Tổng quan nghiên cứu
Bệnh sốt rét (SR) là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do ký sinh trùng Plasmodium gây ra, truyền bệnh qua véc-tơ muỗi Anopheles. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 40% dân số thế giới có nguy cơ mắc bệnh sốt rét, với ước tính năm 2013 có khoảng 207 triệu ca mắc và 627.000 người tử vong, chủ yếu là trẻ em tại châu Phi. Ở Việt Nam, muỗi Anopheles epir0ticus là véc-tơ chính truyền bệnh sốt rét tại vùng ven biển Nam Bộ, đặc biệt tại các khu vực có môi trường nước lợ và thảm thực vật thủy sinh. Tuy nhiên, hiện nay An. epir0ticus đã xuất hiện tình trạng kháng các hóa chất diệt côn trùng nhóm pyrethroid, gây khó khăn cho công tác phòng chống véc-tơ.
Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu phối hợp một số hóa chất nhóm pyrethroid nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống muỗi An. epir0ticus đã kháng hóa chất diệt côn trùng. Mục tiêu cụ thể gồm xác định liều phối hợp tối ưu trong phòng thí nghiệm, đánh giá hiệu lực diệt tồn lưu tại thực địa, đồng thời khảo sát tác dụng không mong muốn đối với người tiếp xúc và khả năng chấp nhận của cộng đồng. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 1/2013 đến tháng 10/2014 tại Viện Sốt rét – Ký sinh trùng – Côn trùng Trung ương và xã An Trạch, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu – vùng đồng bằng nước lợ ven biển Nam Bộ, nơi có mật độ muỗi An. epir0ticus cao, có lúc đạt tới 190 con/người/giờ/đêm.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển chiến lược phòng chống véc-tơ sốt rét hiệu quả, góp phần giảm tỷ lệ mắc bệnh sốt rét tại các vùng có muỗi kháng hóa chất, đồng thời đảm bảo an toàn cho người dân và nâng cao khả năng chấp nhận các biện pháp phòng chống véc-tơ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về:
Kháng hóa chất diệt côn trùng (Insecticide Resistance): Được WHO định nghĩa là khả năng sống sót của một số cá thể muỗi sau khi tiếp xúc với nồng độ hóa chất diệt côn trùng tiêu chuẩn, do các cơ chế sinh học như giảm thẩm thấu, thay đổi quá trình trao đổi chất hoặc biến đổi vị trí đích tác động của hóa chất.
Mô hình phối hợp hóa chất (Chemical Mixture Model): Phối hợp các hóa chất nhóm pyrethroid với liều lượng khác nhau nhằm tăng hiệu quả diệt muỗi, khắc phục tình trạng kháng thuốc, đồng thời giảm liều lượng từng hóa chất để hạn chế độc tính.
Khái niệm về hiệu lực diệt tồn lưu (Residual Efficacy): Đánh giá khả năng duy trì tác dụng diệt muỗi của hóa chất trên bề mặt tường và màn tẩm trong một khoảng thời gian nhất định, thông qua các thử nghiệm sinh học và khảo sát thực địa.
Khái niệm về tác dụng không mong muốn và khả năng chấp nhận của cộng đồng: Đánh giá các phản ứng phụ của người tiếp xúc trực tiếp với hóa chất và mức độ chấp nhận các biện pháp phòng chống véc-tơ trong cộng đồng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng muỗi Anopheles dirus nuôi trong phòng thí nghiệm làm chủng thử nghiệm và muỗi Anopheles epir0ticus thu thập tại thực địa xã An Trạch, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu.
Thiết kế nghiên cứu: Gồm hai giai đoạn chính:
Phòng thí nghiệm (01/2013 – 10/2013): Xác định liều phối hợp tối ưu của các hóa chất nhóm pyrethroid (Ic0n 2,5CS và Fen̟d0n̟a 10SC) qua các thử nghiệm độ nhạy cảm, hiệu lực diệt tồn lưu trên mẫu màn tẩm và tường phun.
Thực địa (10/2013 – 10/2014): Đánh giá hiệu lực diệt tồn lưu của hỗn hợp hóa chất phối hợp tối ưu trên màn tẩm và tường phun tại xã An Trạch, khảo sát mật độ muỗi, tỷ lệ muỗi đốt người, tỷ lệ muỗi chết trong nhà bẫy, đồng thời điều tra tác dụng không mong muốn và khả năng chấp nhận của cộng đồng.
Cỡ mẫu: Mỗi thử nghiệm sử dụng tối thiểu 100 con muỗi cho mỗi hóa chất và 20 con cho đối chứng trong phòng thí nghiệm; tại thực địa, khảo sát 150 nhà dân chia thành 3 nhóm (nhóm tẩm màn, nhóm phun tồn lưu, nhóm đối chứng âm).
Phương pháp chọn mẫu: Muỗi phòng thí nghiệm được nuôi chuẩn, muỗi thực địa được thu thập bằng phương pháp mồi người trong nhà và ngoài nhà, bẫy đèn CDC, soi bắt muỗi trú đậu ban ngày.
Phân tích số liệu: Sử dụng công thức Abbott để điều chỉnh tỷ lệ muỗi chết, phân tích thống kê so sánh mật độ muỗi, tỷ lệ muỗi chết giữa các nhóm bằng phép thử Student (p < 0,05), hồi qui logistic để đánh giá hiệu lực diệt muỗi.
Timeline nghiên cứu: Từ tháng 1/2013 đến tháng 10/2014, gồm giai đoạn phòng thí nghiệm và thực địa, với các đợt thu thập và phân tích dữ liệu định kỳ hàng tháng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định liều phối hợp tối ưu trong phòng thí nghiệm:
Hỗn hợp Fen̟d0n̟a 10SC và Ic0n 2,5CS với tỷ lệ phối hợp 10 mg/m² Ic0n + 10 mg/m² Fen̟d0n̟a (IF3) cho hiệu lực diệt muỗi An. dirus cao nhất, đạt tỷ lệ muỗi chết sau 24 giờ trên 90%, vượt trội so với liều đơn Ic0n 20 mg/m² (I0) và Fen̟d0n̟a 30 mg/m² (F0).
Thời gian ngã gục KT50 và KT90 trong buồng thử Glass Chamber cho thấy IF3 có tác dụng nhanh và hiệu quả hơn, giảm thời gian ngã gục muỗi trung bình xuống dưới 20 phút.
Hiệu lực diệt tồn lưu trên màn tẩm và tường phun trong phòng thí nghiệm:
Màn tẩm IF3 duy trì hiệu lực diệt tồn lưu trên 80% trong 5 tháng, trong khi màn tẩm Ic0n đơn lẻ chỉ duy trì khoảng 3 tháng.
Tường phun hỗn hợp IF3 giữ hiệu lực trên 70% trong 4 tháng, cao hơn so với tường phun Fen̟d0n̟a đơn lẻ (khoảng 2 tháng).
Hiệu quả thực địa tại xã An Trạch:
Mật độ muỗi An. epir0ticus giảm trung bình 55% tại các nhà sử dụng màn tẩm IF3 và giảm 47% tại nhà phun tồn lưu IF3 so với nhóm đối chứng (không sử dụng hóa chất).
Tỷ lệ muỗi đốt người giảm 65% trong nhóm màn tẩm IF3 và 60% trong nhóm phun tồn lưu IF3.
Tỷ lệ muỗi chết trong nhà bẫy sử dụng màn tẩm IF3 đạt trên 75%, cao hơn nhóm đối chứng chỉ khoảng 30%.
Tác dụng không mong muốn và khả năng chấp nhận của cộng đồng:
Khoảng 5% người tham gia phun và tẩm màn báo cáo các triệu chứng nhẹ như ngứa da, hắt hơi trong 24 giờ đầu, không có trường hợp nghiêm trọng.
Hơn 90% người dân chấp nhận và sẵn sàng sử dụng màn tẩm và phun tồn lưu phối hợp hóa chất do cảm nhận được hiệu quả giảm muỗi và bệnh sốt rét.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc phối hợp hai hóa chất nhóm pyrethroid Fen̟d0n̟a 10SC và Ic0n 2,5CS với liều lượng tối ưu IF3 không chỉ nâng cao hiệu lực diệt muỗi An. epir0ticus mà còn kéo dài thời gian tồn lưu trên màn tẩm và tường phun so với sử dụng đơn lẻ. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế tại Tanzania, Philippines và Malaysia, nơi phối hợp pyrethroid đã cải thiện hiệu quả phòng chống véc-tơ.
Việc giảm mật độ muỗi và tỷ lệ muỗi đốt người tại thực địa góp phần làm giảm nguy cơ lây truyền sốt rét, đặc biệt trong bối cảnh An. epir0ticus đã kháng nhiều loại hóa chất pyrethroid đơn lẻ. Tác dụng không mong muốn nhẹ và tỷ lệ chấp nhận cao của cộng đồng cho thấy biện pháp phối hợp hóa chất có tính khả thi và an toàn trong thực tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ muỗi chết và mật độ muỗi giữa các nhóm nghiên cứu theo thời gian, bảng thống kê hiệu lực tồn lưu trên màn tẩm và tường phun, cũng như biểu đồ khảo sát tác dụng phụ và mức độ chấp nhận của người dân.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng rộng rãi phối hợp hóa chất pyrethroid IF3 trong chương trình phòng chống sốt rét quốc gia nhằm nâng cao hiệu quả diệt muỗi An. epir0ticus, đặc biệt tại các vùng ven biển Nam Bộ có mật độ muỗi cao và kháng thuốc, với kế hoạch triển khai trong vòng 2 năm tới do Bộ Y tế chủ trì.
Tăng cường giám sát mức độ kháng hóa chất của các véc-tơ sốt rét định kỳ 6 tháng/lần tại các vùng trọng điểm, sử dụng các phương pháp chuẩn WHO để kịp thời điều chỉnh chiến lược phòng chống, do Viện Sốt rét – Ký sinh trùng – Côn trùng Trung ương phối hợp các trung tâm y tế địa phương thực hiện.
Đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ y tế và cộng đồng về sử dụng phối hợp hóa chất và các biện pháp phòng chống véc-tơ an toàn, đảm bảo tuân thủ kỹ thuật phun tồn lưu và tẩm màn, dự kiến tổ chức các khóa tập huấn hàng năm.
Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về lợi ích và an toàn của các biện pháp phối hợp hóa chất, đồng thời thu thập phản hồi để cải tiến phương pháp, thực hiện liên tục qua các kênh truyền thông địa phương và mạng xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý y tế công cộng và chương trình phòng chống sốt rét: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, lựa chọn hóa chất phù hợp, và thiết kế chiến lược phòng chống véc-tơ hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và chuyên gia côn trùng học: Tham khảo phương pháp phối hợp hóa chất, cơ chế kháng thuốc và kỹ thuật đánh giá hiệu lực tồn lưu để phát triển nghiên cứu tiếp theo.
Cán bộ kỹ thuật và nhân viên y tế tuyến cơ sở: Áp dụng kỹ thuật phun tồn lưu và tẩm màn phối hợp hóa chất, đồng thời giám sát tác dụng không mong muốn và khả năng chấp nhận của cộng đồng.
Cộng đồng dân cư tại vùng có nguy cơ sốt rét cao: Hiểu rõ về biện pháp phòng chống véc-tơ, tác dụng và an toàn của hóa chất phối hợp, từ đó nâng cao sự hợp tác và tuân thủ các biện pháp phòng chống.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần phối hợp các hóa chất nhóm pyrethroid thay vì sử dụng đơn lẻ?
Phối hợp hóa chất giúp tăng hiệu quả diệt muỗi, kéo dài thời gian tồn lưu và giảm nguy cơ muỗi phát triển kháng thuốc, từ đó nâng cao hiệu quả phòng chống sốt rét.Liều lượng phối hợp hóa chất được xác định như thế nào?
Thông qua các thử nghiệm phòng thí nghiệm với muỗi An. dirus, liều phối hợp tối ưu được xác định dựa trên tỷ lệ muỗi chết sau 24 giờ và thời gian ngã gục KT50, KT90, đảm bảo hiệu quả cao và an toàn.Phương pháp đánh giá hiệu lực tồn lưu của hóa chất là gì?
Sử dụng thử nghiệm sinh học trên màn tẩm và tường phun trong phòng thí nghiệm và thực địa, kết hợp với khảo sát mật độ muỗi, tỷ lệ muỗi đốt người và tỷ lệ muỗi chết trong nhà bẫy.Có tác dụng phụ nào đối với người sử dụng hóa chất phối hợp không?
Nghiên cứu ghi nhận một số triệu chứng nhẹ như ngứa da, hắt hơi trong 24 giờ đầu, không có trường hợp nghiêm trọng, đồng thời tỷ lệ chấp nhận của cộng đồng rất cao.Làm thế nào để giám sát và quản lý tình trạng kháng thuốc của muỗi?
Cần thực hiện giám sát định kỳ bằng các thử nghiệm độ nhạy cảm chuẩn WHO, kết hợp luân phiên hóa chất, phối hợp hóa chất và áp dụng các biện pháp sinh học, vật lý để hạn chế phát triển kháng thuốc.
Kết luận
Đã xác định được liều phối hợp tối ưu của hai hóa chất nhóm pyrethroid Fen̟d0n̟a 10SC và Ic0n 2,5CS với hiệu lực diệt muỗi An. dirus và An. epir0ticus cao, kéo dài thời gian tồn lưu trên màn tẩm và tường phun.
Hiệu quả thực địa tại xã An Trạch cho thấy giảm đáng kể mật độ muỗi, tỷ lệ muỗi đốt người và tăng tỷ lệ muỗi chết trong nhà bẫy, góp phần giảm nguy cơ truyền bệnh sốt rét.
Tác dụng không mong muốn đối với người tiếp xúc hóa chất nhẹ và tỷ lệ chấp nhận của cộng đồng cao, đảm bảo tính khả thi của biện pháp.
Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc áp dụng phối hợp hóa chất trong chương trình phòng chống sốt rét quốc gia, đặc biệt tại các vùng có muỗi kháng thuốc.
Đề xuất triển khai áp dụng phối hợp hóa chất, tăng cường giám sát kháng thuốc, đào tạo cán bộ và tuyên truyền cộng đồng trong vòng 2 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống véc-tơ sốt rét.
Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia y tế cần nhanh chóng áp dụng kết quả nghiên cứu này để cải thiện chiến lược phòng chống sốt rét, đồng thời tiếp tục nghiên cứu và giám sát để đảm bảo hiệu quả bền vững.