Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế số phát triển mạnh mẽ, việc áp dụng công nghệ thông tin trong thanh toán trực tuyến ngày càng trở nên thiết yếu. Ứng dụng Ví điện tử MoMo, với hơn 10 triệu người dùng tại Việt Nam, đặc biệt tại TP. Hồ Chí Minh, đã trở thành một trong những nền tảng thanh toán di động phổ biến nhất. MoMo liên kết trực tiếp với hơn 25 ngân hàng và cung cấp đa dạng dịch vụ thanh toán như điện, nước, internet, vé máy bay, vé xem phim, và nhiều dịch vụ khác. Theo thống kê, doanh số bán lẻ trực tuyến toàn cầu năm 2012 vượt 1 nghìn tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng hàng năm khoảng 15-20%, cho thấy xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ sang thương mại điện tử và thanh toán không dùng tiền mặt.

Tại Việt Nam, số lượng ví điện tử phát hành tăng gần 8 lần trong vòng một năm rưỡi, với hơn 1,3 triệu ví được phát hành và hơn 16 triệu giao dịch trong năm 2012. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những rào cản như lo ngại về bảo mật và hạn chế về kiến thức sử dụng ứng dụng. Nghiên cứu này nhằm khảo sát ý định sử dụng ứng dụng thanh toán trực tuyến MoMo tại TP. Hồ Chí Minh, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp thúc đẩy việc sử dụng ví điện tử trong bối cảnh phát triển thương mại điện tử và dịch bệnh Covid-19.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm xây dựng và kiểm định mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng MoMo, xác định mức độ tác động của từng nhân tố, và đề xuất các hàm ý quản trị nhằm gia tăng ý định sử dụng ví điện tử tại TP. Hồ Chí Minh trong năm 2022.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết hành vi tiêu dùng và chấp nhận công nghệ, bao gồm:

  • Thuyết Hành động hợp lý (TRA): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ và chuẩn chủ quan của người tiêu dùng.
  • Thuyết Hành vi dự định (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận, giúp dự đoán chính xác hơn hành vi thực tế.
  • Mô hình Chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào hai yếu tố chính là nhận thức sự hữu ích (Perceived Usefulness - PU) và nhận thức tính dễ sử dụng (Perceived Ease of Use - PEU), ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng công nghệ.
  • Các khái niệm chính: Nhận thức sự hữu ích, nhận thức tính dễ sử dụng, bảo mật, ảnh hưởng xã hội và ý định sử dụng.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 4 nhân tố độc lập ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử MoMo: nhận thức sự hữu ích, nhận thức tính dễ sử dụng, bảo mật và ảnh hưởng xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn chuyên gia và thảo luận nhóm với người dùng ví điện tử để hoàn thiện mô hình và thang đo. Thảo luận nhóm được thực hiện trực tuyến với 30 biến quan sát được điều chỉnh phù hợp.
  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát trực tuyến với 221 mẫu hợp lệ tại TP. Hồ Chí Minh trong tháng 7 năm 2022. Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên thuận tiện, đảm bảo kích thước tối thiểu 125 mẫu theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố khám phá (EFA).

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến, kiểm định ANOVA và T-Test. Các biến được đánh giá qua thang đo Likert 5 điểm, từ "Hoàn toàn không đồng ý" đến "Hoàn toàn đồng ý".

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhân tố ảnh hưởng xã hội có tác động mạnh nhất đến ý định sử dụng MoMo với hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta = 0.261, cho thấy sự ảnh hưởng của gia đình, bạn bè, đồng nghiệp và các nhân vật có ảnh hưởng trong xã hội là yếu tố quyết định trong việc thúc đẩy người dùng sử dụng ví điện tử.

  2. Nhận thức tính dễ sử dụng đứng thứ hai với Beta = 0.258, phản ánh rằng người dùng đánh giá cao sự thuận tiện, dễ dàng thao tác và truy cập ứng dụng MoMo, từ đó tăng ý định sử dụng.

  3. Nhận thức sự hữu ích có ảnh hưởng tích cực với Beta = 0.204, cho thấy người dùng tin rằng MoMo giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và mở rộng khả năng thanh toán đa dạng.

  4. Bảo mật cũng là một nhân tố quan trọng với Beta = 0.196, người dùng quan tâm đến các cơ chế bảo mật như xác thực hai lớp, bảo vệ thông tin cá nhân và sự an toàn trong giao dịch.

Mô hình hồi quy giải thích được 58,4% biến thiên của ý định sử dụng MoMo, cho thấy các nhân tố trên là những yếu tố chủ chốt ảnh hưởng đến hành vi người dùng.

Thảo luận kết quả

Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của ảnh hưởng xã hội trong việc thúc đẩy chấp nhận công nghệ mới, đặc biệt là trong lĩnh vực thanh toán điện tử. Nhận thức tính dễ sử dụng và sự hữu ích là những yếu tố then chốt trong mô hình TAM, ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ và ý định sử dụng.

Bảo mật được đánh giá cao do người dùng lo ngại về rủi ro an ninh mạng và quyền riêng tư, nhất là trong bối cảnh tội phạm công nghệ ngày càng tinh vi. Việc MoMo đạt chứng chỉ bảo mật quốc tế PCI DSS Level 1 góp phần tạo niềm tin cho người dùng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (Beta) và bảng thống kê mô tả trung bình các biến quan sát, giúp minh họa rõ ràng nhận thức và thái độ của người dùng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và xây dựng cộng đồng người dùng: Tập trung vào các chiến dịch marketing nhằm khai thác ảnh hưởng xã hội, khuyến khích người dùng hiện tại giới thiệu MoMo cho bạn bè, gia đình. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban marketing MoMo.

  2. Nâng cao trải nghiệm người dùng, tối ưu tính dễ sử dụng: Đơn giản hóa giao diện, rút ngắn thời gian thanh toán, cung cấp hướng dẫn sử dụng chi tiết và hỗ trợ khách hàng nhanh chóng. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Bộ phận phát triển sản phẩm và chăm sóc khách hàng.

  3. Đẩy mạnh các chương trình khuyến mãi và ưu đãi: Tạo động lực sử dụng MoMo thông qua các ưu đãi độc quyền, hoàn tiền, giảm giá khi thanh toán qua ví. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban kinh doanh và marketing.

  4. Tăng cường bảo mật và minh bạch thông tin: Thông báo rộng rãi về các chứng chỉ bảo mật, công nghệ bảo vệ dữ liệu, đảm bảo người dùng hiểu rõ về quyền riêng tư và an toàn khi sử dụng MoMo. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Ban kỹ thuật và truyền thông.

  5. Thiết lập bộ phận hỗ trợ khách hàng đa kênh: Cung cấp hỗ trợ qua Zalo, Facebook, website để giải đáp thắc mắc, hướng dẫn sử dụng và xử lý sự cố nhanh chóng. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Bộ phận chăm sóc khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ ví điện tử và thanh toán trực tuyến: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và marketing hiệu quả.

  2. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách trong lĩnh vực tài chính số: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chính sách hỗ trợ phát triển thanh toán không dùng tiền mặt, đảm bảo an toàn và tiện lợi cho người dân.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Marketing, Công nghệ thông tin, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng các mô hình hành vi tiêu dùng và chấp nhận công nghệ trong thực tiễn.

  4. Các tổ chức tài chính, ngân hàng: Hiểu được nhu cầu và tâm lý người dùng ví điện tử để phối hợp phát triển các dịch vụ liên kết, nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định sử dụng ví điện tử MoMo là gì?
    Ý định sử dụng là mức độ sẵn sàng và kế hoạch của người dùng trong việc tiếp tục hoặc bắt đầu sử dụng MoMo để thanh toán trực tuyến, được xác định qua các yếu tố như nhận thức hữu ích, dễ sử dụng, bảo mật và ảnh hưởng xã hội.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng MoMo?
    Ảnh hưởng xã hội là yếu tố mạnh nhất, tiếp theo là nhận thức tính dễ sử dụng, nhận thức sự hữu ích và bảo mật. Điều này cho thấy sự tác động của môi trường xã hội và trải nghiệm cá nhân trong quyết định sử dụng.

  3. Tại sao bảo mật lại quan trọng đối với người dùng ví điện tử?
    Người dùng lo ngại về rủi ro mất thông tin cá nhân và tài chính do tội phạm mạng. Việc đảm bảo bảo mật giúp tăng niềm tin và thúc đẩy họ sử dụng dịch vụ thanh toán trực tuyến an toàn.

  4. Làm thế nào để tăng cường ý định sử dụng MoMo trong cộng đồng?
    Thông qua các chiến dịch truyền thông, khuyến mãi hấp dẫn, xây dựng cộng đồng người dùng tích cực và nâng cao trải nghiệm sử dụng, đồng thời đảm bảo an toàn thông tin.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Nghiên cứu kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát trực tuyến với 221 mẫu), sử dụng các kỹ thuật phân tích thống kê như Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy đa biến để kiểm định mô hình và giả thuyết.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử MoMo tại TP. Hồ Chí Minh: ảnh hưởng xã hội, nhận thức tính dễ sử dụng, nhận thức sự hữu ích và bảo mật.
  • Ảnh hưởng xã hội là yếu tố có tác động mạnh nhất, cho thấy vai trò của môi trường xã hội trong việc thúc đẩy chấp nhận công nghệ mới.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được 58,4% biến thiên của ý định sử dụng, khẳng định tính phù hợp và hiệu quả của mô hình đề xuất.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp và nhà quản lý trong việc xây dựng chiến lược phát triển và chính sách hỗ trợ thanh toán điện tử.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao ý định sử dụng MoMo, bao gồm tăng cường truyền thông, cải thiện trải nghiệm người dùng, đảm bảo bảo mật và hỗ trợ khách hàng đa kênh.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và tổ chức liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6 tháng tới để thúc đẩy sự phát triển bền vững của ví điện tử MoMo tại TP. Hồ Chí Minh và mở rộng ra các khu vực khác.

Kêu gọi: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp trong lĩnh vực thanh toán điện tử cần tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ trong thanh toán không dùng tiền mặt.