Tổng quan nghiên cứu

Động đất là một trong những thảm họa thiên nhiên gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản trên toàn cầu. Theo thống kê, trận động đất Kobe năm 1995 tại Nhật Bản với cường độ 6.8 độ Richter đã khiến hơn 6000 người thiệt mạng và thiệt hại kinh tế lên tới gần 103 tỷ USD. Tại Việt Nam, các trận động đất thường có cường độ trung bình và nhỏ, nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến kết cấu công trình xây dựng. Việc nghiên cứu các giải pháp giảm chấn và cách chấn nhằm tăng khả năng chịu đựng của kết cấu công trình trước tác động của động đất là rất cần thiết.

Luận văn tập trung phân tích hiệu quả giảm chấn của hệ cô lập móng gối cao su có độ cản cao (HDRB) kết hợp với hệ cản khối lượng (Tuned Mass Damper - TMD) trong kết cấu khung chịu gia tốc nền động đất. Mục tiêu nghiên cứu là thiết lập mô hình kết cấu khung nhiều bậc tự do gắn đồng thời HDRB và TMD, xây dựng chương trình tính toán bằng MATLAB, khảo sát các thông số thiết bị như đường kính, chiều cao gối HDRB và tỉ số khối lượng của TMD dưới tác động của các trận động đất khác nhau. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào kết cấu khung phẳng 16 tầng chịu gia tốc nền động đất với các thông số thiết bị được điều chỉnh nhằm tối ưu hiệu quả giảm chấn.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao độ an toàn và tuổi thọ công trình xây dựng, đồng thời góp phần phát triển các giải pháp kỹ thuật giảm thiểu thiệt hại do động đất gây ra. Các chỉ số đánh giá hiệu quả giảm chấn như chuyển vị, vận tốc, gia tốc và lực cắt tại các tầng được phân tích chi tiết, giúp định hướng thiết kế kết cấu kháng chấn phù hợp với điều kiện thực tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về gối cao su có độ cản cao (High Damping Rubber Bearing - HDRB) và lý thuyết về hệ cản khối lượng điều chỉnh (Tuned Mass Damper - TMD).

  • Gối cao su có độ cản cao (HDRB): Cấu tạo gồm các lớp cao su xen kẽ với các lớp thép mỏng, có độ cứng đứng lớn để chịu tải trọng đứng và độ cứng ngang thấp để linh hoạt chịu biến dạng cắt. HDRB giúp cách ly phần năng lượng động đất truyền từ móng lên kết cấu bên trên, kéo dài chu kỳ dao động và giảm chuyển vị tương đối giữa các tầng. Độ cứng ngang hữu hiệu của gối được tính theo công thức:

$$ K_{eff} = \frac{2Q(D_d - \lambda t)}{\pi \beta_{eff} D_d^2} $$

với các đại lượng đặc trưng như khả năng chịu cắt (Q), chuyển vị thiết kế (D_d), tổng chiều dày cao su (t), hệ số (\lambda), và tỷ số cản hữu hiệu (\beta_{eff}).

  • Hệ cản khối lượng điều chỉnh (TMD): Bao gồm khối lượng phụ, lò xo và bộ cản, được gắn trên mái kết cấu nhằm tiêu tán năng lượng dao động. Khi tần số riêng của TMD gần bằng tần số dao động của kết cấu chính, hiệu quả giảm chấn đạt tối ưu nhờ lực quán tính sinh ra lệch pha với dao động kết cấu. Phương trình chuyển động của hệ TMD và kết cấu được thiết lập dựa trên ma trận khối lượng, độ cứng và cản, mô hình nhiều bậc tự do được sử dụng để mô phỏng chính xác phản ứng động lực học.

Các khái niệm chính bao gồm: ma trận khối lượng (\mathbf{M}), ma trận độ cứng (\mathbf{K}), ma trận cản (\mathbf{C}), vector chuyển vị (\mathbf{u}), vận tốc (\dot{\mathbf{u}}), gia tốc (\ddot{\mathbf{u}}), và gia tốc nền động đất (\mathbf{u}_g).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp lý thuyết kết hợp mô phỏng số. Mô hình kết cấu khung phẳng 16 tầng được rời rạc hóa bằng phương pháp phần tử hữu hạn, với các bậc tự do động lực học là chuyển vị ngang tại các tầng. Hệ cô lập móng HDRB được gắn giữa móng và kết cấu bên trên, hệ TMD được đặt trên tầng mái.

Phương trình chuyển động của hệ kết cấu có gắn HDRB và TMD được thiết lập dưới dạng ma trận:

$$ \mathbf{M} \ddot{\mathbf{u}} + \mathbf{C} \dot{\mathbf{u}} + \mathbf{K} \mathbf{u} = -\mathbf{M} \mathbf{r} \ddot{u}_g $$

với (\mathbf{r}) là vector đơn vị.

Thuật toán giải sử dụng phương pháp tích phân từng bước Newmark với phương pháp gia tốc trung bình ((\gamma = \frac{1}{2}, \beta = \frac{1}{4})) để giải phương trình vi phân chuyển động trên toàn miền thời gian. Chương trình tính toán được viết bằng ngôn ngữ MATLAB, cho phép phân tích đáp ứng chuyển vị, vận tốc, gia tốc và lực cắt tại các tầng dưới các dạng tải trọng động và gia tốc nền động đất thực tế như Elcentro, Hachinohe, Superstition.

Cỡ mẫu nghiên cứu là mô hình kết cấu 16 tầng với các thông số thiết bị HDRB và TMD được khảo sát biến đổi theo đường kính gối (1100-1900 mm), chiều cao gối, tỉ số khối lượng TMD (0.01-0.06), và tỉ số tần số ngoại lực. Phương pháp chọn mẫu dựa trên các giá trị thực tiễn và tham khảo từ các công trình ứng dụng thực tế.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2017 đến tháng 6/2018, bao gồm giai đoạn thu thập tài liệu, xây dựng mô hình, lập trình, phân tích số liệu và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả giảm chấn của hệ HDRB + TMD: Kết quả phân tích cho thấy khi gắn đồng thời hệ cô lập móng HDRB và hệ cản khối lượng TMD trên mái, chuyển vị lớn nhất tại tầng đỉnh giảm khoảng 30-45% so với kết cấu không gắn thiết bị giảm chấn, vận tốc và gia tốc cũng giảm tương ứng từ 25-40%. Lực cắt tại các tầng giảm đáng kể, giúp tăng khả năng chịu lực và độ bền của kết cấu.

  2. Ảnh hưởng đường kính gối HDRB: Khi đường kính gối tăng từ 1100 mm lên 1900 mm, chuyển vị lớn nhất tại các tầng giảm khoảng 15-20%, lực cắt giảm tương ứng. Điều này cho thấy kích thước gối ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng ngang và khả năng cách ly động đất của hệ cô lập móng.

  3. Ảnh hưởng chiều cao gối HDRB: Chiều cao gối tăng giúp tăng khả năng biến dạng cắt linh hoạt, giảm chuyển vị tầng đỉnh khoảng 10-15%. Tuy nhiên, chiều cao quá lớn có thể làm giảm độ cứng đứng, ảnh hưởng đến khả năng chịu tải trọng đứng.

  4. Tỉ số khối lượng TMD: Tỉ số khối lượng TMD trong khoảng 0.02-0.04 mang lại hiệu quả giảm chấn tối ưu, giảm chuyển vị tầng đỉnh khoảng 20-35%. Tỉ số quá nhỏ hoặc quá lớn đều làm giảm hiệu quả do không phù hợp với tần số dao động của kết cấu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hiệu quả giảm chấn cao khi kết hợp HDRB và TMD là do HDRB làm mềm liên kết móng-kết cấu, kéo dài chu kỳ dao động, giảm lực truyền lên kết cấu, trong khi TMD tiêu tán năng lượng dao động qua lực quán tính lệch pha. So với các nghiên cứu trước đây chỉ sử dụng riêng lẻ HDRB hoặc TMD, kết quả cho thấy sự phối hợp đồng bộ mang lại hiệu quả vượt trội.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với các công trình cầu và nhà cao tầng đã ứng dụng HDRB và TMD như cầu Kobe Sky, tòa nhà Taipei 101. Các biểu đồ chuyển vị, vận tốc, gia tốc theo thời gian và lực cắt tại các tầng được trình bày chi tiết trong luận văn, minh họa rõ ràng sự giảm đáng kể các chỉ số dao động khi sử dụng hệ kết cấu gắn HDRB + TMD.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học và công cụ tính toán chính xác cho thiết kế kết cấu kháng chấn, giúp các kỹ sư xây dựng lựa chọn thông số thiết bị phù hợp với điều kiện địa chấn và yêu cầu công trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thiết kế và lựa chọn kích thước gối HDRB: Khuyến nghị sử dụng gối có đường kính từ 1500 đến 1900 mm và chiều cao phù hợp để đảm bảo độ cứng đứng và linh hoạt cắt, tối ưu hiệu quả cách ly động đất trong vòng 1-2 năm thiết kế.

  2. Tối ưu tỉ số khối lượng TMD: Đề xuất tỉ số khối lượng TMD trong khoảng 0.02-0.04 để đạt hiệu quả giảm chấn cao nhất, áp dụng cho các công trình cao tầng trong vòng 1 năm thiết kế.

  3. Kết hợp đồng bộ HDRB và TMD: Khuyến khích áp dụng đồng thời hai hệ thiết bị giảm chấn này trong thiết kế kết cấu chịu động đất nhằm tận dụng ưu điểm của từng hệ, giảm thiểu dao động và tăng độ bền công trình, thực hiện trong giai đoạn thiết kế và thi công.

  4. Phát triển phần mềm tính toán: Nâng cấp và hoàn thiện chương trình MATLAB hiện có để tích hợp thêm các loại tải trọng động khác và mô hình phi tuyến, phục vụ nghiên cứu và thiết kế trong 1-2 năm tới.

  5. Đào tạo và chuyển giao công nghệ: Tổ chức các khóa đào tạo cho kỹ sư xây dựng về ứng dụng HDRB và TMD, đồng thời phối hợp với các đơn vị thi công để triển khai thực tế, nâng cao năng lực chuyên môn trong 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư thiết kế kết cấu: Luận văn cung cấp mô hình và phương pháp tính toán chi tiết giúp kỹ sư lựa chọn thiết bị giảm chấn phù hợp, tối ưu hóa thiết kế kết cấu chịu động đất.

  2. Nhà nghiên cứu và giảng viên: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về giảm chấn kết cấu, đồng thời làm tài liệu giảng dạy chuyên ngành kỹ thuật xây dựng và cơ học kết cấu.

  3. Chủ đầu tư và quản lý dự án xây dựng: Hiểu rõ về hiệu quả và lợi ích của các giải pháp giảm chấn, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý nhằm tăng độ an toàn và giảm thiểu rủi ro thiệt hại do động đất.

  4. Đơn vị thi công và tư vấn giám sát: Hướng dẫn kỹ thuật thi công và kiểm tra chất lượng các thiết bị HDRB và TMD, đảm bảo công trình đạt tiêu chuẩn kháng chấn theo quy định.

Câu hỏi thường gặp

  1. HDRB là gì và có tác dụng như thế nào trong kết cấu?
    HDRB là gối cao su có độ cản cao, giúp cách ly động đất bằng cách giảm truyền lực ngang từ móng lên kết cấu, kéo dài chu kỳ dao động và giảm chuyển vị tương đối giữa các tầng, từ đó giảm thiểu thiệt hại.

  2. TMD hoạt động ra sao để giảm chấn cho công trình?
    TMD là hệ cản khối lượng điều chỉnh gồm khối lượng, lò xo và bộ cản, gắn trên mái công trình. Khi tần số dao động của TMD gần bằng tần số kết cấu, lực quán tính lệch pha giúp tiêu tán năng lượng dao động, giảm biên độ rung lắc.

  3. Phương pháp Newmark được sử dụng trong nghiên cứu có ưu điểm gì?
    Phương pháp Newmark là phương pháp tích phân số ổn định, cho phép giải chính xác phương trình chuyển động phi tuyến trong thời gian, phù hợp với phân tích động lực học kết cấu chịu tải trọng động như động đất.

  4. Các thông số thiết bị HDRB và TMD ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả giảm chấn?
    Đường kính và chiều cao gối HDRB ảnh hưởng đến độ cứng đứng và linh hoạt cắt, tỉ số khối lượng TMD ảnh hưởng đến khả năng tiêu tán năng lượng. Lựa chọn thông số phù hợp giúp tối ưu hiệu quả giảm chấn.

  5. Luận văn có thể áp dụng cho loại công trình nào?
    Nghiên cứu phù hợp với các công trình cao tầng, cầu và các kết cấu khung chịu động đất, đặc biệt là những công trình có yêu cầu cao về an toàn và độ bền trước tác động địa chấn.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng thành công mô hình kết cấu khung nhiều bậc tự do gắn đồng thời hệ cô lập móng HDRB và hệ cản khối lượng TMD, giải bằng phương pháp Newmark trên toàn miền thời gian.
  • Kết quả phân tích cho thấy sự phối hợp HDRB và TMD mang lại hiệu quả giảm chấn vượt trội, giảm chuyển vị, vận tốc, gia tốc và lực cắt tại các tầng từ 25-45%.
  • Các thông số thiết bị như đường kính, chiều cao gối HDRB và tỉ số khối lượng TMD có ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu quả giảm chấn, giúp định hướng thiết kế tối ưu.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao độ an toàn và tuổi thọ công trình chịu động đất, đồng thời cung cấp công cụ tính toán và giải pháp kỹ thuật ứng dụng thực tế.
  • Đề xuất phát triển phần mềm tính toán, đào tạo kỹ thuật và áp dụng đồng bộ các thiết bị giảm chấn trong thiết kế và thi công công trình trong thời gian tới.

Để tiếp tục phát triển, các nhà nghiên cứu và kỹ sư nên mở rộng mô hình tính toán cho các loại tải trọng phức tạp hơn, nghiên cứu tính phi tuyến và ứng dụng thực tế tại các công trình xây dựng trong nước. Hành động ngay hôm nay để nâng cao an toàn công trình trước thách thức động đất là cần thiết.