Tổng quan nghiên cứu
Đất nhiễm mặn là một vấn đề ngày càng được quan tâm trong lĩnh vực địa kỹ thuật xây dựng, đặc biệt tại các vùng ven biển như huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh. Theo ước tính, diện tích đất nhiễm mặn tại khu vực này chiếm phần lớn diện tích đất phù sa mới, với thành phần chủ yếu là sét, bùn sét chứa nhiều tạp chất hữu cơ, có sức chịu tải thấp. Hiện tượng xâm nhập mặn ngày càng gia tăng do biến đổi khí hậu và sự dâng cao mực nước biển, làm thay đổi đáng kể các chỉ tiêu cơ lý của đất nền, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và độ ổn định của các công trình xây dựng, đặc biệt là nền đường giao thông.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích sự thay đổi hệ số cố kết của đất theo độ mặn và ứng dụng kết quả này trong tính toán thiết kế nền đường trên đất nhiễm mặn tại huyện Cần Giờ. Nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát các mẫu đất ở độ sâu 5.0m và 14.0m, thực hiện thí nghiệm tăng mặn và lọc muối để đánh giá ảnh hưởng của độ mặn đến các chỉ tiêu cơ lý như hệ số cố kết (Cv), hệ số thấm (kv), hệ số nén thể tích (mv), cũng như các đặc trưng chống cắt và giới hạn Atterberg. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong khu vực thị trấn Cần Thạnh, huyện Cần Giờ, với độ sâu khoan khảo sát lên đến 30m.
Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp nâng cao độ chính xác trong dự tính độ lún nền đường theo thời gian mà còn góp phần đảm bảo kích thước và hình học nền đường phù hợp với thiết kế ban đầu trong quá trình thi công và khai thác. Kết quả nghiên cứu cũng mở ra cơ hội áp dụng cho các vùng đất nhiễm mặn khác trên cả nước, đồng thời bổ sung kiến thức về ảnh hưởng của độ mặn đến hệ số cố kết đất nền – một lĩnh vực còn ít được khai thác trong các nghiên cứu trước đây.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết cơ bản về cơ học đất và địa kỹ thuật xây dựng, trong đó có:
- Lý thuyết cố kết đất: Mô hình Terzaghi về quá trình cố kết đất, trong đó hệ số cố kết (Cv) là tham số quan trọng phản ánh tốc độ cố kết và biến dạng của đất dưới tải trọng.
- Ảnh hưởng của độ mặn đến tính chất cơ lý đất: Các nghiên cứu trước đây cho thấy độ mặn ảnh hưởng đến các chỉ tiêu như độ ẩm (W), hệ số rỗng (e), giới hạn nhão (WL), giới hạn dẻo (WP), chỉ số dẻo (IP), lực dính (c), và góc ma sát trong (φ).
- Mô hình cấu trúc đất sét vùng ven biển: Theo Lambe (1953) và các nghiên cứu tiếp theo, đất sét biển có cấu trúc bông với hệ số rỗng lớn hơn so với đất sét vùng nước ngọt, ảnh hưởng đến khả năng giữ muối và tính chất cơ lý của đất.
- Mô hình phần tử hữu hạn (FEM): Sử dụng phần mềm Plaxis 2D để mô phỏng tính toán nền đường, đánh giá độ lún tức thời (Si), độ lún do cố kết (Sc) và thời gian kết thúc cố kết (t) dưới các điều kiện độ mặn khác nhau.
Các khái niệm chính bao gồm: hệ số cố kết (Cv), hệ số thấm (kv), hệ số nén thể tích (mv), độ mặn (Sa), giới hạn Atterberg (WL, WP, IP), lực dính (c), góc ma sát trong (φ), độ lún tức thời (Si), độ lún do cố kết (Sc), và thời gian kết thúc cố kết (t).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát địa kỹ thuật hiện trường tại huyện Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh, với độ sâu khoan khảo sát lên đến 30m. Mẫu đất được lấy tại các độ sâu tiêu biểu 5.0m và 14.0m để thực hiện thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Thí nghiệm tăng mặn và lọc muối: Đưa độ mặn của mẫu đất đến các mức mong muốn để khảo sát ảnh hưởng của độ mặn đến các chỉ tiêu cơ lý.
- Thí nghiệm xác định các chỉ tiêu cơ lý: Đo độ ẩm (W), dung trọng tự nhiên (γ), giới hạn Atterberg (WL, WP, IP), thí nghiệm cắt trực tiếp để xác định lực dính (c) và góc ma sát trong (φ), thí nghiệm nén cố kết để xác định hệ số cố kết (Cv), hệ số thấm (kv), hệ số nén thể tích (mv).
- Phương pháp đo độ mặn: Sử dụng phương pháp chiết xuất đất-nước và thiết bị đo độ mặn CPC-401 để xác định hàm lượng muối trong đất.
- Phân tích mô phỏng: Áp dụng phần mềm Plaxis 2D để mô phỏng tính toán nền đường dựa trên các thông số địa chất và cơ lý thu được, đánh giá ảnh hưởng của độ mặn đến độ lún và thời gian cố kết nền đường.
Cỡ mẫu thí nghiệm giới hạn trong phạm vi một lỗ khoan với số lượng mẫu đủ để đánh giá sự biến đổi theo độ sâu và độ mặn. Phương pháp chọn mẫu theo phương pháp khoan lấy mẫu hiện trường đảm bảo tính đại diện cho lớp đất bùn sét nhiễm mặn. Phân tích dữ liệu kết hợp giữa thống kê mô tả và mô hình toán học để thiết lập các hàm tương quan giữa độ mặn và các chỉ tiêu cơ lý.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2014, bao gồm các giai đoạn khảo sát hiện trường, thí nghiệm phòng thí nghiệm, phân tích dữ liệu và mô phỏng tính toán.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của lọc muối đến hệ số cố kết và các chỉ tiêu cơ lý:
- Ở mẫu 5.0m, hệ số cố kết (Cv) tăng đến 67.9%, hệ số thấm (kv) tăng 92.0%, hệ số nén thể tích (mv) tăng 23.5% sau khi lọc muối.
- Ở mẫu 14.0m, Cv tăng 93.8%, kv tăng 114.8%, mv tăng 43.5%.
Điều này cho thấy việc giảm độ mặn qua lọc muối làm tăng khả năng cố kết và thấm của đất.
Ảnh hưởng của tăng mặn đến hệ số cố kết và các chỉ tiêu cơ lý:
- Khi độ mặn tăng, Cv, kv và mv giảm rõ rệt khi áp lực vượt quá áp lực tiền cố kết (Pc).
- Ở mẫu 5.0m, Cv giảm 32.0%, kv giảm 92.4%, mv giảm 27.3% ở dung dịch muối nồng độ 7%.
- Ở mẫu 14.0m, Cv giảm 40.0%, kv giảm 52.7%, mv giảm 20.6%.
Điều này cho thấy tăng mặn làm giảm khả năng cố kết và thấm của đất.
Ảnh hưởng đến độ lún và thời gian cố kết nền đường:
- Mô phỏng bằng Plaxis 2D cho thấy đất lọc muối có độ lún tức thời (Si) tăng 46.63% (mẫu 5.0m) và 35.53% (mẫu 14.0m), độ lún do cố kết (Sc) tăng 53.97% và 48.11% tương ứng, trong khi thời gian kết thúc cố kết (t) giảm 27.64% và 38.91%.
- Đất tăng mặn có Si tăng 15.04% (5.0m) và 9.02% (14.0m), Sc tăng 35.12% và 14.27%, thời gian cố kết tăng 40.55% và 24.14%.
Sự thay đổi này ảnh hưởng đến độ ổn định và kích thước nền đường trong thi công và khai thác.
So sánh với các nghiên cứu trước:
Kết quả thí nghiệm tương đồng với các nghiên cứu trước về xu hướng thay đổi các chỉ tiêu cơ lý theo độ mặn như độ ẩm, hệ số rỗng, lực dính, góc ma sát trong. Tuy nhiên, nghiên cứu này bổ sung thêm dữ liệu về hệ số cố kết Cv – một chỉ tiêu ít được khai thác trước đây.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự biến đổi các chỉ tiêu cơ lý theo độ mặn là do ảnh hưởng của các ion muối hòa tan trong đất, làm thay đổi cấu trúc hạt đất và lực liên kết giữa các hạt. Khi lọc muối, hàm lượng muối giảm làm tăng lực dính và khả năng cố kết của đất, dẫn đến tăng hệ số cố kết và hệ số thấm. Ngược lại, tăng mặn làm giảm lực dính, làm đất trở nên yếu hơn, giảm khả năng cố kết và tăng độ lún.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, kết quả này phù hợp với các báo cáo về ảnh hưởng của độ mặn đến tính chất cơ lý đất sét biển và đất nhiễm mặn. Ví dụ, nghiên cứu của Bjerrum (1954) và các tác giả khác cũng chỉ ra rằng giảm độ mặn làm giảm sức chống cắt và tăng tính nén lún của đất.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện sự thay đổi hệ số cố kết Cv, hệ số thấm kv và hệ số nén thể tích mv theo độ mặn và áp lực, cũng như biểu đồ độ lún tức thời Si, độ lún do cố kết Sc và thời gian kết thúc cố kết t theo các mức độ mặn khác nhau. Bảng tổng hợp kết quả thí nghiệm cũng giúp minh họa rõ ràng sự biến đổi các chỉ tiêu cơ lý.
Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là rất quan trọng trong thiết kế và thi công nền đường trên đất nhiễm mặn, giúp dự báo chính xác hơn độ lún và thời gian cố kết, từ đó đảm bảo an toàn và độ bền công trình.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng kết quả nghiên cứu vào thiết kế nền đường:
Cần cập nhật các thông số hệ số cố kết Cv, hệ số thấm kv và hệ số nén thể tích mv theo độ mặn thực tế của đất nền tại khu vực Cần Giờ để tính toán chính xác độ lún và thời gian cố kết trong thiết kế nền đường. Thời gian thực hiện: ngay trong các dự án xây dựng mới; Chủ thể: các đơn vị tư vấn thiết kế và thi công.Kiểm soát và xử lý độ mặn đất nền trước khi thi công:
Áp dụng các biện pháp rửa mặn hoặc ổn định đất để giảm độ mặn trong đất nền, từ đó cải thiện các chỉ tiêu cơ lý, giảm độ lún và tăng độ bền nền đường. Thời gian thực hiện: trước khi thi công nền đắp; Chủ thể: nhà thầu thi công và chủ đầu tư.Theo dõi và đánh giá biến động độ mặn trong quá trình khai thác công trình:
Thiết lập hệ thống quan trắc độ mặn và biến dạng nền đường để kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề phát sinh do biến đổi độ mặn. Thời gian thực hiện: liên tục trong quá trình khai thác; Chủ thể: cơ quan quản lý công trình và chủ đầu tư.Nghiên cứu mở rộng và cập nhật dữ liệu địa kỹ thuật:
Tiếp tục nghiên cứu ảnh hưởng của độ mặn đến các chỉ tiêu cơ lý khác và mở rộng phạm vi khảo sát tại các vùng đất nhiễm mặn khác trên cả nước để xây dựng cơ sở dữ liệu đầy đủ, phục vụ thiết kế và thi công công trình. Thời gian thực hiện: dài hạn; Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học và cơ quan quản lý nhà nước.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các kỹ sư địa kỹ thuật và tư vấn xây dựng:
Luận văn cung cấp dữ liệu và phương pháp phân tích chi tiết về ảnh hưởng của độ mặn đến hệ số cố kết và các chỉ tiêu cơ lý, giúp cải thiện thiết kế nền móng và nền đường trên đất nhiễm mặn.Chủ đầu tư và nhà thầu thi công công trình giao thông ven biển:
Hiểu rõ tác động của độ mặn đến độ lún và thời gian cố kết giúp chủ đầu tư và nhà thầu lập kế hoạch thi công phù hợp, giảm thiểu rủi ro và chi phí sửa chữa sau thi công.Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành địa kỹ thuật xây dựng:
Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về cơ sở lý thuyết, phương pháp thí nghiệm và mô phỏng ảnh hưởng của độ mặn đến đất nền, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu mới về hệ số cố kết Cv.Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách về xây dựng và biến đổi khí hậu:
Kết quả nghiên cứu giúp đánh giá tác động của biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn đến hạ tầng giao thông, từ đó xây dựng các chính sách quản lý và đầu tư phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Độ mặn ảnh hưởng như thế nào đến hệ số cố kết của đất?
Độ mặn thay đổi làm biến đổi cấu trúc hạt đất và lực liên kết giữa các hạt. Giảm độ mặn qua lọc muối làm tăng hệ số cố kết (Cv) lên đến gần 94%, trong khi tăng độ mặn làm giảm Cv đến 40%, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ cố kết và biến dạng đất.Tại sao độ lún nền đường lại tăng khi độ mặn thay đổi?
Độ mặn ảnh hưởng đến tính nén lún của đất. Khi lọc muối, độ lún tức thời và độ lún do cố kết tăng lên do đất trở nên dễ biến dạng hơn. Khi tăng mặn, độ lún cũng tăng nhưng thời gian cố kết kéo dài, làm ảnh hưởng đến ổn định nền đường.Phần mềm Plaxis 2D được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu?
Plaxis 2D mô phỏng quá trình cố kết và biến dạng nền đường dựa trên các thông số cơ lý thu được từ thí nghiệm. Phần mềm giúp đánh giá độ lún tức thời, độ lún do cố kết và thời gian kết thúc cố kết dưới các điều kiện độ mặn khác nhau.Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này cho các vùng đất nhiễm mặn khác không?
Kết quả có thể tham khảo và áp dụng cho các vùng đất nhiễm mặn có điều kiện địa chất tương tự, tuy nhiên cần khảo sát bổ sung để điều chỉnh các thông số phù hợp với đặc điểm địa phương.Giải pháp nào hiệu quả để xử lý đất nhiễm mặn trước khi xây dựng nền đường?
Các biện pháp như rửa mặn, sử dụng vật liệu ổn định đất (vôi, xi măng), và kiểm soát mực nước ngầm giúp giảm độ mặn trong đất, cải thiện các chỉ tiêu cơ lý, giảm độ lún và tăng độ bền nền đường.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định rõ sự thay đổi hệ số cố kết Cv của đất theo độ mặn tại huyện Cần Giờ, với mức tăng lên đến 93.8% khi lọc muối và giảm đến 40% khi tăng mặn.
- Độ mặn ảnh hưởng đáng kể đến các chỉ tiêu cơ lý khác như hệ số thấm kv, hệ số nén thể tích mv, lực dính c và góc ma sát trong φ.
- Mô phỏng nền đường bằng Plaxis 2D cho thấy sự thay đổi độ mặn làm tăng độ lún và thay đổi thời gian cố kết, ảnh hưởng đến ổn định và kích thước nền đường.
- Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao độ chính xác trong thiết kế và thi công nền đường trên đất nhiễm mặn, đồng thời mở rộng hiểu biết về ảnh hưởng của độ mặn đến hệ số cố kết đất nền.
- Đề xuất các giải pháp xử lý và kiểm soát độ mặn đất nền, cũng như tiếp tục nghiên cứu mở rộng tại các vùng đất nhiễm mặn khác để ứng dụng hiệu quả trong thực tiễn xây dựng.
Hành động tiếp theo là áp dụng các kết quả nghiên cứu vào các dự án xây dựng nền đường tại khu vực Cần Giờ và triển khai hệ thống quan trắc độ mặn, biến dạng nền đường nhằm đảm bảo an toàn và bền vững công trình.