Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Thanh Hóa, thuộc vùng Bắc Trung Bộ Việt Nam, nổi bật với sự đa dạng sinh học cao và nhiều loài đặc hữu. Với diện tích rừng và đất lâm nghiệp lên tới khoảng 684.000 ha, trong đó có hơn 82.000 ha rừng đặc dụng, tỉnh này giữ vai trò quan trọng trong bảo tồn nguồn gen quý hiếm và hệ sinh thái đặc trưng. Khu Bảo tồn các loài hạt trần quý, hiếm Nam Động được thành lập năm 2014 nhằm bảo vệ 9 loài thực vật hạt trần quý hiếm cùng hệ sinh thái núi đá vôi đặc trưng. Tuy nhiên, các nghiên cứu ban đầu chỉ ghi nhận 23 loài thú thuộc 11 họ, 5 bộ, chưa phản ánh đầy đủ đa dạng tài nguyên thú tại khu vực.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tính đa dạng các loài thú, xác định tình trạng các loài quý hiếm, đánh giá các mối đe dọa và đề xuất giải pháp quản lý, bảo tồn khu hệ thú tại Khu Bảo tồn Nam Động. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 10/2016 đến tháng 4/2017, tại xã Nam Động, huyện Quan Hóa và các xã vùng đệm thuộc huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bổ sung thông tin khoa học phục vụ công tác bảo tồn đa dạng sinh học bền vững, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên rừng và bảo tồn đa dạng sinh học, bao gồm:

  • Lý thuyết đa dạng sinh học: Đánh giá sự phong phú và phân bố các loài thú trong hệ sinh thái rừng núi đá vôi, tập trung vào các chỉ số đa dạng loài, họ và bộ.
  • Mô hình đánh giá mối đe dọa: Áp dụng phương pháp cho điểm theo Margoluis và Salafsky (2001) để đánh giá diện tích ảnh hưởng, cường độ và tính cấp thiết của các mối đe dọa đến khu hệ thú.
  • Khái niệm bảo tồn loài quý hiếm: Dựa trên các tiêu chuẩn phân loại của Sách đỏ Việt Nam (2007), Sách đỏ IUCN (2016), Nghị định 32/2006, Nghị định 160/2013 và Công ước CITES (2015) để xác định các loài thú quý hiếm và mức độ bảo vệ.

Các khái niệm chính bao gồm: đa dạng sinh học, khu hệ thú, mối đe dọa sinh cảnh, bảo tồn loài quý hiếm, và quản lý bảo vệ rừng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Tổng hợp từ tài liệu kế thừa, phỏng vấn 30 người gồm cán bộ kiểm lâm và người dân địa phương, điều tra thực địa theo 5 tuyến với tổng chiều dài khoảng 16 km, quan sát trực tiếp, ghi nhận dấu vết và mẫu vật.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá đa dạng loài, họ, bộ; phân tích định tính và định lượng các mối đe dọa dựa trên tiêu chí diện tích ảnh hưởng, cường độ và tính cấp thiết; đối chiếu tình trạng các loài với các danh mục bảo tồn quốc gia và quốc tế.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 10/2016 đến tháng 4/2017, gồm thu thập tài liệu, phỏng vấn, điều tra thực địa lặp lại 3 lần mỗi tuyến, xử lý và phân tích số liệu.

Cỡ mẫu phỏng vấn 30 người được chọn ngẫu nhiên theo tiêu chí có kinh nghiệm và hiểu biết về khu vực. Phương pháp điều tra theo tuyến được lựa chọn nhằm đảm bảo thu thập dữ liệu đa dạng và toàn diện về khu hệ thú và các tác động môi trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng loài thú tại Khu Bảo tồn Nam Động: Ghi nhận 35 loài thú thuộc 17 họ và 7 bộ, trong đó có 18 loài mới bổ sung so với nghiên cứu năm 2013, tăng 78% số loài được biết trước đó. Bộ Gặm nhấm đa dạng nhất với 12 loài (34,3%), tiếp theo là bộ Ăn thịt và bộ Dơi với 7 loài mỗi bộ (20%). So với toàn quốc, Khu Bảo tồn lưu giữ 10,9% số loài thú, 39,5% số họ và 46,7% số bộ thú.

  2. Loài quý hiếm và tình trạng bảo tồn: Có 16 loài quý hiếm (chiếm 45,7% tổng số loài) đang bị đe dọa tuyệt chủng, trong đó 12 loài có tên trong Sách đỏ Việt Nam (2007), 8 loài trong Sách đỏ IUCN (2016). Các loài như Gấu ngựa (Ursus thibetanus), Sơn dương (Capricornis milneedwardsii), Voọc xám (Trachypithecus crepusculus) được xếp vào nhóm nguy cấp và được pháp luật bảo vệ nghiêm ngặt.

  3. Mối đe dọa chính đến khu hệ thú: Săn bắn và bẫy bắt là nguyên nhân chủ yếu gây suy giảm số lượng thú, với trung bình 1-3 cá thể lớn bị săn bắt mỗi năm. Mất sinh cảnh do canh tác nương rẫy, khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ trái phép cũng ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường sống. Khai thác mật ong và chăn thả gia súc bừa bãi làm gia tăng áp lực lên sinh cảnh.

  4. Tình trạng phân bố và sinh cảnh: Đa số loài quý hiếm tập trung ở vùng núi đá vôi Pha Phanh với độ cao trung bình 700-900m, độ dốc 10-45 độ. Độ che phủ rừng đạt 96,56%, tạo môi trường thuận lợi cho sự sinh tồn của các loài thú.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Khu Bảo tồn Nam Động có đa dạng sinh học phong phú, đặc biệt là nhóm thú nhỏ và các loài quý hiếm có giá trị bảo tồn cao. Việc bổ sung 18 loài mới cho thấy tiềm năng lớn của khu vực trong nghiên cứu và bảo tồn đa dạng sinh học. Mức độ đa dạng các bộ và họ thú phản ánh đặc điểm sinh thái đa dạng của vùng núi đá vôi.

Săn bắn và mất sinh cảnh là những mối đe dọa phổ biến tại nhiều khu bảo tồn ở Việt Nam, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Việc người dân vẫn săn bắt trong vùng lõi và vùng đệm cho thấy cần tăng cường công tác tuyên truyền và thực thi pháp luật. Các biểu đồ phân bố loài và bản đồ mối đe dọa sẽ minh họa rõ ràng sự phân bố và mức độ ảnh hưởng của các tác động.

So sánh với các khu bảo tồn khác, Nam Động có mật độ dân cư cao và áp lực khai thác tài nguyên lớn, đòi hỏi các giải pháp quản lý linh hoạt, kết hợp phát triển kinh tế bền vững và bảo tồn đa dạng sinh học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác quản lý và bảo vệ rừng: Đẩy mạnh tuần tra, kiểm soát săn bắn và khai thác lâm sản trái phép, nâng cao năng lực cho lực lượng kiểm lâm trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Khu Bảo tồn, Hạt Kiểm lâm huyện Quan Hóa.

  2. Phát triển chương trình giáo dục và tuyên truyền: Nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị đa dạng sinh học và tác hại của săn bắn trái phép, tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo trong vùng đệm trong 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Khu Bảo tồn phối hợp với chính quyền địa phương.

  3. Xây dựng mô hình sinh kế bền vững cho người dân vùng đệm: Hỗ trợ phát triển nông nghiệp sạch, chăn nuôi quy mô nhỏ, du lịch sinh thái nhằm giảm áp lực khai thác rừng trong 2-3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã, các tổ chức phi chính phủ.

  4. Nghiên cứu và giám sát đa dạng sinh học định kỳ: Thiết lập hệ thống giám sát quần thể thú, cập nhật dữ liệu đa dạng sinh học hàng năm để điều chỉnh chính sách bảo tồn kịp thời. Chủ thể thực hiện: Viện Sinh thái và Ban Quản lý Khu Bảo tồn.

  5. Thu hút nguồn vốn đầu tư và hợp tác quốc tế: Tìm kiếm tài trợ từ các tổ chức bảo tồn trong và ngoài nước để hỗ trợ các chương trình bảo tồn và phát triển kinh tế vùng đệm trong 3-5 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý rừng và bảo tồn thiên nhiên: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu khoa học và giải pháp thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả quản lý các khu bảo tồn mới thành lập.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý tài nguyên rừng, Sinh thái học: Tài liệu tham khảo về phương pháp điều tra đa dạng sinh học, đánh giá mối đe dọa và bảo tồn loài quý hiếm.

  3. Chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ: Cơ sở để xây dựng các chương trình phát triển kinh tế bền vững, giảm nghèo gắn với bảo tồn đa dạng sinh học.

  4. Cộng đồng dân cư vùng đệm: Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động bảo tồn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khu Bảo tồn Nam Động có bao nhiêu loài thú được ghi nhận?
    Nghiên cứu ghi nhận 35 loài thú thuộc 17 họ và 7 bộ, trong đó có 16 loài quý hiếm được pháp luật bảo vệ nghiêm ngặt.

  2. Những mối đe dọa chính đối với khu hệ thú là gì?
    Săn bắn và bẫy bắt trái phép, mất sinh cảnh do canh tác nương rẫy, khai thác gỗ và lâm sản ngoài gỗ trái phép là các mối đe dọa lớn nhất.

  3. Phương pháp điều tra được sử dụng trong nghiên cứu là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra theo tuyến, phỏng vấn người dân và cán bộ kiểm lâm, quan sát trực tiếp và ghi nhận dấu vết thú.

  4. Tình trạng bảo tồn các loài quý hiếm tại khu vực ra sao?
    Nhiều loài quý hiếm như Gấu ngựa, Sơn dương, Voọc xám đang bị suy giảm nghiêm trọng, cần được bảo vệ và phục hồi quần thể.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để bảo tồn khu hệ thú?
    Tăng cường quản lý bảo vệ rừng, phát triển sinh kế bền vững cho người dân vùng đệm, nâng cao nhận thức cộng đồng và giám sát đa dạng sinh học định kỳ.

Kết luận

  • Khu Bảo tồn Nam Động ghi nhận 35 loài thú, trong đó 16 loài quý hiếm có giá trị bảo tồn cao, phản ánh đa dạng sinh học phong phú của vùng.
  • Săn bắn trái phép và mất sinh cảnh là những mối đe dọa chính ảnh hưởng nghiêm trọng đến quần thể thú.
  • Nghiên cứu đã bổ sung 18 loài mới, mở rộng hiểu biết về khu hệ thú tại khu vực.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý bảo tồn kết hợp phát triển kinh tế bền vững nhằm giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
  • Tiếp tục nghiên cứu và giám sát đa dạng sinh học là cần thiết để điều chỉnh chính sách bảo tồn hiệu quả trong tương lai.

Luận văn này là cơ sở khoa học quan trọng cho các hoạt động bảo tồn và phát triển bền vững tại Khu Bảo tồn Nam Động. Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng được khuyến khích áp dụng và phát triển các giải pháp đề xuất nhằm bảo vệ tài nguyên quý giá này.