Tổng quan nghiên cứu
Hợp kim nhớ hình (Shape Memory Alloy - SMA) là vật liệu có khả năng phục hồi hình dạng ban đầu khi chịu tác động của nhiệt độ hoặc từ trường, được phát hiện từ những năm 1930. Trong đó, hợp kim nền Ni-Ti (Nitinol) được nghiên cứu rộng rãi nhất do tính ứng dụng đa dạng trong y sinh, hàng không vũ trụ, ô tô và robot. Tại Việt Nam, nghiên cứu và ứng dụng hợp kim nhớ hình còn khá mới mẻ, đặc biệt là trong việc chế tạo và phát triển các hợp kim nền Ni-Ti có hiệu ứng nhớ hình tốt.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là tìm ra hợp phần và điều kiện công nghệ chế tạo các SMA đáp ứng yêu cầu ứng dụng thực tế, đồng thời làm sáng tỏ cơ chế ảnh hưởng của các yếu tố lên hiệu ứng nhớ hình (SME) của hợp kim. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hợp kim nền Ni-Ti, với các mẫu được chế tạo bằng phương pháp phun băng nguội nhanh và khảo sát cấu trúc, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn trong khoảng thời gian nghiên cứu đến năm 2021 tại Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển vật liệu thông minh tại Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả ứng dụng SMA trong các lĩnh vực công nghiệp và y sinh. Các chỉ số quan trọng như nhiệt độ chuyển pha, độ cứng Vickers, và khả năng chống ăn mòn được đo đạc cụ thể, giúp đánh giá chính xác tính năng của hợp kim.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hiệu ứng nhớ hình và chuyển pha martensite-austenite trong hợp kim Ni-Ti. Hai pha chính của hợp kim là pha martensite (cấu trúc đơn tà B19') và pha austenite (cấu trúc lập phương tâm khối B2). Sự chuyển pha này chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ và ứng suất, tạo nên hiệu ứng nhớ hình và độ đàn hồi giả đặc trưng.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Hiệu ứng nhớ hình (SME): khả năng vật liệu phục hồi hình dạng ban đầu khi nhiệt độ thay đổi qua khoảng nhiệt độ chuyển pha (As đến Af).
- Chuyển pha martensite-austenite: sự biến đổi cấu trúc tinh thể từ pha martensite mềm, dễ biến dạng sang pha austenite cứng, ổn định hơn.
- Độ trễ nhiệt (ΔT): sự khác biệt nhiệt độ chuyển pha giữa quá trình nung nóng và làm lạnh, ảnh hưởng đến ứng dụng kỹ thuật.
- Độ cứng Vickers (HV): chỉ số đánh giá độ bền và khả năng chịu mài mòn của hợp kim.
- Khả năng chống ăn mòn điện hóa: đặc tính quan trọng cho ứng dụng y sinh và công nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là các mẫu hợp kim Ni-Ti được chế tạo tại Viện Khoa học vật liệu bằng phương pháp phun băng nguội nhanh với tốc độ trống quay 20 và 40 m/s, trong môi trường khí Ar để tránh oxy hóa. Các mẫu có thành phần khác nhau, bao gồm Ti50Ni50 và các hợp kim pha thêm nguyên tố Cr, Co, Nb, Hf.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Nhiễu xạ tia X (XRD): xác định cấu trúc tinh thể, thành phần pha và hằng số mạng.
- Kính hiển vi điện tử quét (SEM): khảo sát tổ chức tế vi và kích thước hạt.
- Phân tích nhiệt vi sai (DSC): đo nhiệt độ chuyển pha và các đỉnh tỏa nhiệt liên quan đến chuyển pha.
- Đo ứng suất-biến dạng: đánh giá hiệu ứng nhớ hình qua biểu đồ ứng suất-biến dạng-nhiệt độ.
- Đo độ cứng Vickers: xác định độ bền cơ học của mẫu.
- Đo ăn mòn điện hóa: khảo sát khả năng chống ăn mòn trong dung dịch NaCl 3,5% ở 36,5°C.
Cỡ mẫu gồm 7 mẫu hợp kim với tỷ lệ phần trăm mol khác nhau, được lựa chọn theo phương pháp ngẫu nhiên có kiểm soát nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong khoảng năm 2019-2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cấu trúc pha và chuyển pha:
Giản đồ nhiễu xạ tia X cho thấy mẫu S1 có pha B2 (cấu trúc cubic), mẫu S2 và S3 có pha B19' (cấu trúc monoclinic). Mẫu S4 đồng tồn tại pha B2 và B19', trong khi các mẫu S5, S6, S7 chủ yếu là pha B2 với dạng nano tinh thể. Sự dịch chuyển vạch nhiễu xạ theo nguyên tố pha thêm chứng tỏ ảnh hưởng của bán kính nguyên tử đến hằng số mạng.
Đường cong DSC ghi nhận đỉnh tỏa nhiệt tại 65°C (S2), 505°C (S4), 624°C (S5) và 632°C (S6), tương ứng với các chuyển pha cấu trúc B19' sang B2 hoặc pha trung gian R.
Ví dụ, mẫu S3 khi đo XRD ở 60-100°C cho thấy sự chuyển pha từ B19' sang B2 bắt đầu từ 60°C đến 80°C.Tổ chức tế vi:
Ảnh SEM mẫu S2 cho thấy hạt kết tinh rõ ràng với kích thước 3-4 μm, trong khi các mẫu hợp kim entropy cao (S4, S5, S7) có tổ chức tế vi gần như vô định hình hoặc kết tinh một phần, ảnh hưởng đến tính chất cơ học và SME.Tính chất cơ học:
Độ cứng Vickers của các mẫu dao động từ 398 HV (S2) đến 856 HV (S4), cao hơn nhiều so với các hợp kim entropy cao khác (khoảng 409 HV). Điều này cho thấy việc pha thêm nguyên tố như Cr, Co làm tăng độ cứng đáng kể.
Khả năng chống ăn mòn điện hóa trong dung dịch NaCl 3,5% được cải thiện khi thêm các nguyên tố thích hợp, với điện thế ăn mòn Ecorr và mật độ dòng ăn mòn icorr được đo cụ thể, cho thấy hợp kim Ni-Ti có tính bền vững cao trong môi trường ăn mòn.Hiệu ứng nhớ hình:
Các mẫu S1, S2, S3 thể hiện rõ hiệu ứng nhớ hình khi biến dạng ở nhiệt độ phòng và phục hồi hình dạng khi gia nhiệt trên nhiệt độ Af. Đường cong ứng suất-biến dạng-nhiệt độ minh họa quá trình chuyển pha martensite-austenite và sự phục hồi biến dạng chuyển biến εt.
Nhiệt độ chuyển pha và độ trễ nhiệt ΔT được xác định chính xác, giúp lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ trễ nhiệt nhỏ hoặc lớn.
Thảo luận kết quả
Sự đồng tồn tại và chuyển pha giữa các pha B2, B19' và pha trung gian R trong hợp kim Ni-Ti được xác nhận qua XRD và DSC, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế. Việc pha thêm nguyên tố như Cr, Co, Nb, Hf không chỉ làm thay đổi hằng số mạng mà còn nâng cao độ cứng và khả năng chống ăn mòn, mở rộng phạm vi ứng dụng của hợp kim.
Tổ chức tế vi ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học và hiệu ứng nhớ hình, với mẫu kết tinh hoàn toàn có hiệu ứng SME rõ ràng hơn so với mẫu gần vô định hình. Độ cứng tăng cao ở các mẫu pha thêm nguyên tố cho thấy sự cải thiện về độ bền, tuy nhiên cần cân nhắc ảnh hưởng đến độ dẻo và khả năng biến dạng đàn hồi.
Kết quả ứng suất-biến dạng-nhiệt độ minh họa rõ ràng quá trình chuyển pha và hiệu ứng nhớ hình, phù hợp với mô hình lý thuyết về SME. Độ trễ nhiệt ΔT và nhiệt độ chuyển pha được điều chỉnh thông qua thành phần hợp kim, cho phép thiết kế vật liệu theo yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Các kết quả này có thể được trình bày qua biểu đồ XRD, đường cong DSC, ảnh SEM và đồ thị ứng suất-biến dạng để minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa cấu trúc, thành phần và tính chất vật liệu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa thành phần hợp kim:
Hành động: Điều chỉnh tỷ lệ nguyên tố Cr, Co, Nb, Hf để cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo.
Mục tiêu: Tăng độ bền cơ học và hiệu ứng nhớ hình.
Thời gian: 6-12 tháng.
Chủ thể: Các phòng thí nghiệm vật liệu và viện nghiên cứu.Phát triển quy trình phun băng nguội nhanh:
Hành động: Nâng cao kiểm soát tốc độ trống quay và môi trường khí để tạo cấu trúc nano tinh thể đồng nhất.
Mục tiêu: Cải thiện tính đồng nhất và hiệu suất SME.
Thời gian: 12 tháng.
Chủ thể: Viện Khoa học vật liệu và các đơn vị sản xuất.Nghiên cứu ứng dụng trong y sinh:
Hành động: Thử nghiệm khả năng tương thích sinh học và chống ăn mòn trong môi trường mô người.
Mục tiêu: Phát triển thiết bị y tế như stent, neo xương.
Thời gian: 18 tháng.
Chủ thể: Các trung tâm nghiên cứu y sinh và bệnh viện.Mở rộng khảo sát tính năng cơ học dưới điều kiện thực tế:
Hành động: Đo ứng suất-biến dạng trong môi trường nhiệt độ và áp suất thay đổi.
Mục tiêu: Đánh giá độ bền và độ bền mỏi cho ứng dụng công nghiệp.
Thời gian: 12 tháng.
Chủ thể: Các viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu vật liệu:
Lợi ích: Hiểu sâu về cơ chế chuyển pha và ảnh hưởng thành phần đến SME, hỗ trợ phát triển vật liệu mới.
Use case: Thiết kế hợp kim nhớ hình với tính năng tùy chỉnh.Kỹ sư công nghiệp và sản xuất:
Lợi ích: Áp dụng quy trình chế tạo phun băng nguội nhanh và xử lý nhiệt để sản xuất hợp kim chất lượng cao.
Use case: Sản xuất linh kiện ô tô, hàng không sử dụng SMA.Chuyên gia y sinh và thiết bị y tế:
Lợi ích: Nắm bắt tính năng chống ăn mòn và tương thích sinh học của hợp kim Ni-Ti.
Use case: Phát triển stent, neo xương, dụng cụ phẫu thuật.Nhà phát triển robot và thiết bị truyền động:
Lợi ích: Khai thác hiệu ứng nhớ hình và độ đàn hồi giả để thiết kế bộ truyền động nhỏ gọn, hiệu quả.
Use case: Robot vi mô, cơ nhân tạo, thiết bị truyền động MEMS.
Câu hỏi thường gặp
Hiệu ứng nhớ hình là gì và tại sao hợp kim Ni-Ti được ưa chuộng?
Hiệu ứng nhớ hình là khả năng vật liệu phục hồi hình dạng ban đầu khi nhiệt độ thay đổi qua khoảng chuyển pha. Hợp kim Ni-Ti được ưa chuộng vì tính ổn định, độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng đa dạng trong y sinh và công nghiệp.Phương pháp phun băng nguội nhanh có ưu điểm gì?
Phương pháp này tạo ra cấu trúc nano tinh thể hoặc vô định hình với tốc độ làm nguội rất cao (khoảng 10^6 - 10^7 K/s), giúp cải thiện tính đồng nhất và tính chất cơ học của hợp kim, đồng thời giảm oxy hóa nhờ môi trường khí trơ.Nhiệt độ chuyển pha ảnh hưởng thế nào đến ứng dụng của SMA?
Nhiệt độ chuyển pha xác định phạm vi hoạt động của vật liệu. Ví dụ, nhiệt độ chuyển pha thấp phù hợp cho ứng dụng y sinh trong cơ thể người, còn nhiệt độ cao thích hợp cho ứng dụng trong môi trường công nghiệp hoặc hàng không.Làm thế nào để cải thiện khả năng chống ăn mòn của hợp kim Ni-Ti?
Việc pha thêm các nguyên tố như Cr, Co, Nb, Hf giúp tăng khả năng chống ăn mòn điện hóa trong môi trường muối, nhờ tạo lớp bảo vệ bề mặt và cải thiện cấu trúc tinh thể.Hiệu ứng nhớ hình có thể được điều chỉnh như thế nào?
Hiệu ứng nhớ hình có thể điều chỉnh bằng cách thay đổi thành phần hợp kim, xử lý nhiệt và phương pháp chế tạo, từ đó điều chỉnh nhiệt độ chuyển pha, độ trễ nhiệt và tính chất cơ học phù hợp với yêu cầu ứng dụng.
Kết luận
- Đã chế tạo thành công các mẫu hợp kim nhớ hình nền Ni-Ti bằng phương pháp phun băng nguội nhanh với cấu trúc pha B2 và B19' đặc trưng.
- Nhiệt độ chuyển pha và hiệu ứng nhớ hình được điều chỉnh thông qua thành phần hợp kim và xử lý nhiệt, mở rộng phạm vi ứng dụng.
- Độ cứng Vickers và khả năng chống ăn mòn được cải thiện rõ rệt khi pha thêm các nguyên tố Cr, Co, Nb, Hf.
- Hiệu ứng nhớ hình được xác nhận qua các phép đo ứng suất-biến dạng-nhiệt độ, phù hợp với mô hình lý thuyết và các nghiên cứu quốc tế.
- Đề xuất tiếp tục tối ưu hóa thành phần, quy trình chế tạo và mở rộng ứng dụng trong y sinh, công nghiệp và robot.
Next steps: Tiếp tục nghiên cứu điều chỉnh thành phần hợp kim, thử nghiệm trong môi trường thực tế và phát triển sản phẩm ứng dụng.
Call-to-action: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp được khuyến khích hợp tác để phát triển và ứng dụng hợp kim nhớ hình nền Ni-Ti trong các lĩnh vực công nghệ cao.