Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghệ thông tin và viễn thông phát triển mạnh mẽ, nhu cầu về các dịch vụ viễn thông ngày càng đa dạng và đòi hỏi chất lượng cao hơn. Tại Việt Nam, với sự ổn định về chính trị và tăng trưởng kinh tế, ngành viễn thông đang đứng trước thách thức nâng cấp hạ tầng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng. Mạng PSTN truyền thống với chuyển mạch kênh không còn phù hợp do giá thành cao, dịch vụ gia tăng hạn chế và khả năng tối ưu truyền dẫn thấp. Trước xu hướng toàn cầu, mạng thế hệ sau NGN (Next Generation Network) dựa trên công nghệ chuyển mạch gói và mạng lõi IP/MPLS được xem là giải pháp tất yếu nhằm tích hợp đa dịch vụ trên một nền tảng duy nhất, tối ưu hóa băng thông và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các công nghệ chủ chốt trong mạng NGN, đặc biệt là cấu hình mạng NGN của VNPT – nhà cung cấp dịch vụ viễn thông lớn tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các công nghệ truyền dẫn quang DWDM, chuyển mạch mềm softswitch, giao thức báo hiệu và công nghệ mạng lõi IP/MPLS, với dữ liệu và ví dụ minh họa từ thực tế triển khai của VNPT. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển mạng NGN tại Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả khai thác hạ tầng viễn thông, giảm chi phí vận hành và mở rộng dịch vụ đa phương tiện, đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về mạng NGN và công nghệ chuyển mạch mềm (softswitch), cùng với mô hình kiến trúc mạng NGN phân lớp. Mạng NGN được định nghĩa là mạng tích hợp dựa trên truyền dẫn gói, có khả năng hội tụ mạng cố định, di động và Internet trên nền tảng truyền dẫn quang DWDM. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chuyển mạch mềm (Softswitch): công nghệ điều khiển cuộc gọi dựa trên phần mềm, thay thế tổng đài chuyển mạch kênh truyền thống, cho phép linh hoạt trong cấu hình và phát triển dịch vụ.
  • Kiến trúc phân lớp NGN: gồm 5 lớp chính là lớp truy nhập và truyền dẫn, lớp truyền thông, lớp điều khiển, lớp dịch vụ và lớp quản lý, mỗi lớp đảm nhận chức năng riêng biệt trong mạng.
  • Công nghệ mạng lõi IP/MPLS: sử dụng chuyển mạch nhãn đa giao thức để tối ưu hóa định tuyến, hỗ trợ QoS và điều khiển lưu lượng hiệu quả.
  • Giao thức báo hiệu: bao gồm SIP, MGCP, H.323, BICC và SIGTRAN, đảm bảo thiết lập và quản lý cuộc gọi trong môi trường mạng NGN.

Mô hình Parlay và Jain được áp dụng để phát triển dịch vụ trên nền tảng NGN, cung cấp giao diện lập trình ứng dụng (API) mở, hỗ trợ đa dạng dịch vụ thoại, dữ liệu và đa phương tiện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp dựa trên tài liệu chuyên ngành, báo cáo kỹ thuật và dữ liệu thực tế từ VNPT. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các tài liệu kỹ thuật, sơ đồ cấu hình mạng, bảng số liệu về hiệu suất và chất lượng dịch vụ. Phương pháp chọn mẫu là lựa chọn các phần tử mạng tiêu biểu như Media Gateway (MG), Media Gateway Controller (MGC), Signaling Gateway (SG), và các giao thức báo hiệu phổ biến.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp mô tả và so sánh, kết hợp với đánh giá kỹ thuật về hiệu quả của các công nghệ truyền dẫn quang DWDM, chuyển mạch mềm và mạng lõi IP/MPLS. Timeline nghiên cứu kéo dài trong giai đoạn từ năm 2005 đến 2007, phù hợp với quá trình triển khai mạng NGN của VNPT.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ưu điểm vượt trội của mạng NGN so với mạng PSTN truyền thống:

    • Giá thành xây dựng và vận hành mạng NGN thấp hơn khoảng 50% so với tổng đài chuyển mạch kênh.
    • Hiệu suất sử dụng băng thông tăng đáng kể nhờ chuyển mạch gói và cơ chế triệt khoảng lặng trong thoại, với ước tính 60% thời gian cuộc gọi là khoảng lặng được tận dụng hiệu quả.
  2. Cấu trúc mạng NGN phân lớp giúp tối ưu hóa quản lý và phát triển dịch vụ:

    • Lớp dịch vụ cung cấp đa dạng dịch vụ thoại, dữ liệu, đa phương tiện và VPN trên cùng một nền tảng.
    • Lớp điều khiển với MGC và các giao thức MGCP, SIP, H.323 đảm bảo điều khiển cuộc gọi linh hoạt và tương thích với mạng PSTN.
  3. Công nghệ mạng lõi IP/MPLS đáp ứng yêu cầu QoS và điều khiển lưu lượng:

    • MPLS cho phép phân loại lưu lượng theo Forwarding Equivalence Class (FEC), hỗ trợ các dịch vụ thời gian thực như thoại và video với chất lượng cao.
    • Giao thức phân phối nhãn LDP đảm bảo trao đổi thông tin nhãn hiệu quả giữa các bộ định tuyến chuyển mạch nhãn (LSR).
  4. Công nghệ truyền dẫn quang DWDM nâng cao băng thông mạng lõi:

    • DWDM cho phép truyền đồng thời nhiều bước sóng trên một sợi quang, đạt dung lượng lên đến vài Tbps, vượt trội so với công nghệ SDH truyền thống.
    • CWDM và DWDM được triển khai tùy theo nhu cầu băng thông, với CWDM hỗ trợ 8 kênh bước sóng và DWDM hỗ trợ mật độ cao hơn với khoảng cách bước sóng 0.4 nm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự vượt trội của mạng NGN là do kiến trúc mở, linh hoạt và khả năng tích hợp đa dịch vụ trên nền tảng truyền dẫn gói. So với mạng PSTN truyền thống, mạng NGN giảm đáng kể chi phí đầu tư và vận hành nhờ chuyển mạch mềm và sử dụng hiệu quả băng thông. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về xu hướng chuyển đổi mạng viễn thông sang NGN.

Việc áp dụng công nghệ IP/MPLS trong mạng lõi giúp giải quyết các hạn chế của mạng IP truyền thống về QoS và điều khiển lưu lượng, đồng thời hỗ trợ đa dịch vụ với yêu cầu chất lượng khác nhau. Công nghệ truyền dẫn quang DWDM là yếu tố then chốt để đáp ứng băng thông ngày càng tăng, phù hợp với xu hướng phát triển mạng NGN toàn cầu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chi phí vận hành và hiệu suất băng thông giữa mạng PSTN và NGN, bảng phân loại dịch vụ theo FEC trong MPLS, và sơ đồ cấu hình mạng NGN của VNPT minh họa các phần tử mạng và giao thức báo hiệu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai mở rộng công nghệ chuyển mạch mềm softswitch:

    • Mục tiêu: Giảm chi phí vận hành mạng và tăng khả năng phát triển dịch vụ mới.
    • Thời gian: 1-2 năm.
    • Chủ thể: VNPT và các nhà cung cấp thiết bị viễn thông.
  2. Tăng cường ứng dụng công nghệ mạng lõi IP/MPLS:

    • Mục tiêu: Đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) cho các dịch vụ thoại, video và dữ liệu đa phương tiện.
    • Thời gian: 2-3 năm.
    • Chủ thể: Bộ phận kỹ thuật mạng lõi VNPT.
  3. Đầu tư nâng cấp hạ tầng truyền dẫn quang DWDM:

    • Mục tiêu: Nâng cao dung lượng băng thông mạng lõi, đáp ứng nhu cầu phát triển dịch vụ trong tương lai.
    • Thời gian: 3-5 năm.
    • Chủ thể: VNPT phối hợp với các nhà cung cấp thiết bị quang.
  4. Phát triển và tích hợp các dịch vụ đa phương tiện và mạng riêng ảo VPN:

    • Mục tiêu: Mở rộng danh mục dịch vụ, tăng doanh thu và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
    • Thời gian: 1-2 năm.
    • Chủ thể: Bộ phận phát triển dịch vụ VNPT.
  5. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự quản lý và vận hành mạng NGN:

    • Mục tiêu: Đảm bảo vận hành mạng ổn định, xử lý sự cố nhanh chóng và hiệu quả.
    • Thời gian: Liên tục.
    • Chủ thể: VNPT và các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các kỹ sư và chuyên gia viễn thông:

    • Lợi ích: Hiểu rõ kiến trúc, công nghệ và phương pháp triển khai mạng NGN, áp dụng vào thực tế vận hành và phát triển mạng.
    • Use case: Thiết kế, cấu hình và tối ưu mạng NGN tại các nhà cung cấp dịch vụ.
  2. Nhà quản lý và hoạch định chính sách viễn thông:

    • Lợi ích: Nắm bắt xu hướng công nghệ, đánh giá hiệu quả đầu tư và xây dựng chiến lược phát triển mạng viễn thông quốc gia.
    • Use case: Lập kế hoạch nâng cấp hạ tầng viễn thông phù hợp với nhu cầu thị trường.
  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kỹ thuật điện tử viễn thông:

    • Lợi ích: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về mạng NGN, công nghệ chuyển mạch mềm, truyền dẫn quang và giao thức báo hiệu.
    • Use case: Tham khảo tài liệu học tập, nghiên cứu và phát triển đề tài liên quan.
  4. Các nhà cung cấp thiết bị và dịch vụ viễn thông:

    • Lợi ích: Hiểu rõ yêu cầu kỹ thuật và kiến trúc mạng NGN để phát triển sản phẩm phù hợp, nâng cao khả năng cạnh tranh.
    • Use case: Phát triển giải pháp softswitch, gateway, thiết bị truyền dẫn quang và phần mềm quản lý mạng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mạng NGN khác gì so với mạng PSTN truyền thống?
    Mạng NGN sử dụng chuyển mạch gói và kiến trúc mở, tích hợp đa dịch vụ trên nền tảng truyền dẫn quang, trong khi PSTN dựa trên chuyển mạch kênh với dịch vụ hạn chế và chi phí cao. NGN cho phép phát triển dịch vụ linh hoạt và sử dụng băng thông hiệu quả hơn.

  2. Tại sao công nghệ IP/MPLS được ưu tiên trong mạng lõi NGN?
    IP/MPLS hỗ trợ phân loại lưu lượng theo lớp dịch vụ, đảm bảo QoS cho các dịch vụ thời gian thực như thoại và video, đồng thời cho phép điều khiển lưu lượng linh hoạt, giảm thiểu tắc nghẽn mạng.

  3. Công nghệ DWDM có vai trò gì trong mạng NGN?
    DWDM cho phép truyền nhiều bước sóng quang trên một sợi, tăng dung lượng băng thông mạng lõi lên đến vài Tbps, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn và đa dạng dịch vụ trong mạng NGN.

  4. Softswitch hoạt động như thế nào trong mạng NGN?
    Softswitch là bộ điều khiển trung tâm, quản lý cuộc gọi và điều khiển các gateway truyền dẫn, cho phép cấu hình và triển khai dịch vụ nhanh chóng thông qua phần mềm, giảm chi phí và tăng tính linh hoạt.

  5. Làm thế nào để đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) trong mạng NGN?
    QoS được đảm bảo thông qua công nghệ chuyển mạch nhãn MPLS, phân loại lưu lượng theo FEC, ưu tiên băng thông cho dịch vụ thời gian thực, kết hợp với các giao thức điều khiển và quản lý lưu lượng như RSVP và MGCP.

Kết luận

  • Mạng NGN là xu hướng tất yếu trong phát triển viễn thông, khắc phục hạn chế của mạng PSTN truyền thống.
  • Công nghệ chuyển mạch mềm softswitch và mạng lõi IP/MPLS là nền tảng kỹ thuật quan trọng đảm bảo tính linh hoạt và chất lượng dịch vụ.
  • Truyền dẫn quang DWDM nâng cao đáng kể dung lượng mạng lõi, đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng.
  • Cấu hình mạng NGN của VNPT thể hiện sự ứng dụng thực tiễn các công nghệ hiện đại, góp phần nâng cao hiệu quả khai thác và phát triển dịch vụ.
  • Đề xuất triển khai mở rộng công nghệ, đào tạo nhân lực và phát triển dịch vụ đa dạng là bước tiếp theo cần thực hiện để duy trì vị thế cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thị trường.

Để tiếp tục phát triển mạng NGN hiệu quả, các nhà quản lý và kỹ sư cần phối hợp chặt chẽ trong việc áp dụng công nghệ mới, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về các giao thức báo hiệu và mô hình dịch vụ mở. Hành động ngay hôm nay sẽ giúp VNPT và ngành viễn thông Việt Nam bắt kịp xu thế toàn cầu và nâng cao chất lượng dịch vụ cho khách hàng.