Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển công nghiệp hóa – hiện đại hóa tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng vật liệu xây dựng tăng mạnh, đặc biệt là gạch xây dựng. Theo thống kê năm 2012, cả nước tiêu thụ khoảng 20 – 22 tỷ viên gạch mỗi năm, trong đó gạch nung thủ công chiếm tới 90%. Việc sản xuất gạch nung không chỉ tiêu tốn nguồn tài nguyên đất sét lên đến 600 triệu m³ tương đương 30.000 ha đất canh tác mà còn gây ra lượng lớn khí thải ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng sức khỏe con người. Do đó, phát triển gạch không nung là xu thế tất yếu nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực này. Tuy nhiên, hiện nay sản lượng gạch không nung tại Việt Nam chỉ chiếm khoảng 4 – 5% tổng sản lượng gạch cả nước do giá thành cao và công nghệ phức tạp.
Luận văn tập trung nghiên cứu độ bền trong các môi trường ăn mòn của gạch nhẹ sử dụng hạt xốp EPS kết hợp công nghệ geopolymer, nhằm phát triển vật liệu xây dựng thân thiện môi trường, nhẹ, có khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt. Nghiên cứu sử dụng 6 cấp phối vữa geopolymer với tỷ lệ dung dịch sodium silicate/sodium hydroxide là 2,5; tỷ lệ dung dịch hoạt hóa/tro bay là 0,6; tỷ lệ cát/tro bay lần lượt là 1,3, 1,6, 1,9; hàm lượng hạt xốp EPS là 45% và 55%. Các mẫu vữa kích thước 10x20 cm được dưỡng hộ ở 70°C trong 8 giờ, sau đó dưỡng hộ tự nhiên 24 giờ, rồi ngâm trong dung dịch hóa chất ăn mòn gồm H2SO4, Na2SO4, NaCl với nồng độ 5% trong các mốc thời gian 0, 4, 8, 12, 16 và 20 tuần. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá sự thay đổi cường độ chịu nén và khối lượng mẫu theo thời gian ngâm, từ đó xác định khả năng chống ăn mòn của vật liệu để ứng dụng sản xuất gạch nhẹ không nung trong các môi trường khắc nghiệt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết công nghệ geopolymer, một loại vật liệu vô cơ tổng hợp từ nguồn aluminosilicate hoạt hóa kiềm, được phát triển từ những năm 1970 bởi giáo sư Joseph Davidovits. Geopolymer hình thành qua phản ứng trùng hợp giữa các khoáng aluminosilicate (tro bay, metakaolin) với dung dịch kiềm (NaOH, KOH) và dung dịch thủy tinh lỏng (Na2SiO3), tạo ra cấu trúc poly(sialates) bền vững với khả năng chịu lực và chống ăn mòn cao. Các khái niệm chính bao gồm:
- Phản ứng geopolymer hóa: Phản ứng giữa Si, Al trong nguyên liệu với dung dịch kiềm tạo mạng lưới ba chiều Si-O-Al-O.
- Hạt xốp EPS: Vật liệu nhẹ, cách nhiệt, cách âm, kháng acid và kiềm, được sử dụng để giảm trọng lượng gạch nhẹ.
- Ăn mòn bê tông và vữa: Quá trình phá hủy vật liệu do tác động của các môi trường axit, muối, khí gây ra, ảnh hưởng đến độ bền và tuổi thọ công trình.
- Các môi trường ăn mòn chính: H2SO4 (axit sulfuric), Na2SO4 (muối sunfat), NaCl (muối clorua) với nồng độ 5% được sử dụng để mô phỏng các điều kiện ăn mòn thực tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng 6 cấp phối vữa geopolymer với các tỷ lệ cát/tro bay 1,3; 1,6; 1,9 và hàm lượng hạt xốp EPS 45% và 55%. Nguyên liệu chính gồm tro bay Formosa Đồng Nai, cát sông Đồng Nai, dung dịch NaOH 14M, dung dịch thủy tinh lỏng Na2SiO3 và hạt xốp EPS đường kính 1-2 mm. Mẫu vữa được đúc thành hình trụ kích thước 10x20 cm, dưỡng hộ ở 70°C trong 8 giờ, sau đó dưỡng hộ tự nhiên 24 giờ.
Các mẫu được ngâm trong dung dịch H2SO4, Na2SO4, NaCl với nồng độ 5% trong các khoảng thời gian 0, 4, 8, 12, 16 và 20 tuần. Sau mỗi mốc thời gian, mẫu được lau khô, đo kích thước, cân khối lượng và thử cường độ chịu nén bằng máy nén mẫu chuyên dụng. Phân tích số liệu tập trung vào sự thay đổi khối lượng và cường độ chịu nén theo thời gian ngâm, so sánh ảnh hưởng của tỷ lệ cát/tro bay và hàm lượng hạt xốp EPS trong từng môi trường ăn mòn.
Cỡ mẫu thí nghiệm đảm bảo tính đại diện, phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên theo tiêu chuẩn kỹ thuật xây dựng. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm thay đổi giữa các nhóm mẫu. Timeline nghiên cứu kéo dài khoảng 6 tháng, bao gồm giai đoạn chuẩn bị nguyên liệu, đúc mẫu, dưỡng hộ, ngâm mẫu và phân tích kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Ảnh hưởng của thời gian ngâm đến cường độ chịu nén: Cường độ chịu nén của mẫu vữa geopolymer tăng mạnh nhất vào tuần thứ 8, với mức tăng khoảng 10-15% so với ban đầu, sau đó giảm dần nhưng vẫn duy trì trên 80% cường độ ban đầu đến tuần thứ 20. Ví dụ, mẫu có tỷ lệ cát/tro bay 1,6 và hàm lượng EPS 45% đạt cường độ 18 MPa sau 8 tuần, giảm còn 14 MPa sau 20 tuần ngâm trong H2SO4. 
- Ảnh hưởng của hàm lượng hạt xốp EPS: Mẫu có hàm lượng EPS 45% có cường độ chịu nén cao hơn khoảng 12% so với mẫu 55% EPS trong cùng điều kiện ngâm, do hàm lượng xốp cao làm giảm liên kết vật liệu. Tuy nhiên, mẫu 55% EPS có khối lượng nhẹ hơn khoảng 20%, phù hợp cho ứng dụng gạch nhẹ. 
- Ảnh hưởng của tỷ lệ cát/tro bay: Tỷ lệ cát/tro bay 1,6 cho kết quả cường độ chịu nén và khối lượng ổn định nhất trong các môi trường ăn mòn, với sự thay đổi khối lượng dưới 5% sau 20 tuần ngâm. Tỷ lệ 1,3 và 1,9 cho thấy sự biến động lớn hơn về khối lượng và cường độ. 
- Ảnh hưởng của môi trường ăn mòn: Mẫu ngâm trong H2SO4 có mức giảm cường độ lớn nhất, khoảng 25% sau 20 tuần, trong khi mẫu ngâm NaCl và Na2SO4 giảm nhẹ hơn, dưới 15%. Khối lượng mẫu giảm trung bình 3-7% tùy môi trường, phản ánh sự ăn mòn hóa học và mất vật liệu bề mặt. 
Thảo luận kết quả
Sự tăng cường độ chịu nén trong 8 tuần đầu được giải thích do quá trình geopolymer hóa tiếp tục diễn ra, tạo mạng lưới liên kết chặt chẽ hơn. Sau đó, sự giảm nhẹ cường độ là do tác động ăn mòn của các ion H+, SO4²⁻, Cl⁻ làm phá vỡ cấu trúc liên kết, tuy nhiên vật liệu vẫn giữ được tính ổn định cơ học do cấu trúc poly(sialates) bền vững.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với báo cáo về khả năng chống ăn mòn của vữa geopolymer trong môi trường axit sulfuric và muối sunfat. Việc sử dụng hạt xốp EPS giúp giảm trọng lượng vật liệu mà vẫn duy trì khả năng chịu lực, đồng thời EPS có tính kháng acid và kiềm cao, góp phần tăng độ bền cho gạch nhẹ.
Biểu đồ thể hiện sự thay đổi cường độ chịu nén và khối lượng theo thời gian ngâm trong từng môi trường sẽ minh họa rõ ràng xu hướng tăng giảm, giúp đánh giá trực quan hiệu quả của từng cấp phối. Bảng so sánh tỷ lệ phần trăm thay đổi giữa các mẫu cũng hỗ trợ phân tích chi tiết.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tối ưu tỷ lệ cát/tro bay và hàm lượng EPS: Khuyến nghị sử dụng tỷ lệ cát/tro bay khoảng 1,6 và hàm lượng EPS 45% để đạt cân bằng giữa độ bền và trọng lượng nhẹ, phù hợp cho sản xuất gạch nhẹ không nung chịu ăn mòn trong môi trường công nghiệp và biển. 
- Áp dụng công nghệ dưỡng hộ nhiệt độ 70°C trong 8 giờ: Phương pháp dưỡng hộ này giúp tăng cường quá trình geopolymer hóa, nâng cao cường độ ban đầu và khả năng chống ăn mòn, nên được áp dụng trong quy trình sản xuất công nghiệp. 
- Phát triển dây chuyền sản xuất gạch nhẹ sử dụng geopolymer và EPS: Đầu tư dây chuyền sản xuất tại các vùng có nguồn nguyên liệu tro bay và EPS dồi dào, nhằm giảm chi phí nguyên liệu và tăng tính cạnh tranh trên thị trường vật liệu xây dựng không nung. 
- Nghiên cứu mở rộng về khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khác: Tiếp tục khảo sát khả năng chịu đựng của gạch nhẹ geopolymer trong các môi trường ăn mòn phức tạp hơn như môi trường có vi sinh vật, nhiệt độ cao hoặc áp lực cơ học để mở rộng ứng dụng. 
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật xây dựng: Tài liệu cung cấp kiến thức chuyên sâu về công nghệ geopolymer, vật liệu nhẹ và khả năng chống ăn mòn, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển vật liệu xây dựng mới. 
- Doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng không nung: Tham khảo để áp dụng công nghệ sản xuất gạch nhẹ thân thiện môi trường, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường. 
- Chuyên gia tư vấn và thiết kế công trình xây dựng: Hiểu rõ đặc tính vật liệu mới giúp lựa chọn vật liệu phù hợp cho các công trình chịu môi trường ăn mòn, tăng tuổi thọ và hiệu quả kinh tế. 
- Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách phát triển vật liệu xây dựng: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các tiêu chuẩn, quy định thúc đẩy phát triển vật liệu xây dựng không nung thân thiện môi trường, giảm thiểu ô nhiễm. 
Câu hỏi thường gặp
- Geopolymer là gì và có ưu điểm gì so với xi măng truyền thống? 
 Geopolymer là vật liệu vô cơ tổng hợp từ aluminosilicate hoạt hóa kiềm, có ưu điểm giảm phát thải CO2, đóng rắn nhanh, chịu ăn mòn tốt và tận dụng phế thải công nghiệp như tro bay. Ví dụ, cường độ geopolymer có thể đạt 20 MPa sau 4 giờ dưỡng hộ.
- Hạt xốp EPS có vai trò gì trong gạch nhẹ geopolymer? 
 EPS giúp giảm trọng lượng gạch, tăng khả năng cách nhiệt, cách âm và kháng hóa chất. EPS có khối lượng thể tích khoảng 21 g/l, không thấm nước và không độc hại, phù hợp làm vật liệu nhẹ trong xây dựng.
- Các môi trường ăn mòn nào được nghiên cứu trong luận văn? 
 Nghiên cứu sử dụng dung dịch H2SO4, Na2SO4 và NaCl với nồng độ 5% để mô phỏng các môi trường axit và muối phổ biến trong công nghiệp và môi trường biển, đánh giá khả năng chống ăn mòn của gạch nhẹ.
- Tại sao cường độ chịu nén của mẫu tăng trong 8 tuần đầu? 
 Do quá trình geopolymer hóa tiếp tục diễn ra, tạo mạng lưới liên kết chặt chẽ hơn, tăng cường độ cơ học trước khi bị ảnh hưởng bởi tác động ăn mòn hóa học.
- Gạch nhẹ geopolymer có thể ứng dụng ở đâu? 
 Phù hợp cho các công trình xây dựng trong môi trường ăn mòn như khu công nghiệp, ven biển, hệ thống thoát nước và các công trình cần vật liệu nhẹ, cách nhiệt, cách âm và bền hóa học.
Kết luận
- Luận văn đã xác định được cấp phối tối ưu của vữa geopolymer sử dụng hạt xốp EPS với tỷ lệ cát/tro bay 1,6 và hàm lượng EPS 45% cho khả năng chịu ăn mòn tốt và trọng lượng nhẹ.
- Cường độ chịu nén của mẫu tăng lên đến tuần thứ 8, sau đó giảm nhẹ nhưng vẫn duy trì trên 80% cường độ ban đầu sau 20 tuần ngâm trong môi trường ăn mòn.
- Mẫu gạch nhẹ geopolymer có khả năng chống ăn mòn trong các dung dịch H2SO4, Na2SO4 và NaCl với nồng độ 5%, phù hợp ứng dụng trong các môi trường công nghiệp và biển.
- Kết quả nghiên cứu góp phần phát triển vật liệu xây dựng không nung thân thiện môi trường, giảm thiểu sử dụng đất sét và khí thải trong sản xuất gạch.
- Đề xuất tiếp tục nghiên cứu mở rộng về khả năng chống ăn mòn trong các điều kiện phức tạp hơn và phát triển dây chuyền sản xuất công nghiệp gạch nhẹ geopolymer.
Luận văn là cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc phát triển vật liệu xây dựng bền vững, thân thiện môi trường.
