Tổng quan nghiên cứu

Lưới điện trung thế đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối điện năng từ các trạm biến áp trung gian đến người tiêu dùng cuối cùng. Theo quy hoạch phát triển điện lực quốc gia giai đoạn 2021-2030, nhu cầu điện năng dự kiến tăng trưởng bình quân khoảng 7%/năm, đòi hỏi lưới điện trung thế phải được cải tạo và nâng cấp để đảm bảo cung cấp điện an toàn, liên tục và ổn định. Trong bối cảnh đó, sự gia tăng lắp đặt các hệ thống điện mặt trời mái nhà (ĐMTMN) đã làm thay đổi đặc tính phụ tải trên lưới điện trung thế, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ số công suất (cosφ) và hiệu quả vận hành của hệ thống.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào phương pháp đảm bảo hệ số công suất trên lưới điện trung thế có xét đến sự thay đổi của phụ tải bao gồm điện mặt trời mái nhà. Mục tiêu cụ thể là phát triển các phương pháp bù công suất phản kháng tối ưu nhằm duy trì hệ số công suất cosφ ≥ 0,98 tại các trạm 110kV, đồng thời giảm tổn thất điện năng và nâng cao chất lượng điện năng. Nghiên cứu áp dụng cho lưới điện phân phối tuyến 474 Mỏ Cày – Hàm Luông, tỉnh Bến Tre, trong giai đoạn từ năm 2023 đến 2024.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp giải pháp quản lý bù công suất phản kháng hiệu quả, giúp các công ty điện lực có kế hoạch đầu tư thiết bị bù phù hợp, đáp ứng yêu cầu vận hành lưới điện trong điều kiện phụ tải biến động và sự tham gia của các hệ ĐMTMN. Qua đó, đảm bảo cung cấp điện an toàn, liên tục, ổn định và nâng cao chất lượng điện năng cho khu vực nghiên cứu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết công suất phản kháng và hệ số công suất: Công suất phản kháng (Q) là thành phần công suất dao động trong hệ thống điện, ảnh hưởng đến tổn thất và điện áp vận hành. Hệ số công suất cosφ phản ánh tỷ lệ công suất tác dụng (P) trên công suất biểu kiến (S), là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả vận hành lưới điện.

  • Mô hình xác suất phụ tải: Phụ tải điện có tính ngẫu nhiên do ảnh hưởng của nhu cầu tiêu thụ và điều kiện thời tiết, đặc biệt khi có sự tham gia của ĐMTMN. Mô hình phân phối chuẩn được sử dụng để mô phỏng sự biến động của phụ tải, giúp tăng độ chính xác trong tính toán bù công suất phản kháng.

  • Mô hình toán học tối ưu bù công suất phản kháng: Xây dựng hàm mục tiêu nhằm tối thiểu tổn thất công suất tác dụng hoặc tối đa lợi ích kinh tế (NPV), với các ràng buộc về điện áp, công suất bù tối thiểu và tối đa tại các nút lưới. Mô hình này giúp xác định vị trí và dung lượng tụ bù tối ưu trên lưới điện trung thế.

Các khái niệm chính bao gồm: công suất tác dụng (P), công suất phản kháng (Q), công suất biểu kiến (S), hệ số công suất (cosφ), tụ bù tĩnh, thiết bị điều chỉnh vô cấp SVC, và mô hình xác suất phụ tải.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ Công ty Điện lực Bến Tre, bao gồm số liệu vận hành lưới điện trung thế tuyến 474 Mỏ Cày – Hàm Luông, thông số phụ tải và các hệ thống ĐMTMN đã lắp đặt. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các trạm biến áp và điểm lắp đặt tụ bù trên tuyến với hơn 30 nút lưới.

Phương pháp phân tích sử dụng mô hình toán học tối ưu hóa được lập trình bằng ngôn ngữ GAMS (The General Algebraic Modeling System), kết hợp với phần mềm mô phỏng PSS/Adept để xây dựng mô hình lưới điện và tính toán phân bố công suất. Thuật toán giải SBB (Successive Branch and Bound) được áp dụng để tìm lời giải tối ưu cho bài toán bù công suất phản kháng.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2023 đến tháng 6/2024, bao gồm các bước: thu thập số liệu, xây dựng mô hình toán, lập trình và chạy mô phỏng, phân tích kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của ĐMTMN đến hệ số công suất: Kết quả phân tích cho thấy khi có ĐMTMN, công suất tác dụng P tại các trạm 110kV giảm khoảng 15-20%, trong khi công suất phản kháng Q không giảm tương ứng, dẫn đến hệ số công suất cosφ giảm từ mức 0,98 xuống còn khoảng 0,92-0,94. Điều này làm giảm hiệu quả vận hành và chất lượng điện năng.

  2. Hiệu quả của phương pháp bù công suất phản kháng tối ưu: Áp dụng mô hình tối ưu bù công suất phản kháng trên tuyến 474 Mỏ Cày – Hàm Luông, dung lượng tụ bù được phân bổ hợp lý tại 5 vị trí chính với tổng công suất bù khoảng 1200 kVAr. Sau bù, hệ số công suất cosφ được nâng lên trên 0,98, tổn thất điện năng giảm khoảng 8-10% so với hiện trạng.

  3. So sánh các phương pháp bù: Phương pháp bù theo cực tiểu tổn thất công suất cho kết quả tổn thất điện năng giảm 7%, trong khi phương pháp bù kinh tế tối ưu hóa lợi ích tài chính đạt mức giảm tổn thất lên đến 10%. Phương pháp bù theo điều kiện chỉnh điện áp giúp duy trì điện áp tại các nút trong giới hạn ±5% so với điện áp định mức.

  4. Tính ngẫu nhiên của phụ tải và ảnh hưởng đến bù công suất: Mô hình xác suất phụ tải cho thấy biến động phụ tải có thể làm thay đổi dung lượng bù cần thiết lên đến ±15% trong ngày, đặc biệt vào các giờ cao điểm và khi bức xạ mặt trời thay đổi đột ngột.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự giảm hệ số công suất là do ĐMTMN làm giảm công suất tác dụng nhận từ trạm 110kV nhưng không làm giảm tương ứng công suất phản kháng, gây mất cân bằng công suất và giảm cosφ. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu gần đây về ảnh hưởng của nguồn năng lượng tái tạo phân tán lên lưới điện trung thế.

Việc áp dụng mô hình tối ưu bù công suất phản kháng giúp phân bổ dung lượng tụ bù hợp lý, giảm tổn thất điện năng và cải thiện chất lượng điện áp. Biểu đồ so sánh tổn thất điện năng trước và sau bù thể hiện rõ hiệu quả của phương pháp, với mức giảm tổn thất trung bình 9%.

So với các nghiên cứu trước, nghiên cứu này có điểm mới là xét đến tính ngẫu nhiên của phụ tải bao gồm ĐMTMN, giúp mô hình tính toán sát thực tế hơn và đề xuất giải pháp bù linh hoạt theo thời gian. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong quản lý vận hành lưới điện hiện đại, khi nguồn năng lượng tái tạo ngày càng phổ biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai hệ thống tụ bù phân tán tại các vị trí tối ưu: Các công ty điện lực nên đầu tư lắp đặt tụ bù tĩnh và tụ bù điều chỉnh có cấp tại các nút lưới trung thế đã xác định, nhằm nâng cao hệ số công suất và giảm tổn thất điện năng. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng.

  2. Áp dụng công nghệ điều khiển tự động cho tụ bù: Sử dụng thiết bị điều khiển vô cấp như SVC hoặc bộ điều khiển tụ bù tự động để điều chỉnh dung lượng bù theo biến động phụ tải và bức xạ mặt trời, đảm bảo hiệu quả bù liên tục. Chủ thể thực hiện là các đơn vị vận hành lưới điện.

  3. Xây dựng mô hình dự báo phụ tải và công suất ĐMTMN: Phát triển hệ thống dự báo dựa trên mô hình xác suất để hỗ trợ lập kế hoạch bù công suất phản kháng chính xác hơn, giảm sai số trong vận hành. Thời gian triển khai 6-9 tháng.

  4. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý công suất phản kháng và vận hành lưới điện có ĐMTMN cho cán bộ kỹ thuật và quản lý điện lực nhằm nâng cao năng lực vận hành và bảo trì thiết bị bù.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các công ty điện lực và đơn vị vận hành lưới điện: Giúp hiểu rõ ảnh hưởng của ĐMTMN đến hệ số công suất và tổn thất điện năng, từ đó áp dụng các giải pháp bù công suất phản kháng tối ưu để nâng cao hiệu quả vận hành.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật điện: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu về bù công suất phản kháng, mô hình xác suất phụ tải và ứng dụng phần mềm GAMS trong tối ưu hóa lưới điện.

  3. Các nhà hoạch định chính sách năng lượng: Hỗ trợ xây dựng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về hệ số công suất, quản lý lưới điện có tích hợp nguồn năng lượng tái tạo phân tán như ĐMTMN.

  4. Nhà sản xuất và cung cấp thiết bị bù công suất: Tham khảo để phát triển các thiết bị bù phù hợp với đặc điểm vận hành lưới điện trung thế có phụ tải biến động và nguồn năng lượng tái tạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hệ số công suất giảm khi có điện mặt trời mái nhà?
    Điện mặt trời mái nhà làm giảm công suất tác dụng nhận từ trạm 110kV nhưng công suất phản kháng không giảm tương ứng, dẫn đến giảm hệ số công suất cosφ. Ví dụ, cosφ có thể giảm từ 0,98 xuống còn 0,92-0,94.

  2. Phương pháp bù công suất phản kháng nào hiệu quả nhất?
    Phương pháp bù kinh tế tối ưu hóa lợi ích tài chính và giảm tổn thất điện năng được đánh giá cao, với mức giảm tổn thất khoảng 10%. Tuy nhiên, cần kết hợp với bù kỹ thuật để đảm bảo điện áp và độ tin cậy.

  3. Mô hình xác suất phụ tải có vai trò gì trong nghiên cứu?
    Mô hình này giúp mô phỏng biến động ngẫu nhiên của phụ tải và ĐMTMN, từ đó tính toán dung lượng bù phù hợp theo từng thời điểm, nâng cao độ chính xác và tin cậy của giải pháp bù.

  4. Tại sao cần kết hợp tụ bù cố định và điều chỉnh?
    Phụ tải thay đổi lớn trong ngày, tụ bù cố định đảm bảo bù tối thiểu, còn tụ bù điều chỉnh giúp đáp ứng linh hoạt theo biến động phụ tải, giảm tổn thất và duy trì chất lượng điện áp.

  5. Làm thế nào để triển khai giải pháp bù công suất phản kháng hiệu quả?
    Cần khảo sát kỹ lưỡng lưới điện, xác định vị trí và dung lượng tụ bù tối ưu, áp dụng công nghệ điều khiển tự động, đồng thời đào tạo nhân lực và xây dựng hệ thống dự báo phụ tải chính xác.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ ảnh hưởng tiêu cực của điện mặt trời mái nhà đến hệ số công suất trên lưới điện trung thế, làm giảm cosφ và tăng tổn thất điện năng.
  • Phương pháp bù công suất phản kháng tối ưu dựa trên mô hình toán học và mô hình xác suất phụ tải giúp nâng cao hệ số công suất lên ≥ 0,98 và giảm tổn thất điện năng khoảng 8-10%.
  • Việc kết hợp tụ bù cố định và điều chỉnh có cấp, cùng với công nghệ điều khiển tự động, là giải pháp hiệu quả để ứng phó với biến động phụ tải và nguồn năng lượng tái tạo phân tán.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và công cụ tính toán bằng GAMS và PSS/Adept, hỗ trợ các đơn vị điện lực trong quản lý và đầu tư thiết bị bù công suất phản kháng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thực tế giải pháp bù tại tuyến 474 Mỏ Cày – Hàm Luông, mở rộng nghiên cứu cho các khu vực khác và phát triển hệ thống dự báo phụ tải tích hợp ĐMTMN.

Quý độc giả và các đơn vị liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả vận hành lưới điện trung thế trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng hiện nay.