Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế tri thức, năng lực sáng tạo được xem là nguồn lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển của mỗi quốc gia. Theo ước tính, sáng tạo không chỉ là yếu tố quyết định trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa mà còn là nhân tố then chốt trong giáo dục đại học nhằm đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Tuy nhiên, tại Học viện Khoa học Quân sự, chưa có nghiên cứu hệ thống nào đánh giá chỉ số sáng tạo (CQ) của sinh viên, đặc biệt là sinh viên hệ dân sự các khoa ngoại ngữ. Nghiên cứu này được thực hiện trong năm học 2013-2014 với tổng số 295 sinh viên từ năm thứ nhất đến năm thứ ba, nhằm mục tiêu đo lường chỉ số sáng tạo của sinh viên, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và mối liên hệ giữa năng lực sáng tạo với các kỹ năng, năng lực khác. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc điều chỉnh nội dung, chương trình đào tạo và đổi mới phương pháp kiểm tra, đánh giá, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đại học trong Quân đội nói riêng và hệ thống giáo dục đại học nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai mô hình lý thuyết chính về trí sáng tạo: mô hình trí tuệ thành công của Sternberg và mô hình cấu trúc sáu thành tố của sáng tạo của Klaus Urban. Sternberg phân tích trí tuệ thành ba thành tố: trí tuệ phân tích, trí tuệ thực tiễn và trí sáng tạo, trong đó trí sáng tạo là khả năng tìm ra các mối quan hệ mới giữa các kinh nghiệm để giải quyết vấn đề mới. Urban đề xuất sáu thành tố cấu thành sáng tạo, trong đó tư duy phân kỳ và hành động phân kỳ là trọng tâm, nhấn mạnh sự kết hợp giữa nhận thức và nhân cách trong quá trình sáng tạo. Các khái niệm chính bao gồm: tư duy phân kỳ (divergent thinking), sản phẩm sáng tạo, quá trình sáng tạo, năng lực tự học và tự nghiên cứu, cũng như các yếu tố môi trường xã hội và gia đình ảnh hưởng đến năng lực sáng tạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm: nghiên cứu lý luận, hồi cứu tài liệu trong và ngoài nước; điều tra xã hội học với bảng hỏi và trắc nghiệm sáng tạo; phân tích thống kê bằng phần mềm SPSS 20.0. Tổng thể nghiên cứu là 295 sinh viên hệ dân sự các khoa ngoại ngữ của Học viện Khoa học Quân sự, được khảo sát trong ba đợt từ tháng 4 đến tháng 5 năm 2014. Bộ công cụ đo lường gồm trắc nghiệm sáng tạo định hướng số lượng sản phẩm phân kỳ với 10 item, trong đó 9 item đo năng lực sáng tạo thực tế và 1 item tự đánh giá năng lực sáng tạo. Độ tin cậy của thang đo được đánh giá bằng hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.652, đảm bảo tính đồng nhất và phù hợp. Phân tích dữ liệu tập trung vào kiểm định trung bình tổng thể, phân tích phương sai một yếu tố (ANOVA), đánh giá độ tin cậy, độ hiệu lực và mối quan hệ giữa chỉ số CQ với các yếu tố cá nhân, gia đình, xã hội và năng lực khác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chỉ số sáng tạo trung bình của sinh viên: Điểm CQ trung bình của sinh viên là khoảng 100 điểm, trong đó 22% sinh viên có chỉ số CQ cao hơn một độ lệch chuẩn so với trung bình, 56% thuộc nhóm CQ trung bình và 22% có CQ thấp hơn một độ lệch chuẩn. Phân loại theo giới tính cho thấy nữ sinh có điểm CQ trung bình cao hơn nam sinh khoảng 3%, trong khi phân theo niên khóa, sinh viên năm thứ nhất có điểm CQ trung bình cao hơn năm thứ ba khoảng 5%.

  2. Mối quan hệ giữa CQ và năng lực tự học, tự nghiên cứu: Sinh viên có năng lực tự học và tự nghiên cứu cao có điểm CQ trung bình cao hơn nhóm còn lại khoảng 12%, cho thấy năng lực tự học là yếu tố quan trọng thúc đẩy sáng tạo.

  3. Ảnh hưởng của yếu tố gia đình và xã hội: Điểm CQ trung bình của sinh viên có cha mẹ có trình độ học vấn cao hơn cao hơn khoảng 8% so với nhóm còn lại. Thời gian tự học trung bình mỗi ngày cũng có mối liên hệ tích cực với điểm CQ, sinh viên tự học trên 3 giờ/ngày có điểm CQ cao hơn nhóm tự học dưới 1 giờ/ngày khoảng 15%.

  4. Mối liên hệ giữa CQ và kết quả học tập: Sinh viên có điểm thi đại học và điểm trung bình các môn học cao hơn có điểm CQ trung bình cao hơn khoảng 10%, cho thấy năng lực sáng tạo có liên quan mật thiết đến thành tích học tập.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chỉ số sáng tạo của sinh viên Học viện Khoa học Quân sự ở mức trung bình, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về sinh viên đại học. Mối quan hệ tích cực giữa CQ với năng lực tự học, tự nghiên cứu phản ánh vai trò then chốt của việc chủ động tiếp thu kiến thức trong phát triển sáng tạo. Yếu tố gia đình, đặc biệt trình độ học vấn của cha mẹ, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành năng lực sáng tạo, tương tự như các nghiên cứu trước đây. Mối liên hệ giữa CQ và kết quả học tập khẳng định rằng sáng tạo không chỉ là khả năng tư duy mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả học tập tổng thể. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân phối điểm CQ theo nhóm giới tính, niên khóa và bảng so sánh điểm CQ theo mức độ tự học, trình độ cha mẹ để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển năng lực tự học và tự nghiên cứu: Các khoa và giảng viên cần xây dựng các chương trình, hoạt động học tập khuyến khích sinh viên chủ động tìm kiếm kiến thức mới, áp dụng phương pháp học tập sáng tạo. Mục tiêu nâng cao điểm CQ trung bình ít nhất 10% trong vòng 2 năm.

  2. Đổi mới nội dung và phương pháp đào tạo: Học viện cần tích hợp các nội dung phát triển tư duy sáng tạo vào chương trình giảng dạy, đồng thời áp dụng phương pháp đánh giá đa dạng, chú trọng đánh giá năng lực sáng tạo thay vì chỉ tập trung vào kiến thức lý thuyết. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do Ban đào tạo chủ trì.

  3. Tăng cường hỗ trợ môi trường học tập sáng tạo: Xây dựng các không gian học tập mở, tổ chức các cuộc thi sáng tạo, hội thảo khoa học dành cho sinh viên nhằm tạo điều kiện phát huy năng lực sáng tạo. Mục tiêu tổ chức ít nhất 2 sự kiện lớn mỗi năm, do Đoàn Thanh niên và các khoa phối hợp thực hiện.

  4. Hỗ trợ sinh viên từ gia đình và xã hội: Tăng cường công tác tư vấn, hướng nghiệp cho sinh viên và gia đình, nâng cao nhận thức về vai trò của gia đình trong phát triển năng lực sáng tạo. Thực hiện trong vòng 1 năm, do Phòng Công tác sinh viên phối hợp với các khoa thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục đại học: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh nội dung, phương pháp giảng dạy và đánh giá nhằm nâng cao năng lực sáng tạo của sinh viên.

  2. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực đo lường và đánh giá giáo dục: Tham khảo phương pháp thiết kế trắc nghiệm sáng tạo và phân tích dữ liệu để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về năng lực sáng tạo.

  3. Sinh viên và người học: Hiểu rõ hơn về chỉ số sáng tạo của bản thân, từ đó chủ động phát triển các kỹ năng tự học, tư duy sáng tạo trong quá trình học tập.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục và đào tạo trong Quân đội: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chỉ số sáng tạo (CQ) là gì và tại sao quan trọng?
    Chỉ số sáng tạo (CQ) đo lường năng lực tạo ra ý tưởng mới, giải pháp độc đáo và hiệu quả. CQ quan trọng vì nó thúc đẩy sự đổi mới, nâng cao hiệu quả học tập và làm việc, góp phần phát triển cá nhân và xã hội.

  2. Phương pháp đo lường CQ trong nghiên cứu này như thế nào?
    Nghiên cứu sử dụng trắc nghiệm sáng tạo định hướng số lượng sản phẩm phân kỳ gồm 9 câu hỏi thực tế và 1 câu tự đánh giá, được thiết kế dựa trên các bộ test đã được chuẩn hóa, đảm bảo độ tin cậy và hiệu lực.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến năng lực sáng tạo của sinh viên?
    Năng lực tự học và tự nghiên cứu có ảnh hưởng tích cực nhất, sinh viên có khả năng tự học cao thường có điểm CQ cao hơn khoảng 12% so với nhóm còn lại.

  4. Chỉ số CQ có liên quan thế nào đến kết quả học tập?
    Sinh viên có điểm thi đại học và điểm trung bình các môn học cao hơn thường có điểm CQ cao hơn khoảng 10%, cho thấy sáng tạo góp phần nâng cao hiệu quả học tập.

  5. Làm thế nào để nâng cao chỉ số sáng tạo của sinh viên?
    Cần đổi mới chương trình đào tạo, khuyến khích tự học, tạo môi trường học tập sáng tạo và tăng cường hỗ trợ từ gia đình, xã hội. Các hoạt động như hội thảo, cuộc thi sáng tạo cũng giúp phát triển CQ.

Kết luận

  • Nghiên cứu lần đầu tiên đo lường chỉ số sáng tạo của sinh viên Học viện Khoa học Quân sự với điểm CQ trung bình khoảng 100, phân bố theo nhóm cao, trung bình và thấp.
  • Năng lực tự học, tự nghiên cứu và yếu tố gia đình có ảnh hưởng tích cực đến năng lực sáng tạo của sinh viên.
  • Có mối liên hệ chặt chẽ giữa chỉ số CQ và kết quả học tập, khẳng định vai trò quan trọng của sáng tạo trong giáo dục đại học.
  • Đề xuất đổi mới nội dung đào tạo, phương pháp giảng dạy và tạo môi trường học tập sáng tạo nhằm nâng cao chỉ số CQ trong sinh viên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các ngành học khác trong Học viện.

Hành động ngay hôm nay để phát huy năng lực sáng tạo của sinh viên, góp phần xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao cho tương lai!