Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động khai thác mỏ đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế toàn cầu, tuy nhiên cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Theo ước tính, tại khu vực khai thác mỏ Núi Pháo, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam, ô nhiễm kim loại nặng (KLN) trong đất và nước đã vượt quá giới hạn cho phép, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống người dân. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng ô nhiễm môi trường đất, nước xung quanh khu vực khai thác mỏ Núi Pháo năm 2017, đồng thời khảo sát kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) phòng chống ô nhiễm môi trường của người dân tại đây. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 5/2017 đến tháng 3/2018, tại các xóm giáp ranh mỏ Núi Pháo thuộc xã Hà Thượng, huyện Đại Từ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng các chính sách quản lý môi trường và nâng cao nhận thức cộng đồng, góp phần giảm thiểu tác động ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe người dân trong khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết ô nhiễm môi trường: Định nghĩa ô nhiễm môi trường theo Luật Bảo vệ Môi trường số 55/2014/QH13, bao gồm ô nhiễm đất, nước và không khí do các tác nhân vật lý, hóa học và sinh học vượt quá giới hạn cho phép, gây hại cho sức khỏe con người và sinh vật.
  • Mô hình KAP (Knowledge, Attitude, Practice): Khung lý thuyết đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành của người dân về phòng chống ô nhiễm môi trường, giúp xác định mức độ nhận thức và hành vi bảo vệ môi trường.
  • Khái niệm sức khỏe môi trường: Theo Tổ chức Y tế Thế giới, sức khỏe môi trường là trạng thái sức khỏe của con người chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường xung quanh, nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa môi trường và sức khỏe cộng đồng.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN): Các quy chuẩn về giới hạn cho phép của kim loại nặng trong đất (QCVN 03:2008/BTNMT), nước ăn uống (QCVN 01:2009/BYT) và nước mặt (QCVN 08:2008/BTNMT) được sử dụng làm cơ sở đánh giá mức độ ô nhiễm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Môi trường đất nông nghiệp và nước (nước ăn uống, nước bề mặt) được lấy mẫu và phân tích hàm lượng kim loại nặng Pb, As, Cd.
    • Người dân sống quanh mỏ Núi Pháo được khảo sát về kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống ô nhiễm môi trường.
    • Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với cán bộ y tế, lãnh đạo xã và người dân để thu thập thông tin định tính.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu:

    • 16 mẫu đất nông nghiệp được lấy theo TCVN 5297:1995.
    • 9 mẫu nước ăn uống và 9 mẫu nước bề mặt được chọn chủ đích theo khoảng cách đến nguồn ô nhiễm (500m, 1000m, 1500m).
    • 413 hộ gia đình được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách 879 hộ tại 5 xóm giáp ranh mỏ Núi Pháo.
    • 2 cuộc phỏng vấn sâu và 2 cuộc thảo luận nhóm với các đối tượng liên quan.
  • Phân tích số liệu:

    • Sử dụng phần mềm SPSS 21.0 để tính toán tỷ lệ %, trung bình, độ lệch chuẩn và kiểm định ý nghĩa thống kê (p-value).
    • Đánh giá mức độ KAP dựa trên tỷ lệ trả lời đúng trên 70% câu hỏi.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 5/2017 đến tháng 3/2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ô nhiễm kim loại nặng trong đất nông nghiệp:

    • Hàm lượng trung bình Pb là 82,41 mg/kg, vượt 1,2 lần QCVN 03:2008; Asen 19,73 mg/kg vượt 1,6 lần; Cadimi 3,20 mg/kg vượt 1,6 lần.
    • Tỷ lệ mẫu đất không đạt quy chuẩn: Pb 43,8%, Asen 43,8%, Cadimi 50%.
  2. Ô nhiễm kim loại nặng trong nước ăn uống:

    • Hàm lượng trung bình Pb 0,204 mg/L vượt 20,4 lần QCVN 01:2009; Asen 0,201 mg/L vượt 20,1 lần; Cadimi 0,101 mg/L vượt 33,7 lần.
    • Tỷ lệ mẫu nước không đạt: Pb 44,4%, Asen 66,7%, Cadimi 66,7%.
    • Hàm lượng KLN trong nước ăn uống giảm theo khoảng cách từ mỏ, với mức cao hơn đáng kể ở khoảng cách ≤ 1000m (p < 0,05).
  3. Ô nhiễm kim loại nặng trong nước bề mặt:

    • Hàm lượng trung bình Pb 0,031 mg/L, Asen 0,032 mg/L, Cadimi 0,003 mg/L đều trong giới hạn QCVN 08:2008.
    • Tỷ lệ mẫu nước bề mặt không đạt thấp: Pb 33,3%, Asen 11,1%, Cadimi 11,1%.
    • Hàm lượng KLN cao hơn ở khoảng cách ≤ 500m nhưng không có ý nghĩa thống kê (p > 0,05).
  4. Kiến thức, thái độ, thực hành phòng chống ô nhiễm môi trường của người dân:

    • 78,2% người dân có trình độ học vấn từ THCS trở xuống; 95,2% hộ không nghèo.
    • Nguồn thông tin chính về phòng chống ô nhiễm môi trường là truyền hình (28,8%), sách báo (19,1%) và internet (18,7%); chỉ 0,2% nhận thông tin từ công ty khai thác mỏ.
    • Tỷ lệ người dân có kiến thức, thái độ và thực hành đạt về phòng chống ô nhiễm môi trường còn thấp, phản ánh sự thiếu nhận thức và hành động hiệu quả trong cộng đồng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy ô nhiễm kim loại nặng trong đất và nước ăn uống tại khu vực xung quanh mỏ Núi Pháo vượt mức cho phép, đặc biệt là chì, asen và cadimi, gây nguy cơ cao đối với sức khỏe cộng đồng. Mức độ ô nhiễm giảm dần theo khoảng cách từ mỏ, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về ô nhiễm kim loại nặng tại các khu khai thác mỏ. Nước bề mặt ít bị ô nhiễm hơn nhưng vẫn có mẫu vượt chuẩn, cho thấy sự lan truyền ô nhiễm qua các nguồn nước.

Thảo luận nhóm và phỏng vấn sâu xác nhận người dân và cán bộ địa phương nhận thức được mức độ ô nhiễm nghiêm trọng, tuy nhiên kiến thức và thực hành phòng chống ô nhiễm còn hạn chế do thiếu thông tin và hỗ trợ kỹ thuật. Trình độ học vấn thấp và điều kiện kinh tế cũng ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố hàm lượng KLN theo khoảng cách, bảng tỷ lệ mẫu đạt và không đạt quy chuẩn, cũng như biểu đồ nguồn thông tin KAP để minh họa rõ ràng hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát và xử lý ô nhiễm môi trường: Cơ quan chức năng cần thiết lập hệ thống giám sát định kỳ hàm lượng kim loại nặng trong đất và nước, đặc biệt tại các khu vực gần mỏ Núi Pháo, nhằm phát hiện sớm và xử lý kịp thời các nguồn ô nhiễm. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024; chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thái Nguyên.

  2. Nâng cao nhận thức và kiến thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình truyền thông, tập huấn về tác hại của ô nhiễm kim loại nặng và biện pháp phòng chống cho người dân, ưu tiên các nhóm có trình độ học vấn thấp. Thời gian: 6 tháng đầu năm 2024; chủ thể: Ban Chăm sóc sức khỏe ban đầu xã Hà Thượng phối hợp với các tổ chức xã hội.

  3. Hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho người dân: Cung cấp thiết bị lọc nước, xét nghiệm mẫu nước và đất miễn phí hoặc với chi phí thấp để người dân chủ động kiểm tra và bảo vệ sức khỏe. Thời gian: triển khai trong năm 2024-2025; chủ thể: chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ.

  4. Quản lý và kiểm soát hoạt động khai thác mỏ: Yêu cầu công ty khai thác mỏ Núi Pháo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về xử lý chất thải, giảm thiểu phát thải kim loại nặng ra môi trường, đồng thời tăng cường báo cáo minh bạch về môi trường. Thời gian: liên tục; chủ thể: Bộ Tài nguyên và Môi trường, Công ty TNHH Khai thác Chế biến khoáng sản Núi Pháo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và khoáng sản: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy chuẩn và kế hoạch giám sát ô nhiễm tại các khu vực khai thác mỏ.

  2. Các tổ chức y tế công cộng và phòng chống dịch bệnh: Áp dụng dữ liệu về ô nhiễm và KAP để thiết kế các chương trình can thiệp nâng cao sức khỏe cộng đồng, giảm thiểu bệnh tật liên quan đến ô nhiễm môi trường.

  3. Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội tại khu vực khai thác mỏ: Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi phòng chống ô nhiễm, bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành y học dự phòng, môi trường và phát triển bền vững: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về ô nhiễm môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ô nhiễm kim loại nặng ảnh hưởng thế nào đến sức khỏe người dân?
    Kim loại nặng như chì, asen và cadimi có thể gây ra các bệnh về thần kinh, thận, ung thư và rối loạn phát triển. Ví dụ, hàm lượng chì vượt chuẩn có thể dẫn đến thiếu máu và tổn thương hệ thần kinh.

  2. Tại sao ô nhiễm kim loại nặng lại cao hơn gần khu vực mỏ?
    Hoạt động khai thác và chế biến khoáng sản thải ra các chất độc hại, tích tụ trong đất và nước xung quanh mỏ. Khoảng cách càng gần nguồn thải, mức độ ô nhiễm càng cao do tiếp xúc trực tiếp và tích tụ lâu dài.

  3. Người dân có thể làm gì để phòng tránh ô nhiễm môi trường?
    Người dân nên sử dụng nguồn nước sạch đã qua xử lý, tránh sử dụng nước giếng hoặc nước mặt bị ô nhiễm, đồng thời tham gia các chương trình giáo dục về bảo vệ môi trường và sức khỏe.

  4. Các cơ quan chức năng đã có biện pháp gì để giảm thiểu ô nhiễm?
    Hiện nay, các cơ quan đã giám sát định kỳ môi trường, yêu cầu công ty khai thác mỏ tuân thủ quy định xử lý chất thải và phối hợp với địa phương tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng.

  5. Làm thế nào để nâng cao kiến thức và thực hành phòng chống ô nhiễm của người dân?
    Cần tổ chức các khóa đào tạo, truyền thông đa phương tiện, cung cấp tài liệu dễ hiểu và hỗ trợ kỹ thuật, đồng thời khuyến khích người dân tham gia xét nghiệm môi trường và áp dụng biện pháp bảo vệ sức khỏe.

Kết luận

  • Ô nhiễm kim loại nặng trong đất và nước ăn uống quanh mỏ Núi Pháo vượt quy chuẩn quốc gia, gây nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng cho người dân.
  • Mức độ ô nhiễm giảm dần theo khoảng cách từ mỏ, tuy nhiên vẫn cần giám sát chặt chẽ.
  • Kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống ô nhiễm môi trường của người dân còn thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo vệ sức khỏe.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về giám sát môi trường, truyền thông giáo dục và hỗ trợ kỹ thuật cho cộng đồng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các chính sách quản lý môi trường và sức khỏe cộng đồng tại khu vực khai thác mỏ Núi Pháo.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan chức năng và cộng đồng địa phương phối hợp thực hiện các khuyến nghị nhằm giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe người dân. Đẩy mạnh nghiên cứu tiếp theo về ảnh hưởng lâu dài của ô nhiễm và hiệu quả các biện pháp can thiệp.