Tổng quan nghiên cứu

Sử dụng túi ni lông đang là vấn đề môi trường toàn cầu với hơn 1 đến 5 nghìn tỷ túi ni lông được tiêu thụ mỗi năm trên thế giới, tương đương gần 10 triệu túi mỗi phút. Tại Việt Nam, mỗi hộ gia đình trung bình sử dụng 5-7 túi ni lông mỗi ngày, trong đó Hà Nội và TP.HCM thải ra khoảng 80 tấn nhựa và túi ni lông mỗi ngày. Túi ni lông được làm từ nhựa polyethylene có nguồn gốc dầu mỏ, phân hủy rất chậm, có thể mất đến 1000 năm trong điều kiện tự nhiên. Việc sử dụng quá mức và thải bỏ bừa bãi túi ni lông gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng đến đất, nước, sinh vật và sức khỏe con người.

Nghiên cứu được thực hiện tại thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2020 nhằm khảo sát kiến thức, thực hành sử dụng túi ni lông của người nội trợ và xác định các yếu tố liên quan đến hành vi sử dụng túi ni lông. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chính sách và chương trình truyền thông nâng cao nhận thức, giảm thiểu sử dụng túi ni lông, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về hành vi tiêu dùng và quản lý chất thải, tập trung vào các khái niệm chính như: kiến thức về túi ni lông (nguồn gốc, đặc tính, sự phân hủy), thực hành sử dụng túi ni lông (mức độ sử dụng, tái sử dụng, xử lý thải bỏ), các yếu tố cá nhân (tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp), và yếu tố môi trường xã hội (chính sách, truyền thông, tiếp cận dịch vụ). Khung lý thuyết cũng tham khảo các nghiên cứu trước đây về nhận thức và hành vi sử dụng túi ni lông tại Việt Nam và quốc tế, nhằm làm rõ mối quan hệ giữa kiến thức và thực hành sử dụng túi ni lông.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 322 người nội trợ chính trong các hộ gia đình tại thị trấn Bích Động, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có hệ thống từ danh sách hộ gia đình. Nghiên cứu định tính tiến hành phỏng vấn sâu 6 người nội trợ, trong đó 3 người có thực hành sử dụng túi ni lông đạt và 3 người không đạt, nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và quan điểm về việc sử dụng túi ni lông.

Dữ liệu định lượng được thu thập qua bộ phiếu phỏng vấn có cấu trúc gồm các phần: thông tin nhân khẩu, kiến thức về túi ni lông, thực hành sử dụng, tiếp cận dịch vụ và thông tin, chính sách liên quan. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 16, sử dụng các phương pháp mô tả tần số, tỷ lệ phần trăm, kiểm định OR, hồi quy Logistic để xác định các yếu tố liên quan. Dữ liệu định tính được ghi âm, ghi chép và phân tích nội dung nhằm bổ sung và giải thích kết quả định lượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thông tin nhân khẩu học: Đối tượng nghiên cứu chủ yếu là nữ (99,4%), độ tuổi tập trung nhiều nhất ở nhóm 30-39 tuổi (39,8%). Trình độ học vấn từ trung cấp trở lên chiếm 52,5%, nghề nghiệp chủ yếu là cán bộ viên chức (32,9%).

  2. Kiến thức về túi ni lông: 59% người nội trợ có kiến thức không đạt về túi ni lông. 44,7% không biết nguồn gốc nguyên liệu, chỉ 37,9% trả lời đúng là dầu mỏ. 75,5% biết túi ni lông khó phân hủy, nhưng chỉ 32,6% biết thời gian phân hủy trên 500 năm. 97,5% biết không nên dùng túi ni lông đựng thức ăn nóng hoặc lên men.

  3. Thực hành sử dụng túi ni lông: Trung bình mỗi hộ gia đình sử dụng 5,21 túi ni lông/ngày, thải bỏ 3,41 túi và tái sử dụng 2,09 túi. Tỷ lệ tái sử dụng túi ni lông là 73,6%, trong đó 32,5% thường xuyên tái sử dụng. 60,2% người nội trợ phân loại túi ni lông đã qua sử dụng, chủ yếu để tái sử dụng (90,7%). Tỷ lệ thực hành đạt là 52,5%.

  4. Các yếu tố liên quan đến thực hành: Người có trình độ học vấn trung cấp trở lên có thực hành đạt cao hơn (OR=2,97). Nghề nghiệp cán bộ viên chức có thực hành đạt cao hơn nhóm nghề khác (OR=2,04). Người có kiến thức đạt về túi ni lông có thực hành đạt cao hơn (OR=2,12). Không có sự khác biệt đáng kể về thực hành theo nhóm tuổi hay quy mô hộ gia đình.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức về túi ni lông của người nội trợ tại thị trấn Bích Động còn hạn chế, đặc biệt về nguồn gốc và thời gian phân hủy, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến thực hành sử dụng và xử lý túi ni lông. Mức độ sử dụng túi ni lông trung bình 5,21 túi/ngày tương tự với các nghiên cứu tại các thành phố lớn ở Việt Nam và quốc tế, phản ánh thói quen sử dụng túi ni lông phổ biến và khó thay đổi.

Tỷ lệ tái sử dụng túi ni lông cao cho thấy người nội trợ có ý thức tiết kiệm và giảm thiểu rác thải, tuy nhiên việc phân loại và tái chế còn rất thấp, chủ yếu do thiếu thông tin và cơ sở hạ tầng thu gom, xử lý. Mối liên quan giữa trình độ học vấn, nghề nghiệp và thực hành sử dụng túi ni lông phù hợp với các nghiên cứu trước, cho thấy nhóm có trình độ và nghề nghiệp ổn định có xu hướng thực hành tốt hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kiến thức, thực hành theo nhóm tuổi, trình độ học vấn và nghề nghiệp, cũng như bảng phân tích hồi quy Logistic các yếu tố liên quan. Kết quả nhấn mạnh vai trò của truyền thông và giáo dục trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi sử dụng túi ni lông.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức: Triển khai các chương trình truyền thông đa kênh (truyền hình, internet, loa phát thanh) tập trung vào nguồn gốc, tác hại và cách sử dụng túi ni lông hợp lý, hướng đến nhóm người nội trợ có trình độ học vấn thấp. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Trung tâm Y tế huyện, UBND thị trấn.

  2. Khuyến khích tái sử dụng và phân loại túi ni lông: Xây dựng hướng dẫn cụ thể về tái sử dụng, phân loại và xử lý túi ni lông tại hộ gia đình, kết hợp với các hoạt động tập huấn, hội thảo cộng đồng. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: Hội Phụ nữ, các tổ dân phố.

  3. Phát triển hệ thống thu gom và xử lý rác thải ni lông: UBND thị trấn phối hợp với các đơn vị thu gom rác thải xây dựng quy trình thu gom, phân loại và xử lý túi ni lông hiệu quả, giảm thiểu đốt và chôn lấp không đúng cách. Thời gian: 12-24 tháng.

  4. Khuyến khích sử dụng túi thân thiện môi trường: Hỗ trợ phát triển và phổ biến các loại túi thay thế thân thiện môi trường như túi vải, túi giấy, đồng thời vận động các cửa hàng, siêu thị giảm phát túi ni lông miễn phí. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: UBND thị trấn, các doanh nghiệp kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình truyền thông và quản lý chất thải nhựa hiệu quả.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Áp dụng thông tin để triển khai các hoạt động nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi sử dụng túi ni lông trong cộng đồng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, môi trường: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý chất thải và hành vi tiêu dùng.

  4. Doanh nghiệp kinh doanh bán lẻ và siêu thị: Điều chỉnh chính sách cung cấp túi ni lông, khuyến khích sử dụng túi thân thiện môi trường, góp phần giảm thiểu rác thải nhựa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc sử dụng túi ni lông lại gây hại cho môi trường?
    Túi ni lông làm từ nhựa polyethylene khó phân hủy, có thể mất đến 1000 năm để phân hủy tự nhiên. Việc thải bỏ bừa bãi gây ô nhiễm đất, nước, làm tắc nghẽn cống rãnh và ảnh hưởng đến sinh vật biển, đồng thời phát sinh khí độc khi đốt.

  2. Người nội trợ có kiến thức tốt có thực hành sử dụng túi ni lông tốt hơn không?
    Có, nghiên cứu cho thấy người có kiến thức đạt về túi ni lông có khả năng thực hành sử dụng tốt hơn với tỷ lệ cao gấp khoảng 2 lần so với người có kiến thức không đạt.

  3. Tái sử dụng túi ni lông có giúp giảm ô nhiễm không?
    Tái sử dụng giúp giảm lượng túi ni lông thải ra môi trường, tiết kiệm tài nguyên và giảm chi phí xử lý chất thải, tuy nhiên cần kết hợp với phân loại và xử lý đúng cách để đạt hiệu quả cao.

  4. Có những loại túi nào có thể thay thế túi ni lông?
    Các loại túi thân thiện môi trường như túi vải, túi giấy, túi sinh học phân hủy được là những lựa chọn thay thế phù hợp, tuy nhiên cần đảm bảo tính tiện dụng và chi phí hợp lý để người dân dễ dàng chấp nhận.

  5. Chính quyền địa phương có thể làm gì để giảm sử dụng túi ni lông?
    Có thể ban hành các chính sách thu phí hoặc cấm sử dụng túi ni lông, phát triển hệ thống thu gom, xử lý rác thải, đồng thời tổ chức các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức và khuyến khích sử dụng túi thay thế.

Kết luận

  • Người nội trợ tại thị trấn Bích Động có kiến thức về túi ni lông còn hạn chế, đặc biệt về nguồn gốc và thời gian phân hủy.
  • Thực hành sử dụng túi ni lông phổ biến với trung bình 5,21 túi/ngày, tỷ lệ tái sử dụng đạt 73,6%, nhưng phân loại và tái chế còn thấp.
  • Trình độ học vấn, nghề nghiệp và kiến thức có ảnh hưởng tích cực đến thực hành sử dụng túi ni lông.
  • Cần tăng cường truyền thông, phát triển hệ thống thu gom và xử lý, khuyến khích sử dụng túi thân thiện môi trường để giảm thiểu ô nhiễm.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu trên phạm vi rộng hơn nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Hành động ngay hôm nay để giảm thiểu sử dụng túi ni lông, bảo vệ môi trường sống xanh – sạch – đẹp cho thế hệ tương lai!