Luận án tiến sĩ: Ảnh hưởng của lưu lượng và tốc độ chuyển động đến chất lượng bề mặt phun phủ HVOF

2017

140
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN PHƯƠNG PHÁP PHUN NHIỆT

1.1. Công nghệ phun kim loại

1.2. Các phương pháp phun nhiệt

1.3. Ứng dụng của các phương pháp phun nhiệt

1.4. Các nghiên cứu về phun nhiệt khí tốc độ cao HVOF trên thế giới

1.5. Các nghiên cứu về phun nhiệt ở Việt Nam

1.6. Những vấn đề đặt ra cần nghiên cứu

1.7. Kết luận chương 1

2. CHƯƠNG 2: CƠ SỞ KHOA HỌC CỦA PHƯƠNG PHÁP PHUN NHIỆT KHÍ VÀ ĐỘNG LỰC HỌC QUÁ TRÌNH PHUN HVOF

2.1. Lý thuyết về sự hình thành lớp phủ

2.2. Quá trình phun HVOF

2.3. Quá trình cháy và lưu lượng khí của hệ thống phun HVOF

2.4. Ưu điểm và nhược điểm của hệ thống phun HVOF

2.5. Đặc điểm của lớp phủ phun bằng công nghệ HVOF

2.6. Tính chất của lớp phủ

2.7. Cấu trúc lớp phủ

2.8. Thành phần của lớp phủ phun nhiệt

2.9. Sự lắng đọng của lớp phủ. Cơ sở nhiệt động lực học quá trình phun HVOF

2.10. Động lực học dòng khí

2.11. Động lực học hạt

2.12. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng lớp phủ bằng công nghệ HVOF

2.13. Ảnh hưởng của dịch chuyển tương đối giữa đầu phun và chi tiết

2.14. Ảnh hưởng của các tham số động học phun

2.15. Ảnh hưởng của vật liệu phun và lưu lượng cấp bột

2.16. Kết luận chương 2

3. CHƯƠNG 3: VẬT LIỆU, TRANG THIẾT BỊ, PHƯƠNG PHÁP PHUN VÀ XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH LỚP PHỦ

3.1. Vật liệu phun phủ

3.2. Vật liệu nền

3.3. Vật liệu bột phun

3.4. Lập quy trình thử nghiệm

3.5. Thiết bị phục vụ thực nghiệm

3.6. Thiết bị phun

3.7. Phun phủ thực nghiệm

3.8. Kế hoạch thực nghiệm

3.9. Tiến hành thực nghiệm. Xây dựng hàm hồi quy thực nghiệm. Hình ảnh các mẫu thực nghiệm. Thiết bị đánh giá chất lương lớp phủ

3.10. Phương pháp đánh giá chất lượng lớp phủ

3.11. Phương pháp xác định độ cứng lớp phủ

3.12. Phương pháp xác định độ xốp lớp phủ

3.13. Phương pháp xác định độ bền bám dính lớp phủ. Phương pháp chụp ảnh SEM

3.14. Kết luận chương 3

4. CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ THỰC NGHIỆM VÀ ĐÁNH GIÁ

4.1. Kết quả thực nghiệm. Kết quả và ảnh hưởng của các thông số đến độ xốp lớp phủ

4.2. Ảnh hưởng của lưu lượng cấp bột phun tới độ xốp lớp phủ

4.3. Ảnh hưởng của tốc độ quay chi tiết tới độ xốp lớp phủ

4.4. Ảnh hưởng của dịch chuyển súng phun tới độ xốp lớp phủ

4.5. Kết quả và ảnh hưởng của các thông số đến độ bám dính lớp phủ

4.6. Ảnh hưởng của lưu lượng cấp bột phun tới độ bám dính lớp phủ

4.7. Ảnh hưởng của tốc độ quay của chi tiết tới độ bám dính lớp phủ

4.8. Ảnh hưởng của lượng dịch chuyển đầu phun tới độ bám dính lớp phủ

4.9. Kết quả và ảnh hưởng của các thông số đến độ cứng lớp phủ

4.10. Phân tích tổ chức tế vi và liên kết biên giới 2 lớp

4.11. Kết luận chương 4

KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Tổng quan về công nghệ phun phủ HVOF

Công nghệ HVOF coating (phun nhiệt khí tốc độ cao) là một phương pháp tiên tiến trong xử lý bề mặt, được phát triển từ những năm 1980. So với các phương pháp phun nhiệt khác như phun plasma hoặc phun hồ quang, HVOF nổi bật với khả năng tạo ra lớp phủ có độ bám dính cao, độ cứng tốt và độ xốp thấp. Phương pháp này sử dụng dòng khí tốc độ cao để đẩy các hạt vật liệu phun vào bề mặt chi tiết, tạo thành lớp phủ đồng nhất. HVOF được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hàng không, ô tô và khai thác mỏ nhờ khả năng cải thiện độ bền và tuổi thọ của chi tiết máy.

1.1. Lịch sử phát triển

Công nghệ phun phủ kim loại bắt đầu từ đầu thế kỷ 20, được phát minh bởi Max Ulrich Schoop. Ban đầu, phương pháp này chủ yếu dùng để trang trí, nhưng sau Thế chiến thứ hai, nó được ứng dụng rộng rãi trong bảo vệ bề mặt và phục hồi chi tiết máy. Đến những năm 1980, HVOF ra đời, đánh dấu bước tiến lớn trong công nghệ phun phủ với khả năng tạo lớp phủ chất lượng cao.

1.2. Ứng dụng của HVOF

HVOF được sử dụng để phủ các lớp kim loại và hợp kim lên bề mặt chi tiết, giúp tăng cường khả năng chống mài mòn, ăn mòn và chịu nhiệt. Các ứng dụng phổ biến bao gồm phục hồi trục máy, bảo vệ bề mặt trong môi trường khắc nghiệt và tạo lớp dẫn điện trên vật liệu không dẫn điện.

II. Cơ sở khoa học của quá trình phun HVOF

Quá trình HVOF dựa trên nguyên lý động lực học dòng khí và sự va đập của các hạt vật liệu phun lên bề mặt chi tiết. Các yếu tố như flow rate (lưu lượng cấp bột), velocity impact (tốc độ va đập) và thermal spray (phun nhiệt) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành lớp phủ. Khi các hạt vật liệu được đẩy với tốc độ cao, chúng va đập vào bề mặt, tạo thành lớp phủ có cấu trúc chặt chẽ và độ bám dính cao. Nhiệt độ và tốc độ của dòng khí cũng ảnh hưởng đến coating thickness (độ dày lớp phủ) và adhesion strength (độ bám dính).

2.1. Động lực học dòng khí

Dòng khí trong HVOF được tạo ra từ quá trình đốt cháy nhiên liệu, tạo ra áp suất và tốc độ cao. Điều này giúp các hạt vật liệu đạt được vận tốc lớn, đảm bảo sự va đập mạnh lên bề mặt chi tiết, tạo thành lớp phủ đồng nhất.

2.2. Sự hình thành lớp phủ

Các hạt vật liệu khi va đập vào bề mặt sẽ biến dạng và kết dính với nhau, tạo thành lớp phủ. Quá trình này phụ thuộc vào material properties (tính chất vật liệu) và thermal conductivity (độ dẫn nhiệt) của vật liệu phun.

III. Ảnh hưởng của lưu lượng và tốc độ đến chất lượng bề mặt

Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích ảnh hưởng của flow rate (lưu lượng cấp bột) và velocity impact (tốc độ chuyển động tương đối) đến surface quality (chất lượng bề mặt) của lớp phủ HVOF. Kết quả cho thấy, lưu lượng cấp bột và tốc độ chuyển động có tác động đáng kể đến coating thickness, adhesion strengthwear resistance (khả năng chống mài mòn). Cụ thể, lưu lượng cấp bột cao hơn dẫn đến độ dày lớp phủ tăng, nhưng có thể làm giảm độ bám dính nếu không kiểm soát tốt tốc độ chuyển động.

3.1. Ảnh hưởng của lưu lượng cấp bột

Lưu lượng cấp bột (flow rate) ảnh hưởng trực tiếp đến độ dày và độ đồng đều của lớp phủ. Khi lưu lượng tăng, lớp phủ dày hơn nhưng có thể xuất hiện hiện tượng xốp nếu tốc độ chuyển động không phù hợp.

3.2. Ảnh hưởng của tốc độ chuyển động

Tốc độ chuyển động tương đối giữa đầu phun và chi tiết (velocity impact) quyết định độ bám dính của lớp phủ. Tốc độ quá cao có thể làm giảm độ bám dính, trong khi tốc độ thấp hơn giúp cải thiện chất lượng bề mặt.

IV. Phân tích vi cấu trúc và tính chất cơ học

Phân tích microstructure analysis (vi cấu trúc) và mechanical properties (tính chất cơ học) của lớp phủ HVOF cho thấy, lớp phủ có cấu trúc đồng nhất với độ xốp thấp và độ bám dính cao. Các thử nghiệm về wear resistancethermal conductivity cũng khẳng định khả năng ứng dụng của lớp phủ trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt. Kết quả này làm cơ sở để tối ưu hóa các thông số công nghệ phun, đảm bảo chất lượng lớp phủ đạt yêu cầu.

4.1. Phân tích vi cấu trúc

Sử dụng kính hiển vi điện tử quét (SEM), nghiên cứu đã phân tích cấu trúc vi mô của lớp phủ, cho thấy sự đồng nhất và liên kết chặt chẽ giữa các hạt vật liệu.

4.2. Đánh giá tính chất cơ học

Các thử nghiệm về độ cứng, độ bám dính và khả năng chống mài mòn đã chứng minh hiệu quả của lớp phủ HVOF trong việc cải thiện độ bền và tuổi thọ của chi tiết máy.

01/03/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu ảnh hưởng của lưu lượng và tốc độ chuyển động tương đối giữa đầu phun với chi tiết đến chất lượng bề mặt phun phủ bằng công nghệ phun nhiệt khí tốc độ cao hvof

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu ảnh hưởng của lưu lượng và tốc độ chuyển động tương đối giữa đầu phun với chi tiết đến chất lượng bề mặt phun phủ bằng công nghệ phun nhiệt khí tốc độ cao hvof

Nghiên cứu ảnh hưởng lưu lượng và tốc độ chuyển động đến chất lượng bề mặt phun phủ HVOF là một tài liệu chuyên sâu tập trung vào việc phân tích các yếu tố lưu lượng và tốc độ trong quá trình phun phủ HVOF (High-Velocity Oxygen Fuel) và tác động của chúng đến chất lượng bề mặt. Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết quan trọng về cách tối ưu hóa quy trình phun phủ để đạt được bề mặt có độ bền cao, chống mài mòn và ăn mòn hiệu quả. Đây là nguồn tài liệu hữu ích cho các kỹ sư vật liệu và nhà nghiên cứu quan tâm đến công nghệ phủ bề mặt tiên tiến.

Để mở rộng kiến thức về các vật liệu và công nghệ liên quan, bạn có thể tham khảo thêm Luận văn thạc sĩ kỹ thuật vật liệu ảnh hưởng của việc hợp kim hóa thêm crom và chế độ nhiệt luyện đến khả năng chịu mài mòn do va đập và ma sát của thép austenite mangan cao, nghiên cứu này cung cấp góc nhìn sâu hơn về khả năng chịu mài mòn của vật liệu. Ngoài ra, Luận án tiến sĩ nghiên cứu nâng cao tính chất nhựa epoxy dian gelr 128 bằng sản phẩm epoxy hóa dầu thực vật và phụ gia ống nano cacbon sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc cải thiện tính chất vật liệu thông qua các phương pháp biến tính. Cuối cùng, Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí nghiên cứu tối ưu độ bền vật liệu gỗ nhựa theo thành phần phụ gia là một tài liệu tham khảo tuyệt vời để khám phá cách tối ưu hóa độ bền của vật liệu composite. Mỗi liên kết này là cơ hội để bạn đi sâu hơn vào các chủ đề liên quan, mở rộng hiểu biết của mình.