Tổng quan nghiên cứu

Dị tật tai nhỏ (Microtia) là dị tật bẩm sinh ảnh hưởng đến tai ngoài và tai giữa do sự phát triển bất thường trong ba tháng đầu thai kỳ. Tỷ lệ dị tật này trên toàn cầu ước tính khoảng 0.5 trên 10.000 trẻ sơ sinh, với nam giới gặp gấp đôi nữ giới và dị tật một bên chiếm tới 90%, trong đó tai phải thường bị ảnh hưởng nhiều hơn tai trái. Dị tật tai nhỏ không chỉ gây ảnh hưởng về mặt thẩm mỹ mà còn tác động tiêu cực đến tâm lý bệnh nhân và gia đình do sự kỳ thị, trêu chọc và phân biệt đối xử, dẫn đến mặc cảm và tự ti. Ngoài ra, dị tật này còn tạo gánh nặng về tinh thần và kinh tế cho người bệnh.

Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn tự thân, đặc biệt là kỹ thuật Brent, đã được phát triển và cải tiến từ năm 1959 nhằm cải thiện kết quả thẩm mỹ và giảm biến chứng. Tại Việt Nam, các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào kết quả phẫu thuật cấy ghép sụn sườn trên đối tượng người lớn và trẻ em chung, chưa có nghiên cứu chuyên biệt đánh giá kỹ thuật Brent trên trẻ em. Do đó, nghiên cứu này nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng dị tật tai nhỏ ở trẻ em Việt Nam và đánh giá kết quả phẫu thuật tạo hình tai theo kỹ thuật Brent tại Bệnh viện Nhi Trung ương trong giai đoạn 2015-2019. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao chất lượng điều trị, giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ bị dị tật tai nhỏ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển phôi thai học tai ngoài, đặc biệt là sự hình thành vành tai từ các nụ mang của cung mang I và II trong tuần thứ 5 đến 20 của thai kỳ. Dị tật tai nhỏ được phân loại theo hệ thống Marx gồm 4 độ từ nhẹ đến nặng, giúp xác định chỉ định phẫu thuật. Kỹ thuật tạo hình tai sử dụng sụn tự thân, đặc biệt kỹ thuật Brent cải tiến, là phương pháp chủ đạo trong phẫu thuật tạo hình vành tai, với ưu điểm về tính thẩm mỹ và độ bền của khung sụn. Ngoài ra, các khái niệm về giải phẫu vành tai, cấp máu, cũng như các tiêu chí đánh giá kết quả phẫu thuật (liền thương, biến chứng, thẩm mỹ) được áp dụng để đánh giá toàn diện hiệu quả điều trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu tiến cứu được thực hiện tại Bệnh viện Nhi Trung ương từ tháng 10/2015 đến tháng 10/2019, gồm 188 trẻ ≤ 16 tuổi bị dị tật tai nhỏ. Phương pháp mô tả cắt ngang được sử dụng để mô tả đặc điểm lâm sàng, trong khi phương pháp can thiệp lâm sàng không đối chứng được áp dụng để đánh giá kết quả phẫu thuật tạo hình tai theo kỹ thuật Brent. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức thống kê với mức ý nghĩa α=0.05, tỷ lệ ước tính p=0.1 và độ chính xác d=0.05, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

Quy trình phẫu thuật gồm các thì: lấy sụn sườn (thường là sụn sườn 6, 7, 8), tạo khung sụn theo mẫu tai lành, đặt khung dưới da vùng chũm, xoay dái tai, dựng khung sụn và ghép da tạo rãnh sau tai. Các tiêu chí đánh giá kết quả bao gồm biến chứng sớm, liền thương, thẩm mỹ, kích thước và vị trí tai tạo hình, được đánh giá qua các thang điểm chuẩn quốc tế và trong nước. Thời gian theo dõi sau phẫu thuật tối thiểu 3 tháng, với các lần khám định kỳ để đánh giá kết quả gần và xa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm lâm sàng dị tật tai nhỏ ở trẻ em Việt Nam: Trong 188 trẻ nghiên cứu, tỷ lệ dị tật tai nhỏ một bên chiếm khoảng 90%, trong đó tai phải chiếm ưu thế. Nam giới chiếm khoảng 60%, phù hợp với các báo cáo quốc tế. Phân loại theo Marx cho thấy khoảng 70% trẻ thuộc độ III và IV, có chỉ định phẫu thuật tạo hình.

  2. Kết quả phẫu thuật tạo hình tai theo kỹ thuật Brent: Trong nhóm 50 trẻ được phẫu thuật, tỷ lệ liền thương tốt đạt 92% sau thì I, với biến chứng nhiễm trùng vết mổ dưới 5%. Kết quả thẩm mỹ sau 3 tháng cho thấy 80% đạt mức rất tốt hoặc tốt theo thang điểm Mohit Sharma, với các chi tiết giải phẫu như gờ luân, dái tai rõ nét và cân đối so với tai lành.

  3. Biến chứng và theo dõi sau mổ: Tỷ lệ biến chứng tại nơi lấy sụn sườn thấp, với 85% vết mổ liền thương tốt, sẹo mềm mại và không đau kéo dài. Biến chứng tràn khí khoang màng phổi hiếm gặp (<2%), được xử lý kịp thời. Thời gian nằm viện trung bình 7 ngày, phù hợp với các nghiên cứu trong nước.

  4. So sánh với các nghiên cứu khác: Kết quả tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về kỹ thuật Brent, đồng thời cải thiện hơn so với kỹ thuật Tanzer về số thì phẫu thuật và thời gian hồi phục. So với kỹ thuật Nagata, kỹ thuật Brent có ưu điểm giảm số lần phẫu thuật và ít biến chứng hoại tử dái tai.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân kết quả tốt của kỹ thuật Brent là do việc sử dụng sụn tự thân làm khung sụn, giúp giảm nguy cơ đào thải và tạo hình tai tự nhiên, bền vững. Việc giảm số thì phẫu thuật từ 4 xuống còn 2-3 thì giúp giảm thời gian điều trị và áp lực tâm lý cho trẻ. Các biến chứng như nhiễm trùng, tràn khí khoang màng phổi được kiểm soát tốt nhờ quy trình phẫu thuật và chăm sóc hậu phẫu nghiêm ngặt.

So với các nghiên cứu trong nước, nghiên cứu này là bước tiến khi tập trung đánh giá riêng biệt kỹ thuật Brent trên đối tượng trẻ em, cung cấp dữ liệu cụ thể về đặc điểm lâm sàng và kết quả phẫu thuật. Kết quả cũng cho thấy tầm quan trọng của việc lựa chọn thời điểm phẫu thuật phù hợp (6-16 tuổi) để đảm bảo kích thước sụn sườn đủ và sự phát triển tai gần với người lớn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố độ dị tật theo Marx, biểu đồ tỷ lệ biến chứng và bảng so sánh điểm đánh giá thẩm mỹ trước và sau phẫu thuật, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của kỹ thuật Brent.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thúc đẩy áp dụng kỹ thuật Brent cải tiến trong phẫu thuật tạo hình tai nhỏ tại các cơ sở y tế chuyên khoa nhi, nhằm giảm số thì phẫu thuật và nâng cao hiệu quả thẩm mỹ. Thời gian thực hiện: trong 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: các bệnh viện nhi và trung tâm phẫu thuật tạo hình.

  2. Tăng cường đào tạo chuyên sâu cho phẫu thuật viên về kỹ thuật lấy và tạo khung sụn sườn, chăm sóc hậu phẫu nhằm giảm biến chứng và nâng cao tỷ lệ liền thương tốt. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: các trường đại học y, bệnh viện chuyên khoa.

  3. Xây dựng quy trình đánh giá toàn diện trước và sau phẫu thuật, bao gồm đánh giá lâm sàng, thính lực và hình ảnh học để lựa chọn bệnh nhân phù hợp và theo dõi kết quả lâu dài. Thời gian: triển khai trong 6 tháng. Chủ thể: đội ngũ y bác sĩ đa chuyên khoa.

  4. Nâng cao nhận thức cộng đồng và gia đình về dị tật tai nhỏ, giảm kỳ thị và hỗ trợ tâm lý cho trẻ và gia đình trước và sau phẫu thuật. Thời gian: liên tục. Chủ thể: các tổ chức y tế, xã hội và truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ phẫu thuật tạo hình và tai mũi họng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kỹ thuật Brent, giúp cải tiến quy trình phẫu thuật và chăm sóc bệnh nhân.

  2. Chuyên gia y học nhi khoa và di truyền học: Thông tin về đặc điểm lâm sàng, phân loại dị tật và nguyên nhân di truyền hỗ trợ chẩn đoán và tư vấn cho gia đình.

  3. Nhà quản lý y tế và chính sách: Cơ sở khoa học để xây dựng chương trình đào tạo, phát triển kỹ thuật phẫu thuật và chính sách hỗ trợ bệnh nhân dị tật tai nhỏ.

  4. Gia đình và người chăm sóc trẻ dị tật tai nhỏ: Hiểu rõ về quá trình điều trị, lợi ích và rủi ro của phẫu thuật tạo hình tai, từ đó phối hợp chăm sóc và hỗ trợ tâm lý cho trẻ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kỹ thuật Brent có ưu điểm gì so với các phương pháp khác?
    Kỹ thuật Brent sử dụng sụn tự thân, giảm số thì phẫu thuật còn 2-3 lần, cho kết quả thẩm mỹ tự nhiên, bền vững và ít biến chứng so với kỹ thuật Tanzer hay Nagata.

  2. Khi nào là thời điểm thích hợp để phẫu thuật tạo hình tai nhỏ?
    Thời điểm tốt nhất là khi trẻ từ 6 đến 16 tuổi, lúc này kích thước tai đạt khoảng 85-90% người lớn và sụn sườn đủ lớn để lấy làm khung.

  3. Phẫu thuật tạo hình tai có ảnh hưởng đến chức năng nghe không?
    Phẫu thuật chủ yếu cải thiện hình dáng tai ngoài, không trực tiếp cải thiện thính lực. Tuy nhiên, kết hợp với tạo ống tai hoặc máy trợ thính có thể hỗ trợ chức năng nghe.

  4. Biến chứng thường gặp sau phẫu thuật là gì?
    Các biến chứng gồm nhiễm trùng vết mổ, tràn khí khoang màng phổi, hoại tử da hoặc sụn, tuy nhiên tỷ lệ thấp và được kiểm soát tốt với quy trình chăm sóc hiện đại.

  5. Có thể áp dụng kỹ thuật Brent cho trẻ dưới 6 tuổi không?
    Thông thường không khuyến cáo do sụn sườn chưa đủ lớn và kích thước tai chưa phát triển đầy đủ, có thể gây khó khăn trong tạo khung sụn và kết quả thẩm mỹ không tối ưu.

Kết luận

  • Dị tật tai nhỏ là dị tật bẩm sinh phổ biến, ảnh hưởng lớn đến tâm lý và chất lượng cuộc sống trẻ em.
  • Kỹ thuật tạo hình tai bằng sụn tự thân theo phương pháp Brent cải tiến cho kết quả thẩm mỹ tốt, giảm số lần phẫu thuật và biến chứng.
  • Nghiên cứu đã mô tả đặc điểm lâm sàng và đánh giá kết quả phẫu thuật trên 188 trẻ em Việt Nam, cung cấp dữ liệu thực tiễn quan trọng.
  • Cần tiếp tục đào tạo, nâng cao kỹ thuật và xây dựng quy trình chăm sóc toàn diện để tối ưu hóa kết quả điều trị.
  • Khuyến khích các cơ sở y tế áp dụng kỹ thuật Brent và phối hợp đa chuyên khoa trong quản lý bệnh nhân dị tật tai nhỏ nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ.

Hành động tiếp theo là triển khai rộng rãi kỹ thuật Brent tại các bệnh viện nhi, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố di truyền và tâm lý liên quan để hoàn thiện phác đồ điều trị.