I. Nghiên cứu chế tạo điện cực platinum glassy carbon
Nghiên cứu tập trung vào việc chế tạo điện cực platinum/glassy carbon bằng phương pháp lắng đọng điện hóa. Phương pháp này sử dụng các hạt nano platin để biến tính bề mặt điện cực, nhằm tăng diện tích hoạt động và khả năng xúc tác. Quá trình lắng đọng được thực hiện trong điều kiện tối ưu, bao gồm thế lắng đọng (EPt) và thời gian lắng đọng (tPt). Kết quả cho thấy điện cực biến tính có cấu trúc bề mặt đồng đều và tính chất điện hóa vượt trội so với điện cực nền GC.
1.1. Phương pháp lắng đọng điện hóa
Phương pháp lắng đọng điện hóa được sử dụng để tạo ra các hạt nano platin trên bề mặt điện cực glassy carbon. Quá trình này đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ các thông số như thế lắng đọng và thời gian lắng đọng. Kết quả SEM và EDX cho thấy sự phân bố đồng đều của các hạt nano platin, góp phần tăng diện tích hoạt động và khả năng xúc tác của điện cực.
1.2. Đặc trưng cấu trúc và hình thái
Các phương pháp hiển vi điện tử quét (SEM) và phổ tán xạ năng lượng tia X (EDX) được sử dụng để đánh giá cấu trúc và hình thái bề mặt điện cực. Kết quả cho thấy các hạt nano platin được phân bố đồng đều trên bề mặt, tạo ra diện tích hoạt động lớn. Phương pháp nhiễu xạ tia X (XRD) cũng xác nhận sự hiện diện của platin trên bề mặt điện cực.
II. Ứng dụng phân tích ion cadimi và chì trong nước
Điện cực platinum/glassy carbon được ứng dụng để phân tích ion cadimi và chì trong các mẫu nước. Phương pháp Von-Ampe hòa tan anot (ASV) được sử dụng để xác định nồng độ các ion kim loại nặng. Kết quả cho thấy điện cực biến tính có độ nhạy cao và độ lặp lại tốt, phù hợp cho việc phân tích lượng vết các ion kim loại trong môi trường nước.
2.1. Phương pháp Von Ampe hòa tan anot
Phương pháp Von-Ampe hòa tan anot (ASV) được sử dụng để phân tích ion cadimi và chì trên điện cực platinum/glassy carbon. Các thông số như pH, thế điện phân, và thời gian điện phân được tối ưu hóa để đạt được độ nhạy và độ chính xác cao. Kết quả cho thấy điện cực biến tính có khả năng phát hiện các ion kim loại ở nồng độ thấp với độ lặp lại tốt.
2.2. Ứng dụng thực tế
Điện cực platinum/glassy carbon được ứng dụng để phân tích các mẫu nước từ sông, hồ, và nước thải tại Bình Định. Kết quả phân tích cho thấy sự hiện diện của ion cadimi và chì ở các mức độ khác nhau. Phương pháp này được đánh giá là hiệu quả, nhanh chóng, và tiết kiệm chi phí so với các phương pháp phân tích truyền thống.
III. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc chế tạo điện cực platinum/glassy carbon và ứng dụng trong phân tích kim loại nặng. Điện cực biến tính không chỉ cải thiện độ nhạy và độ chính xác của phương pháp phân tích mà còn góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian phân tích. Ứng dụng thực tế của nghiên cứu này có thể mở rộng trong việc giám sát chất lượng nước và bảo vệ môi trường.
3.1. Đóng góp khoa học
Nghiên cứu đã chế tạo thành công điện cực platinum/glassy carbon bằng phương pháp lắng đọng điện hóa, mở ra hướng nghiên cứu mới trong lĩnh vực điện hóa và phân tích môi trường. Điện cực biến tính có tính chất điện hóa vượt trội, phù hợp cho việc phân tích lượng vết các ion kim loại nặng.
3.2. Ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu này có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong việc giám sát chất lượng nước, đặc biệt là trong các khu vực bị ô nhiễm kim loại nặng. Phương pháp phân tích nhanh, đơn giản, và tiết kiệm chi phí có thể được áp dụng trong các phòng thí nghiệm và cơ quan quản lý môi trường.