Luận văn thạc sĩ về nâng cao hiệu quả hoạt động của quỹ đổi mới công nghệ quốc gia

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Người đăng

Ẩn danh

2017

86
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

MỞ ĐẦU

1. CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ PHƯƠNG THỨC HOẠT ĐỘNG HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP ĐỔI MỚI CÔNG NGHỆ

1.1. Tổng quan về đổi mới công nghệ

1.2. Khái niệm đổi mới công nghệ

1.3. Vai trò của đổi mới công nghệ

1.4. Đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp

1.5. Các yếu tố ảnh hưởng tới đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp

1.6. Các phương thức hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ

1.6.1. Hỗ trợ về thuế

1.6.2. Hỗ trợ tín dụng

1.6.3. Hỗ trợ trực tiếp

1.6.4. Hỗ trợ về đào tạo

1.6.5. Các chính sách ưu đãi của Nhà nước trong việc hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ

1.7. Kết luận

2. CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG VỀ PHƯƠNG THỨC HOẠT ĐỘNG HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP ĐỔI MỚI CÔNG NGHỆ CỦA QUỸ ĐỔI MỚI CÔNG NGHỆ QUỐC GIA (NATIF)

2.1. Chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của Quỹ

2.2. Nhiệm vụ, quyền hạn của Quỹ

2.3. Các phương thức hỗ trợ tài chính của Quỹ

2.3.1. Tài trợ một phần hoặc toàn bộ chi phí cho các nhiệm vụ

2.3.2. Cho vay ưu đãi, hỗ trợ lãi suất vay, bảo lãnh vốn vay đối với các nhiệm vụ

2.4. Các văn bản liên quan quy định hoạt động đánh giá, xét chọn các nhiệm vụ

2.5. Đánh giá thực trạng về phương thức hoạt động hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ của Quỹ

2.5.1. Đánh giá thực trạng trong việc xét chọn nhiệm vụ tại Quỹ

2.5.2. Đánh giá chung về kết quả đạt được và hạn chế

2.5.3. Đánh giá của doanh nghiệp, chuyên gia về hoạt động đổi mới công nghệ

2.6. Kết luận

3. CHƯƠNG 3: ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP ĐỔI MỚI PHƯƠNG THỨC HOẠT ĐỘNG HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP ĐỔI MỚI CÔNG NGHỆ NHẰM NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA QUỸ

3.1. Bối cảnh đổi mới phương thức hoạt động

3.1.1. Bối cảnh thế giới

3.1.2. Bối cảnh trong nước

3.2. Kinh nghiệm về phương thức hỗ trợ đổi mới công nghệ của một số quốc gia trên thế giới

3.2.1. Kinh nghiệm của Mỹ

3.2.2. Kinh nghiệm của Israel

3.2.3. Kinh nghiệm của Trung Quốc

3.2.4. Kinh nghiệm của Thái Lan

3.2.5. Bài học kinh nghiệm từ một số nước

3.3. Giải pháp đổi mới phương thức hoạt động của Quỹ

3.3.1. Đổi mới tư tưởng quản lý

3.3.2. Đổi mới phương pháp quản lý

3.3.3. Đổi mới về nội dung tiêu chuẩn hóa công việc

3.3.4. Đổi mới phương thức chuyên môn hóa công việc

3.3.5. Đổi mới phương thức hoạt động đánh giá, xét chọn các nhiệm vụ tham gia Quỹ

3.3.6. Đề xuất giải quyết các vấn đề tài chính, đầu tư cho khoa học và công nghệ

3.3.7. Đề xuất giải quyết vấn đề liên quan thể chế quản lý các nhiệm vụ KH&CN

3.4. Kết luận

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Tổng quan về quỹ đổi mới công nghệ quốc gia

Quỹ đổi mới công nghệ quốc gia (NATIF) được thành lập nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Đổi mới công nghệ không chỉ là một yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh hội nhập quốc tế mà còn là một yếu tố quyết định cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Quỹ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các tổ chức khoa học và công nghệ với doanh nghiệp, tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc ứng dụng công nghệ mới. Theo thống kê, doanh nghiệp Việt Nam hiện chỉ dành khoảng 0,4% doanh thu cho đổi mới công nghệ, trong khi con số này ở Hàn Quốc là 10%. Điều này cho thấy sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả hoạt động của quỹ để hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đổi mới sáng tạo.

1.1. Vai trò của quỹ trong phát triển công nghệ

Quỹ đổi mới công nghệ quốc gia có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp đổi mới công nghệ. Các phương thức hỗ trợ bao gồm tài trợ một phần hoặc toàn bộ chi phí cho các nhiệm vụ nghiên cứu và phát triển. Chính sách đổi mới của quỹ không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn mà còn tạo điều kiện cho việc phát triển công nghệ trong nước. Việc hỗ trợ này không chỉ dừng lại ở khía cạnh tài chính mà còn bao gồm các hoạt động đào tạo, tư vấn và chuyển giao công nghệ. Điều này giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh tế hiện đại.

II. Thực trạng hoạt động của quỹ đổi mới công nghệ quốc gia

Hoạt động của quỹ đổi mới công nghệ quốc gia hiện đang gặp nhiều khó khăn trong việc xét chọn nhiệm vụ và hỗ trợ doanh nghiệp. Các doanh nghiệp cho rằng chương trình hỗ trợ rất thiết thực, nhưng khó tiếp cận nguồn vốn ưu đãi do điều kiện hỗ trợ còn khắt khe. Đánh giá thực trạng cho thấy rằng, mặc dù quỹ đã có những đóng góp nhất định, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế trong việc triển khai các chính sách hỗ trợ. Nhiều doanh nghiệp vẫn chưa nhận thức đầy đủ về lợi ích của việc đổi mới công nghệ và sự cần thiết phải đầu tư cho hoạt động này. Điều này đòi hỏi quỹ cần có những cải cách mạnh mẽ trong phương thức hoạt động để nâng cao hiệu quả hỗ trợ.

2.1. Những khó khăn trong việc hỗ trợ doanh nghiệp

Một trong những khó khăn lớn nhất mà quỹ gặp phải là việc thiếu thông tin và sự minh bạch trong quy trình xét chọn nhiệm vụ. Nhiều doanh nghiệp cho rằng quy trình này quá phức tạp và mất nhiều thời gian, dẫn đến việc họ không thể tiếp cận kịp thời các nguồn hỗ trợ. Cải cách công nghệ là cần thiết để tạo ra một quy trình đơn giản hơn, giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc tiếp cận các nguồn lực. Bên cạnh đó, việc thiếu các chính sách ưu đãi hấp dẫn cũng là một rào cản lớn đối với doanh nghiệp trong việc đầu tư cho đổi mới công nghệ.

III. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của quỹ

Để nâng cao hiệu quả hoạt động của quỹ đổi mới công nghệ quốc gia, cần thiết phải thực hiện một số giải pháp đổi mới phương thức hoạt động. Đầu tiên, cần cải cách quy trình xét chọn nhiệm vụ để rút ngắn thời gian xét chọn xuống còn 6-8 tháng. Thứ hai, cần tăng cường các hoạt động truyền thông để nâng cao nhận thức của doanh nghiệp về lợi ích của việc đổi mới công nghệ. Cuối cùng, cần xây dựng các chính sách ưu đãi hấp dẫn hơn để thu hút doanh nghiệp tham gia vào các chương trình hỗ trợ của quỹ. Những giải pháp này không chỉ giúp quỹ hoạt động hiệu quả hơn mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp và nền kinh tế.

3.1. Cải cách quy trình xét chọn nhiệm vụ

Cải cách quy trình xét chọn nhiệm vụ là một trong những giải pháp quan trọng nhất để nâng cao hiệu quả hoạt động của quỹ. Quy trình hiện tại thường kéo dài từ 12-18 tháng, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận nguồn vốn. Việc rút ngắn thời gian xét chọn xuống còn 6-8 tháng sẽ giúp doanh nghiệp có thể nhanh chóng triển khai các dự án đổi mới công nghệ. Đồng thời, cần xây dựng một hệ thống đánh giá minh bạch và công bằng để đảm bảo rằng các doanh nghiệp đủ điều kiện sẽ nhận được sự hỗ trợ kịp thời và hiệu quả.

25/01/2025

Bài luận văn thạc sĩ của Phạm Thị Hồng, dưới sự hướng dẫn của TS. Nguyễn Đình Bình tại Đại học Quốc gia Hà Nội, tập trung vào việc nâng cao hiệu quả hoạt động của Quỹ Đổi mới Công nghệ Quốc gia. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của quỹ mà còn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa hoạt động của quỹ, từ đó góp phần thúc đẩy đổi mới công nghệ và phát triển kinh tế. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về quản lý khoa học và công nghệ, cũng như các chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo trong bối cảnh hiện nay.

Để mở rộng thêm kiến thức về các chủ đề liên quan, bạn có thể tham khảo bài viết Nghiên cứu về Big Data và Ứng dụng trong Phân tích Kinh doanh, nơi đề cập đến ứng dụng công nghệ thông tin trong phân tích kinh doanh, một lĩnh vực có liên quan mật thiết đến đổi mới công nghệ. Ngoài ra, bài viết Giải pháp nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo cho doanh nghiệp nhỏ và vừa tại tỉnh Nghệ An cũng sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức các doanh nghiệp có thể cải thiện khả năng đổi mới sáng tạo của mình. Cuối cùng, bài viết Hoàn thiện quản lý nhân lực tại VNPT Nghệ An sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quản lý nguồn nhân lực trong bối cảnh đổi mới công nghệ. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề liên quan đến quản lý và đổi mới trong lĩnh vực công nghệ.