Nghiên Cứu Kết Quả Nội Soi Lồng Ngực Chẩn Đoán Nguyên Nhân Và Điều Trị Tràn Dịch Màng Phổi

Trường đại học

Đại học Y Dược Hải Phòng

Chuyên ngành

Nội khoa

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2023

163
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Nội Soi Lồng Ngực Tràn Dịch MP

Bệnh màng phổi là một tình trạng bệnh lý thường gặp trong các chuyên khoa. Ảnh hưởng đến hơn 300 trên 100.000 người mỗi năm trên toàn thế giới. Ước tính tại Mỹ có khoảng 1,5 triệu ca tràn dịch màng phổi được chẩn đoán hàng năm. Chẩn đoán các bệnh màng phổi thường không khó, nhưng chẩn đoán nguyên nhân và điều trị trong một số trường hợp còn nhiều khó khăn [1]. Durgeshwar và CS (2022) cho biết các phương pháp chẩn đoán cổ điển như xét nghiệm vi sinh, sinh hóa, tế bào dịch màng phổi cho kết quả chính xác 60-80%. Tuy nhiên, sau khi phân tích dịch màng phổi ban đầu, vẫn còn 20-40% trường hợp tràn dịch màng phổi chưa rõ nguyên nhân, cần biện pháp xâm nhập để chẩn đoán. Sinh thiết màng phổi dưới CT cho kết quả 87% trong tràn dịch màng phổi ác tính (47% với sinh thiết mù). Nội soi lồng ngực có độ nhạy cao, từ 91% đến 94% trong chẩn đoán tràn dịch màng phổi ác tính và 93% đến 100% trong tràn dịch màng phổi do lao [2].

1.1. Lịch sử phát triển của kỹ thuật nội soi lồng ngực

Nội soi lồng ngực lần đầu tiên được áp dụng năm 1910 bởi Giáo sư Hans Christian Jacobbaeus. Ông ứng dụng soi lồng ngực để giải phóng các chỗ dính trong khoang màng phổi, bơm hơi tạo tràn khí nhân tạo điều trị lao phổi [3]. Từ những năm 1980, nội soi có tiến bộ vượt bậc nhờ sự phát triển của khoa học kỹ thuật, hệ thống thấu kính nội soi kết hợp hệ thống định hình lập thể và máy quay phim cực nhỏ. Kỹ thuật gây mê với thông khí chọn lọc một bên phổi cho phép làm xẹp một bên phổi, tạo điều kiện dễ dàng cho các thao tác trong khoang lồng ngực. Nhiều loại dụng cụ nhỏ chuyên biệt ra đời. Ngày nay, nội soi lồng ngực được áp dụng rộng rãi từ chẩn đoán đến điều trị các bệnh lý màng phổi, phổi và trung thất.

1.2. Ứng dụng nội soi lồng ngực tại Việt Nam

Tại Việt Nam, nội soi lồng ngực được Nguyễn Việt Cồ và CS thực hiện lần đầu tiên năm 1985 để chẩn đoán bệnh lý màng phổi [5]. Ngày nay, với sự phát triển của trang thiết bị và kỹ thuật hiện đại, nội soi lồng ngực ngày càng được sử dụng phổ biến hơn không chỉ trong chẩn đoán mà còn trong điều trị [6], [7]. Đã có một số nghiên cứu về vai trò của chẩn đoán và điều trị bằng nội soi lồng ngực trong tràn khí màng phổi, viêm mủ màng phổi. Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các nghiên cứu hệ thống về vai trò của nội soi lồng ngực trong chẩn đoán các bệnh lý tràn dịch màng phổi thường gặp và điều trị sớm các di chứng của tràn dịch màng phổi do lao.

II. Giải Phẫu Sinh Lý Màng Phổi Yếu Tố Chẩn Đoán Chính

Màng phổi, hay phế mạc, là bao thanh mạc bao bọc phổi, gồm lá thành và lá tạng. Giữa hai lá là khoang ảo gọi là khoang màng phổi, chứa một ít dịch để hai lá trượt dễ dàng. Màng phổi lá tạng bao bọc mặt phổi trừ rốn phổi. Ở rốn phổi, lá tạng quặt ngược lại, liên tiếp với lá thành. Lá tạng lách vào các khe liên thùy và ngăn các thùy. Lá thành bao phủ mặt trong của lồng ngực, liên tiếp với lá tạng ở rốn phổi. Màng phổi thành cùng các cơ quan bao quanh tạo nên các túi cùng màng phổi: góc sườn hoành; góc sườn - trung thất trước; góc sườn - trung thất sau; góc hoành - trung thất [8], [9].

2.1. Cấu trúc và sự cung cấp máu cho màng phổi

Màng phổi được nuôi dưỡng bởi hai hệ thống tuần hoàn. Màng phổi thành được cấp máu từ động mạch hệ thống (động mạch liên sườn, động mạch màng ngoài tim - cơ hoành, động mạch hoành trên). Màng phổi tạng được nuôi dưỡng bởi hệ thống mao mạch của động mạch phổi và động mạch phế quản. Máu dẫn lưu về tĩnh mạch phổi và đổ về tim trái [10].

2.2. Thần kinh và hệ bạch huyết của màng phổi

Các đầu sợi thần kinh cảm giác có trên màng phổi sườn và màng phổi cơ hoành, thần kinh liên sườn chi phối màng phổi sườn và ngoại vi cơ hoành, thần kinh hoành chi phối trung tâm cơ hoành. Màng phổi tạng không có đầu thần kinh cảm giác. Bạch huyết của màng phổi thành đổ về các hạch bạch huyết của trung thất dưới qua chuỗi hạch vú trong. Bạch huyết của màng phổi tạng đổ về các hạch vùng rốn phổi qua các hạch liên sườn [8], [11], [10].

2.3. Khoang màng phổi và áp lực âm

Khoang màng phổi là một khoang ảo, hai khoang phải và trái được tách biệt bởi trung thất. Trong khoang có một lớp dịch mỏng (khoảng 10ml) để hai lá trượt dễ dàng. Khi màng phổi bị viêm, mặt áp sát của hai lá mất độ nhẵn và cọ lên nhau. Trong bệnh lý có thể có dịch, mủ, máu hoặc hai lá dính vào nhau. Bình thường khoang màng phổi có áp lực âm tính (-8 đến -2cm nước), thay đổi theo thì hít vào và thở ra. Khi khoang mất áp lực âm tính, nhu mô phổi sẽ bị xẹp lại [8], [11].

III. Kỹ Thuật Nội Soi Lồng Ngực Trong Chẩn Đoán Tràn Dịch MP

Nội soi lồng ngực đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý màng phổi, đặc biệt là tràn dịch màng phổi. Kỹ thuật này cho phép quan sát trực tiếp khoang màng phổi, lấy mẫu sinh thiết để xác định nguyên nhân gây bệnh và thực hiện các thủ thuật điều trị như dẫn lưu dịch, phá vách ngăn, gây dính màng phổi. Với độ chính xác cao và ít xâm lấn, nội soi lồng ngực ngày càng được sử dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng.

3.1. Chỉ định nội soi lồng ngực chẩn đoán tràn dịch màng phổi

Nội soi lồng ngực được chỉ định khi các phương pháp chẩn đoán khác không xác định được nguyên nhân tràn dịch màng phổi, đặc biệt trong các trường hợp nghi ngờ ung thư màng phổi, lao màng phổi hoặc viêm mủ màng phổi. Ngoài ra, nội soi lồng ngực cũng có thể được thực hiện để đánh giá mức độ tổn thương màng phổi và hướng dẫn các thủ thuật điều trị.

3.2. Các bước thực hiện nội soi lồng ngực chẩn đoán

Quy trình nội soi lồng ngực chẩn đoán bao gồm chuẩn bị bệnh nhân, gây tê tại chỗ hoặc gây mê toàn thân, tạo đường vào khoang màng phổi bằng trocar, đưa ống nội soi vào quan sát toàn bộ khoang màng phổi, lấy mẫu sinh thiết từ các vùng nghi ngờ, và kết thúc thủ thuật. Các mẫu sinh thiết sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích tế bào và vi sinh.

3.3. Biến chứng và hạn chế của nội soi lồng ngực

Mặc dù là một thủ thuật an toàn, nội soi lồng ngực vẫn có thể gây ra một số biến chứng như chảy máu, nhiễm trùng, tràn khí dưới da hoặc tràn khí màng phổi. Ngoài ra, nội soi lồng ngực có thể không tiếp cận được tất cả các vùng trong khoang màng phổi, đặc biệt ở những bệnh nhân có dính màng phổi nặng.

IV. Kết Quả Nội Soi Chẩn Đoán Điều Trị Tràn Dịch MP

Nghiên cứu cho thấy kết quả nội soi đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguyên nhân tràn dịch màng phổi và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Các kết quả nội soi thường gặp bao gồm hình ảnh viêm, dày dính màng phổi, u màng phổi, và các dấu hiệu của lao màng phổi. Dựa trên kết quả nội soi và kết quả xét nghiệm sinh thiết, bác sĩ có thể chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu.

4.1. Kết quả nội soi trong chẩn đoán tràn dịch màng phổi ác tính

Trong tràn dịch màng phổi ác tính, nội soi lồng ngực thường cho thấy hình ảnh u màng phổi, dày dính màng phổi hoặc các nốt sần trên bề mặt màng phổi. Sinh thiết màng phổi có thể xác định loại tế bào ung thư và giúp bác sĩ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.

4.2. Kết quả nội soi trong chẩn đoán tràn dịch màng phổi do lao

Trong tràn dịch màng phổi do lao, nội soi lồng ngực có thể thấy hình ảnh viêm, dày dính màng phổi, các nốt lao trên bề mặt màng phổi hoặc các ổ áp xe màng phổi. Xét nghiệm AFB, bactec, mô học cho kết quả chẩn đoán lao màng phổi.

4.3. Kết quả nội soi và hướng dẫn điều trị tràn dịch màng phổi

Kết quả nội soi không chỉ giúp chẩn đoán nguyên nhân mà còn hướng dẫn điều trị tràn dịch màng phổi. Trong trường hợp tràn dịch màng phổi do lao, nội soi lồng ngực có thể được sử dụng để phá vách ngăn, giải phóng dịch và đưa thuốc kháng lao trực tiếp vào khoang màng phổi. Trong tràn dịch màng phổi ác tính, nội soi lồng ngực có thể được sử dụng để gây dính màng phổi hoặc đặt ống dẫn lưu dịch.

V. Ứng Dụng Nội Soi Điều Trị Di Chứng Tràn Dịch MP do Lao

Nội soi lồng ngực ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong điều trị các di chứng của tràn dịch màng phổi do lao, như dày dính màng phổi, xơ hóa màng phổi, và hội chứng màng phổi co kéo. Các kỹ thuật can thiệp qua nội soi lồng ngực giúp cải thiện chức năng hô hấp và giảm các triệu chứng khó chịu cho người bệnh. Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả của nội soi lồng ngực trong điều trị sớm các di chứng tràn dịch màng phổi do lao.

5.1. Các kỹ thuật nội soi lồng ngực điều trị di chứng

Các kỹ thuật can thiệp qua nội soi lồng ngực để điều trị di chứng tràn dịch màng phổi do lao bao gồm phá vách ngăn, cắt dải xơ dính, bóc tách màng phổi và gây dính màng phổi. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương và triệu chứng của bệnh nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn kỹ thuật phù hợp.

5.2. Đánh giá hiệu quả của nội soi trong điều trị

Nghiên cứu tiến hành đánh giá hiệu quả của nội soi lồng ngực trong điều trị di chứng tràn dịch màng phổi do lao thông qua các chỉ số lâm sàng (khó thở, đau ngực), chức năng hô hấp (dung tích sống, lưu lượng thở ra tối đa) và hình ảnh học (X-quang ngực, CT scanner). So sánh kết quả trước và sau can thiệp để đánh giá sự cải thiện.

5.3. Ưu điểm và hạn chế của điều trị di chứng bằng nội soi

Điều trị di chứng tràn dịch màng phổi do lao bằng nội soi lồng ngực có nhiều ưu điểm như ít xâm lấn, thời gian nằm viện ngắn, và khả năng phục hồi nhanh. Tuy nhiên, kỹ thuật này cũng có một số hạn chế như không thể tiếp cận được tất cả các vùng trong khoang màng phổi và có thể gây ra các biến chứng như chảy máu, nhiễm trùng, tràn khí màng phổi.

VI. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Nội Soi Tràn Dịch MP

Nội soi lồng ngực là một công cụ hữu ích trong chẩn đoán và điều trị tràn dịch màng phổi, đặc biệt là trong các trường hợp chưa rõ nguyên nhân hoặc có di chứng do lao. Nghiên cứu này cung cấp thêm bằng chứng về vai trò của nội soi lồng ngực trong thực hành lâm sàng và mở ra hướng nghiên cứu mới về ứng dụng của kỹ thuật này trong điều trị các bệnh lý màng phổi phức tạp.

6.1. Tổng kết vai trò nội soi lồng ngực trong thực hành

Nội soi lồng ngực nên được xem xét như một lựa chọn chẩn đoán và điều trị sớm cho bệnh nhân tràn dịch màng phổi. Kỹ thuật này giúp xác định nguyên nhân gây bệnh, đánh giá mức độ tổn thương và thực hiện các thủ thuật can thiệp để cải thiện chức năng hô hấp và chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

6.2. Hướng nghiên cứu phát triển nội soi lồng ngực

Cần có thêm các nghiên cứu lớn hơn, đa trung tâm để đánh giá hiệu quả của nội soi lồng ngực trong điều trị các bệnh lý màng phổi khác nhau, cũng như so sánh hiệu quả của nội soi lồng ngực với các phương pháp điều trị truyền thống. Ngoài ra, cần nghiên cứu về các kỹ thuật nội soi lồng ngực mới, như sử dụng robot hoặc ứng dụng trí tuệ nhân tạo để cải thiện độ chính xác và giảm thiểu biến chứng.

23/05/2025
Nghiên cứu kết quả nội soi lồng ngực chẩn đoán nguyên nhân và điều trị tràn dịch màng phổ
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu kết quả nội soi lồng ngực chẩn đoán nguyên nhân và điều trị tràn dịch màng phổ

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Kết Quả Nội Soi Lồng Ngực Trong Chẩn Đoán Và Điều Trị Tràn Dịch Màng Phổi" cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của phương pháp nội soi lồng ngực trong việc chẩn đoán và điều trị tình trạng tràn dịch màng phổi. Nghiên cứu này không chỉ nêu rõ quy trình thực hiện mà còn phân tích các kết quả đạt được, từ đó giúp các bác sĩ và chuyên gia y tế có thêm thông tin hữu ích trong việc áp dụng phương pháp này vào thực tiễn.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các kỹ thuật nội soi và ứng dụng của chúng trong y học, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận án nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng và kết quả điều trị sỏi ống mật chủ ở người cao tuổi bằng nội soi mật tụy ngược dòng, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về điều trị sỏi ống mật chủ. Bên cạnh đó, tài liệu Luận văn thạc sĩ luận văn thạc sĩ y học đánh giá kết quả tán sỏi thận bằng nội soi ống mềm tại bệnh viện bạch mai và bệnh viện hữu nghị việt đức cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về các kỹ thuật nội soi trong điều trị bệnh lý thận. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu về Luận án tiến sĩ giá trị của crp interleukin 6 và bảng câu hỏi cat trong chẩn đoán đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, giúp bạn nắm bắt thêm các chỉ số sinh học trong chẩn đoán bệnh phổi. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các ứng dụng của nội soi trong y học.