Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của giáo dục ngoại ngữ, việc áp dụng Khung Tham Chiếu Năng Lực Ngoại Ngữ Chung Châu Âu (CEFR) đã trở thành xu hướng phổ biến trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Từ năm 2008, CEFR chính thức được áp dụng trong hệ thống giáo dục Việt Nam theo Quyết định 1400/QĐ-TTg của Chính phủ. Đặc biệt, tại Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế (HUCFL), trình độ C1 theo CEFR được xem là chuẩn đầu ra cho sinh viên chuyên ngành tiếng Anh. Tuy nhiên, tỷ lệ sinh viên đạt chuẩn C1 còn thấp, ví dụ như trong kỳ thi tháng 5/2014, chỉ có khoảng 13% trong số 227 thí sinh đạt chứng chỉ C1. Điều này đặt ra vấn đề về nhận thức của sinh viên về chuẩn đầu ra cũng như các chiến lược học tập phù hợp để đạt được trình độ này.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát nhận thức của sinh viên năm thứ tư chuyên ngành tiếng Anh tại HUCFL về chuẩn đầu ra CEFR-C1 và các chiến lược học tập mà họ áp dụng để đạt được trình độ này. Nghiên cứu được thực hiện trên 200 sinh viên, trong đó có 100 sinh viên đạt và 100 sinh viên chưa đạt chuẩn C1, nhằm so sánh và phân tích sự khác biệt về nhận thức và chiến lược học tập. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ 2013 đến 2016 tại HUCFL, nơi CEFR-C1 được áp dụng làm chuẩn đầu ra chính thức.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn về nhận thức và chiến lược học tập của sinh viên, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả đào tạo và giúp sinh viên đạt chuẩn C1, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục ngoại ngữ tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Thứ nhất, Khung Tham Chiếu Năng Lực Ngoại Ngữ Chung Châu Âu (CEFR) với sáu cấp độ từ A1 đến C2, trong đó cấp độ C1 được mô tả là “Effective Operational Proficiency” với khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, trôi chảy và chính xác trong các tình huống xã hội, học thuật và chuyên nghiệp. Thứ hai, mô hình chiến lược học tập ngôn ngữ của Oxford (1990), phân loại chiến lược thành sáu nhóm: chiến lược ghi nhớ, nhận thức, bù đắp, siêu nhận thức, cảm xúc và xã hội. Mô hình này giúp phân tích cách sinh viên sử dụng các chiến lược học tập để đạt được mục tiêu ngôn ngữ.
Ba khái niệm chính được làm rõ gồm:
- Chuẩn đầu ra dựa trên chuẩn mực (Standard-based learning outcome): Mô tả những kiến thức, kỹ năng và năng lực mà người học đạt được sau quá trình học tập.
- Chiến lược học tập ngôn ngữ (Language learning strategies): Các hành động có chủ đích của người học nhằm làm cho việc học ngôn ngữ trở nên hiệu quả hơn.
- Nhận thức của người học (Learners’ perceptions): Cách sinh viên hiểu và đánh giá về chuẩn đầu ra và các chiến lược học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-method) kết hợp cả định lượng và định tính để thu thập và phân tích dữ liệu. Cỡ mẫu gồm 200 sinh viên năm thứ tư chuyên ngành tiếng Anh tại HUCFL, trong đó 100 sinh viên đã đạt chuẩn C1 và 100 sinh viên chưa đạt. Phương pháp chọn mẫu là chọn ngẫu nhiên trong nhóm sinh viên đã và chưa đạt chuẩn nhằm đảm bảo tính đại diện.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi gồm 4 phần: thông tin cá nhân, nhận thức về chuẩn đầu ra CEFR-C1, tần suất sử dụng các chiến lược học tập dựa trên Bộ công cụ Đánh giá Chiến lược Học tập Ngôn ngữ (SILL) của Oxford, và đề xuất của sinh viên. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu với 15-20 sinh viên đã đạt chuẩn C1 nhằm khai thác kinh nghiệm và quan điểm chi tiết về chiến lược học tập.
Quy trình thu thập dữ liệu bao gồm khảo sát sơ bộ (pilot study) để điều chỉnh bảng câu hỏi và phỏng vấn, sau đó tiến hành khảo sát chính thức. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel với các thống kê mô tả và so sánh tần suất sử dụng chiến lược giữa nhóm sinh viên đạt và chưa đạt. Dữ liệu phỏng vấn được mã hóa, phân loại theo chủ đề và phân tích nội dung nhằm rút ra các nhận định sâu sắc về chiến lược học tập.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về chuẩn đầu ra CEFR-C1 còn hạn chế: 52,8% sinh viên cho rằng CEFR-C1 chỉ là một bài kiểm tra, trong đó 47% sinh viên trình độ B2 chưa hiểu đúng về bản chất và ý nghĩa của chuẩn đầu ra này. Chỉ khoảng 5% sinh viên mô tả chuẩn đầu ra là việc đạt được chứng chỉ C1.
Tỷ lệ sinh viên đạt chuẩn C1 thấp: Ví dụ, trong kỳ thi tháng 5/2014, chỉ có 13% trong số 227 thí sinh đạt chứng chỉ C1; kỳ thi tháng 8/2016, chỉ 3 trong 142 thí sinh đạt điểm 8.5 tương đương chuẩn C1.
Chiến lược học tập được sử dụng đa dạng: Sinh viên sử dụng nhiều loại chiến lược học tập theo phân loại của Oxford, trong đó chiến lược siêu nhận thức (metacognitive) và xã hội (social) được sử dụng thường xuyên hơn, chiếm tỷ lệ sử dụng trên 60%. Chiến lược ghi nhớ và bù đắp được sử dụng ít hơn, khoảng 40-50%.
Sự khác biệt về chiến lược giữa nhóm đạt và chưa đạt: Nhóm sinh viên đạt chuẩn C1 có xu hướng sử dụng các chiến lược học tập một cách có hệ thống và thường xuyên hơn, đặc biệt là các chiến lược siêu nhận thức như lập kế hoạch, giám sát và đánh giá quá trình học tập.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân nhận thức hạn chế về chuẩn đầu ra CEFR-C1 có thể do việc truyền đạt thông tin chưa đầy đủ và chưa tạo được sự hiểu biết sâu sắc cho sinh viên về ý nghĩa của chuẩn này. Điều này dẫn đến việc nhiều sinh viên chỉ xem đây là một bài kiểm tra đơn thuần, thiếu định hướng học tập phù hợp.
Việc tỷ lệ sinh viên đạt chuẩn C1 thấp phản ánh sự khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu ngôn ngữ ở mức độ cao, đồng thời cho thấy sự cần thiết trong việc nâng cao nhận thức và hỗ trợ chiến lược học tập hiệu quả. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự khác biệt rõ rệt về chiến lược học tập giữa người học thành công và chưa thành công.
Việc nhóm sinh viên đạt chuẩn sử dụng nhiều chiến lược siêu nhận thức và xã hội hơn cho thấy tầm quan trọng của việc tự quản lý học tập và tương tác xã hội trong quá trình học ngôn ngữ. Các biểu đồ so sánh tần suất sử dụng chiến lược giữa hai nhóm có thể minh họa rõ nét sự khác biệt này, giúp nhà trường và giáo viên nhận diện các chiến lược cần được khuyến khích phát triển.
Những phát hiện này nhấn mạnh vai trò của việc nâng cao nhận thức về chuẩn đầu ra và hướng dẫn sử dụng chiến lược học tập phù hợp nhằm cải thiện hiệu quả đào tạo và kết quả học tập của sinh viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và đào tạo về CEFR-C1: Tổ chức các buổi hội thảo, tập huấn nhằm nâng cao nhận thức của sinh viên về ý nghĩa và yêu cầu của chuẩn đầu ra C1, giúp họ hiểu rõ hơn về mục tiêu học tập. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng; chủ thể: Ban đào tạo và giảng viên HUCFL.
Phát triển chương trình hướng dẫn chiến lược học tập: Xây dựng các khóa học hoặc tài liệu hướng dẫn cụ thể về các chiến lược học tập hiệu quả, đặc biệt là chiến lược siêu nhận thức và xã hội, giúp sinh viên áp dụng linh hoạt trong quá trình học. Thời gian: 1 năm; chủ thể: Bộ môn Tiếng Anh và Trung tâm Hỗ trợ học tập.
Tăng cường hỗ trợ cá nhân hóa: Thiết lập hệ thống tư vấn học tập cá nhân, giúp sinh viên nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và lựa chọn chiến lược phù hợp với năng lực và mục tiêu của mình. Thời gian: liên tục; chủ thể: Cố vấn học tập và giảng viên hướng dẫn.
Đánh giá và cải tiến phương pháp giảng dạy: Áp dụng các phương pháp giảng dạy tích cực, chú trọng phát triển kỹ năng giao tiếp và tự học, đồng thời sử dụng các công cụ đánh giá phù hợp để theo dõi tiến trình học tập của sinh viên. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: Ban giảng viên và Ban quản lý đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và nhà quản lý giáo dục ngoại ngữ: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về nhận thức và chiến lược học tập của sinh viên, giúp cải tiến chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh: Giúp sinh viên hiểu rõ hơn về chuẩn đầu ra CEFR-C1 và các chiến lược học tập hiệu quả để đạt được mục tiêu ngôn ngữ.
Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngôn ngữ và giáo dục: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chiến lược học tập và đánh giá năng lực ngôn ngữ.
Các tổ chức đào tạo và đánh giá năng lực ngoại ngữ: Tham khảo để thiết kế các chương trình đào tạo, đánh giá phù hợp với chuẩn mực quốc tế và thực tiễn Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
CEFR-C1 là gì và tại sao quan trọng?
CEFR-C1 là cấp độ thành thạo tiếng Anh cao cấp, cho phép người học sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác trong nhiều tình huống. Đây là chuẩn đầu ra quan trọng giúp đánh giá năng lực ngôn ngữ của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh.Sinh viên thường gặp khó khăn gì khi đạt chuẩn C1?
Khó khăn chủ yếu là nhận thức chưa đầy đủ về yêu cầu của chuẩn C1 và thiếu các chiến lược học tập phù hợp để phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.Chiến lược học tập nào hiệu quả nhất để đạt chuẩn C1?
Các chiến lược siêu nhận thức như lập kế hoạch, giám sát và đánh giá quá trình học tập, cùng với chiến lược xã hội như trao đổi, hợp tác với bạn bè và giảng viên được đánh giá là rất hiệu quả.Làm thế nào để nâng cao nhận thức về chuẩn đầu ra CEFR-C1?
Thông qua các buổi tập huấn, hội thảo, tài liệu hướng dẫn và tư vấn cá nhân giúp sinh viên hiểu rõ mục tiêu và yêu cầu của chuẩn C1, từ đó định hướng học tập đúng đắn.Vai trò của giảng viên trong việc hỗ trợ sinh viên đạt chuẩn C1 là gì?
Giảng viên cần cung cấp thông tin chính xác về chuẩn đầu ra, hướng dẫn chiến lược học tập, tạo môi trường học tập tích cực và đánh giá thường xuyên để hỗ trợ sinh viên phát triển năng lực ngôn ngữ.
Kết luận
- Nghiên cứu đã làm rõ nhận thức còn hạn chế của sinh viên HUCFL về chuẩn đầu ra CEFR-C1, với hơn 50% sinh viên xem đây chỉ là một bài kiểm tra đơn thuần.
- Tỷ lệ sinh viên đạt chuẩn C1 còn thấp, phản ánh sự cần thiết trong việc nâng cao nhận thức và hỗ trợ chiến lược học tập.
- Sinh viên đạt chuẩn C1 sử dụng các chiến lược học tập siêu nhận thức và xã hội thường xuyên và hiệu quả hơn nhóm chưa đạt.
- Các đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức, phát triển chiến lược học tập, hỗ trợ cá nhân hóa và cải tiến phương pháp giảng dạy nhằm nâng cao chất lượng đào tạo.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc áp dụng CEFR-C1 tại Việt Nam, đồng thời kêu gọi các bên liên quan hành động để cải thiện kết quả học tập của sinh viên.
Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và sinh viên cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao nhận thức và hiệu quả học tập, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh theo chuẩn quốc tế tại Việt Nam.