Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng và nhu cầu sử dụng điện ngày càng tăng, việc đảm bảo vận hành ổn định và tin cậy của hệ thống điện trở thành vấn đề cấp thiết. Hệ thống điện miền Nam Việt Nam, phục vụ 22 tỉnh thành với tổng công suất đặt khoảng 23.503 MW, chiếm 41% tổng công suất của hệ thống điện quốc gia, đang chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng của nguồn năng lượng tái tạo (NLTT), chiếm khoảng 22% tổng công suất đặt. Tuy nhiên, việc huy động nguồn NLTT vào hệ thống điện truyền tải 220kV miền Nam vẫn còn nhiều thách thức do tính bất định của nguồn và hạn chế về hạ tầng lưới điện.

Luận văn tập trung nghiên cứu khả năng huy động nguồn NLTT cho hệ thống điện miền Nam dựa trên phân tích điều kiện ổn định quá độ và ổn định điện áp, nhằm xác định giới hạn huy động tối đa mà hệ thống có thể chịu đựng mà không mất ổn định. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu vận hành thực tế năm 2022, mô phỏng trên phần mềm PSS/E với các kịch bản huy động NLTT khác nhau, đồng thời khảo sát các sự cố mất nguồn NLTT để đánh giá ảnh hưởng đến ổn định hệ thống. Mục tiêu cụ thể là xác định tỷ lệ huy động NLTT tối đa, điểm sụp đổ điện áp, giới hạn truyền tải công suất Bắc – Nam, và đề xuất các giải pháp vận hành phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả khai thác nguồn NLTT, đảm bảo vận hành an toàn, tin cậy cho hệ thống điện miền Nam trong giai đoạn hiện nay và tương lai gần.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết ổn định hệ thống điện: Bao gồm ổn định góc rotor, ổn định tần số và ổn định điện áp. Trong đó, ổn định điện áp được định nghĩa là khả năng duy trì điện áp tại các nút trong phạm vi cho phép trong điều kiện vận hành bình thường và sau các kích động của hệ thống.
  • Mô hình đặc tính P-V và Q-V: Đường cong P-V (công suất – điện áp) và Q-V (công suất phản kháng – điện áp) được sử dụng để xác định điểm sụp đổ điện áp và đánh giá độ dự trữ công suất phản kháng tại các nút 220kV.
  • Mô hình thiết bị và bộ tham số tính toán ổn định quá độ: Các mô hình động của máy phát, máy biến áp, đường dây truyền tải và các thiết bị điều khiển được xây dựng trong phần mềm PSS/E để mô phỏng các kịch bản vận hành và sự cố.
  • Thuật toán tìm tỷ trọng huy động cực đại: Sử dụng giải thuật phân đôi (bisection method) để xác định tỷ lệ huy động NLTT tối đa mà hệ thống vẫn đảm bảo ổn định trong chế độ vận hành bình thường (N-0).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu vận hành thực tế năm 2022 của hệ thống điện miền Nam, bao gồm công suất đặt các nguồn điện, phụ tải, thông số lưới điện 220kV và 110kV, được kiểm chứng qua hệ thống SCADA và các báo cáo của Trung tâm Điều độ Hệ thống điện Quốc gia.
  • Phương pháp phân tích: Mô phỏng các kịch bản huy động NLTT với tỷ lệ khác nhau (từ 32% đến 42% tổng phụ tải) trên phần mềm PSS/E, phân tích ổn định quá độ và ổn định điện áp qua các sự cố ngắn mạch, mất tổ máy, mất nguồn NLTT tuần tự và đồng thời. Khảo sát đặc tính P-V và Q-V tại các nút trọng điểm để xác định điểm sụp đổ điện áp và giới hạn truyền tải.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 02/2022 đến tháng 06/2023, với các giai đoạn xây dựng mô hình, thu thập dữ liệu, mô phỏng và phân tích kết quả, cuối cùng là đề xuất giải pháp vận hành.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ huy động NLTT tối đa đảm bảo ổn định quá độ: Kết quả mô phỏng cho thấy hệ thống điện miền Nam có thể huy động tối đa khoảng 89% công suất nguồn NLTT (tương đương 7.613 MW trên tổng 8.500 MW) trong điều kiện vận hành bình thường (N-0) mà vẫn đảm bảo ổn định hệ thống.

  2. Ảnh hưởng của tỷ lệ huy động NLTT đến ổn định hệ thống: Khi tỷ lệ huy động NLTT vượt 41% (khoảng 3.480 MW), hệ thống bắt đầu xuất hiện cảnh báo về ổn định tần số và điện áp. Ở mức 42% (3.564 MW), hệ thống mất ổn định rõ rệt với các chỉ số tần số dao động dưới 48 Hz, điện áp giảm dưới 0.825 pu và góc pha rotor vượt quá 120 độ.

  3. Khả năng chịu đựng sự cố mất nguồn NLTT: Mất nguồn NLTT tuần tự (lần lượt mất từng nhà máy) với tổng công suất mất lên đến 2.800 MW không gây mất ổn định hệ thống. Tuy nhiên, mất đồng thời 4.100 MW nguồn NLTT dẫn đến mất ổn định hệ thống, thể hiện qua dao động lớn về tần số, điện áp và góc pha rotor.

  4. Giới hạn truyền tải Bắc – Nam và điểm sụp đổ điện áp: Phân tích đặc tính P-V và Q-V tại các nút 220kV cho thấy một số nút có điểm sụp đổ điện áp thấp hơn ngưỡng vận hành cho phép, đồng thời giới hạn truyền tải công suất Bắc – Nam bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ huy động NLTT và các sự cố trên lưới.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc huy động nguồn NLTT với tỷ lệ cao có thể gây ra các vấn đề về ổn định tần số và điện áp do tính bất định và quán tính thấp của các nguồn này. So với các nghiên cứu trong ngành, tỷ lệ huy động tối đa 89% là mức cao, phản ánh tiềm năng lớn của hệ thống miền Nam trong việc khai thác NLTT. Tuy nhiên, việc mất đồng thời nguồn NLTT với công suất lớn có thể gây mất ổn định nghiêm trọng, đòi hỏi các biện pháp vận hành và thiết kế phù hợp.

Việc sử dụng phần mềm PSS/E kết hợp với các công cụ tự động hóa trên nền tảng Python giúp xử lý khối lượng lớn dữ liệu và kịch bản sự cố, nâng cao độ chính xác và hiệu quả phân tích. Các biểu đồ điện áp, tần số và góc pha rotor minh họa rõ ràng sự biến động hệ thống khi thay đổi tỷ lệ huy động NLTT và khi xảy ra sự cố, hỗ trợ việc đánh giá và ra quyết định vận hành.

Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc duy trì độ dự trữ công suất phản kháng và cải thiện hạ tầng lưới điện để giảm thiểu nguy cơ sụp đổ điện áp, đồng thời đảm bảo giới hạn truyền tải công suất phù hợp với điều kiện vận hành thực tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư nâng cấp hạ tầng lưới điện 220kV và 500kV nhằm cải thiện khả năng truyền tải và giảm quá tải tại các khu vực tập trung nguồn NLTT, đặc biệt tại các tỉnh Ninh Thuận, Bình Thuận và Tây Nguyên. Thời gian thực hiện: 3-5 năm. Chủ thể: Tổng công ty Điện lực miền Nam, Bộ Công Thương.

  2. Xây dựng và áp dụng các phương thức vận hành linh hoạt cho phép điều chỉnh tỷ lệ huy động NLTT theo thời điểm và điều kiện vận hành, đảm bảo không vượt quá giới hạn ổn định đã xác định (khoảng 89% công suất NLTT). Thời gian thực hiện: ngay lập tức và liên tục cập nhật. Chủ thể: Trung tâm Điều độ Hệ thống điện Quốc gia (A0).

  3. Phát triển hệ thống dự báo và điều khiển nguồn NLTT chính xác để giảm thiểu rủi ro mất ổn định do biến động nguồn, kết hợp với các giải pháp dự phòng công suất và điều tần. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Các công ty điện lực, Trung tâm Điều độ.

  4. Triển khai các giải pháp thay đổi nút Swing gần nguồn NLTT bị sự cố để cải thiện ổn định tần số và điện áp khi xảy ra mất nguồn đồng thời, như đã chứng minh hiệu quả trong mô phỏng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Trung tâm Điều độ, các đơn vị vận hành lưới điện.

  5. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ vận hành về quản lý và điều độ hệ thống có nguồn NLTT lớn, sử dụng thành thạo phần mềm mô phỏng và công cụ tự động hóa. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Trường Đại học Bách Khoa, Tổng công ty Điện lực miền Nam.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các kỹ sư và chuyên gia vận hành hệ thống điện: Nghiên cứu cung cấp các phương pháp và kết quả phân tích ổn định hệ thống khi huy động nguồn NLTT, giúp họ đưa ra quyết định vận hành an toàn, hiệu quả.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và quản lý ngành điện: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các quy định, tiêu chuẩn vận hành và phát triển hạ tầng phù hợp với xu hướng phát triển NLTT.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kỹ thuật điện: Tài liệu tham khảo quý giá về mô hình hóa, phân tích ổn định hệ thống điện, ứng dụng phần mềm PSS/E và các thuật toán tính toán huy động nguồn NLTT.

  4. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp năng lượng tái tạo: Hiểu rõ giới hạn và khả năng huy động nguồn NLTT trong hệ thống điện miền Nam, từ đó xây dựng chiến lược đầu tư và phối hợp vận hành hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc huy động nguồn năng lượng tái tạo lại gây khó khăn cho hệ thống điện miền Nam?
    Nguồn NLTT như điện mặt trời và điện gió có tính bất định và quán tính thấp, gây biến động tần số và điện áp trong hệ thống. Hạ tầng lưới điện hiện tại chưa hoàn toàn đáp ứng được công suất lớn từ các nguồn này, dẫn đến nguy cơ quá tải và mất ổn định.

  2. Phần mềm PSS/E được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    PSS/E được dùng để mô phỏng các kịch bản vận hành và sự cố trên hệ thống điện miền Nam, tính toán ổn định quá độ và điện áp, từ đó xác định giới hạn huy động NLTT và đánh giá ảnh hưởng của các sự cố mất nguồn.

  3. Tỷ lệ huy động NLTT tối đa mà hệ thống có thể chịu đựng là bao nhiêu?
    Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ huy động tối đa khoảng 89% công suất nguồn NLTT (7.613 MW trên tổng 8.500 MW) trong điều kiện vận hành bình thường mà hệ thống vẫn đảm bảo ổn định.

  4. Điều gì xảy ra khi mất đồng thời một lượng lớn nguồn NLTT?
    Mất đồng thời khoảng 4.100 MW nguồn NLTT dẫn đến mất ổn định hệ thống, với các chỉ số tần số, điện áp và góc pha rotor vượt ngưỡng cho phép, gây nguy cơ sụp đổ điện áp và tan rã hệ thống.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để cải thiện ổn định khi huy động NLTT cao?
    Các giải pháp bao gồm nâng cấp hạ tầng lưới điện, vận hành linh hoạt tỷ lệ huy động NLTT, phát triển hệ thống dự báo và điều khiển nguồn NLTT, thay đổi nút Swing gần nguồn NLTT bị sự cố, và đào tạo nâng cao năng lực vận hành.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định được khả năng huy động tối đa khoảng 89% công suất nguồn NLTT cho hệ thống điện miền Nam trong điều kiện ổn định quá độ và điện áp.
  • Tỷ lệ huy động NLTT vượt 41% bắt đầu gây ra các cảnh báo về ổn định tần số và điện áp, với nguy cơ mất ổn định khi vượt 42%.
  • Mất nguồn NLTT đồng thời với công suất lớn (4.100 MW) là nguyên nhân chính dẫn đến mất ổn định hệ thống, trong khi mất tuần tự không gây ảnh hưởng nghiêm trọng.
  • Các giải pháp nâng cấp hạ tầng, vận hành linh hoạt và thay đổi nút Swing được đề xuất nhằm cải thiện khả năng huy động NLTT và đảm bảo vận hành an toàn.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và công cụ mô phỏng hiệu quả cho công tác điều độ và phát triển hệ thống điện miền Nam trong bối cảnh tăng trưởng nguồn năng lượng tái tạo.

Để tiếp tục phát triển, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu về tích hợp các công nghệ lưu trữ năng lượng và hệ thống điều khiển thông minh nhằm nâng cao độ ổn định và hiệu quả vận hành hệ thống điện miền Nam. Các chuyên gia và nhà quản lý ngành điện được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa khai thác nguồn NLTT, góp phần phát triển bền vững ngành điện Việt Nam.