Tổng quan nghiên cứu
Bệnh dịch tả lợn châu Phi (DTLCP) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính nguy hiểm do vi rút DNA sợi đôi thuộc họ Asfarviridae gây ra, có khả năng lây lan nhanh và tỷ lệ chết lên đến 100%. Từ khi xuất hiện lần đầu tại Việt Nam vào đầu năm 2019, dịch bệnh đã nhanh chóng lan rộng ra nhiều tỉnh thành, trong đó tỉnh Quảng Ninh là một trong những địa phương chịu ảnh hưởng nặng nề do vị trí địa lý chiến lược, giáp biên giới Trung Quốc và gần các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng. Theo báo cáo của Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Quảng Ninh, ổ dịch đầu tiên được phát hiện tại thị xã Đông Triều vào ngày 6/3/2019, sau đó lan rộng ra toàn tỉnh với 162/186 xã, phường có dịch, buộc tiêu hủy hơn 141.000 con lợn trong năm 2019.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định một số đặc điểm dịch tễ và bệnh lý của bệnh DTLCP tại tỉnh Quảng Ninh trong giai đoạn 2019-2020, đồng thời đề xuất các biện pháp phòng chống hiệu quả nhằm hạn chế thiệt hại kinh tế và ổn định ngành chăn nuôi lợn địa phương. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố như diễn biến dịch bệnh theo mùa, theo phương thức chăn nuôi, loại lợn mắc bệnh, cũng như phân tích các chỉ tiêu huyết học và bệnh tích đại thể, vi thể của lợn nhiễm bệnh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng kế hoạch phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm, góp phần bảo vệ ngành chăn nuôi và phát triển kinh tế nông nghiệp tại Quảng Ninh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu dịch tễ học bệnh truyền nhiễm, đặc biệt tập trung vào bệnh dịch tả lợn châu Phi do vi rút ASFV gây ra. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết dịch tễ học bệnh truyền nhiễm: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự lây lan của vi rút trong quần thể lợn, bao gồm con đường truyền bệnh, đặc điểm vật chủ, môi trường và các biện pháp kiểm soát dịch bệnh.
Mô hình sinh bệnh học của vi rút ASFV: Nghiên cứu cơ chế xâm nhập, nhân lên và gây tổn thương của vi rút trong cơ thể lợn, từ đó giải thích các triệu chứng lâm sàng và bệnh tích đại thể, vi thể.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: vi rút ASFV, tỷ lệ chết, phương thức chăn nuôi (truyền thống và công nghiệp), xét nghiệm realtime PCR, bệnh tích đại thể và vi thể, chỉ tiêu huyết học (hồng cầu, bạch cầu, huyết sắc tố).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh từ tháng 1/2019 đến tháng 6/2020, với đối tượng là lợn nuôi mắc và nghi mắc bệnh DTLCP. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 14 huyện, thị xã, thành phố trong tỉnh.
Nguồn dữ liệu: Tổng hợp số liệu từ Cục Thống kê, Chi cục Chăn nuôi và Thú y tỉnh Quảng Ninh, báo cáo nhanh dịch bệnh, phiếu điều tra dịch tễ tại các hộ chăn nuôi, kết quả xét nghiệm mẫu bệnh phẩm gửi đến Trung tâm Thú y vùng II và Trung tâm Chẩn đoán Thú y Trung ương.
Phương pháp lấy mẫu: Lấy mẫu huyết thanh và mẫu bệnh phẩm (hạch lympho, phủ tạng như lách, thận) từ lợn nghi mắc bệnh theo quy trình an toàn sinh học. Mẫu được bảo quản lạnh và vận chuyển đến phòng xét nghiệm trong vòng 24 giờ.
Phương pháp xét nghiệm: Sử dụng kỹ thuật realtime PCR để phát hiện gen vi rút ASFV dựa trên vùng gen P72 ổn định, với độ nhạy và độ đặc hiệu cao. Kết quả xét nghiệm được đánh giá dựa trên giá trị ngưỡng chu kỳ (Ct).
Phân tích dịch tễ học: Điều tra dịch tễ học hồi cứu, xây dựng bản đồ dịch tễ bằng phần mềm MapInfo V17, phân tích diễn biến dịch theo mùa, theo phương thức chăn nuôi và loại lợn.
Phương pháp nghiên cứu bệnh lý: Quan sát triệu chứng lâm sàng, đo các chỉ tiêu huyết học bằng máy phân tích tự động, mổ khám bệnh tích đại thể, làm tiêu bản tổ chức học nhuộm Hematoxylin-Eosin để quan sát bệnh tích vi thể dưới kính hiển vi.
Xử lý số liệu: Sử dụng phần mềm Minitab để tính toán số trung bình, sai số, độ lệch chuẩn và so sánh mức độ sai khác giữa các nhóm bằng kiểm định t.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng chăn nuôi và diễn biến dịch bệnh: Tổng đàn lợn tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 2016-2018 tăng từ 417.524 lên 423.000 con, nhưng năm 2019 giảm mạnh còn khoảng 228.000 con do dịch DTLCP bùng phát. Trong năm 2019, có 162/186 xã, phường (87,1%) xuất hiện dịch, tiêu hủy 141.915 con lợn, chiếm 32,93% tổng đàn. Tỷ lệ dương tính mẫu xét nghiệm là 73,77%, dao động từ 46,31% (Móng Cái) đến 100% (Cô Tô).
Diễn biến dịch theo mùa: Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất vào mùa hè (79,13%), tiếp theo là mùa xuân (75,62%), thấp nhất vào mùa đông (17,48%). Dịch bệnh bùng phát mạnh từ tháng 3 đến tháng 7/2019, sau đó giảm dần nhờ các biện pháp kiểm soát.
Ảnh hưởng của phương thức chăn nuôi: Tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở các hộ chăn nuôi truyền thống (nuôi thả, tận dụng thức ăn thừa) so với chăn nuôi công nghiệp (chuồng kín hoặc chuồng hở). Ví dụ, tại huyện Ba Chẽ, tỷ lệ mắc bệnh ở phương thức truyền thống là 60%, trong khi ở chuồng kín chỉ khoảng 10-20%.
Bệnh tích và chỉ tiêu huyết học: Lợn mắc bệnh có biểu hiện sốt cao, thâm tím da, tiêu chảy có máu, giảm hồng cầu và bạch cầu rõ rệt so với lợn khỏe. Bệnh tích đại thể gồm xuất huyết đa cơ quan, lá lách to, thận xuất huyết điểm, phù nề hạch lympho. Bệnh tích vi thể cho thấy tổn thương hoại tử và xuất huyết ở các mô.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân dịch bệnh bùng phát và lan rộng nhanh tại Quảng Ninh là do đặc điểm vi rút ASFV có sức đề kháng cao, tồn tại lâu ngoài môi trường và trong sản phẩm thịt lợn chưa nấu chín, cùng với phương thức chăn nuôi nhỏ lẻ, mật độ cao, điều kiện vệ sinh kém. So với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ mắc bệnh và mức độ thiệt hại tại Quảng Ninh tương đồng với các vùng dịch khác như Georgia, Trung Quốc, cho thấy tính chất nguy hiểm và khó kiểm soát của bệnh.
Việc phân tích diễn biến dịch theo mùa cho thấy mùa hè và xuân là thời điểm dịch bùng phát mạnh, phù hợp với điều kiện thời tiết nóng ẩm tạo thuận lợi cho vi rút phát triển. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường giám sát và phòng chống dịch vào các mùa cao điểm.
Phương thức chăn nuôi truyền thống với chuồng hở, thả rông làm tăng nguy cơ tiếp xúc với mầm bệnh, trong khi chăn nuôi công nghiệp có biện pháp an toàn sinh học tốt hơn nên tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn. Điều này khuyến cáo cần chuyển đổi phương thức chăn nuôi để giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh.
Các chỉ tiêu huyết học và bệnh tích mô học cung cấp bằng chứng sinh học về mức độ tổn thương do vi rút ASFV gây ra, hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dữ liệu này có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chỉ số huyết học giữa lợn bệnh và lợn khỏe, cũng như hình ảnh bệnh tích đại thể và vi thể minh họa.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường kiểm soát và giám sát dịch bệnh: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ tại các vùng có nguy cơ cao, đặc biệt vào mùa xuân và hè, nhằm phát hiện sớm và xử lý kịp thời các ổ dịch. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Chi cục Chăn nuôi và Thú y tỉnh Quảng Ninh.
Chuyển đổi phương thức chăn nuôi: Khuyến khích các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ chuyển sang mô hình chăn nuôi công nghiệp, áp dụng an toàn sinh học nghiêm ngặt, hạn chế nuôi thả và tận dụng thức ăn thừa. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: UBND các huyện, thị xã, các tổ chức hỗ trợ nông dân.
Xây dựng và thực hiện kế hoạch tái đàn an toàn: Hướng dẫn kỹ thuật tái đàn, kiểm soát nguồn giống lợn nhập vào, đảm bảo không mang mầm bệnh. Thời gian thực hiện: ngay sau khi công bố hết dịch. Chủ thể: Chi cục Chăn nuôi và Thú y, các trại giống.
Tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức: Tổ chức các chương trình tập huấn, truyền thông về phòng chống DTLCP cho người chăn nuôi, cán bộ thú y và cộng đồng. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Sở Nông nghiệp và PTNT, các tổ chức xã hội.
Hoàn thiện hệ thống kiểm dịch và xử lý chất thải: Thiết lập các chốt kiểm dịch nghiêm ngặt, xây dựng hệ thống xử lý chất thải chuồng trại đảm bảo tiêu độc khử trùng hiệu quả. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: chính quyền địa phương, các cơ quan thú y.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ thú y và chuyên gia dịch tễ học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu chi tiết về dịch tễ và bệnh lý DTLCP tại Quảng Ninh, hỗ trợ công tác giám sát, chẩn đoán và phòng chống dịch.
Người chăn nuôi lợn: Hiểu rõ đặc điểm bệnh, cách phòng tránh và xử lý khi phát hiện dịch, từ đó nâng cao hiệu quả chăn nuôi và giảm thiệt hại kinh tế.
Nhà quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách, kế hoạch phòng chống dịch bệnh và phát triển ngành chăn nuôi bền vững.
Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo thú y: Tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo, đồng thời làm tài liệu giảng dạy về dịch tễ học và bệnh truyền nhiễm trong ngành thú y.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh dịch tả lợn châu Phi có lây sang người không?
Bệnh DTLCP không lây sang người, chỉ ảnh hưởng đến lợn. Tuy nhiên, người có thể mang mầm bệnh trên quần áo, dụng cụ và truyền sang lợn khác. Vì vậy, cần tuân thủ an toàn sinh học nghiêm ngặt.Làm thế nào để phát hiện sớm bệnh DTLCP ở lợn?
Phát hiện dựa trên triệu chứng sốt cao, thâm tím da, tiêu chảy có máu và xét nghiệm realtime PCR mẫu máu hoặc mô. Việc giám sát thường xuyên và lấy mẫu xét nghiệm tại các vùng nguy cơ cao là cần thiết.Tại sao tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở phương thức chăn nuôi truyền thống?
Phương thức truyền thống thường nuôi thả, chuồng hở, sử dụng thức ăn thừa, dễ tiếp xúc với mầm bệnh từ môi trường và động vật khác, trong khi chăn nuôi công nghiệp có biện pháp kiểm soát tốt hơn.Có vắc xin phòng bệnh DTLCP không?
Hiện chưa có vắc xin phòng bệnh DTLCP hiệu quả. Do đó, biện pháp phòng chống chủ yếu là kiểm soát dịch tễ, tiêu hủy lợn bệnh và áp dụng an toàn sinh học.Làm thế nào để tái đàn an toàn sau dịch?
Tái đàn cần đảm bảo nguồn giống sạch bệnh, thực hiện kiểm dịch nghiêm ngặt, vệ sinh chuồng trại, theo dõi sức khỏe đàn mới và tuân thủ hướng dẫn của cơ quan thú y địa phương.
Kết luận
- Dịch tả lợn châu Phi đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành chăn nuôi lợn tỉnh Quảng Ninh với tỷ lệ tiêu hủy lên đến 32,93% tổng đàn trong năm 2019.
- Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất vào mùa hè và xuân, phương thức chăn nuôi truyền thống làm tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh.
- Vi rút ASFV có sức đề kháng cao, gây tổn thương đa cơ quan, biểu hiện qua các chỉ tiêu huyết học và bệnh tích mô học đặc trưng.
- Các biện pháp phòng chống cần tập trung vào kiểm soát dịch tễ, chuyển đổi phương thức chăn nuôi, tái đàn an toàn và nâng cao nhận thức cộng đồng.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác phòng chống dịch bệnh và phát triển ngành chăn nuôi bền vững tại Quảng Ninh trong giai đoạn 2020-2025.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và người chăn nuôi cần phối hợp triển khai đồng bộ các giải pháp phòng chống, giám sát dịch bệnh thường xuyên và áp dụng các biện pháp an toàn sinh học để ngăn chặn dịch tái phát.