Luận văn thạc sĩ: Đặc điểm phân bố của loài Thiết sam giả lá ngắn tại Khu bảo tồn Kim Hỷ, Bắc Kạn

Trường đại học

Đại học Thái Nguyên

Chuyên ngành

Lâm nghiệp

Người đăng

Ẩn danh

2014

64
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

1. PHẦN 1: MỞ ĐẦU

1.1. Mục đích nghiên cứu

1.2. Mục tiêu nghiên cứu

1.3. Ý nghĩa của đề tài

1.3.1. Ý nghĩa trong học tập và nghiên cứu khoa học

1.3.2. Ý nghĩa thực tiễn sản xuất

2. PHẦN 2: TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU

2.1. Tổng quan vấn đề nghiên cứu

2.2. Cơ sở khoa học của vấn đề nghiên cứu

2.2.1. Những nghiên cứu về phân bố của cây rừng

2.2.2. Cơ sở sinh thái của cấu trúc rừng

2.3. Những nghiên cứu trên Thế giới

2.3.1. Nghiên cứu cấu trúc rừng theo định tính

2.3.2. Cấu trúc rừng theo định lượng

2.3.3. Nghiên cứu quy luật phân bố

2.3.4. Nghiên cứu về khả năng tái sinh

2.4. Tình hình nghiên cứu ở Việt Nam

3. PHẦN 3: ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Đối tượng, và phạm vi nghiên cứu

3.2. Địa điểm và thời gian tiến hành nghiên cứu

3.3. Nội dung nghiên cứu

3.4. Phương pháp nghiên cứu

3.4.1. Phương pháp luận

3.4.2. Phương pháp thu thập số liệu

3.4.3. Phương pháp kế thừa

3.4.4. Phương pháp điều tra ô tiêu chuẩn

3.4.5. Phương pháp phân tích và xử lý số liệu

4. PHẦN 4: KẾT QUẢ VÀ PHÂN TÍCH KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

4.1. Đặc điểm cây Thiết sam giả lá ngắn

4.2. Đặc điểm địa hình, khí hậu, đất đai và hệ thực vật nơi có loài Thiết sam giả lá ngắn phân bố

4.2.1. Đặc điểm địa hình

4.2.2. Đặc điểm khí hậu

4.2.3. Đặc điểm đất đai

4.2.4. Đặc điểm về hệ thực vật

4.2.5. Đặc điểm về thực bì

4.3. Đặc điểm cấu trúc tổ thành và mật độ rừng nơi loài thiết sam giả lá ngắn phân bố

4.3.1. Đặc điểm cấu trúc và tổ thành cây tái sinh

4.3.2. Đặc điểm các loài cây đi kèm

4.3.3. Đặc điểm về cấu trúc

4.3.4. Đặc điểm cấu trúc ngang

4.3.5. Phân bố loài cây theo cấp đường kính

4.3.6. Phân bố số cây theo cấp đường kính

4.3.7. Phân bố loài theo các nhóm tần số xuất hiện

4.3.8. Đặc điểm cấu trúc đứng

4.3.9. Phân bố số loài cây theo cấp chiều cao

4.3.10. Phân bố số cây theo cấp chiều cao

4.3.11. Phân bố loài cây theo tầng phiến

4.4. Đề xuất một số giải pháp bảo tồn loài Thiết sam giả lá ngắn

5. PHẦN 5: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Giới thiệu về loài Thiết sam giả lá ngắn và Khu bảo tồn thiên nhiên Kim Hỷ

Thiết sam giả lá ngắn (Pseudotsuga brevifolia) là một loài thực vật quý hiếm, có giá trị sinh thái và kinh tế cao. Loài này phân bố chủ yếu tại Khu bảo tồn thiên nhiên Kim Hỷ, tỉnh Bắc Kạn, nơi có hệ sinh thái rừng đa dạng và phong phú. Khu bảo tồn này có diện tích 14.772 ha, nằm trên địa bàn các xã Kim Hỷ, Lương Thượng, Lạng San, Ân Tình, Côn Minh, Cao Sơn và Vũ Muộn. Mục tiêu chính của khu bảo tồn là bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái rừng kín thường xanh trên núi đá vôi, đồng thời bảo tồn đa dạng sinh học của các loài động thực vật. Thiết sam giả lá ngắn thường mọc trên các đỉnh núi đá vôi cao trên 600m, nơi có điều kiện sinh thái đặc thù. Tuy nhiên, do khai thác quá mức và môi trường sống bị thu hẹp, loài này đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.

1.1. Đặc điểm sinh thái của Thiết sam giả lá ngắn

Thiết sam giả lá ngắn là loài cây gỗ lớn, có giá trị thương mại cao do gỗ đẹp và bền. Loài này thích nghi với điều kiện khí hậu mát mẻ và đất đai trên núi đá vôi. Đặc điểm sinh thái của loài bao gồm khả năng chịu hạn tốt, thích nghi với độ cao và điều kiện địa hình phức tạp. Tuy nhiên, khả năng tái sinh tự nhiên của loài rất kém, do đó cần có các biện pháp bảo tồn và nhân giống phù hợp.

1.2. Vai trò của Khu bảo tồn thiên nhiên Kim Hỷ

Khu bảo tồn thiên nhiên Kim Hỷ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái rừng. Khu bảo tồn không chỉ là nơi cư trú của Thiết sam giả lá ngắn mà còn của nhiều loài thực vật và động vật quý hiếm khác. Việc bảo tồn và phát triển khu vực này góp phần duy trì cân bằng sinh thái và hỗ trợ nghiên cứu khoa học.

II. Phân bố và cấu trúc lâm phần của Thiết sam giả lá ngắn

Nghiên cứu về phân bố loàicấu trúc lâm phần của Thiết sam giả lá ngắn tại Khu bảo tồn thiên nhiên Kim Hỷ cho thấy loài này phân bố chủ yếu ở độ cao trên 600m, nơi có điều kiện địa hình và khí hậu phù hợp. Cấu trúc lâm phần nơi loài này phân bố được đặc trưng bởi sự đa dạng về thành phần loài và mật độ cây tái sinh. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, Thiết sam giả lá ngắn thường xuất hiện cùng với các loài cây gỗ khác, tạo thành một hệ sinh thái rừng phức tạp và đa dạng.

2.1. Phân bố theo độ cao và địa hình

Thiết sam giả lá ngắn phân bố chủ yếu ở độ cao trên 600m, nơi có điều kiện địa hình núi đá vôi phức tạp. Sự phân bố này phản ánh khả năng thích nghi của loài với điều kiện khí hậu mát mẻ và đất đai nghèo dinh dưỡng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, loài này có xu hướng tập trung ở các khu vực có độ dốc lớn và địa hình hiểm trở.

2.2. Cấu trúc tổ thành và mật độ cây tái sinh

Cấu trúc tổ thành của lâm phần nơi Thiết sam giả lá ngắn phân bố được đặc trưng bởi sự đa dạng về thành phần loài và mật độ cây tái sinh. Các loài cây đi kèm bao gồm nhiều loài gỗ quý hiếm khác, tạo thành một hệ sinh thái rừng phức tạp. Mật độ cây tái sinh của Thiết sam giả lá ngắn thấp, phản ánh khả năng tái sinh tự nhiên kém của loài.

III. Giải pháp bảo tồn và phát triển Thiết sam giả lá ngắn

Để bảo tồn và phát triển Thiết sam giả lá ngắn, cần có các giải pháp đồng bộ, bao gồm bảo vệ môi trường sống, nhân giống và trồng rừng. Khu bảo tồn thiên nhiên Kim Hỷ cần được quản lý chặt chẽ để ngăn chặn các hoạt động khai thác trái phép. Đồng thời, các chương trình nhân giống và trồng rừng cần được triển khai để tăng số lượng cá thể của loài. Nghiên cứu cũng đề xuất các biện pháp kỹ thuật lâm sinh phù hợp để cải thiện khả năng tái sinh tự nhiên của Thiết sam giả lá ngắn.

3.1. Bảo vệ môi trường sống

Bảo vệ môi trường sống của Thiết sam giả lá ngắn là yếu tố then chốt trong việc bảo tồn loài. Cần hạn chế các hoạt động khai thác gỗ và xây dựng trong khu vực phân bố của loài. Đồng thời, cần tăng cường công tác tuần tra và giám sát để ngăn chặn các hành vi xâm hại đến môi trường sống của loài.

3.2. Nhân giống và trồng rừng

Nhân giống và trồng rừng là giải pháp quan trọng để tăng số lượng cá thể của Thiết sam giả lá ngắn. Các chương trình nhân giống cần được triển khai với sự hỗ trợ của các kỹ thuật hiện đại. Đồng thời, cần lựa chọn các khu vực có điều kiện lập địa phù hợp để trồng rừng, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của loài.

09/03/2025
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu đặc điểm phân bố của loài thiết sam giả lá ngắn pseudotsuga brevifoliaw c cheug l k fu 1975 tại khu bảo tồn thiên nhiên kim hỷ bắc kạn

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ nghiên cứu đặc điểm phân bố của loài thiết sam giả lá ngắn pseudotsuga brevifoliaw c cheug l k fu 1975 tại khu bảo tồn thiên nhiên kim hỷ bắc kạn

Tài liệu "Nghiên cứu đặc điểm phân bố của loài Thiết sam giả lá ngắn tại Khu bảo tồn thiên nhiên Kim Hỷ, Bắc Kạn" cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phân bố và đặc điểm sinh thái của loài cây này trong môi trường tự nhiên. Nghiên cứu không chỉ giúp hiểu rõ hơn về loài Thiết sam giả lá ngắn mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học tại khu vực Kim Hỷ. Độc giả sẽ nhận thấy rằng việc nắm bắt thông tin về loài cây này có thể hỗ trợ trong các nỗ lực bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên hiệu quả hơn.

Để mở rộng kiến thức về các nghiên cứu tương tự, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ nghiên cứu đặc điểm phân bố loài thiết sam giả lá ngắn tại khu bảo tồn thiên nhiên Bát Đại Sơn tỉnh Hà Giang, nơi cung cấp thông tin về sự phân bố của loài cây này ở một khu vực khác. Ngoài ra, tài liệu Luận văn nghiên cứu sự biến động của một số yếu tố môi trường tự nhiên và đa dạng thực vật giữa hai trạng thái rừng nguyên sinh và thứ sinh tại vườn quốc gia Ba Bể tỉnh Bắc Kạn cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa môi trường và sự đa dạng sinh học. Cuối cùng, tài liệu Luận văn nghiên cứu đặc điểm thay đổi lớp phủ thảm thực vật rừng tại khu bảo tồn thiên nhiên Kẻ Gỗ phục vụ công tác quản lý rừng sẽ cung cấp thêm thông tin về sự thay đổi của thảm thực vật, từ đó giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hệ sinh thái rừng.