I. Tổng Quan Về Hệ Thống WiMAX Công Nghệ Truyền Thông
WiMAX (Worldwide Interoperability for Microwave Access) là một công nghệ truyền thông không dây cung cấp khả năng truy cập băng thông rộng. Nó tương thích với nhiều dịch vụ cho nhiều người dùng ở khoảng cách xa. WiMAX cho phép các nhà khai thác dịch vụ hội tụ kỹ thuật trên nền mạng IP. Mặc dù công nghệ 3G đang phát triển với tốc độ dữ liệu không ngừng tăng, nghiên cứu về WiMAX vẫn mang tính thời sự. WiMAX vẫn là mục tiêu phát triển công nghệ thế hệ sau (LTE) và là giải pháp kinh tế khi triển khai internet cho vùng sâu vùng xa, nơi số lượng người dùng không đủ để đầu tư triển khai mạng cáp quang. WiMAX hỗ trợ đảm bảo QoS, đáp ứng các dịch vụ chất lượng cao như Internet tốc độ cao, thoại qua IP, video trực tuyến và các ứng dụng cộng thêm cho doanh nghiệp như hội nghị video và giám sát video.
1.1. Kiến Trúc Lớp Vật Lý PHY Của Hệ Thống WiMAX
Lớp vật lý của WiMAX dựa trên tiêu chuẩn IEEE 802.16e-2005 và chịu ảnh hưởng từ Wi-Fi. WiMAX dựa trên nguyên lý đa truy nhập phân chia theo tần số trực giao (OFDM). Nó có công nghệ điều chế/truy nhập phù hợp cho điều kiện không thẳng tầm nhìn (NLOS) với tốc độ dữ liệu cao. Có hai lớp vật lý chính trong WiMAX: WirelessMAN-OFDM và WirelessMAN-OFDMA. WirelessMAN-OFDM dựa trên FFT với 256 điểm, còn WirelessMAN-OFDMA dựa trên FFT với 2048 điểm và có thể thay đổi kích thước FFT để phù hợp với các điều kiện khác nhau.
1.2. Cấu Trúc Khe Slot và Khung Frame Trong WiMAX
Khe (slot) là đơn vị nhỏ nhất của tài nguyên lớp PHY, có thể cấp phát cho từng người dùng trong miền thời gian/tần số. Trong miền thời gian/tần số, một tập hợp các khe liền nhau có thể cấp phát cho từng thuê bao từ vùng dữ liệu của thuê bao đó. Kích thước của slot tùy thuộc vào kiểu sắp xếp các sóng mang con. Chuẩn IEEE 802.16e-2005 cho phép cả cơ chế ghép kênh phân chia theo tần số (FDD) và ghép kênh phân chia theo thời gian (TDD).
II. Thách Thức Đảm Bảo Chất Lượng Dịch Vụ QoS Trong WiMAX
Thách thức đối với mạng truy cập không dây băng thông rộng (BWA) là điều phối để cung cấp hỗ trợ chất lượng dịch vụ đồng thời cho nhiều dịch vụ với đặc trưng khác nhau và yêu cầu QoS khác nhau. Người dùng truy cập ngẫu nhiên vào mạng với yêu cầu dịch vụ khác nhau và mong muốn được đáp ứng. Các nhà cung cấp muốn làm hài lòng khách hàng nhưng cũng muốn đạt doanh thu cao nhất qua cực đại thông lượng mạng. Vì thế, bài toán kiến trúc chương trình hay lập lịch cho người dùng với yêu cầu QoS khác nhau là một bài toán quan trọng, với mục tiêu đảm bảo chất lượng dịch vụ QoS cho người dùng đồng thời mang lại hiệu quả kinh tế cho các nhà khai thác mạng.
2.1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Chất Lượng Dịch Vụ WiMAX
Chất lượng dịch vụ (QoS) trong WiMAX bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm: băng thông, độ trễ, jitter (độ biến động trễ), và tỷ lệ mất gói tin. Các ứng dụng khác nhau có yêu cầu QoS khác nhau. Ví dụ, thoại qua IP (VoIP) yêu cầu độ trễ thấp và jitter thấp, trong khi truyền dữ liệu có thể chịu được độ trễ cao hơn nhưng yêu cầu tỷ lệ mất gói tin thấp.
2.2. Các Lớp Dịch Vụ Service Classes Trong WiMAX
WiMAX định nghĩa các lớp dịch vụ khác nhau để hỗ trợ các yêu cầu QoS khác nhau. Các lớp dịch vụ này bao gồm: Unsolicited Grant Service (UGS), real-time Polling Service (rtPS), non-real-time Polling Service (nrtPS), và Best Effort (BE). Mỗi lớp dịch vụ có các tham số QoS khác nhau, chẳng hạn như tốc độ dữ liệu tối thiểu, tốc độ dữ liệu tối đa, độ trễ tối đa, và jitter tối đa.
III. Phương Pháp Lập Lịch Hiệu Quả Trong Hệ Thống WiMAX
Luận văn này tập trung tìm hiểu các cách thức, thuật toán để giải quyết bài toán lập lịch nêu trên mà trong chuẩn IEEE.16 còn có phần để ngỏ cho các nhà phát triển dịch vụ lựa chọn. Lập lịch ở đây thể hiện qua ba giai đoạn: giải quyết xung đột khi nhiều người dùng cùng truy cập mạng (kỹ thuật đa truy cập), quyết định chấp nhận cuộc gọi của người dùng hay không khi đã nhận yêu cầu cuộc gọi từ người dùng (điều khiển tiếp nhận), cấp phát tài nguyên cho người dùng khi đã chấp nhận cuộc gọi (cấp phát tài nguyên).
3.1. Giải Quyết Xung Đột Truy Cập Mạng WiMAX MAC
Sự tranh chấp do nhiều trạm cuối cùng truy cập để truyền gói tin của chúng. Điều khiển tiếp nhận: xem xét tiếp nhận dựa trên yêu cầu người dùng và tài nguyên còn lại có khả năng thỏa mãn yêu cầu hay không. Phân bổ tài nguyên nhằm thỏa mãn QoS và đạt được cực đại thông lượng hệ thống.
3.2. Điều Khiển Tiếp Nhận Cuộc Gọi Trong Mạng WiMAX
Điều khiển tiếp nhận (CAC) là một chức năng quan trọng trong WiMAX để đảm bảo rằng mạng có đủ tài nguyên để hỗ trợ các cuộc gọi mới mà không làm giảm chất lượng của các cuộc gọi hiện có. CAC xem xét các yêu cầu QoS của cuộc gọi mới và tài nguyên mạng hiện có để quyết định có chấp nhận cuộc gọi hay không.
3.3. Cấp Phát Tài Nguyên Tối Ưu Cho Người Dùng WiMAX
Cấp phát tài nguyên là quá trình phân bổ các tài nguyên mạng, chẳng hạn như băng thông và khe thời gian, cho người dùng. Mục tiêu của cấp phát tài nguyên là tối đa hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên và đáp ứng các yêu cầu QoS của người dùng. Các thuật toán cấp phát tài nguyên khác nhau có thể được sử dụng, tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể của mạng.
IV. Mô Phỏng và Phân Tích Hiệu Năng Hệ Thống WiMAX
Để đánh giá hiệu năng của các thuật toán lập lịch khác nhau trong WiMAX, cần thực hiện mô phỏng và phân tích. Các công cụ mô phỏng như NS-3 và OPNET có thể được sử dụng để mô phỏng mạng WiMAX và đánh giá hiệu năng của các thuật toán lập lịch khác nhau. Các chỉ số hiệu năng quan trọng bao gồm: thông lượng, độ trễ, jitter, và tỷ lệ mất gói tin.
4.1. Các Công Cụ Mô Phỏng Mạng WiMAX Phổ Biến
Có nhiều công cụ mô phỏng mạng WiMAX khác nhau có sẵn, bao gồm: NS-3, OPNET, và MATLAB. NS-3 là một công cụ mô phỏng mạng mã nguồn mở, trong khi OPNET là một công cụ mô phỏng mạng thương mại. MATLAB là một công cụ tính toán số có thể được sử dụng để mô phỏng các khía cạnh khác nhau của mạng WiMAX.
4.2. Các Chỉ Số Đánh Giá Hiệu Năng Mạng WiMAX
Các chỉ số đánh giá hiệu năng mạng WiMAX bao gồm: thông lượng, độ trễ, jitter, và tỷ lệ mất gói tin. Thông lượng là tốc độ dữ liệu trung bình được truyền qua mạng. Độ trễ là thời gian cần thiết để một gói tin được truyền từ nguồn đến đích. Jitter là độ biến động của độ trễ. Tỷ lệ mất gói tin là tỷ lệ các gói tin bị mất trong quá trình truyền.
V. Ứng Dụng Thực Tế Của Hệ Thống WiMAX Trong CNTT
WiMAX có nhiều ứng dụng thực tế trong công nghệ thông tin, bao gồm: truy cập internet băng thông rộng, mạng di động, Internet of Things (IoT), Smart City, ứng dụng công nghiệp, ứng dụng giáo dục, và ứng dụng y tế. WiMAX có thể cung cấp truy cập internet băng thông rộng cho các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa, nơi không có cơ sở hạ tầng cáp quang. WiMAX cũng có thể được sử dụng để xây dựng mạng di động, cung cấp kết nối cho các thiết bị IoT, và hỗ trợ các ứng dụng Smart City.
5.1. WiMAX Trong Ứng Dụng Internet of Things IoT
WiMAX có thể cung cấp kết nối cho các thiết bị IoT, chẳng hạn như cảm biến, thiết bị theo dõi, và thiết bị điều khiển. WiMAX có thể hỗ trợ số lượng lớn các thiết bị IoT và cung cấp phạm vi phủ sóng rộng, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng IoT trong các lĩnh vực như nông nghiệp thông minh, giao thông thông minh, và quản lý năng lượng thông minh.
5.2. WiMAX Trong Ứng Dụng Smart City
WiMAX có thể được sử dụng để xây dựng cơ sở hạ tầng mạng cho các ứng dụng Smart City, chẳng hạn như giám sát giao thông, quản lý năng lượng, và an ninh công cộng. WiMAX có thể cung cấp kết nối tốc độ cao và độ tin cậy cao, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng Smart City yêu cầu kết nối liên tục và ổn định.
VI. Tương Lai Phát Triển Của Công Nghệ WiMAX Trong CNTT
Mặc dù công nghệ LTE và 5G đang phát triển mạnh mẽ, WiMAX vẫn có những ưu điểm nhất định và có thể tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong một số ứng dụng nhất định. WiMAX có thể được sử dụng để cung cấp truy cập internet băng thông rộng cho các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa, nơi không có cơ sở hạ tầng cáp quang. WiMAX cũng có thể được sử dụng để xây dựng mạng riêng cho các doanh nghiệp và tổ chức.
6.1. WiMAX Advanced và Các Chuẩn WiMAX Mới
WiMAX Advanced là một phiên bản nâng cao của WiMAX, cung cấp tốc độ dữ liệu cao hơn và hiệu quả sử dụng tài nguyên tốt hơn. Các chuẩn WiMAX mới đang được phát triển để đáp ứng các yêu cầu ngày càng tăng của các ứng dụng mới, chẳng hạn như thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
6.2. So Sánh WiMAX Với Các Công Nghệ Truyền Thông Không Dây Khác
WiMAX có những ưu điểm và nhược điểm so với các công nghệ truyền thông không dây khác, chẳng hạn như Wi-Fi, LTE, và 5G. WiMAX có phạm vi phủ sóng rộng hơn Wi-Fi, nhưng tốc độ dữ liệu thấp hơn LTE và 5G. WiMAX cũng có chi phí triển khai thấp hơn LTE và 5G, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa.