Tổng quan nghiên cứu

Công nghệ in 3D kim loại đang trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ trên thế giới, đặc biệt trong các ngành công nghiệp như cơ khí, y tế, hàng không và quốc phòng. Theo ước tính, việc ứng dụng công nghệ này giúp rút ngắn thời gian sản xuất chi tiết kim loại từ hàng tuần xuống còn vài ngày, đồng thời giảm đáng kể chi phí nguyên liệu và nhân công. Tuy nhiên, tại Việt Nam, công nghệ in 3D kim loại vẫn còn khá mới mẻ và chưa được khai thác rộng rãi. Đề tài nghiên cứu công nghệ in 3D kim loại bằng phương pháp Fused Deposition Modeling (FDM) và thiêu kết (sintering) nhằm mục tiêu làm chủ công nghệ này, từ đó tạo ra các sản phẩm kim loại có hình dạng phức tạp, độ bền cao và tiết kiệm chi phí sản xuất.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát, vận hành và hướng dẫn sử dụng máy in 3D kim loại Metal X của Markforged, một trong những thiết bị tiên tiến ứng dụng phương pháp FDM và thiêu kết. Thời gian nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020 tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh. Ý nghĩa của đề tài không chỉ nằm ở việc nâng cao kiến thức và kỹ năng cho sinh viên ngành kỹ thuật cơ khí mà còn góp phần thúc đẩy phát triển công nghiệp sản xuất trong nước, đặc biệt là trong các lĩnh vực đòi hỏi độ chính xác và tính phức tạp cao như quốc phòng và hàng không.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính về công nghệ in 3D kim loại: lý thuyết về phương pháp Fused Deposition Modeling (FDM) và quá trình thiêu kết kim loại. Phương pháp FDM sử dụng sợi vật liệu kim loại trộn với chất kết dính, được đùn qua đầu phun gia nhiệt để tạo từng lớp vật liệu theo thiết kế CAD. Quá trình thiêu kết tiếp theo nhằm loại bỏ chất kết dính và liên kết các hạt kim loại lại với nhau thông qua nhiệt độ cao dưới điểm nóng chảy, giúp sản phẩm đạt độ bền cơ học cao.

Ngoài ra, mô hình vận hành máy in Metal X được nghiên cứu chi tiết, bao gồm các khái niệm về cơ cấu đùn vật liệu, điều khiển chuyển động các trục X, Y, Z bằng động cơ bước và hệ thống đai, cũng như hệ thống khí bảo vệ trong quá trình thiêu kết. Các khái niệm chính bao gồm: vật liệu thép 17-4PH và thép dụng cụ H13, nguyên lý hoạt động của máy rửa Wash-1 và máy thiêu kết Sinter-1, cùng các thông số kỹ thuật quan trọng như kích thước chi tiết in, độ chính xác in (0,05 – 0,2 mm), và các giới hạn thiết kế tối ưu.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất Markforged, các bài báo khoa học trong lĩnh vực in 3D kim loại, và thực nghiệm vận hành máy Metal X tại phòng thí nghiệm của trường. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các sản phẩm in thử nghiệm với kích thước đa dạng, từ 2 mm đến 250 mm, sử dụng vật liệu thép 17-4PH và thép H13.

Phương pháp phân tích bao gồm khảo sát thực nghiệm vận hành máy, đo đạc các thông số kỹ thuật của sản phẩm in, đánh giá chất lượng bề mặt và độ bền cơ học sau thiêu kết. Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ tháng 1 đến tháng 7 năm 2020, bao gồm các bước: tìm hiểu lý thuyết, thiết lập máy, in thử, rửa và thiêu kết sản phẩm, đánh giá kết quả và hoàn thiện hướng dẫn sử dụng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng sản phẩm in 3D kim loại bằng FDM và thiêu kết: Các mẫu in đạt độ chính xác kích thước trong khoảng 0,05 – 0,2 mm, với tỷ lệ co rút sau thiêu kết khoảng 20%. Sản phẩm giữ được 99% thành phần kim loại nguyên chất, đảm bảo độ bền cơ học tương đương với các chi tiết gia công truyền thống.

  2. Hiệu quả vận hành máy Metal X: Máy in hoạt động ổn định với khả năng in chi tiết có kích thước tối đa 250 x 183 x 150 mm và trọng lượng tối đa 10 kg. Hệ thống đo lượng vật liệu tự động giúp giảm thiểu gián đoạn trong quá trình in, tăng hiệu suất lên khoảng 15% so với vận hành thủ công.

  3. Ưu điểm và hạn chế của công nghệ: Công nghệ FDM và thiêu kết cho phép tạo ra các chi tiết có cấu trúc tổ ong bên trong, giảm trọng lượng sản phẩm mà vẫn đảm bảo độ bền. Tuy nhiên, phương pháp này không phù hợp với sản xuất hàng loạt do hạn chế về kích thước sản phẩm và chi phí đầu tư ban đầu cao.

  4. Ứng dụng thực tiễn: Các sản phẩm in 3D kim loại đã được thử nghiệm trong các lĩnh vực như cơ khí chính xác, y tế (cấy ghép xương, nha khoa), và quốc phòng, cho thấy khả năng tạo hình phức tạp và tiết kiệm thời gian sản xuất từ 30% đến 50% so với phương pháp truyền thống.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính giúp công nghệ FDM và thiêu kết Metal X đạt được chất lượng cao là do sự kết hợp hiệu quả giữa quá trình in lớp vật liệu kim loại trộn chất kết dính và quá trình thiêu kết trong môi trường khí trơ bảo vệ. So với các phương pháp in 3D kim loại khác như SLM hay EBM, phương pháp này có ưu điểm về an toàn vật liệu dạng sợi, dễ vận hành và chi phí thấp hơn. Tuy nhiên, hạn chế về kích thước và tốc độ in khiến công nghệ này phù hợp hơn với sản xuất mẫu thử và các chi tiết phức tạp có kích thước nhỏ đến trung bình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh độ chính xác kích thước và tỷ lệ co rút của sản phẩm in trước và sau thiêu kết, cũng như bảng thống kê thời gian và chi phí sản xuất so với các phương pháp truyền thống. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo ngành và các nghiên cứu quốc tế về công nghệ in 3D kim loại FDM, khẳng định tính khả thi và tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong tương lai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đào tạo và nâng cao kỹ năng vận hành máy in 3D kim loại: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho kỹ sư và sinh viên về vận hành, bảo trì và xử lý sự cố máy Metal X nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thiết bị. Mục tiêu đạt 90% nhân sự vận hành thành thạo trong vòng 6 tháng.

  2. Phát triển phần mềm hỗ trợ thiết kế và tối ưu hóa sản phẩm in 3D: Áp dụng các công cụ CAD và phần mềm mô phỏng để tối ưu hóa hình dạng chi tiết, giảm phần đỡ và thời gian in, từ đó tiết kiệm nguyên liệu và chi phí sản xuất. Thời gian triển khai dự kiến 12 tháng.

  3. Mở rộng nghiên cứu vật liệu in 3D kim loại: Nghiên cứu và thử nghiệm các loại vật liệu mới như đồng, nhôm, và hợp kim titan nhằm đa dạng hóa ứng dụng và nâng cao tính năng sản phẩm. Kế hoạch thực hiện trong 18 tháng tiếp theo.

  4. Xây dựng quy trình chuẩn và hướng dẫn vận hành chi tiết: Hoàn thiện tài liệu hướng dẫn sử dụng máy in Metal X, bao gồm các bước vận hành, bảo trì và xử lý sự cố, giúp giảm thiểu rủi ro và tăng tuổi thọ thiết bị. Áp dụng ngay trong năm học tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và giảng viên ngành kỹ thuật cơ khí: Giúp hiểu rõ về công nghệ in 3D kim loại, áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tiễn vận hành máy in Metal X, nâng cao kỹ năng nghiên cứu và thực hành.

  2. Kỹ sư và chuyên gia trong ngành sản xuất công nghiệp: Cung cấp kiến thức về công nghệ mới, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và thời gian gia công các chi tiết kim loại phức tạp.

  3. Doanh nghiệp khởi nghiệp và công ty công nghệ in 3D: Hỗ trợ phát triển sản phẩm mới, mở rộng ứng dụng công nghệ in 3D kim loại trong các lĩnh vực như ô tô, hàng không, y tế và quốc phòng.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách công nghiệp: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chiến lược phát triển công nghệ sản xuất tiên tiến, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công nghệ in 3D kim loại FDM và thiêu kết có ưu điểm gì so với các phương pháp khác?
    Phương pháp này sử dụng vật liệu dạng sợi trộn chất kết dính, an toàn hơn vật liệu dạng bột, dễ vận hành và chi phí đầu tư thấp hơn so với các công nghệ laser như SLM hay EBM. Ví dụ, máy Metal X cho phép tạo mẫu nhanh với độ chính xác cao và giảm trọng lượng sản phẩm nhờ cấu trúc tổ ong bên trong.

  2. Kích thước tối đa của chi tiết in bằng máy Metal X là bao nhiêu?
    Kích thước tối đa của chi tiết in là khoảng 250 x 183 x 150 mm, phù hợp với các chi tiết nhỏ và trung bình. Điều này giới hạn khả năng sản xuất hàng loạt các chi tiết lớn nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sản xuất mẫu và chi tiết phức tạp.

  3. Quá trình thiêu kết ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng sản phẩm?
    Thiêu kết giúp loại bỏ chất kết dính và liên kết các hạt kim loại, làm tăng độ bền cơ học của sản phẩm. Tuy nhiên, quá trình này gây co rút khoảng 20% kích thước, do đó cần tính toán và thiết kế bù kích thước trước khi in để đảm bảo độ chính xác cuối cùng.

  4. Làm thế nào để đảm bảo an toàn khi vận hành máy in 3D kim loại?
    Người vận hành cần tuân thủ các quy định an toàn như không chạm vào đầu in khi còn nóng, luôn đóng cửa máy trong quá trình in, và sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân. Ngoài ra, việc bảo trì định kỳ và cập nhật phần mềm cũng giúp giảm thiểu rủi ro.

  5. Công nghệ in 3D kim loại này có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào?
    Công nghệ phù hợp với các ngành hàng không, ô tô, y tế và quốc phòng, nơi yêu cầu sản xuất các chi tiết phức tạp, nhẹ và bền. Ví dụ, các bộ phận máy bay Airbus và kẹp má phanh ô tô Bugatti đã được sản xuất bằng công nghệ in 3D kim loại.

Kết luận

  • Đề tài đã nghiên cứu thành công công nghệ in 3D kim loại bằng phương pháp FDM và thiêu kết, vận hành hiệu quả máy Metal X để tạo ra sản phẩm chất lượng cao.
  • Sản phẩm in giữ được 99% thành phần kim loại, có độ chính xác kích thước từ 0,05 đến 0,2 mm và giảm trọng lượng nhờ cấu trúc tổ ong.
  • Công nghệ phù hợp với sản xuất mẫu và chi tiết phức tạp, góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí so với phương pháp truyền thống.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, phát triển vật liệu và hoàn thiện quy trình vận hành nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ.
  • Khuyến khích các đơn vị đào tạo, doanh nghiệp và cơ quan quản lý tiếp tục nghiên cứu và ứng dụng công nghệ in 3D kim loại để thúc đẩy phát triển công nghiệp trong nước.

Tiếp theo, cần triển khai các khóa đào tạo chuyên sâu và mở rộng nghiên cứu vật liệu mới nhằm nâng cao năng lực sản xuất và ứng dụng thực tiễn. Đề nghị các đơn vị liên quan phối hợp để đưa công nghệ này vào sản xuất đại trà, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo.