Nghiên cứu Đặc điểm Cấu trúc Rừng Tự Nhiên và Phương Pháp Điều Tra Tài Nguyên Rừng

Trường đại học

Đại học Lâm nghiệp

Chuyên ngành

Lâm học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn

2008

70
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Đặc Điểm Cấu Trúc Rừng Tự Nhiên

Rừng tự nhiên đóng vai trò quan trọng đối với đời sống xã hội và môi trường. Việc bảo vệ và phát triển rừng là một nhiệm vụ cấp thiết, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cấu trúc rừng. Tuy nhiên, tình trạng suy thoái rừng vẫn tiếp diễn, gây mất cân bằng sinh thái. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu và đánh giá chính xác tài nguyên rừng. Việt Nam đã nỗ lực khôi phục diện tích rừng, nhưng vẫn cần có các phương pháp điều tra và quản lý rừng hiệu quả hơn. Mục tiêu là quản lý rừng bền vững, đáp ứng nhu cầu lâm sản đồng thời bảo tồn đa dạng sinh học và các dịch vụ môi trường. Theo số liệu của Viện Điều tra Quy hoạch rừng, diện tích rừng tự nhiên của Việt Nam là xấp xỉ 10,32 triệu ha vào năm 2005.

1.1. Tầm quan trọng của nghiên cứu cấu trúc rừng

Nghiên cứu cấu trúc rừng giúp hiểu rõ hơn về sự phân bố, thành phần loài và trạng thái của rừng. Thông tin này rất quan trọng để đưa ra các quyết định quản lý và bảo tồn phù hợp. Việc xác định các chỉ số như trữ lượng, tổng diện ngang, đường kính, chiều cao bình quân là cần thiết. Ngoài ra, cần nắm được thông tin về phân bố số cây theo cỡ đường kính, chiều cao, công thức tổ thành, số lượng và chất lượng tái sinh. Những kiến thức này là nền tảng để đề xuất các biện pháp tác động, dự đoán sản lượng và quản lý rừng hiệu quả. Cần có cơ sở theo dõi và đánh giá diễn biến tài nguyên rừng ở những thời điểm nhất định.

1.2. Thách thức trong điều tra tài nguyên rừng hiện nay

Hiện nay, Việt Nam chưa có một quy trình điều tra đánh giá hiện trạng cho các lô rừng tự nhiên nào được ban hành. Mỗi nơi áp dụng một phương pháp điều tra riêng, dẫn đến kết quả điều tra không phản ánh trung thực hiện trạng rừng. Hầu hết các trường hợp không xác định được sai số điều tra, và kết quả có thể phụ thuộc vào chủ quan của con người. Điều này ảnh hưởng đến độ tin cậy của các số liệu thống kê và gây khó khăn cho việc quản lý và quy hoạch rừng bền vững. Vì vậy, cần có một hệ thống phương pháp điều tra rừng thống nhất và khoa học để đảm bảo tính chính xác và khách quan.

II. Phương Pháp Điều Tra Tài Nguyên Rừng Tổng Quan và So Sánh

Trên thế giới, các nước thường sử dụng hai phương pháp điều tra ô mẫu chính: ô tiêu chuẩn điển hình và ô tiêu chuẩn bố trí hệ thống. Ô tiêu chuẩn điển hình có hạn chế là khó đại diện cho toàn bộ lô rừng, đặc biệt là với diện tích lớn và sự biến động cao. Phương pháp này thường được sử dụng để thu thập số liệu nghiên cứu cấu trúc rừng, hơn là xác định trữ lượng. Ngược lại, ô mẫu bố trí theo sơ đồ mạng lưới được sử dụng để xác định sai số điều tra. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu và điều kiện cụ thể của từng khu vực. Alder (1980) đã đề xuất diện tích ô tạm thời khác nhau tùy thuộc vào loại rừng, từ 0.1 đến 0.5 ha cho rừng đơn giản và 5 đến 10 ha cho rừng tự nhiên nhiệt đới.

2.1. Ưu và nhược điểm của phương pháp ô tiêu chuẩn

Phương pháp ô tiêu chuẩn có ưu điểm là đơn giản, dễ thực hiện và cho phép thu thập thông tin chi tiết về cấu trúc rừng và thành phần loài. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất là tính đại diện của ô tiêu chuẩn có thể bị ảnh hưởng bởi sự chủ quan của người điều tra và sự biến động của rừng. Để khắc phục, cần bố trí nhiều ô tiêu chuẩn, lựa chọn vị trí ngẫu nhiên hoặc theo hệ thống. Kích thước và hình dạng của ô tiêu chuẩn cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để phù hợp với đặc điểm của rừng và mục tiêu nghiên cứu. Jayaraman (2000) đã sử dụng phương pháp rút mẫu hệ thống để xác định các giá trị bình quân và sai số điều tra.

2.2. Ứng dụng toán học trong điều tra rừng Thống kê và sai số

Việc ứng dụng toán học, đặc biệt là toán thống kê, đã mang lại những tiến bộ đáng kể cho công tác điều tra rừng. Các nhà điều tra rừng đã sử dụng toán học để lập bảng biểu, thống kê sản lượng và diện tích rừng, đồng thời xác định sai số và độ tin cậy. Phương pháp ô tiêu chuẩn điển hình đã ra đời và được áp dụng, tuy nhiên, cần xác định vị trí, số lượng và kích thước ô sao cho phù hợp. Đồng Sỹ Hiền (1974) đã sử dụng ô mẫu diện tích 5000m2 để nghiên cứu cấu trúc rừng và lập biểu cấp chiều cao cho rừng tự nhiên miền Bắc Việt Nam.

2.3. So sánh phương pháp ngẫu nhiên và hệ thống trong bố trí ô tiêu chuẩn

Phương pháp đặt ô tiêu chuẩn ngẫu nhiên đảm bảo cơ sở khoa học cho việc xác định sai số trong điều tra rừng, nhưng tốn công và khó thực hiện. Phương pháp đặt ô tiêu chuẩn hệ thống, được sử dụng bởi các chuyên gia của FAO và Dự án VIE/76/014, bố trí ô theo một hệ thống nhất định để thu thập số liệu. Tùy thuộc vào đặc điểm rừng, kích thước ô sơ cấp có thể khác nhau. Đồng Sỹ Hiền (1974) đã sử dụng ô mẫu diện tích 5000m2 để nghiên cứu cấu trúc rừng và lập biểu cấp chiều cao, biểu độ thon cây đứng cho rừng tự nhiên miền Bắc Việt Nam.

III. Xác Định Diện Tích Ô Mẫu Tối Ưu Cho Điều Tra Rừng Tự Nhiên

Việc xác định diện tích ô mẫu hợp lý là một yếu tố quan trọng trong điều tra tài nguyên rừng. Nếu diện tích quá lớn, chi phí giảm nhưng dung lượng quan sát giảm, dẫn đến thông tin không đầy đủ. Nếu diện tích quá nhỏ, chi phí tăng. Các nhà nghiên cứu rừng nhiệt đới cho rằng diện tích ô tiêu chuẩn sơ cấp thích hợp nhất biến động từ 0,5km2 đến 1km2 đối với rừng tự nhiên. Cần có sự cân bằng giữa chi phí và độ chính xác của thông tin. Vũ Tiến Hinh, Phạm Ngọc Giao (1997) đã chỉ ra rằng sai số ước lượng tăng theo diện tích ô mẫu khi hệ số biến động và độ tin cậy được giữ cố định.

3.1. Ảnh hưởng của diện tích ô mẫu đến hệ số biến động

Khi diện tích ô mẫu thay đổi, hệ số biến động cũng thay đổi. Khi diện tích ô mẫu giảm, hệ số biến động thường tăng lên. Điều này có nghĩa là độ chính xác của ước lượng giảm đi. Do đó, cần xác định hệ số biến động tương ứng với từng loại diện tích ô mẫu để lựa chọn diện tích phù hợp. Điều này cho thấy cần tiến hành theo nguyên tắc chung xác định hệ số biến động về trữ lượng tương ứng từng loại diện tích ô mẫu.

3.2. Nguyên tắc lựa chọn diện tích ô mẫu hợp lý cho điều tra rừng

Để xác định diện tích ô mẫu hợp lý, cần tiến hành theo nguyên tắc chung: xác định hệ số biến động về trữ lượng tương ứng từng loại diện tích ô mẫu, căn cứ sai số ước lượng trữ lượng bình quân, tính số ô cần điều tra cho mỗi loại diện tích ô mẫu có hệ số biến động khác nhau, tính thời gian chi phí điều tra cho mỗi loại ô mẫu có diện tích khác nhau và thời gian chi phí cho cả cuộc điều tra. Diện tích ô mẫu tương ứng với tổng thời gian chi phí thấp nhất được xem là diện tích hợp lý.

IV. Phân Loại Rừng và Cấu Trúc Rừng Cơ Sở Cho Điều Tra Hiệu Quả

Loetschau (1960, 1966) đã đưa ra hệ thống phân loại rừng theo trạng thái hiện tại, được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam. Hệ thống này đã được Viện điều tra quy hoạch rừng cải tiến để phù hợp hơn với đặc điểm rừng tự nhiên Việt Nam. Việc phân loại rừng giúp xác định các kiểu trạng thái rừng khác nhau và áp dụng các phương pháp điều tra phù hợp. Trong nghiên cứu về rừng tự nhiên, cấu trúc rừng, đặc biệt là phân bố số cây theo cỡ đường kính, được quan tâm đặc biệt. Bởi vì phản ánh cấu trúc nội tại của lâm phần làm căn cứ đề xuất biện pháp lâm sinh, còn là cơ sở để xây dựng các phương pháp điều tra và thống kê tài nguyên rừng.

4.1. Hệ thống phân loại rừng Loetschau và ứng dụng tại Việt Nam

Hệ thống phân loại rừng của Loetschau là một công cụ quan trọng trong công tác điều tra và quy hoạch rừng. Nó giúp xác định các kiểu trạng thái rừng dựa trên các đặc điểm như thành phần loài, tuổi cây và trữ lượng. Viện điều tra quy hoạch rừng đã cải tiến hệ thống này để phù hợp hơn với đặc điểm rừng tự nhiên Việt Nam, và nó vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay. Để phục vụ công tác điều tra, điều chế rừng gỗ mỏ ở Quảng Ninh. Loetschau (1960) đã đưa ra hệ thống phân loại rừng theo trạng thái hiện tại. Đến năm 1966, tác giả đã bổ sung và hoàn thiện hệ thống phân loại này và mang tên: Phân chia kiểu trạng thái và phương hướng kinh doanh rừng hỗn giao lá rộng thường xanh nhiệt đới.

4.2. Phân bố số cây theo cỡ đường kính và mô hình toán học

Phân bố số cây theo cỡ đường kính (N – D1.3) là một yếu tố quan trọng trong cấu trúc rừng. Nó có thể có dạng giảm liên tục, nhiều đỉnh phụ, hoặc một đỉnh hình chữ J. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng các mô hình toán học như hàm Meyer, họ đường cong Pearson, phân bố Weibull để mô phỏng phân bố N – D1.3. Đồng Sỹ Hiền (1974) đã kết luận rằng dạng tổng quát của phân bố N – D1.3 là phân bố giảm, nhưng do khai thác chọn thô nên đường thực nghiệm thường có dạng răng cưa.

V. Nghiên Cứu Đa Dạng Sinh Học và Cấu Trúc Rừng Mối Quan Hệ

Việc tìm hiểu mối quan hệ giữa số lượng loài cây với diện tích ô đo đếm có ý nghĩa thiết thực trong nghiên cứu về đa dạng sinh học cũng như nghiên cứu về cấu trúc rừng. Đây cũng là một căn cứ để xác định diện tích ô mẫu hợp lý trong điều tra nghiên cứu cấu trúc tổ thành lâm phần. Vấn đề này đã được Nguyễn Văn Đoan (1997), Lê Doãn Anh (1998) đề cập tới dưới các góc độ khác nhau và thiết lập mối tương quan bằng các dạng hàm toán học: Hàm Logarit, hàm số mũ, hàm schumacher. Tuy nhiên, do những điều kiện khách quan lẫn chủ quan, các tác giả chỉ dừng lại ở những ô đo đếm với diện tích tối đa là 2500m2.

5.1. Các dạng hàm toán học mô tả mối quan hệ giữa số loài và diện tích

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng nhiều dạng hàm toán học khác nhau để mô tả mối quan hệ giữa số loài cây và diện tích ô đo đếm, bao gồm hàm Logarit, hàm số mũ và hàm Schumacher. Các hàm này giúp ước tính số lượng loài cây có thể tìm thấy trong một khu vực nhất định, dựa trên diện tích ô đo đếm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các hàm này có thể có những hạn chế nhất định, và cần được sử dụng một cách cẩn thận. Cũng nghiên cứu về mối quan hệ giữa số loài cây (L) với diện tích ô đo đếm (S) làm cơ sở chọn diện tích ô mẫu phù hợp trong nghiên cứu cấu trúc cũng như nghiên cứu đa dạng sinh học, Lê Trường Giang (1999) đã chọn dạng phương trình để biểu thị mối quan hệ giữa số loài và diện tích ô đo đếm.

5.2. Ảnh hưởng của trạng thái rừng đến biến động của các nhân tố điều tra

Trong nghiên cứu của Lê Trường Giang (1999), kết quả cho thấy biến động của các nhân tố điều tra giữa các trạng thái rừng là không như nhau. Với cùng diện tích ô đo đếm thì biến động từng nhân tố điều tra có chiều hướng tăng dần từ các trạng thái ít bị tác động như IIIB, IIIA3 đến các trạng thái chịu tác động mạnh hơn như IIIA1, IIB. Trong từng trạng thái, khi diện tích ô đo đếm tăng lên, hệ số biến động của các nhân tố điều tra đều giảm và tiến tới ổn định.

VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Cho Điều Tra Tài Nguyên Rừng

Nghiên cứu về đặc điểm cấu trúc rừng tự nhiênphương pháp điều tra tài nguyên rừng là rất quan trọng để quản lý và bảo tồn rừng bền vững. Việc áp dụng các phương pháp điều tra hiệu quả và chính xác, kết hợp với việc hiểu rõ cấu trúc rừngđa dạng sinh học, sẽ giúp đưa ra các quyết định quản lý rừng phù hợp. Cần tiếp tục nghiên cứu và cải tiến các phương pháp điều tra, đồng thời xem xét các yếu tố như chi phí, độ chính xác và tính khả thi. Việc chia sẻ thông tin và hợp tác giữa các nhà nghiên cứu và các cơ quan quản lý rừng là rất cần thiết.

6.1. Tóm tắt các kết quả chính và ý nghĩa thực tiễn

Các kết quả nghiên cứu về cấu trúc rừng và phương pháp điều tra có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc quản lý và bảo tồn rừng. Việc lựa chọn phương pháp điều tra phù hợp, xác định diện tích ô mẫu tối ưu và áp dụng các mô hình toán học phù hợp sẽ giúp thu thập thông tin chính xác và hiệu quả. Thông tin này có thể được sử dụng để đánh giá trữ lượng rừng, theo dõi diễn biến tài nguyên rừng và đưa ra các biện pháp quản lý rừng bền vững.

6.2. Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo về quản lý rừng bền vững

Các hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc phát triển các phương pháp điều tra nhanh chóng và hiệu quả, sử dụng công nghệ hiện đại như viễn thám và GIS. Đồng thời, cần nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ giữa cấu trúc rừng, đa dạng sinh học và các dịch vụ hệ sinh thái rừng. Việc tích hợp các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường trong quản lý rừng bền vững cũng là một hướng nghiên cứu quan trọng. Cần có sự đầu tư và hỗ trợ cho các nghiên cứu về quản lý rừng bền vững, nhằm đảm bảo rằng rừng có thể tiếp tục đóng góp vào sự phát triển kinh tế và xã hội, đồng thời bảo vệ môi trường.

28/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn bước đầu nghiên cứu cơ thể kháng sâu róm thông dendroliums punctatus walker của thông nhựa pinus merkusii jungh virese tại sơn lộc can lộc hà tĩnh
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn bước đầu nghiên cứu cơ thể kháng sâu róm thông dendroliums punctatus walker của thông nhựa pinus merkusii jungh virese tại sơn lộc can lộc hà tĩnh

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên cứu về Đặc điểm Cấu trúc Rừng Tự Nhiên và Phương Pháp Điều Tra Tài Nguyên Rừng" cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc của rừng tự nhiên và các phương pháp điều tra tài nguyên rừng. Nghiên cứu này không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về đặc điểm sinh thái của rừng mà còn chỉ ra tầm quan trọng của việc bảo tồn và quản lý tài nguyên rừng một cách bền vững. Những thông tin trong tài liệu sẽ hữu ích cho các nhà nghiên cứu, sinh viên và những ai quan tâm đến lĩnh vực bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Để mở rộng kiến thức của bạn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu liên quan như Luận văn nghiên cứu trữ lượng các bon ở rừng tự nhiên iib tại xã Phú Đình, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên, nơi nghiên cứu về trữ lượng carbon trong rừng tự nhiên, hay Luận văn nghiên cứu đặc điểm cấu trúc và tái sinh tự nhiên của một số trạng thái rừng tại khu bảo tồn Huại Nhăng, cung cấp thông tin về tái sinh rừng. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về Luận văn nghiên cứu khả năng hấp thụ CO2 từ rừng tự nhiên trạng thái IIB tại huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên, để nắm bắt thêm về vai trò của rừng trong việc hấp thụ khí CO2. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các khía cạnh khác nhau của rừng tự nhiên và tầm quan trọng của chúng trong hệ sinh thái.