Tổng quan nghiên cứu

Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là vùng trọng điểm sản xuất lúa gạo của Việt Nam, đóng góp khoảng 50% tổng sản lượng lương thực quốc gia với diện tích đất nông nghiệp khoảng 3.21 triệu ha. Năm 2014, sản lượng lúa ước tính đạt khoảng 25 triệu tấn, với mục tiêu duy trì sản lượng từ 23 đến 24 triệu tấn đến năm 2030. Tuy nhiên, biến đổi khí hậu và nước biển dâng đã gây ra nhiều thiệt hại nghiêm trọng cho sản xuất nông nghiệp, điển hình như vụ vỡ đê làm thiệt hại hơn 40 ha lúa tại An Giang năm 2013. Hệ thống đê bao ở ĐBSCL giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hoa màu và đảm bảo giao thông nông thôn, nhưng hiện nay còn nhiều bất cập, đặc biệt là tình trạng sạt lở nghiêm trọng do nước thấm qua các lỗ rỗng trong thân đê.

Công nghệ đất trộn xi măng theo phương pháp trộn ướt và trộn sâu (SCDM) đã được ứng dụng rộng rãi trong gia cố nền móng, mố trụ cầu, tường chắn tại Việt Nam. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ này cho gia cố đê bao còn hạn chế do thiết bị thi công cồng kềnh, không phù hợp với bề rộng đê nhỏ (<= 4 m). Thiết bị NSV với ưu điểm nhỏ gọn được xem là giải pháp tiềm năng để khắc phục nhược điểm này.

Mục tiêu nghiên cứu là thi công thử nghiệm 60 m đoạn đê bao tại xã Vĩnh Trạch, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang bằng công nghệ đất trộn xi măng trộn ướt và trộn sâu sử dụng thiết bị NSV, đánh giá chất lượng thi công qua lấy mẫu soilcrete và quan trắc hiện trường, từ đó đề xuất quy trình công nghệ phù hợp với điều kiện địa chất địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ sản xuất nông nghiệp, đảm bảo giao thông nông thôn và nâng cao đời sống người dân vùng ĐBSCL.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Thí nghiệm nén nở hông tự do (UCS) theo tiêu chuẩn ASTM D2166 để xác định cường độ nén của mẫu soilcrete, từ đó đánh giá khả năng chịu lực của đất trộn xi măng.
  • Lý thuyết dòng thấm trong đất (Darcy, Whitlow 1997) để phân tích ảnh hưởng của áp lực nước lỗ rỗng đến sự ổn định và chống thấm của đê bao.
  • Hệ số ổn định (FS) theo phương pháp phân mảnh Bishop (Duncan & Wright 2005) dùng để đánh giá mức độ an toàn của mái đê sau gia cố.
  • Quan trắc hiện trường gồm quan trắc mực nước ngầm và chuyển vị ngang bằng thiết bị giếng quan trắc và inclinometer, nhằm theo dõi sự biến đổi địa chất và hiệu quả gia cố trong thực tế.

Các khái niệm chính bao gồm: soilcrete (đất trộn xi măng), phương pháp trộn sâu (DMM), phương pháp trộn ướt (wet mixing), cường độ nén unconfined compressive strength (qu), môđun đàn hồi cát tuyến (E50), áp lực nước lỗ rỗng (u), và hệ số ổn định mái dốc (FS).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thực nghiệm kết hợp phân tích trong phòng và quan trắc hiện trường với các bước chính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu địa chất, khí tượng thủy văn, hồ sơ thiết kế đê bao tại An Giang; kết quả thí nghiệm mẫu soilcrete trong phòng; số liệu quan trắc mực nước ngầm và chuyển vị ngang tại hiện trường.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu soilcrete khoan lõi tại nhiều vị trí khác nhau trên đoạn đê thử nghiệm dài 60 m để đánh giá tính liên tục và chất lượng cọc xi măng-đất.
  • Phân tích: Thí nghiệm nén nở hông tự do để xác định cường độ, môđun đàn hồi; phân tích dòng thấm và tính hệ số ổn định mái đê bằng phần mềm Slope/W-2007; đánh giá chuyển vị ngang qua dữ liệu inclinometer.
  • Timeline nghiên cứu: Thi công thử nghiệm từ tháng 10/2015 đến tháng 1/2016, quan trắc và phân tích dữ liệu trong suốt quá trình thi công và bảo dưỡng.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, thực tiễn và phù hợp với điều kiện địa chất đặc thù của vùng ĐBSCL.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hoàn thành thi công 60 m đoạn đê bao tại xã Vĩnh Trạch, huyện Thoại Sơn, đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật về kích thước, độ bền và ổn định. Đoạn đê có chiều rộng mặt đê khoảng 3 m, phù hợp với đặc điểm đê nông thôn vùng ĐBSCL.

  2. Chất lượng soilcrete đạt yêu cầu thiết kế: Mẫu soilcrete lấy từ hiện trường với hàm lượng xi măng 250 và 300 kg/m³ có cường độ nén unconfined compressive strength (qu) trung bình đạt từ 0.5 đến 1.2 MPa, tăng theo hàm lượng xi măng và thời gian bảo dưỡng. Môđun đàn hồi cát tuyến (E50) dao động từ 50 đến 1000 kN/m², phù hợp với các tiêu chuẩn gia cố nền đất yếu.

  3. Khả năng chống thấm và ổn định tốt: Quan trắc mực nước ngầm cho thấy áp lực nước lỗ rỗng được kiểm soát hiệu quả, giảm nguy cơ thấm qua thân đê. Hệ số ổn định mái đê (FS) tính toán bằng phần mềm Slope/W-2007 luôn lớn hơn 1.4, đảm bảo an toàn theo tiêu chuẩn TCVN 262-2000.

  4. Chuyển vị ngang thân đê nhỏ: Dữ liệu inclinometer ghi nhận chuyển vị ngang tối đa dưới 7.6 mm trong suốt thời gian quan trắc, cho thấy đê gia cố bằng công nghệ NSV có độ ổn định cao, không xảy ra hiện tượng sạt lở hay biến dạng lớn.

Thảo luận kết quả

Kết quả thi công thử nghiệm khẳng định tính khả thi của công nghệ đất trộn xi măng trộn ướt và trộn sâu sử dụng thiết bị NSV trong gia cố đê bao có bề rộng nhỏ tại ĐBSCL. Cường độ soilcrete đạt được phù hợp với các nghiên cứu trước đây về đất trộn xi măng, đồng thời vượt trội hơn so với các biện pháp gia cố truyền thống như đóng cừ tràm hay đắp bao tải cát vốn có hiệu quả thấp và tính bền vững kém.

Khả năng chống thấm được cải thiện rõ rệt nhờ lớp soilcrete liên tục và đồng nhất, hạn chế dòng thấm qua thân đê, giảm nguy cơ sạt lở do áp lực nước lỗ rỗng tăng cao trong mùa lũ. Hệ số ổn định mái đê cao hơn mức tối thiểu 1.4 theo tiêu chuẩn cho thấy giải pháp gia cố đảm bảo an toàn lâu dài.

So sánh với các nghiên cứu ứng dụng công nghệ SCDM tại Đồng Tháp và các vùng khác, công nghệ NSV với thiết bị nhỏ gọn phù hợp hơn với điều kiện địa hình và bề rộng đê nhỏ ở An Giang, đồng thời giảm chi phí thi công và thời gian thi công đáng kể.

Dữ liệu quan trắc chuyển vị ngang và mực nước ngầm có thể được trình bày qua biểu đồ thời gian để minh họa sự ổn định của đê trong suốt quá trình thi công và bảo dưỡng, giúp các nhà quản lý và kỹ sư dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu quả công nghệ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai ứng dụng rộng rãi công nghệ NSV trong gia cố đê bao tại An Giang và các tỉnh ĐBSCL có đặc điểm đê nhỏ hẹp, nhằm nâng cao độ bền và khả năng chống thấm của đê, bảo vệ sản xuất nông nghiệp. Thời gian thực hiện trong vòng 2-3 năm, do các cơ quan quản lý địa phương chủ trì phối hợp với các đơn vị thi công.

  2. Xây dựng quy trình công nghệ thi công chuẩn dựa trên kết quả nghiên cứu, bao gồm hướng dẫn vận hành thiết bị NSV, kiểm soát chất lượng soilcrete, và quy trình nghiệm thu sản phẩm. Quy trình này cần được phổ biến rộng rãi cho các kỹ sư, nhà thầu và cán bộ quản lý công trình.

  3. Tăng cường đào tạo và chuyển giao công nghệ cho đội ngũ kỹ thuật viên và công nhân thi công tại địa phương nhằm đảm bảo vận hành thiết bị hiệu quả, giảm thiểu sai sót trong quá trình thi công. Thời gian đào tạo dự kiến 6 tháng, do các trường đại học và trung tâm đào tạo kỹ thuật thực hiện.

  4. Thiết lập hệ thống quan trắc hiện trường liên tục để theo dõi mực nước ngầm và chuyển vị đê sau thi công, nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời. Chủ thể thực hiện là các cơ quan quản lý đê điều phối hợp với các viện nghiên cứu.

  5. Nghiên cứu mở rộng ứng dụng công nghệ NSV cho các công trình giao thông nông thôn và gia cố nền móng tại vùng ĐBSCL, tận dụng ưu điểm thiết bị nhỏ gọn và hiệu quả kinh tế cao. Thời gian nghiên cứu tiếp theo khoảng 2 năm, do các trường đại học và viện nghiên cứu chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư và nhà thầu xây dựng công trình đê điều: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về công nghệ đất trộn xi măng, quy trình thi công và kiểm soát chất lượng, giúp nâng cao hiệu quả thi công và đảm bảo an toàn công trình.

  2. Cơ quan quản lý đê điều và thủy lợi: Tài liệu giúp đánh giá các giải pháp gia cố đê bao phù hợp với điều kiện địa phương, từ đó xây dựng chính sách đầu tư và quản lý hiệu quả hệ thống đê bao vùng ĐBSCL.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành xây dựng đường ô tô, đê điều: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu thực nghiệm và ứng dụng công nghệ mới trong gia cố nền đất yếu.

  4. Doanh nghiệp sản xuất và cung cấp thiết bị thi công đất trộn xi măng: Thông tin về thiết bị NSV và quy trình thi công giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công nghệ đất trộn xi măng trộn ướt và trộn sâu là gì?
    Là phương pháp gia cố đất yếu bằng cách trộn xi măng với đất tại chỗ dưới dạng vữa (ướt) và trộn sâu tạo thành các cọc đất xi măng có chiều sâu đến 40 m, giúp tăng cường độ bền và ổn định nền đất.

  2. Thiết bị NSV có ưu điểm gì so với thiết bị truyền thống?
    Thiết bị NSV nhỏ gọn, dễ vận hành, phù hợp với các công trình có bề rộng nhỏ như đê bao nông thôn, giảm chi phí và thời gian thi công so với thiết bị cồng kềnh truyền thống.

  3. Làm thế nào để đánh giá chất lượng thi công soilcrete?
    Chất lượng được đánh giá qua thí nghiệm nén nở hông tự do mẫu soilcrete lấy từ hiện trường, quan trắc mực nước ngầm và chuyển vị ngang để kiểm tra tính liên tục, cường độ và ổn định của cọc đất xi măng.

  4. Công nghệ này có thể áp dụng ở những vùng nào khác?
    Ngoài đê bao ĐBSCL, công nghệ có thể áp dụng cho gia cố nền móng công trình giao thông nông thôn, gia cố mái dốc, tường chắn và các công trình xây dựng trên nền đất yếu tương tự.

  5. Quy trình thi công và nghiệm thu được xây dựng như thế nào?
    Quy trình bao gồm khảo sát địa chất, thiết kế hàm lượng xi măng, thi công thử nghiệm, lấy mẫu kiểm tra chất lượng, quan trắc hiện trường, và nghiệm thu theo tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp với điều kiện địa phương.

Kết luận

  • Hoàn thành thi công thử nghiệm 60 m đoạn đê bao tại An Giang bằng công nghệ đất trộn xi măng trộn ướt và trộn sâu sử dụng thiết bị NSV, đảm bảo yêu cầu kỹ thuật và ổn định lâu dài.
  • Mẫu soilcrete đạt cường độ nén từ 0.5 đến 1.2 MPa, môđun đàn hồi phù hợp, chứng minh hiệu quả gia cố nền đất yếu.
  • Hệ số ổn định mái đê và dữ liệu quan trắc mực nước ngầm, chuyển vị ngang cho thấy đê gia cố có khả năng chống thấm và chống sạt lở tốt.
  • Đề xuất quy trình công nghệ thi công, quản lý chất lượng và nghiệm thu phù hợp với điều kiện địa chất An Giang, làm cơ sở cho ứng dụng đại trà.
  • Khuyến nghị triển khai rộng rãi công nghệ NSV tại ĐBSCL, đồng thời tăng cường đào tạo, chuyển giao công nghệ và thiết lập hệ thống quan trắc hiện trường liên tục.

Luận văn khẳng định sự cần thiết và hiệu quả của công nghệ đất trộn xi măng trộn ướt-trộn sâu trong gia cố đê bao, góp phần bảo vệ sản xuất nông nghiệp và phát triển bền vững vùng ĐBSCL. Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng thi công thử nghiệm, hoàn thiện quy trình công nghệ và đào tạo nhân lực kỹ thuật. Đề nghị các cơ quan quản lý, nhà thầu và viện nghiên cứu phối hợp triển khai để nâng cao hiệu quả công trình đê điều.