trì thanh toán nợ đúng hạn, cập nhật báo cáo tài chính chính xác để nâng cao độ tin cậy với ngân hàng. Thời gian: liên tục; Chủ thể: DNNVV và bộ phận kế toán.
Chứng minh khả năng tài chính và tài sản đảm bảo: Tăng cường tài sản thế chấp hợp pháp, minh bạch các nguồn thu nhập để giảm rủi ro cho ngân hàng. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: DNNVV.
Tăng cường quan hệ với ngân hàng: Xây dựng mối quan hệ lâu dài, thường xuyên trao đổi thông tin với cán bộ tín dụng để nâng cao sự tin tưởng và hỗ trợ trong quá trình xét duyệt. Thời gian: liên tục; Chủ thể: DNNVV và cán bộ ngân hàng.
Chọn ngành nghề kinh doanh phù hợp và ổn định: Doanh nghiệp nên tập trung vào các lĩnh vực có tính ổn định cao, ít chịu ảnh hưởng biến động thị trường để tăng khả năng tiếp cận vốn. Thời gian: dài hạn; Chủ thể: DNNVV.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý ngân hàng thương mại: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách cho vay, nâng cao hiệu quả thẩm định và giảm thiểu rủi ro tín dụng đối với DNNVV.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cho vay, từ đó xây dựng chiến lược tài chính và quan hệ ngân hàng phù hợp để tiếp cận vốn hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính – ngân hàng: Cung cấp tài liệu tham khảo về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích dữ liệu và các yếu tố tác động đến hoạt động tín dụng doanh nghiệp.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Hỗ trợ trong việc xây dựng các chính sách hỗ trợ tài chính, tạo điều kiện thuận lợi cho DNNVV tiếp cận nguồn vốn ngân hàng, góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định cho vay của ngân hàng?
Tài sản tài chính và phương án vay vốn rõ ràng được đánh giá là những yếu tố quan trọng nhất, giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng duyệt vay.Tại sao mối quan hệ với ngân hàng lại ảnh hưởng đến khả năng vay vốn?
Mối quan hệ lâu dài giúp ngân hàng có nhiều thông tin hơn về doanh nghiệp, tăng độ tin cậy và thuận lợi trong việc đánh giá hồ sơ vay vốn.Kỳ hạn vay ảnh hưởng như thế nào đến quyết định cho vay?
Kỳ hạn vay phù hợp với chu kỳ kinh doanh và mục đích sử dụng vốn được ưu tiên, giúp doanh nghiệp dễ dàng hoàn trả và ngân hàng giảm thiểu rủi ro.Doanh nghiệp mới thành lập có khó khăn gì khi vay vốn?
Doanh nghiệp mới thường thiếu kinh nghiệm và lịch sử tín dụng, khiến ngân hàng đánh giá rủi ro cao hơn và khó tiếp cận vốn hơn so với doanh nghiệp lâu năm.Làm thế nào để doanh nghiệp tạo ấn tượng tốt trong lần thẩm định đầu tiên?
Chuẩn bị cơ sở vật chất hiện đại, tổ chức quản lý rõ ràng, phong thái làm việc chuyên nghiệp và minh bạch thông tin giúp tạo ấn tượng tích cực với cán bộ ngân hàng.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 8 yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến quyết định cho vay của ngân hàng đối với DNNVV tại Tiền Giang: độ tin cậy, tài sản tài chính, phương án vay, kỳ hạn vay, quan hệ với ngân hàng, ngành nghề kinh doanh, tuổi và kinh nghiệm doanh nghiệp, ấn tượng ban đầu.
- Mô hình hồi quy tổng quát có khả năng dự báo đúng quyết định cho vay lên đến 74,5%, phù hợp với dữ liệu thực tế.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các tổ chức tín dụng trong việc hoàn thiện quy trình thẩm định và chính sách cho vay DNNVV.
- Đề xuất các giải pháp thực tiễn giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng tiếp cận vốn vay, đồng thời khuyến nghị các bên liên quan tăng cường hợp tác và minh bạch thông tin.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, hoàn thiện chính sách tín dụng và nghiên cứu mở rộng phạm vi địa lý để nâng cao hiệu quả tiếp cận vốn cho DNNVV.
Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp nhỏ và vừa nên rà soát và hoàn thiện các yếu tố nội tại theo khuyến nghị để tăng cơ hội tiếp cận nguồn vốn ngân hàng, đồng thời các ngân hàng cần áp dụng mô hình nghiên cứu để nâng cao hiệu quả thẩm định tín dụng.