Tổng quan nghiên cứu

Vật liệu multiferroic nhóm ABO3, đặc biệt là BiFeO3 (BFO), đã thu hút sự quan tâm lớn trong nghiên cứu vật lý chất rắn do khả năng tồn tại đồng thời các trật tự ferroic như sắt điện và sắt từ trong cùng một pha. Theo ước tính, BFO có nhiệt độ Neel khoảng 643 K và thể hiện tính sắt từ yếu ở nhiệt độ phòng với từ độ bão hòa nhỏ, hạn chế ứng dụng thực tế trong các thiết bị lưu trữ và linh kiện điện tử spin. Để cải thiện tính chất từ, nhiều nghiên cứu đã thay thế một phần ion Bi3+ bằng các ion kim loại kiềm thổ như Sr2+, dẫn đến sự thay đổi cấu trúc tinh thể và đặc trưng từ trễ của vật liệu.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là chế tạo hệ mẫu bột Bi1-xSrxFeO3 (BSFO) với các tỷ lệ Sr khác nhau (x = 0,0; 0,1; 0,2; 0,3; 0,4; 0,5; 0,6) bằng phương pháp sol-gel sử dụng axit xitric và axit nitric làm chất nền, đồng thời khảo sát cấu trúc tinh thể, hình thái hạt và đặc trưng từ trễ của các mẫu ở nhiệt độ phòng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các đặc tính vật lý của mẫu bột tại phòng thí nghiệm Vật lý chất rắn, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên trong năm 2020.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc làm rõ mối liên hệ giữa tỷ lệ Sr và sự biến đổi cấu trúc tinh thể cũng như tính chất từ của vật liệu BSFO, góp phần nâng cao hiệu quả ứng dụng trong các linh kiện điện tử thế hệ mới, đặc biệt là các thiết bị lưu trữ và cảm biến từ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Cấu trúc perovskite ABO3: Vật liệu multiferroic ABO3 có cấu trúc tinh thể dạng perovskite, trong đó ion A thường là kim loại kiềm thổ hoặc đất hiếm (Bi, Sr), ion B là kim loại chuyển tiếp (Fe), và O là anion ôxy. Cấu trúc này đặc trưng bởi các bát diện BO6 nội tiếp trong ô mạng cơ sở, tạo nên các tính chất ferroic đa dạng.

  • Hiệu ứng từ - điện trong vật liệu multiferroic: Sự tồn tại đồng thời của trật tự sắt điện và sắt từ tạo ra hiệu ứng từ điện, cho phép điều khiển phân cực từ bằng điện trường và ngược lại. Hiệu ứng này được mô tả qua hệ số điện từ $ \alpha = \frac{dE}{dH} \propto ME $, trong đó $E$ là điện trường, $H$ là từ trường, và $M$ là từ hóa.

  • Ảnh hưởng của pha tạp ion Sr2+ lên cấu trúc và tính chất từ của BiFeO3: Việc thay thế một phần ion Bi3+ bằng Sr2+ làm thay đổi cấu trúc tinh thể từ dạng hình thoi (rhombohedral, nhóm không gian R3c) sang dạng lập phương (cubic, nhóm không gian Pm-3m), đồng thời ảnh hưởng đến thể tích ô cơ sở và đặc trưng từ trễ của vật liệu.

Các khái niệm chính bao gồm: cấu trúc tinh thể perovskite, hiệu ứng từ - điện, từ độ bão hòa (Ms), từ dư (Mr), lực kháng từ (Hc), và pha tạp ion.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ các mẫu bột Bi1-xSrxFeO3 được chế tạo tại phòng thí nghiệm Vật lý chất rắn, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên, kết hợp với các tài liệu nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp chế tạo mẫu: Sử dụng phương pháp sol-gel với chất nền axit xitric và axit nitric để chế tạo các mẫu bột BSFO với tỷ lệ Sr từ 0 đến 0,6. Quy trình bao gồm hòa tan các muối nitrate, điều chỉnh pH bằng dung dịch NH4OH, tạo gel, sấy khô và nung thiêu kết.

  • Phương pháp phân tích:

    • Nhiễu xạ tia X (XRD): Xác định cấu trúc tinh thể, các pha và tính toán các thông số mạng tinh thể. Thiết bị sử dụng là XRD D8 Advance (Bruker, Đức) với bước sóng CuKα = 0,154 nm.
    • Kính hiển vi điện tử quét (SEM): Quan sát hình thái bề mặt và kích thước hạt của mẫu. Ảnh SEM được chụp trên máy Hitachi S-4800 tại Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương.
    • Từ kế mẫu rung (VSM): Khảo sát đặc trưng từ trễ, đo từ độ bão hòa, từ dư và lực kháng từ ở nhiệt độ phòng. Thiết bị VSM DMS 880 được sử dụng tại phòng thí nghiệm Micro-Nano, Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội.
  • Timeline nghiên cứu: Quá trình chế tạo và khảo sát mẫu diễn ra trong năm 2020, với các bước chuẩn bị mẫu, đo đạc và phân tích dữ liệu được thực hiện liên tục trong khoảng thời gian này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cấu trúc tinh thể thay đổi theo tỷ lệ Sr:

    • Mẫu BiFeO3 nguyên thủy (x=0,0) có cấu trúc rhombohedral (R3c) với thể tích ô cơ sở khoảng 62,193 ų.
    • Khi thay thế Sr với x = 0,1; 0,3; 0,4; 0,5; 0,6, cấu trúc chuyển sang dạng cubic (Pm-3m) với thể tích ô cơ sở giảm xuống khoảng 61,470 - 61,828 ų.
    • Các đỉnh nhiễu xạ kép ở mẫu gốc nhập thành đỉnh đơn ở các mẫu chứa Sr, chứng tỏ sự tăng đối xứng cấu trúc.
    • Các đỉnh nhiễu xạ dịch chuyển về góc 2θ lớn hơn, phù hợp với sự giảm kích thước ô cơ sở.
  2. Hình thái bề mặt và kích thước hạt:

    • Ảnh SEM cho thấy các mẫu có hạt không đồng đều về kích thước và hình dạng, với kích thước dao động từ vài nm đến 600 nm.
    • Mẫu x=0,5 có hạt nhỏ và đồng đều nhất, kích thước từ vài chục nm đến 200 nm, trong khi mẫu x=0,6 có hạt nhỏ nhưng vẫn có hiện tượng kết đám.
    • Mẫu không chứa Sr có hạt lớn hơn và ít kết đám hơn.
  3. Đặc trưng từ trễ và tính chất từ:

    • Tất cả các mẫu đều đạt từ độ bão hòa (Ms) dưới từ trường 10 kOe ở nhiệt độ phòng.
    • Mẫu gốc (x=0,0) thể hiện tính sắt từ yếu với Ms khoảng 0,106 emu/g.
    • Khi tỷ lệ Sr tăng, Ms và từ dư (Mr) tăng rõ rệt, đạt giá trị cao nhất ở mẫu x=0,5 với Ms = 0,867 emu/g và Mr = 0,175 emu/g, lực kháng từ Hc đạt 366,64 Oe.
    • Ở mẫu x=0,6, Ms và Mr giảm nhẹ, cho thấy sự bão hòa tính chất từ khi tỷ lệ Sr vượt quá mức tối ưu.

Thảo luận kết quả

Sự thay đổi cấu trúc tinh thể từ rhombohedral sang cubic khi tăng tỷ lệ Sr được giải thích bởi sự khác biệt về bán kính ion và hóa trị giữa Sr2+ và Bi3+. Ion Sr2+ có bán kính lớn hơn (1,18 Å so với 1,03 Å của Bi3+) và hóa trị thấp hơn, dẫn đến sự xuất hiện các điểm khuyết oxy và thay đổi góc liên kết Fe-O-Fe trong mạng tinh thể. Điều này làm triệt tiêu cấu trúc spin xoắn và phá vỡ cấu trúc phản sắt từ, từ đó tăng cường tính sắt từ của vật liệu.

Kết quả từ các phép đo XRD và SEM cho thấy sự đồng nhất trong việc giảm thể tích ô cơ sở và thay đổi hình thái hạt khi tỷ lệ Sr tăng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Đặc biệt, sự tăng đáng kể của từ độ bão hòa và từ dư ở các mẫu chứa Sr chứng tỏ hiệu quả của việc pha tạp Sr trong việc cải thiện tính chất từ của BFO.

Biểu đồ từ trễ (hysteresis loops) minh họa rõ ràng sự gia tăng Ms và Mr theo tỷ lệ Sr, đồng thời cho thấy lực kháng từ Hc cũng tăng, góp phần nâng cao khả năng lưu trữ từ tính của vật liệu. Tuy nhiên, khi tỷ lệ Sr vượt quá 0,5, tính chất từ không tiếp tục tăng mà có xu hướng giảm, có thể do sự quá tải pha tạp gây ra các điểm khuyết cấu trúc làm giảm hiệu quả từ hóa.

So sánh với các nghiên cứu khác, kết quả này tương đồng với các báo cáo về sự chuyển pha cấu trúc và cải thiện tính chất từ khi thay thế Bi3+ bằng Sr2+ trong BFO, đồng thời làm rõ hơn mối liên hệ tỷ lệ Sr với đặc trưng cấu trúc và từ trễ trong mẫu chế tạo bằng phương pháp sol-gel.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu tỷ lệ Sr trong Bi1-xSrxFeO3: Khuyến nghị duy trì tỷ lệ Sr trong khoảng 0,4 đến 0,5 để đạt được tính chất từ tối ưu, đặc biệt là từ độ bão hòa và lực kháng từ cao. Thời gian nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào khoảng này để khai thác hiệu quả vật liệu.

  2. Cải tiến quy trình sol-gel: Đề xuất điều chỉnh các thông số như pH, nhiệt độ nung thiêu kết và thời gian sấy để giảm hiện tượng kết đám hạt, nâng cao độ đồng đều kích thước hạt, từ đó cải thiện tính chất từ và tính ổn định của vật liệu.

  3. Khảo sát sâu hơn về điểm khuyết oxy: Thực hiện các phân tích phổ Mössbauer hoặc quang phổ Raman để đánh giá ảnh hưởng của điểm khuyết oxy và trạng thái hóa trị Fe trong vật liệu, nhằm hiểu rõ cơ chế cải thiện tính chất từ khi pha tạp Sr.

  4. Ứng dụng trong linh kiện điện tử: Đề xuất thử nghiệm tích hợp vật liệu BSFO với tỷ lệ Sr tối ưu vào các thiết bị lưu trữ từ tính hoặc cảm biến spin, đánh giá hiệu suất hoạt động thực tế trong môi trường ứng dụng.

  5. Mở rộng nghiên cứu pha tạp đa nguyên tố: Khuyến khích nghiên cứu kết hợp Sr với các ion khác như La3+, Mn3+ để tạo ra vật liệu multiferroic có tính chất từ và điện ưu việt hơn, mở rộng phạm vi ứng dụng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu vật lý chất rắn và vật liệu multiferroic: Luận văn cung cấp dữ liệu thực nghiệm chi tiết về ảnh hưởng của tỷ lệ Sr lên cấu trúc và tính chất từ của BiFeO3, hỗ trợ phát triển các nghiên cứu tiếp theo về vật liệu multiferroic.

  2. Kỹ sư và chuyên gia phát triển linh kiện điện tử: Thông tin về cải thiện tính chất từ của vật liệu BSFO giúp thiết kế các linh kiện lưu trữ, cảm biến từ và thiết bị spintronics có hiệu suất cao hơn.

  3. Sinh viên và học viên cao học ngành Vật lý và Khoa học vật liệu: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp sol-gel chế tạo vật liệu nano, kỹ thuật phân tích cấu trúc XRD, SEM và đo đặc tính từ bằng VSM.

  4. Các tổ chức nghiên cứu và phát triển công nghệ vật liệu: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học để phát triển vật liệu multiferroic mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp sol-gel có ưu điểm gì trong chế tạo vật liệu Bi1-xSrxFeO3?
    Phương pháp sol-gel cho phép trộn lẫn các ion ở quy mô nguyên tử, tạo ra mẫu có độ tinh khiết cao và kích thước hạt nhỏ, đồng đều. Tuy nhiên, quy trình phức tạp và tốn thời gian hơn so với phương pháp phản ứng pha rắn.

  2. Tại sao thay thế Bi3+ bằng Sr2+ lại làm thay đổi cấu trúc tinh thể của BiFeO3?
    Do Sr2+ có bán kính ion lớn hơn và hóa trị thấp hơn Bi3+, sự thay thế này làm thay đổi hệ số lấp đầy mạng tinh thể và tạo ra các điểm khuyết oxy, dẫn đến sự chuyển pha từ rhombohedral sang cubic với đối xứng cao hơn.

  3. Ảnh hưởng của tỷ lệ Sr đến tính chất từ của vật liệu như thế nào?
    Tỷ lệ Sr tăng làm tăng từ độ bão hòa và từ dư do phá vỡ cấu trúc phản sắt từ và triệt tiêu cấu trúc spin xoắn, nhưng khi vượt quá tỷ lệ tối ưu (khoảng 0,5), tính chất từ có thể giảm do sự quá tải pha tạp và điểm khuyết cấu trúc.

  4. Kích thước hạt ảnh hưởng ra sao đến tính chất từ của vật liệu?
    Kích thước hạt nhỏ hơn 95 nm làm tăng tính sắt từ yếu ở nhiệt độ phòng, do giảm hiệu ứng spin xoắn và tăng số lượng spin bị định hướng lại, từ đó nâng cao từ độ bão hòa.

  5. Có thể ứng dụng vật liệu Bi1-xSrxFeO3 trong lĩnh vực nào?
    Vật liệu này có tiềm năng ứng dụng trong các thiết bị lưu trữ từ tính, cảm biến spin, linh kiện điện tử thế hệ mới như bộ nhớ từ điện, bộ điều biến sóng điện từ và các thiết bị spintronics.

Kết luận

  • Đã chế tạo thành công hệ mẫu Bi1-xSrxFeO3 với các tỷ lệ Sr từ 0 đến 0,6 bằng phương pháp sol-gel sử dụng axit xitric và axit nitric.
  • Cấu trúc tinh thể chuyển từ rhombohedral (R3c) sang cubic (Pm-3m) khi tỷ lệ Sr tăng, đồng thời thể tích ô cơ sở giảm.
  • Hình thái hạt không đồng đều, kích thước dao động từ vài nm đến 600 nm, mẫu x=0,5 có hạt nhỏ và đồng đều nhất.
  • Tính chất từ được cải thiện rõ rệt với từ độ bão hòa và từ dư tăng theo tỷ lệ Sr, đạt giá trị cao nhất ở x=0,5.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển vật liệu multiferroic có tính chất từ ưu việt, phục vụ ứng dụng trong linh kiện điện tử và cảm biến.

Tiếp theo, cần tập trung tối ưu quy trình chế tạo, khảo sát sâu hơn về điểm khuyết oxy và mở rộng nghiên cứu pha tạp đa nguyên tố để nâng cao hiệu quả vật liệu. Độc giả và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả này trong phát triển vật liệu và thiết bị công nghệ cao.