I. Khám Phá Công Nghệ Blockchain và Tầm Nhìn Cho Tài Chính 4
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, ngành tài chính ngân hàng Việt Nam đang đứng trước những cơ hội và thách thức lớn. Các công nghệ đột phá như Internet of Things (IoT), Dữ liệu lớn (Big Data), và Trí tuệ nhân tạo (AI) đang định hình lại toàn bộ ngành. Trong số đó, công nghệ Blockchain nổi lên như một nhân tố thay đổi cuộc chơi, hứa hẹn tạo ra một cuộc cách mạng trong cách thức hoạt động của ngành ngân hàng. Về cơ bản, Blockchain là một cơ sở dữ liệu phân tán, một sổ cái công khai ghi lại tất cả các giao dịch kỹ thuật số và được chia sẻ giữa các bên tham gia. Mỗi giao dịch được xác minh bởi sự đồng thuận của đa số, và một khi đã được ghi nhận, thông tin không bao giờ có thể bị xóa hay thay đổi. Công nghệ này xây dựng một nền tảng giao tiếp tin cậy trong một môi trường vốn thiếu sự tin tưởng, cho phép các chủ thể giao dịch trực tiếp mà không cần trung gian. Với khả năng chia sẻ dữ liệu phi tập trung, minh bạch theo thời gian thực và bảo mật cao, ứng dụng Blockchain trong tài chính được xem là chìa khóa cho chuyển đổi số. Nghiên cứu này tập trung phân tích sâu về cấu phần công nghệ và tiềm năng ứng dụng, đặc biệt là Hợp đồng thông minh (Smart Contract), nhằm đề xuất giải pháp tối ưu hóa các nghiệp vụ ngân hàng cốt lõi.
1.1. Lịch sử và tầm quan trọng của công nghệ chuỗi khối
Ra đời sau sự cố thị trường nhà đất năm 2009 cùng với Bitcoin, công nghệ Blockchain ban đầu được thiết kế để giải quyết vấn đề chi tiêu kép trong tiền tệ kỹ thuật số. Tuy nhiên, tiềm năng của nó vượt xa lĩnh vực tiền điện tử. Tầm quan trọng của Blockchain nằm ở khả năng tạo ra một hệ thống niềm tin phi tập trung. Thay vì phụ thuộc vào một tổ chức trung gian như ngân hàng hay chính phủ để xác thực giao dịch, hệ thống này dựa vào sự đồng thuận của một mạng lưới máy tính ngang hàng. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí và thời gian giao dịch mà còn tăng cường tính minh bạch và bảo mật. Mọi bản ghi trên sổ cái phân tán đều được liên kết với nhau bằng mã hóa và không thể thay đổi, tạo ra một lịch sử giao dịch bất biến và có thể kiểm tra được. Trong ngành tài chính, điều này có ý nghĩa to lớn, giúp chống gian lận, đơn giản hóa các quy trình phức tạp như thanh toán xuyên biên giới, và tạo ra các sản phẩm tài chính mới.
1.2. Kiến trúc 3 lớp cốt lõi của một hệ thống Blockchain
Kiến trúc của một hệ thống Blockchain có thể được chia thành ba lớp chính. Lớp dưới cùng là Mạng ngang hàng (Peer-to-Peer Network), nơi các nút mạng (máy tính) kết nối và trao đổi thông tin với nhau mà không cần máy chủ trung tâm. Lớp giữa là Sổ cái phi tập trung (Decentralized Ledger), đây là trái tim của hệ thống. Nó chứa các khối (block) giao dịch được liên kết với nhau bằng mật mã. Mỗi giao dịch phải trải qua quá trình xác thực và đạt được sự đồng thuận trước khi được thêm vào chuỗi. Các thuật toán như Proof of Work (PoW) được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn cho sổ cái. Lớp trên cùng là Lớp ứng dụng (Application Layer), bao gồm các phần mềm và giao diện người dùng. Đây là nơi các Hợp đồng thông minh và các ứng dụng phi tập trung (dApps) hoạt động, cho phép người dùng tương tác với hệ thống, theo dõi giao dịch và thực thi các logic kinh doanh phức tạp một cách tự động. Kiến trúc này tạo ra một hệ thống mạnh mẽ, linh hoạt và an toàn hơn so với cơ sở dữ liệu tập trung truyền thống [1].
II. Thách Thức Của Ngành Ngân Hàng Với Quy Trình Vay Truyền Thống
Mặc dù ngành ngân hàng Việt Nam đã có nhiều bước tiến trong ứng dụng công nghệ số, các quy trình nghiệp vụ cốt lõi, đặc biệt là cho vay thế chấp, vẫn còn tồn tại nhiều bất cập. Quy trình truyền thống dựa nhiều vào giấy tờ, đòi hỏi sự can thiệp của nhiều bên trung gian và các bước xác thực thủ công, dẫn đến thời gian xử lý kéo dài và chi phí hoạt động cao. Đối với khách hàng, việc chuẩn bị một bộ hồ sơ vay vốn hoàn chỉnh là một quá trình phức tạp, yêu cầu nhiều loại giấy tờ từ các cơ quan khác nhau, gây tốn thời gian và công sức. Về phía ngân hàng, thách thức lớn nhất nằm ở khâu thẩm định và định giá tài sản thế chấp. Việc thiếu thông tin thị trường nhất quán, xung đột lợi ích và hạn chế về kinh nghiệm của nhân viên định giá có thể dẫn đến sai sót, làm tăng rủi ro tín dụng và nợ xấu. Những hồ sơ phức tạp có thể bị "nghẽn" trong nhiều tuần, thậm chí nhiều tháng, làm ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng và uy tín của ngân hàng. Những hạn chế này cho thấy sự cần thiết của một giải pháp tổng thể, giúp tự động hóa, minh bạch hóa và tăng tốc toàn bộ quy trình, giải quyết các vấn đề từ cả phía ngân hàng và khách hàng.
2.1. Phân tích quy trình cho vay thế chấp tại ngân hàng BIDV
Quy trình cho vay thế chấp tại một ngân hàng lớn như BIDV là một ví dụ điển hình cho thấy sự phức tạp của nghiệp vụ truyền thống. Quá trình này bao gồm nhiều bước, từ chuẩn bị hồ sơ, thẩm định sơ bộ, định giá tài sản, phê duyệt, công chứng, đăng ký giao dịch đảm bảo, và cuối cùng là giải ngân. Về lý thuyết, quy trình này có thể mất từ 8-10 ngày làm việc. Tuy nhiên, trên thực tế, thời gian có thể kéo dài hơn nhiều do các vấn đề phát sinh. Khách hàng phải chuẩn bị hồ sơ pháp lý, hồ sơ tài sản, hồ sơ chứng minh tài chính và mục đích vay. Mỗi loại hồ sơ lại yêu cầu các giấy tờ được xác thực bởi nhiều cơ quan khác nhau. Ngân hàng phải thực hiện thẩm định kỹ lưỡng, kiểm tra lịch sử nợ xấu, và định giá tài sản thế chấp, một công đoạn tiềm ẩn nhiều rủi ro [Hình 16]. Sự phụ thuộc vào giấy tờ và các quy trình thủ công khiến hệ thống dễ bị tắc nghẽn, đặc biệt với các hồ sơ phức tạp, gây ra sự chậm trễ và làm nản lòng người vay.
2.2. Rủi ro từ định giá tài sản và xử lý hồ sơ thủ công
Một trong những bất cập lớn nhất của quy trình truyền thống là hoạt động định giá tài sản thế chấp, đặc biệt là bất động sản. Theo báo cáo của Bộ Xây dựng, nợ xấu bất động sản vẫn chiếm tỷ lệ đáng kể, một phần nguyên nhân đến từ việc định giá sai giá trị thực của tài sản [20]. Việc thiếu một cơ sở dữ liệu chung và thống nhất, cùng với sự hạn chế về số lượng thẩm định viên chuyên nghiệp, khiến kết quả định giá thiếu khách quan. Hơn nữa, quá trình xử lý hồ sơ thủ công làm tăng nguy cơ sai sót, thất lạc giấy tờ và gian lận. Thông tin được lưu trữ phân mảnh ở nhiều bộ phận và tổ chức khác nhau, gây khó khăn cho việc tra cứu và xác minh. Thời gian chờ đợi để công chứng và đăng ký giao dịch đảm bảo tại các cơ quan nhà nước cũng là một nút thắt cổ chai, kéo dài toàn bộ thời gian phê duyệt khoản vay. Những rủi ro và sự thiếu hiệu quả này không chỉ gây tổn thất cho ngân hàng mà còn tạo ra rào cản lớn cho khách hàng tiếp cận nguồn vốn.
III. Giải Pháp Blockchain Nền Tảng Của Giao Dịch Tài Chính An Toàn
Công nghệ Blockchain cung cấp một giải pháp nền tảng để giải quyết các thách thức cố hữu của hệ thống tài chính truyền thống. Bằng cách loại bỏ sự cần thiết của các bên trung gian, Blockchain tạo ra một môi trường giao dịch trực tiếp, hiệu quả và an toàn hơn. Cốt lõi của công nghệ này là sổ cái phân tán, một cơ sở dữ liệu được chia sẻ và đồng bộ hóa trên toàn mạng lưới. Mọi giao dịch đều được ghi lại một cách minh bạch và không thể thay đổi, giúp ngăn chặn gian lận và tăng cường niềm tin. An ninh của hệ thống được đảm bảo bởi các kỹ thuật mã hóa tiên tiến. Mỗi người dùng sở hữu một cặp khóa công khai và khóa riêng tư, cho phép xác thực danh tính thông qua chữ ký số. Tính toàn vẹn của dữ liệu được bảo vệ bởi hàm băm, nơi bất kỳ thay đổi nhỏ nào trong giao dịch cũng sẽ tạo ra một giá trị băm hoàn toàn khác, dễ dàng bị phát hiện. Cuối cùng, cơ chế đồng thuận đảm bảo rằng tất cả các nút trong mạng đều đồng ý về trạng thái hợp lệ của sổ cái trước khi một khối giao dịch mới được thêm vào, tạo ra một hệ thống tự quản và có khả năng phục hồi cao.
3.1. Sổ cái phân tán và cơ chế mã hóa bất đối xứng
Sổ cái phân tán (Distributed Ledger) là một loại cơ sở dữ liệu được sao chép và đồng bộ hóa giữa tất cả các thành viên của mạng Blockchain. Thay vì một thực thể trung tâm kiểm soát, mỗi người tham gia đều duy trì một bản sao giống hệt nhau của sổ cái. Điều này giúp loại bỏ điểm yếu trung tâm (single point of failure) và tăng cường khả năng chống lại các cuộc tấn công. An toàn cho các giao dịch trên sổ cái được đảm bảo bằng mã hóa bất đối xứng. Mỗi người dùng có một cặp khóa: khóa công khai (public key) có thể chia sẻ cho mọi người và khóa riêng tư (private key) phải được giữ bí mật. Để gửi một giao dịch, người dùng ký nó bằng khóa riêng tư của mình. Các nút khác trong mạng có thể sử dụng khóa công khai của người gửi để xác minh rằng giao dịch đó thực sự đến từ họ và không bị thay đổi trên đường truyền [Hình 3].
3.2. Vai trò của cơ chế đồng thuận PoW và PoS
Cơ chế đồng thuận (Consensus Mechanism) là quy tắc mà các nút mạng tuân theo để thống nhất về tính hợp lệ của các giao dịch và trạng thái của sổ cái. Đây là cơ chế cốt lõi giúp Blockchain hoạt động một cách phi tập trung mà không cần cơ quan quản lý. Hai cơ chế phổ biến nhất là Proof of Work (PoW) và Proof of Stake (PoS). PoW, được sử dụng bởi Bitcoin, yêu cầu các "thợ đào" giải các bài toán phức tạp để xác thực giao dịch và tạo khối mới, quá trình này tiêu tốn nhiều năng lượng. Ngược lại, PoS cho phép người dùng xác thực các khối dựa trên số lượng tiền mã hóa mà họ nắm giữ (cổ phần). PoS được coi là tiết kiệm năng lượng hơn và có tính phân cấp cao hơn. Cả hai cơ chế đều nhằm mục đích bảo vệ mạng lưới khỏi các cuộc tấn công và đảm bảo rằng chỉ có các giao dịch hợp lệ được thêm vào chuỗi [Hình 9].
3.3. Chữ ký số và hàm băm bảo vệ tính toàn vẹn dữ liệu
Chữ ký số và hàm băm là hai trụ cột mật mã học đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực trong Blockchain. Khi một người dùng tạo giao dịch, họ sẽ sử dụng khóa riêng tư của mình để tạo ra một chữ ký số duy nhất cho giao dịch đó. Chữ ký này chứng minh quyền sở hữu và sự chấp thuận của người gửi. Các nút khác có thể dễ dàng xác minh chữ ký này bằng khóa công khai tương ứng. Trong khi đó, hàm băm (Hash Function) là một thuật toán chuyển đổi dữ liệu có kích thước bất kỳ thành một chuỗi ký tự có độ dài cố định. Mỗi khối trong chuỗi chứa giá trị băm của chính nó và giá trị băm của khối trước đó, tạo thành một chuỗi liên kết không thể phá vỡ. Nếu bất kỳ dữ liệu nào trong một khối bị thay đổi, giá trị băm của nó sẽ thay đổi, làm cho tất cả các khối sau đó trở nên không hợp lệ. Điều này giúp đảm bảo rằng lịch sử giao dịch là bất biến và không thể bị giả mạo [Hình 4, 5].
IV. Hợp Đồng Thông Minh Phương Pháp Tự Động Hóa Nghiệp Vụ Ngân Hàng
Hợp đồng thông minh (Smart Contract) là một trong những ứng dụng mang tính cách mạng nhất của công nghệ Blockchain. Về cơ bản, đây là các chương trình máy tính được lưu trữ và thực thi trên Blockchain, tự động thực hiện các điều khoản của một thỏa thuận khi các điều kiện được lập trình sẵn được đáp ứng. Ý tưởng này, do Nick Szabo đề xuất vào năm 1994, đã trở thành hiện thực nhờ sự ra đời của Blockchain. Khác với hợp đồng truyền thống, Smart Contract loại bỏ sự cần thiết của các bên trung gian thực thi như luật sư hay công chứng viên. Mã lệnh điều khiển việc thực hiện, và các giao dịch được ghi lại trên sổ cái phân tán, khiến chúng trở nên minh bạch, có thể theo dõi và không thể đảo ngược. Trong ngành tài chính ngân hàng, Hợp đồng thông minh mở ra khả năng tự động hóa các quy trình phức tạp như giải ngân các khoản vay, thanh toán bảo hiểm, hay giao dịch chứng khoán. Điều này không chỉ giúp giảm đáng kể chi phí vận hành và thời gian xử lý mà còn giảm thiểu rủi ro do lỗi của con người, mang lại hiệu quả và độ tin cậy cao hơn cho các dịch vụ tài chính.
4.1. Khái niệm và nguyên lý hoạt động cốt lõi của Smart Contract
Một Smart Contract là một ứng dụng lập trình chứa đựng các quy tắc cho một giao dịch kinh doanh. Các quy tắc này được viết dưới dạng mã lệnh và được thực thi tự động khi các điều kiện được đáp ứng. Các giao dịch này được lưu trữ vĩnh viễn trên Blockchain. Nguyên lý hoạt động bắt đầu khi các bên tham gia thống nhất các điều khoản và mã hóa chúng thành một hợp đồng. Hợp đồng này sau đó được triển khai lên mạng Blockchain và được gán một địa chỉ duy nhất. Khi một sự kiện kích hoạt (ví dụ: nhận được thanh toán, đến hạn ngày giao hàng) xảy ra và được xác minh bởi mạng lưới, mã lệnh trong hợp đồng sẽ tự động thực thi các hành động tương ứng, chẳng hạn như chuyển tiền hoặc tài sản. Toàn bộ quá trình diễn ra mà không cần sự can thiệp của con người, đảm bảo việc thực thi là khách quan và không thể bị ngăn cản [Hình 15].
4.2. So sánh các nền tảng phổ biến Ethereum Bitcoin và NXT
Có nhiều nền tảng Blockchain hỗ trợ Hợp đồng thông minh, nhưng chúng khác nhau về khả năng và tính linh hoạt. Bitcoin, nền tảng tiên phong, có khả năng viết kịch bản rất hạn chế và không hỗ trợ các logic phức tạp như vòng lặp, khiến nó không phù hợp cho các Smart Contract tiên tiến. NXT cung cấp các mẫu hợp đồng thông minh có sẵn, giúp việc tạo hợp đồng dễ dàng hơn nhưng lại thiếu tính tùy biến. Nổi bật nhất là Ethereum, được mệnh danh là Blockchain 2.0. Ethereum được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ các Hợp đồng thông minh phức tạp và tùy chỉnh thông qua ngôn ngữ lập trình hoàn chỉnh Turing (như Solidity) và Máy ảo Ethereum (EVM). Điều này cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng phi tập trung (dApps) với logic kinh doanh phong phú, từ các hợp đồng tài chính đến hệ thống quản lý chuỗi cung ứng, biến Ethereum trở thành nền tảng phổ biến nhất cho việc phát triển Smart Contract hiện nay [9, 14].
V. Tối Ưu Hóa Vay Thế Chấp Bằng Ứng Dụng Hợp Đồng Thông Minh
Áp dụng Hợp đồng thông minh vào nghiệp vụ vay thế chấp bất động sản có thể giải quyết triệt để những bất cập của quy trình truyền thống. Đề xuất này tập trung vào việc xây dựng một hệ thống số hóa hoàn toàn, nơi tất cả các bên liên quan—khách hàng, ngân hàng, luật sư, cơ quan đăng ký đất đai, và cơ quan báo cáo tín dụng—cùng tham gia vào một mạng lưới Blockchain duy nhất. Quy trình mới sẽ bắt đầu bằng việc khách hàng nộp hồ sơ trực tuyến. Thông tin và tài liệu được số hóa và ghi vào một khối chuỗi, gắn với một "mã ví" định danh duy nhất của khách hàng. Thay vì xử lý tuần tự, quá trình thẩm định, xác minh và định giá tài sản sẽ diễn ra song song. Mỗi bên liên quan sẽ xác thực phần thông tin thuộc thẩm quyền của mình trực tiếp trên Blockchain. Chỉ khi tất cả các bên đạt được sự đồng thuận, hợp đồng vay mới được tạo ra dưới dạng một Smart Contract. Hợp đồng này sẽ tự động thực thi các điều khoản như giải ngân khi đủ điều kiện và quản lý lịch trả nợ, giúp quy trình trở nên nhanh chóng, minh bạch và hiệu quả hơn rất nhiều.
5.1. Đề xuất khung nghiệp vụ mới cho quy trình vay vốn ngân hàng
Khung nghiệp vụ mới loại bỏ hoàn toàn hồ sơ giấy. Khách hàng đăng ký tài khoản và nộp hồ sơ qua nền tảng web hoặc ứng dụng di động. Hệ thống sẽ tạo một "mã ví" duy nhất cho khách hàng. Sau khi hồ sơ được nộp, nó sẽ được đưa vào một khối chuỗi và phân phối đồng thời đến tất cả các bên liên quan. Ngân hàng, luật sư, cơ quan đăng ký đất đai, và cơ quan tín dụng sẽ cùng thẩm định hồ sơ trên một nền tảng chung. Mỗi bên sẽ xác nhận tính hợp lệ của thông tin bằng chữ ký số của mình. Quá trình này diễn ra song song, giúp rút ngắn đáng kể thời gian chờ đợi. Khi tất cả các bên đồng thuận, một Smart Contract sẽ được thiết lập với các điều khoản vay đã được thống nhất. Khách hàng ký hợp đồng bằng khóa riêng tư của mình, và hệ thống sẽ tự động tiến hành các bước tiếp theo như giải ngân. Quy trình này đảm bảo tính minh bạch, vì mọi hành động đều được ghi lại trên sổ cái phân tán.
5.2. Lợi ích thiết thực Giảm thời gian chi phí và tăng minh bạch
Việc áp dụng Smart Contract vào nghiệp vụ vay thế chấp mang lại lợi ích to lớn cho cả khách hàng và ngân hàng. Thời gian xử lý hồ sơ có thể giảm từ vài tuần xuống chỉ còn vài ngày, vì các bước thẩm định diễn ra song song và tự động. Việc loại bỏ hồ sơ giấy và các khâu trung gian thủ công giúp tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể cho ngân hàng và giảm các loại phí cho khách hàng. Tính minh bạch được nâng cao tối đa, khi tất cả các bên đều có thể theo dõi tiến trình của hồ sơ trong thời gian thực trên Blockchain. Dữ liệu được mã hóa và lưu trữ bất biến, giúp giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót. Hơn nữa, Hợp đồng thông minh có thể tự động quản lý việc trả nợ và xử lý các điều khoản phạt khi vi phạm, giảm gánh nặng quản lý cho ngân hàng và đảm bảo việc thực thi hợp đồng một cách công bằng và khách quan.
VI. Tương Lai Ngành Tài Chính Ngân Hàng Với Công Nghệ Blockchain
Công nghệ Blockchain và Hợp đồng thông minh không chỉ là một cải tiến mà còn là một cuộc cách mạng tiềm năng cho ngành tài chính ngân hàng tại Việt Nam. Vượt qua ứng dụng vay thế chấp, công nghệ này có thể được mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác như thanh toán xuyên biên giới, tài trợ thương mại, quản lý danh tính khách hàng (KYC), và phát hành chứng khoán số hóa (STO). Tiềm năng to lớn này hứa hẹn sẽ tạo ra một hệ thống tài chính hiệu quả, minh bạch và toàn diện hơn. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tầm nhìn này, Việt Nam cần phải đối mặt và giải quyết nhiều thách thức. Việc xây dựng một hành lang pháp lý rõ ràng và tương thích cho các tài sản kỹ thuật số và Smart Contract là yêu cầu cấp bách. Đồng thời, cần có sự đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng công nghệ thông tin và tiêu chuẩn hóa kết nối giữa các ngân hàng, cơ quan chính phủ và các tổ chức liên quan. Việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, am hiểu cả về công nghệ và nghiệp vụ tài chính, cũng là một yếu tố then chốt để thúc đẩy quá trình chuyển đổi số này thành công.
6.1. Tiềm năng và xu hướng ứng dụng công nghệ chuỗi khối
Tiềm năng của công nghệ chuỗi khối trong tài chính là rất lớn. Ngoài việc tối ưu hóa các quy trình hiện có, nó còn mở đường cho các mô hình kinh doanh hoàn toàn mới. Tài chính phi tập trung (DeFi), được xây dựng trên Blockchain, đang tạo ra các dịch vụ cho vay, giao dịch và đầu tư không cần đến các định chế tài chính truyền thống. Các ngân hàng có thể tận dụng Blockchain để tạo ra các hệ thống thanh toán tức thời, giảm chi phí giao dịch quốc tế. Trong quản lý chuỗi cung ứng, Blockchain giúp truy xuất nguồn gốc sản phẩm, đảm bảo an toàn thực phẩm và chống hàng giả. Xu hướng phát triển trong tương lai sẽ tập trung vào việc cải thiện khả năng mở rộng, tăng tốc độ giao dịch và khả năng tương tác giữa các mạng Blockchain khác nhau, tạo ra một hệ sinh thái tài chính kỹ thuật số kết nối và liền mạch.
6.2. Thách thức về pháp lý và hạ tầng công nghệ cần giải quyết
Để ứng dụng Blockchain trong tài chính phát triển mạnh mẽ, các thách thức về pháp lý và hạ tầng cần được giải quyết một cách đồng bộ. Hiện tại, khung pháp lý cho tài sản kỹ thuật số, Hợp đồng thông minh và các giao dịch trên Blockchain tại Việt Nam vẫn chưa hoàn thiện. Cần có các quy định rõ ràng về tính pháp lý của chữ ký số trên Blockchain, cơ chế giải quyết tranh chấp và bảo vệ người tiêu dùng. Về mặt hạ tầng, việc áp dụng Blockchain đòi hỏi một hệ thống công nghệ thông tin đồng bộ và tiêu chuẩn hóa giữa các ngân hàng và cơ quan chính phủ. Tất cả các bên liên quan cần có khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả. Việc xây dựng một nền tảng chung hoặc các tiêu chuẩn chung cho ngành là một bước đi quan trọng để tránh tình trạng phân mảnh và đảm bảo khả năng tương tác của các hệ thống trong tương lai.