Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa, đặc biệt là túi nilon, đang trở thành vấn đề cấp bách toàn cầu. Theo ước tính, mỗi năm thế giới thải ra khoảng 300 triệu tấn rác thải nhựa, trong đó có khoảng 500 tỷ túi nilon được tiêu thụ. Tại Việt Nam, bình quân mỗi hộ gia đình sử dụng khoảng 1kg túi nilon mỗi tháng, với tỷ lệ thải bỏ túi nilon rất cao, gây nguy cơ ô nhiễm môi trường đất và nước nghiêm trọng. Thị trấn Quán Hàu, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình là khu vực có mật độ dân cư cao, nhu cầu sử dụng túi nilon lớn nhưng chưa có nghiên cứu cụ thể về kiến thức và thực hành sử dụng túi nilon của người nội trợ chính trong gia đình.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 10/2021 đến 9/2022 nhằm mô tả kiến thức, thực hành sử dụng túi nilon của người nội trợ chính tại Thị trấn Quán Hàu và xác định các yếu tố liên quan. Cỡ mẫu 300 người nội trợ chính được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách hộ gia đình. Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp dữ liệu khoa học làm cơ sở cho các giải pháp nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi sử dụng túi nilon, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường tại địa phương. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình truyền thông và chính sách quản lý chất thải nhựa hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về hành vi sử dụng túi nilon, bao gồm các yếu tố cá nhân-gia đình, yếu tố quy định-chính sách và yếu tố truyền thông. Hai mô hình chính được áp dụng là mô hình kiến thức-thái độ-hành vi (KAP) và mô hình hồi quy logistic để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành sử dụng túi nilon.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Túi nilon: Bao bì nhựa polyethylene, có đặc tính mỏng nhẹ, khó phân hủy, gây ô nhiễm môi trường.
  • Kiến thức về túi nilon: Hiểu biết về nguồn gốc, đặc tính, tác hại và biện pháp giảm thiểu sử dụng túi nilon.
  • Thực hành sử dụng túi nilon: Hành vi sử dụng, tái sử dụng, giảm thiểu và xử lý túi nilon trong sinh hoạt gia đình.
  • Yếu tố liên quan: Tuổi, giới, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thu nhập, tiếp cận thông tin truyền thông, nhận thức về chính sách.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 300 người nội trợ chính tại Thị trấn Quán Hàu, được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách 1213 hộ gia đình. Tiêu chuẩn chọn đối tượng là người nội trợ chính, đủ 18 tuổi trở lên, có hộ khẩu thường trú và tham gia mua sắm, chế biến thực phẩm cho gia đình ít nhất 6 tháng.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ công cụ chuẩn hóa gồm 11 câu hỏi kiến thức và 11 câu hỏi thực hành, được thử nghiệm và điều chỉnh phù hợp. Dữ liệu nhập liệu bằng phần mềm Epidata, phân tích bằng SPSS 20.0. Các phương pháp phân tích bao gồm tần số, tỷ lệ %, kiểm định chi bình phương, hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành sử dụng túi nilon.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2021 đến tháng 9/2022. Nghiên cứu được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và quyền tự nguyện tham gia của đối tượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thông tin chung về người nội trợ: Nhóm tuổi trên 50 chiếm 57,7%, nữ giới chiếm 96,7%, trình độ học vấn từ trung cấp trở lên chiếm 30,3%. Thu nhập bình quân đầu người khoảng 3 triệu đồng/tháng, quy mô hộ gia đình trung bình 4 người.

  2. Kiến thức về túi nilon: 42,3% người nội trợ có kiến thức đạt về túi nilon. 40,3% biết nguồn gốc túi nilon từ dầu mỏ, 91,3% biết túi nilon khó phân hủy, nhưng 44,7% không biết thời gian phân hủy thực tế (trên 200 năm). 84% nhận thức được tác hại của túi nilon đối với môi trường và sức khỏe.

  3. Thực hành sử dụng túi nilon: Trung bình mỗi hộ sử dụng 7,86 túi nilon/ngày, tái sử dụng 1,94 túi và thải bỏ 5,92 túi. Tỷ lệ thực hành đạt chỉ 19%, thấp hơn nhiều so với tỷ lệ không đạt (81%). 58,7% mua thêm túi nilon, trong đó 47% chọn túi nilon sinh học. Biện pháp giảm thiểu phổ biến là tự mang túi/làn khi đi mua hàng (55,7%) và từ chối nhận túi nilon không cần thiết (51%).

  4. Yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành: Trình độ học vấn từ trung học phổ thông trở xuống làm tăng nguy cơ kiến thức không đạt gấp 3,43 lần; thu nhập dưới 3 triệu đồng/tháng tăng 3,13 lần; nghề nghiệp không phải cán bộ, công chức tăng 5,61 lần; không biết chính sách giảm thiểu tăng 6,7 lần. Về thực hành, nhóm tuổi 18-40 có nguy cơ thực hành không đạt cao hơn 2,19 lần; trình độ học vấn thấp tăng 3,43 lần; nghề nghiệp khác tăng 2,78 lần; thu nhập thấp tăng 3,13 lần; không biết chính sách giảm thiểu tăng 2,24 lần.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành sử dụng túi nilon của người nội trợ chính tại Thị trấn Quán Hàu còn hạn chế, đặc biệt trong nhóm có trình độ học vấn thấp và thu nhập thấp. Mức độ nhận thức về nguồn gốc và thời gian phân hủy túi nilon chưa đầy đủ, dẫn đến hành vi sử dụng và xử lý chưa hợp lý, gây nguy cơ ô nhiễm môi trường cao.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ kiến thức đạt tương đồng với nghiên cứu tại Bắc Giang (41%) và thấp hơn một số khu vực phát triển. Thực hành sử dụng túi nilon không đạt cao hơn nhiều so với các nghiên cứu trước, phản ánh thách thức trong việc thay đổi thói quen tiêu dùng.

Việc người nội trợ không biết hoặc không quan tâm đến các chính sách giảm thiểu sử dụng túi nilon làm giảm hiệu quả các chương trình truyền thông và quản lý chất thải. Các kênh truyền thông như truyền hình, loa phát thanh và mạng xã hội đã tiếp cận được phần lớn đối tượng, nhưng thông tin về nguồn gốc và đặc tính túi nilon còn hạn chế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kiến thức và thực hành theo nhóm tuổi, trình độ học vấn, thu nhập để minh họa rõ ràng mối liên quan. Bảng hồi quy logistic đa biến thể hiện các yếu tố ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình truyền thông đa phương tiện tập trung vào nguồn gốc, tác hại và biện pháp giảm thiểu sử dụng túi nilon, đặc biệt nhắm vào nhóm người có trình độ học vấn thấp và thu nhập thấp. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Trung tâm Y tế huyện và các tổ chức xã hội.

  2. Đào tạo, tập huấn cho người nội trợ chính: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo nâng cao kiến thức và kỹ năng sử dụng túi nilon hợp lý, tái sử dụng và phân loại rác thải tại cộng đồng. Mục tiêu tăng tỷ lệ thực hành đạt lên ít nhất 40% trong 2 năm.

  3. Khuyến khích sử dụng vật dụng thân thiện môi trường: Hỗ trợ phát triển và phổ biến các sản phẩm thay thế túi nilon như làn, túi vải, túi giấy tại các chợ, siêu thị. Kết hợp chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ kinh phí cho doanh nghiệp sản xuất vật dụng thân thiện. Thời gian triển khai 18 tháng.

  4. Tăng cường giám sát và thực thi chính sách: Đẩy mạnh kiểm tra, giám sát việc thực hiện các quy định về giảm thiểu sử dụng túi nilon, xử lý nghiêm các hành vi vứt bỏ bừa bãi. Chủ thể là các cơ quan quản lý địa phương phối hợp với lực lượng công an môi trường. Thực hiện liên tục và đánh giá định kỳ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình truyền thông và quản lý chất thải nhựa hiệu quả tại địa phương.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Áp dụng dữ liệu để thiết kế các hoạt động nâng cao nhận thức, vận động thay đổi hành vi sử dụng túi nilon trong cộng đồng dân cư.

  3. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh vật dụng thân thiện môi trường: Tham khảo nhu cầu và hành vi tiêu dùng để phát triển sản phẩm thay thế túi nilon phù hợp với thị trường địa phương.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, môi trường: Là tài liệu tham khảo khoa học về kiến thức, thực hành và các yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng túi nilon, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao túi nilon lại gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng?
    Túi nilon làm từ polyethylene có nguồn gốc dầu mỏ, rất khó phân hủy, có thể tồn tại trên 200 năm trong môi trường. Việc thải bỏ bừa bãi gây ô nhiễm đất, nước, không khí và ảnh hưởng đến hệ sinh thái.

  2. Kiến thức về túi nilon ảnh hưởng thế nào đến thực hành sử dụng?
    Nghiên cứu cho thấy người có kiến thức tốt về nguồn gốc, tác hại và cách sử dụng túi nilon có xu hướng thực hành sử dụng hợp lý hơn, giảm thiểu thải bỏ bừa bãi.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành sử dụng túi nilon?
    Trình độ học vấn, thu nhập, nghề nghiệp và nhận thức về chính sách giảm thiểu là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành của người nội trợ.

  4. Các biện pháp giảm thiểu sử dụng túi nilon hiệu quả là gì?
    Tự mang túi thân thiện môi trường khi đi mua sắm, từ chối nhận túi nilon không cần thiết, tái sử dụng túi nilon nhiều lần và sử dụng vật dụng thay thế như làn, túi vải, túi giấy.

  5. Làm thế nào để nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi sử dụng túi nilon?
    Cần tăng cường truyền thông đa kênh, tổ chức tập huấn, xây dựng chính sách hỗ trợ sản phẩm thay thế, đồng thời giám sát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm quy định về sử dụng và xử lý túi nilon.

Kết luận

  • Tỷ lệ người nội trợ chính có kiến thức đạt về túi nilon là 42,3%, thực hành đạt chỉ 19%, cho thấy cần nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi.
  • Trình độ học vấn, thu nhập, nghề nghiệp và nhận thức về chính sách là các yếu tố liên quan quan trọng đến kiến thức và thực hành sử dụng túi nilon.
  • Người nội trợ sử dụng trung bình gần 8 túi nilon/ngày, với tỷ lệ thải bỏ cao, gây áp lực lớn lên môi trường địa phương.
  • Các biện pháp giảm thiểu như tự mang túi thân thiện môi trường và từ chối nhận túi nilon không cần thiết đã được áp dụng nhưng chưa phổ biến rộng rãi.
  • Đề xuất triển khai các chương trình truyền thông, đào tạo, hỗ trợ sản phẩm thay thế và tăng cường giám sát để giảm thiểu ô nhiễm do túi nilon tại Thị trấn Quán Hàu trong vòng 1-2 năm tới.

Luận văn này cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà quản lý, tổ chức và cộng đồng trong việc xây dựng chiến lược giảm thiểu ô nhiễm túi nilon, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Để biết thêm chi tiết và áp dụng thực tiễn, quý độc giả và các bên liên quan được khuyến khích tiếp cận toàn văn nghiên cứu.