I. Tổng quan công trình nghiên cứu liên quan đến đề tài luận án
Luận án tiến sĩ về kế toán chi phí theo mức độ hoạt động trong doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi đã xem xét các công trình nghiên cứu trước đây trên thế giới và trong nước. Kế toán chi phí theo mức độ hoạt động (ABC) được giới thiệu lần đầu vào cuối những năm 1980, nhằm khắc phục những hạn chế của các phương pháp kế toán truyền thống. Nghiên cứu này chỉ ra rằng kế toán ABC cung cấp thông tin chi phí chính xác hơn, từ đó hỗ trợ các quyết định quản lý chiến lược hiệu quả hơn. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng việc áp dụng kế toán ABC giúp cải thiện khả năng kiểm soát chi phí và tăng cường sức cạnh tranh cho doanh nghiệp. Đặc biệt, luận án đã chỉ ra rằng mặc dù kế toán ABC không hoàn toàn mới ở Việt Nam, nhưng việc vận dụng nó trong ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi vẫn còn hạn chế. Do đó, nghiên cứu này không chỉ có giá trị lý thuyết mà còn mang lại ứng dụng thực tiễn quan trọng cho các doanh nghiệp trong ngành.
II. Cơ sở lý luận về kế toán chi phí theo mức độ hoạt động ABC trong doanh nghiệp
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về kế toán quản trị chi phí, nhấn mạnh vai trò của kế toán ABC trong việc quản lý chi phí hiệu quả. Kế toán ABC giúp phân bổ chi phí theo các hoạt động cụ thể, từ đó xác định chính xác giá thành sản phẩm. Phương pháp này bao gồm các bước kỹ thuật rõ ràng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về chi phí hoạt động và cải thiện quy trình ra quyết định. Các lý thuyết nền tảng liên quan đến việc áp dụng kế toán ABC cũng được trình bày, bao gồm lý thuyết về khuếch tán đổi mới và lý thuyết bất định. Chương này khẳng định rằng việc áp dụng kế toán ABC không chỉ giúp doanh nghiệp cải thiện thông tin chi phí mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trong môi trường kinh doanh hiện đại.
III. Phương pháp nghiên cứu
Chương này mô tả quy trình nghiên cứu được áp dụng trong luận án, bao gồm cả phương pháp định lượng và định tính. Phương pháp định lượng được sử dụng để thu thập và phân tích số liệu từ các doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi, trong khi phương pháp định tính giúp hiểu rõ hơn về thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán ABC. Nghiên cứu cũng đã áp dụng các bước kỹ thuật trong triển khai kế toán ABC, từ đó đưa ra các khuyến nghị cụ thể cho các doanh nghiệp. Việc kết hợp hai phương pháp này không chỉ giúp làm rõ thực trạng mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố tác động đến việc vận dụng kế toán chi phí theo mức độ hoạt động.
IV. Kết quả nghiên cứu về thực trạng kế toán chi phí tại các doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi nội địa
Chương này phân tích thực trạng kế toán chi phí tại các doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi nội địa, nhấn mạnh những thách thức mà các doanh nghiệp này đang phải đối mặt. Kết quả nghiên cứu cho thấy, nhiều doanh nghiệp vẫn sử dụng các phương pháp kế toán truyền thống, dẫn đến việc kiểm soát chi phí không hiệu quả. Thực trạng này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh mà còn làm giảm hiệu quả trong việc ra quyết định. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, có sự khác biệt rõ rệt giữa các doanh nghiệp nội địa và doanh nghiệp nước ngoài trong việc áp dụng các phương pháp kế toán hiện đại, điều này tạo ra một khoảng cách lớn trong khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp nội địa.
V. Giải pháp vận dụng kế toán chi phí theo mức độ hoạt động trong các doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi nội địa
Chương này đề xuất các giải pháp cụ thể để vận dụng kế toán chi phí theo mức độ hoạt động trong các doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi. Các giải pháp bao gồm việc phân loại chi phí phù hợp với mục tiêu quản trị, thiết kế và triển khai kế toán ABC, cũng như các khuyến nghị cho các doanh nghiệp và cơ quan nhà nước. Việc áp dụng kế toán ABC không chỉ giúp doanh nghiệp cải thiện khả năng kiểm soát chi phí mà còn nâng cao chất lượng thông tin chi phí, từ đó hỗ trợ quá trình ra quyết định hiệu quả hơn. Các khuyến nghị cũng nhấn mạnh vai trò của các cơ quan quản lý trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng phương pháp này, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi nội địa.