I. Tổng Quan Nghiên Cứu Chỉ Số Sáng Tạo Của Sinh Viên
Nghiên cứu về chỉ số sáng tạo đã được tiến hành từ lâu, nhưng đến giữa thế kỷ 20 mới thực sự được quan tâm một cách hệ thống. Joy Paul Guilford được xem là người đặt nền móng cho khoa học nghiên cứu sáng tạo, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận biết và phát triển khả năng sáng tạo. Ông khuyến khích các nhà tâm lý học tập trung làm sáng tỏ tính sáng tạo. Sự kiện Liên Xô phóng tàu vũ trụ năm 1961 thúc đẩy mạnh mẽ các nước nghiên cứu khả năng sáng tạo, đặc biệt là Hoa Kỳ. Từ đó, nhiều mô hình lý thuyết về cấu trúc của tính sáng tạo ra đời, trong đó có thể kể đến hoạt động nghiên cứu của các nhà tâm lý học Mỹ như John Henry Holland, Donald Wallace Mackinnon, Benjamin Samuel Bloom, Ellis Paul Torrance, Richard Block.
1.1. Nghiên Cứu Khoa Học Về Sáng Tạo Trên Thế Giới
Nhiều nhà khoa học trên thế giới đã nghiên cứu về sáng tạo. Torrance cho rằng, sáng tạo là một quá trình cân nhắc các yếu tố khách quan, chủ quan, khám phá, tìm tòi các giả thuyết, thử nghiệm và tìm ra kết quả. Ông chỉ ra các thuộc tính của sáng tạo gồm: tính nhanh nhạy (fluency), tính linh hoạt (flexibility), tính chi tiết (elaborality) và tính độc đáo (originality). R. Block nêu ra ba yếu tố của sáng tạo là tưởng tượng, nhu cầu và yếu tố ngẫu nhiên. Nghiên cứu của Luk (Liên Xô) coi hoạt động sáng tạo là biểu hiện cao nhất của đời sống tâm lý con người, được thực hiện theo các giai đoạn.
1.2. Các Phương Pháp Đánh Giá Sáng Tạo Được Sử Dụng
Các nhà khoa học nước ngoài sử dụng nhiều phương pháp đánh giá sáng tạo. Phương pháp hồi cứu tiểu sử được áp dụng với việc nghiên cứu tiểu sử của các vĩ nhân. Phương pháp nghiên cứu lịch sử xem xét các khía cạnh, các phẩm chất của người được nghiên cứu từ lúc ấu thơ đến khi trưởng thành. Phương pháp điều tra thống kê nghiên cứu các tài liệu in ấn, tiểu sử, bách khoa toàn thư. Phương pháp nghiên cứu trường hợp quan sát kỹ lưỡng đối tượng nghiên cứu, có thể phỏng vấn. Anna Roe áp dụng các test thiết kế riêng cho nghiên cứu sáng tạo.
II. Đánh Giá Năng Lực Sáng Tạo Của Sinh Viên Tại Việt Nam
Ở Việt Nam, nghiên cứu về sáng tạo còn hạn chế so với thế giới. Các công trình nghiên cứu thường tập trung vào giáo dục sáng tạo và phát triển tư duy cho học sinh, sinh viên. Một số nghiên cứu đã chỉ ra tầm quan trọng của việc xây dựng môi trường thúc đẩy sáng tạo trong nhà trường. Nghiên cứu về đo lường sáng tạo và đánh giá năng lực sáng tạo của sinh viên chưa được quan tâm đúng mức. Điều này đặt ra yêu cầu cần thiết phải có những nghiên cứu sâu rộng hơn để hiểu rõ hơn về tiềm năng sáng tạo của sinh viên Việt Nam và tìm ra các giải pháp nâng cao sáng tạo.
2.1. Tình Hình Nghiên Cứu Về Sáng Tạo Ở Việt Nam Hiện Nay
Việt Nam có một số nghiên cứu về sáng tạo. Tuy nhiên, các nghiên cứu còn tập trung vào giáo dục và phát triển tư duy. Tầm quan trọng của môi trường thúc đẩy sáng tạo được nhấn mạnh. Nghiên cứu về đo lường và đánh giá năng lực sáng tạo còn ít. Cần có những nghiên cứu sâu rộng hơn để hiểu tiềm năng sáng tạo và nâng cao sáng tạo.
2.2. Thách Thức Trong Đánh Giá Năng Lực Sáng Tạo Của Sinh Viên
Đánh giá năng lực sáng tạo là một thách thức. Sáng tạo là một khái niệm phức tạp, khó định nghĩa. Các công cụ đánh giá sáng tạo cần đảm bảo độ tin cậy và giá trị. Cần có những phương pháp tiếp cận phù hợp để đánh giá năng lực sáng tạo của sinh viên một cách toàn diện.
III. Phương Pháp Đo Lường Chỉ Số Sáng Tạo Của Sinh Viên
Nghiên cứu sử dụng kết hợp nhiều phương pháp để đo lường chỉ số sáng tạo. Phương pháp nghiên cứu lý luận hồi cứu tài liệu được sử dụng để xây dựng cơ sở lý thuyết. Phương pháp điều tra xã hội học bằng bảng hỏi được dùng để thu thập dữ liệu về năng lực sáng tạo, các yếu tố ảnh hưởng và mối quan hệ với các kỹ năng khác. Phương pháp thống kê toán học sử dụng phần mềm SPSS để xử lý và phân tích dữ liệu thu thập được.
3.1. Thiết Kế Bảng Hỏi Đánh Giá Chỉ Số Sáng Tạo CQ
Bảng hỏi được thiết kế để đánh giá các thành tố của năng lực sáng tạo. Các thành tố bao gồm: năng lực tư duy sáng tạo và năng lực giải quyết vấn đề một cách sáng tạo. Bảng hỏi thu thập thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số sáng tạo như: yếu tố gia đình, thời gian tự học, sử dụng Internet.
3.2. Quy Trình Thu Thập Và Xử Lý Dữ Liệu Nghiên Cứu
Dữ liệu được thu thập từ sinh viên hệ dân sự các khoa ngoại ngữ. Quá trình thu thập dữ liệu được thực hiện trong năm học 2013-2014. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 để phân tích thống kê, đánh giá độ tin cậy và độ hiệu lực của thang đo.
3.3. Đánh Giá Độ Tin Cậy Và Hiệu Lực Của Thang Đo
Độ tin cậy của thang đo được đánh giá bằng hệ số Cronbach's Alpha. Độ hiệu lực của thang đo được đánh giá bằng phân tích yếu tố khám phá (EFA). Các item không đạt yêu cầu về độ tin cậy và độ hiệu lực sẽ bị loại bỏ.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Về Chỉ Số Sáng Tạo Của Sinh Viên
Kết quả nghiên cứu cho thấy chỉ số sáng tạo của sinh viên Học viện Khoa học Quân sự có sự phân hóa. Có sự khác biệt về chỉ số sáng tạo giữa các nhóm sinh viên theo giới tính, niên khóa. Có mối liên hệ giữa năng lực sáng tạo với các kỹ năng, năng lực khác đạt được trong quá trình học đại học. Các yếu tố gia đình, thời gian tự học, sử dụng Internet có ảnh hưởng đến năng lực sáng tạo.
4.1. Phân Tích Chỉ Số Sáng Tạo Theo Giới Tính Niên Khóa
Có sự khác biệt về chỉ số sáng tạo giữa nam và nữ sinh viên. Có sự thay đổi về chỉ số sáng tạo theo niên khóa học tập. Phân tích sự khác biệt về chỉ số sáng tạo giữa các nhóm sinh viên giúp hiểu rõ hơn về tiềm năng sáng tạo.
4.2. Mối Liên Hệ Giữa Sáng Tạo Với Kỹ Năng Năng Lực Khác
Có mối liên hệ giữa năng lực sáng tạo với kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc độc lập. Có mối liên hệ giữa năng lực sáng tạo với năng lực tự học, tự nghiên cứu. Năng lực ngoại ngữ cũng có mối liên hệ với chỉ số sáng tạo.
4.3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Năng Lực Sáng Tạo Sinh Viên
Học vấn và nghề nghiệp của bố mẹ có ảnh hưởng đến chỉ số sáng tạo. Thời gian tự học và mức độ sử dụng Internet có tác động đến năng lực sáng tạo. Kết quả học tập (điểm thi tốt nghiệp PTTH, điểm thi đại học, điểm trung bình các môn học) có mối liên hệ với năng lực sáng tạo.
V. Ứng Dụng Nghiên Cứu Để Phát Triển Sáng Tạo Cho Sinh Viên
Nghiên cứu về chỉ số sáng tạo của sinh viên có nhiều ứng dụng thực tiễn. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để điều chỉnh nội dung, chương trình đào tạo nhằm thúc đẩy sáng tạo. Nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở để đổi mới phương pháp giảng dạy, kiểm tra đánh giá theo hướng phát huy sáng tạo. Các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ học thuật nên được tổ chức để tạo môi trường sáng tạo cho sinh viên.
5.1. Đề Xuất Về Nội Dung Chương Trình Đào Tạo
Nội dung đào tạo nên tích hợp các bài tập thúc đẩy tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề. Chương trình đào tạo cần tạo điều kiện cho sinh viên tham gia các dự án nghiên cứu khoa học, sáng tạo. Cần tăng cường các hoạt động thực hành, trải nghiệm thực tế để phát huy sáng tạo.
5.2. Đổi Mới Phương Pháp Đánh Giá Năng Lực Sinh Viên
Phương pháp đánh giá cần chú trọng khả năng vận dụng kiến thức, giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo. Nên sử dụng các hình thức đánh giá đa dạng như: bài tập tình huống, dự án, thuyết trình. Đánh giá quá trình quan trọng hơn đánh giá kết quả.
VI. Kết Luận Về Nghiên Cứu Chỉ Số Sáng Tạo Và Hướng Đi
Nghiên cứu về chỉ số sáng tạo của sinh viên Học viện Khoa học Quân sự đã cung cấp những thông tin hữu ích. Kết quả nghiên cứu cho thấy cần có những giải pháp để nâng cao năng lực sáng tạo của sinh viên. Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào đánh giá hiệu quả của các giải pháp phát triển sáng tạo. Cần có những nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến sáng tạo.
6.1. Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu Quan Trọng Nhất
Chỉ số sáng tạo của sinh viên có sự phân hóa và liên quan đến nhiều yếu tố. Các yếu tố gia đình, học tập và sử dụng Internet có ảnh hưởng đến năng lực sáng tạo. Cần có những giải pháp cụ thể để nâng cao sáng tạo.
6.2. Đề Xuất Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Sáng Tạo
Các nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của các giải pháp phát triển sáng tạo. Cần nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố tâm lý và môi trường ảnh hưởng đến sáng tạo. Nghiên cứu về sáng tạo trong từng lĩnh vực chuyên môn của sinh viên.