Nghiên Cứu Công Bố Thông Tin Kế Toán Của Các Công Ty Niêm Yết Trên Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam

Trường đại học

Học viện Tài chính

Chuyên ngành

Kế toán

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2018

245
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Công Bố Thông Tin Kế Toán Tại Sao

Thị trường chứng khoán (TTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn trung và dài hạn cho doanh nghiệp và chính phủ. TTCK giúp doanh nghiệp mở rộng sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh và tiếp cận công nghệ hiện đại. Thông tin, đặc biệt là thông tin kế toán trên Báo cáo tài chính (BCTC) của các công ty niêm yết (CTNY), là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hành vi của các nhà đầu tư. Việc công bố thông tin kế toán đầy đủ, kịp thời và chính xác là điều kiện tiên quyết để thu hút vốn đầu tư và duy trì niềm tin vào thị trường. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều CTNY vẫn còn hạn chế trong việc công bố thông tin, gây thiệt hại cho nhà đầu tư. Do đó, nghiên cứu về công bố thông tin kế toán (CBTTKT) tại các CTNY là vô cùng cần thiết. Thông tin tài chính chính là chìa khóa cho sự phát triển.

1.1. Tầm quan trọng của CBTTKT đối với TTCK Việt Nam

CBTTKT đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư chính xác. Thông tin này cũng giúp các cơ quan quản lý giám sát hoạt động của doanh nghiệp và thị trường. Minh bạch thông tin là yếu tố then chốt để đảm bảo sự công bằng và hiệu quả của TTCK. Việc thiếu minh bạch có thể dẫn đến thao túng thị trường và gây thiệt hại cho các nhà đầu tư nhỏ lẻ. Theo nghiên cứu của Đặng Thị Bích Ngọc, việc CBTTKT không chỉ cần kịp thời mà còn phải đầy đủ, rõ ràng và chính xác (Luận án Tiến sĩ Kinh tế, 2018). Điều này càng khẳng định vai trò của thông tin kế toán đối với sự phát triển bền vững của TTCK.

1.2. Hạn chế trong CBTTKT Thách thức và hệ lụy

Mặc dù có vai trò quan trọng, việc CBTTKT tại các CTNY ở Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế. Các quy định hiện hành chưa đủ chặt chẽ, tạo kẽ hở cho doanh nghiệp công bố thông tin sai lệch hoặc chậm trễ. Điều này gây thiệt hại cho nhà đầu tư và ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của TTCK Việt Nam. Hệ lụy là sự sụt giảm của chỉ số VN-Index và làm giảm khả năng tiếp cận vốn của các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế. Chất lượng thông tin cần được cải thiện để đảm bảo niềm tin của nhà đầu tư. Việc nghiên cứu và đề xuất giải pháp cho vấn đề này là vô cùng cấp thiết.

II. Vấn Đề Nghiên Cứu Đánh Giá Mức Độ CBTTKT Hiện Nay

Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá mức độ CBTTKT của các CTNY trên TTCK Việt Nam. Mục tiêu là xác định thực trạng CBTTKT, các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ này và đề xuất giải pháp nâng cao. Nghiên cứu tập trung vào các công ty phi tài chính niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) và Hà Nội (HNX) trong giai đoạn 2014-2016. Dữ liệu được thu thập từ BCTC của các công ty này và phân tích bằng phương pháp định tính và định lượng. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản lý, nhà đầu tư và doanh nghiệp. Tính minh bạch cần được đặt lên hàng đầu trong CBTTKT.

2.1. Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu cụ thể

Mục tiêu chính của nghiên cứu là khám phá thực trạng CBTTKT của các CTNY trên TTCK Việt Nam, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp cải thiện. Phạm vi nghiên cứu giới hạn ở các công ty phi tài chính niêm yết trên HOSE và HNX trong giai đoạn 2014-2016. Công ty phi tài chính được chọn để loại trừ các yếu tố đặc thù của ngành tài chính. Giai đoạn 2014-2016 được chọn để đảm bảo tính cập nhật của dữ liệu. Theo Đặng Thị Bích Ngọc, phạm vi nghiên cứu về không gian tập trung vào SGDCK TPHCM và SGDCK HN, do TTCK phi tập trung chưa có tính chuẩn hóa cao (Luận án Tiến sĩ Kinh tế, 2018).

2.2. Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng để thu thập và phân tích dữ liệu. Phương pháp định tính được sử dụng để nghiên cứu tài liệu và tình hình thực tiễn, từ đó xây dựng cơ sở lý luận và mô hình nghiên cứu. Phương pháp định lượng được sử dụng để phân tích dữ liệu từ BCTC của các công ty niêm yết bằng phần mềm SPSS 22. SPSS 22 giúp phân tích thống kê mô tả, tương quan và hồi quy đa biến. Sự kết hợp này giúp đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả nghiên cứu.

III. Cách Đo Lường Mức Độ CBTTKT Phương Pháp Hiệu Quả

Đo lường mức độ CBTTKT là bước quan trọng để đánh giá thực trạng và xác định các yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu sử dụng phương pháp xây dựng chỉ số CBTTKT dựa trên số lượng các chỉ tiêu công bố trên BCTC của các công ty niêm yết. Các chỉ tiêu này được lựa chọn dựa trên khuôn khổ pháp lý hiện hành, đặc biệt là các chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán Việt Nam (VAS). Phương pháp này cho phép đánh giá khách quan và định lượng mức độ CBTTKT. Chuẩn mực kế toán Việt Nam là cơ sở quan trọng để xây dựng chỉ số CBTTKT.

3.1. Xây dựng chỉ số CBTTKT dựa trên Chuẩn mực Kế toán

Chỉ số CBTTKT được xây dựng bằng cách đếm số lượng các chỉ tiêu thông tin được công bố trên BCTC của các công ty niêm yết. Các chỉ tiêu này được lựa chọn dựa trên các quy định của VAS và các thông lệ quốc tế. Chỉ số này cho phép so sánh mức độ CBTTKT giữa các công ty và giữa các giai đoạn. So sánh đa chiều giúp xác định các xu hướng và vấn đề trong CBTTKT. Việc lựa chọn các chỉ tiêu thông tin cần đảm bảo tính phù hợp và toàn diện.

3.2. Phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS Tối ưu hóa kết quả

Dữ liệu thu thập được từ BCTC của các công ty niêm yết được nhập vào phần mềm SPSS để phân tích. SPSS được sử dụng để thực hiện các phân tích thống kê mô tả, tương quan và hồi quy đa biến. Phân tích hồi quy đa biến được sử dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số CBTTKT. Phân tích hồi quy cho phép xác định mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc. Kết quả phân tích sẽ cung cấp bằng chứng thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến CBTTKT.

IV. Phân Tích Các Yếu Tố Ảnh Hưởng CBTTKT Bí Quyết Nào

Nghiên cứu xác định và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ CBTTKT của các CTNY. Các yếu tố này được chia thành hai nhóm chính: yếu tố bên trong doanh nghiệp và yếu tố bên ngoài doanh nghiệp. Yếu tố bên trong bao gồm các yếu tố liên quan đến quản lý doanh nghiệp, cấu trúc sở hữu và đặc điểm của doanh nghiệp. Yếu tố bên ngoài bao gồm các yếu tố liên quan đến cơ quan quản lý nhà nước, thị trường vốn và các tổ chức tín dụng. Việc xác định và phân tích các yếu tố này giúp hiểu rõ hơn về động cơ và hành vi CBTTKT của doanh nghiệp. Quản trị doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong CBTTKT.

4.1. Yếu tố bên trong Quản lý sở hữu và đặc điểm doanh nghiệp

Các yếu tố bên trong doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến mức độ CBTTKT. Các yếu tố liên quan đến quản lý bao gồm năng lực của ban điều hành, chính sách CBTTKT và hệ thống kiểm soát nội bộ. Các yếu tố liên quan đến cấu trúc sở hữu bao gồm tỷ lệ sở hữu của nhà nước, tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài và mức độ tập trung quyền lực. Các yếu tố liên quan đến đặc điểm của doanh nghiệp bao gồm quy mô doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh và mức độ đòn bẩy tài chính. Quy mô doanh nghiệp thường có mối quan hệ dương với mức độ CBTTKT.

4.2. Yếu tố bên ngoài Cơ quan quản lý thị trường vốn và tổ chức tín dụng

Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp cũng có ảnh hưởng quan trọng đến mức độ CBTTKT. Cơ quan quản lý nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc ban hành các quy định về CBTTKT và giám sát việc thực hiện của doanh nghiệp. Thị trường vốn tạo áp lực cho doanh nghiệp phải CBTTKT đầy đủ và chính xác để thu hút vốn đầu tư. Các tổ chức tín dụng yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin tài chính để đánh giá khả năng trả nợ. Quy định pháp luật cần được hoàn thiện để thúc đẩy CBTTKT.

V. Kết Quả Nghiên Cứu Thực Trạng Và Nhân Tố Ảnh Hưởng

Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ CBTTKT của các CTNY trên TTCK Việt Nam còn chưa cao. Nhiều chỉ tiêu thông tin quan trọng vẫn chưa được công bố đầy đủ. Các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ CBTTKT bao gồm quy mô doanh nghiệp, cấu trúc sở hữu, hiệu quả hoạt động và mức độ tuân thủ pháp luật. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng có sự khác biệt về mức độ CBTTKT giữa các công ty niêm yết trên HOSE và HNX. Tính tuân thủ cần được nâng cao để cải thiện CBTTKT.

5.1. Thực trạng CBTTKT Điểm mạnh và điểm yếu cần khắc phục

Nghiên cứu cho thấy mức độ CBTTKT của các CTNY trên TTCK Việt Nam còn nhiều hạn chế. Các công ty thường công bố đầy đủ các thông tin bắt buộc theo quy định của pháp luật, nhưng ít quan tâm đến việc công bố các thông tin tự nguyện. Việc công bố thông tin về rủi ro và quản trị doanh nghiệp còn hạn chế. Công bố tự nguyện cần được khuyến khích để nâng cao chất lượng CBTTKT. Cần có giải pháp để khắc phục những điểm yếu này.

5.2. Ảnh hưởng của quy mô sở hữu và hiệu quả hoạt động

Kết quả nghiên cứu cho thấy quy mô doanh nghiệp, cấu trúc sở hữu và hiệu quả hoạt động có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ CBTTKT. Các doanh nghiệp lớn thường có mức độ CBTTKT cao hơn các doanh nghiệp nhỏ. Các doanh nghiệp có tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài cao hơn thường có mức độ CBTTKT cao hơn. Các doanh nghiệp có hiệu quả hoạt động tốt hơn thường có mức độ CBTTKT cao hơn. Hiệu quả hoạt động là động lực quan trọng để CBTTKT.

VI. Khuyến Nghị Nâng Cao CBTTKT Giải Pháp Nào Tối Ưu

Dựa trên kết quả nghiên cứu, tác giả đưa ra một số khuyến nghị nhằm nâng cao mức độ CBTTKT của các CTNY trên TTCK Việt Nam. Các khuyến nghị này tập trung vào việc hoàn thiện quy định pháp lý, tăng cường giám sát, nâng cao nhận thức của doanh nghiệp và khuyến khích công bố thông tin tự nguyện. Việc thực hiện các khuyến nghị này sẽ góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của TTCK Việt Nam. Cải cách pháp lý là yếu tố then chốt để cải thiện CBTTKT.

6.1. Hoàn thiện quy định pháp lý và tăng cường giám sát

Cần hoàn thiện các quy định pháp lý về CBTTKT, đặc biệt là các quy định về công bố thông tin tự nguyện và chế tài xử phạt vi phạm. Cơ quan quản lý nhà nước cần tăng cường giám sát việc thực hiện các quy định này và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm. Chế tài nghiêm minh sẽ răn đe các hành vi vi phạm. Quy định cần rõ ràng, minh bạch và dễ thực hiện.

6.2. Nâng cao nhận thức của doanh nghiệp và khuyến khích tự nguyện

Cần nâng cao nhận thức của doanh nghiệp về tầm quan trọng của CBTTKT và khuyến khích doanh nghiệp công bố thông tin tự nguyện. Các hiệp hội nghề nghiệp và sở giao dịch chứng khoán cần tổ chức các khóa đào tạo và hội thảo về CBTTKT. Đào tạo chuyên sâu sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về CBTTKT. Việc công bố thông tin tự nguyện cần được xem là một lợi thế cạnh tranh.

23/05/2025
Luận án tiến sĩ kinh tế nghiên cứu công bố thông tin kế toán của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ kinh tế nghiên cứu công bố thông tin kế toán của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề Nghiên Cứu Công Bố Thông Tin Kế Toán Tại Các Công Ty Niêm Yết Trên Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của thông tin kế toán trong việc công bố và quản lý tài chính tại các công ty niêm yết. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các quy định hiện hành mà còn chỉ ra tầm quan trọng của việc minh bạch thông tin kế toán đối với các nhà đầu tư và thị trường chứng khoán. Độc giả sẽ nhận được những lợi ích từ việc hiểu rõ hơn về cách thức thông tin kế toán ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và giá trị doanh nghiệp.

Để mở rộng kiến thức của bạn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận án tiến sĩ nghiên cứu ảnh hưởng của thông tin kế toán tài chính đến giá trị doanh nghiệp của các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa thông tin kế toán và giá trị doanh nghiệp, từ đó nâng cao khả năng phân tích và ra quyết định trong đầu tư.