Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, dịch vụ ngân hàng số đã trở thành xu hướng tất yếu của ngành tài chính ngân hàng. Tại Việt Nam, quá trình chuyển đổi số trong ngành ngân hàng đã được thúc đẩy nhanh hơn từ 3 đến 5 năm so với kế hoạch ban đầu, với sự gia tăng mạnh mẽ về số lượng khách hàng và giao dịch qua các kênh số. Cụ thể, tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank), 100% sản phẩm và dịch vụ đều có thể cung ứng qua kênh số hóa, trong đó 85% hợp đồng tín chấp và thế chấp cá nhân được xử lý qua kênh số, với tỷ trọng giao dịch cá nhân qua kênh số đạt 99% năm 2022, tăng từ 93% năm 2018. Tuy nhiên, chất lượng dịch vụ ngân hàng số tại VPBank vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như tỷ lệ lỗi giao dịch và phàn nàn của khách hàng có xu hướng gia tăng, đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao chất lượng dịch vụ.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ ngân hàng số tại VPBank trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại VPBank với dữ liệu thứ cấp thu thập trong giai đoạn 2020-2022 và khảo sát khách hàng trong tháng 5 năm 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ VPBank cải thiện trải nghiệm khách hàng, giảm thiểu lỗi giao dịch và phàn nàn, đồng thời tăng tỷ lệ khách hàng tiếp tục sử dụng dịch vụ ngân hàng số, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng trong thị trường tài chính số ngày càng phát triển.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng các mô hình lý thuyết về chất lượng dịch vụ để xây dựng khung đánh giá chất lượng dịch vụ ngân hàng số. Trước hết, mô hình SERVQUAL của Parasuraman (1988) được áp dụng để phân tích khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ, với năm thành phần chính: tin cậy, đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và yếu tố hữu hình. Mô hình này giúp xác định các khoảng cách trong quá trình cung cấp dịch vụ, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị nhằm thu hẹp khoảng cách và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Tiếp theo, mô hình SERVPERF của Cronin (1992) được lựa chọn để đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên cảm nhận thực tế của khách hàng về hiệu suất dịch vụ, giúp giảm thiểu sự phức tạp trong khảo sát và tập trung vào đánh giá hiệu quả thực tế. Ngoài ra, mô hình Gronroos (1984) cũng được tham khảo để đánh giá chất lượng dịch vụ từ hai khía cạnh: chất lượng kỹ thuật (kết quả dịch vụ) và chất lượng chức năng (quá trình cung cấp dịch vụ), đồng thời xem xét ảnh hưởng của hình ảnh doanh nghiệp đến sự hài lòng của khách hàng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: dịch vụ ngân hàng số (digital banking), chất lượng dịch vụ ngân hàng số, sự hài lòng của khách hàng, tỷ lệ lỗi giao dịch, tỷ lệ phàn nàn và tỷ lệ khách hàng tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo hoạt động kinh doanh của VPBank giai đoạn 2020-2022, bao gồm số liệu về tỷ lệ giao dịch qua kênh số, số lượng phàn nàn và lỗi giao dịch. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp với khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại VPBank trong tháng 5 năm 2023, với cỡ mẫu khoảng 400 khách hàng được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.
Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích thống kê mô tả, phân tích tương quan và hồi quy để đánh giá mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng. Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước: tổng hợp cơ sở lý luận, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích thực trạng, đánh giá các chỉ tiêu chất lượng dịch vụ, và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng số tại VPBank.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ giao dịch qua kênh số tăng mạnh: Tỷ trọng giao dịch của khách hàng cá nhân qua các kênh số tại VPBank đạt 99% năm 2022, tăng từ 93% năm 2018. Đối với khách hàng doanh nghiệp SME, số lượng giao dịch trực tuyến đạt khoảng 10,2 triệu giao dịch, tăng 47% so với cùng kỳ. Khoảng 63% khoản vay dành cho khách hàng chiến lược được xử lý và giải ngân trực tuyến.
Tỷ lệ lỗi giao dịch và phàn nàn gia tăng: Số lượng giao dịch lỗi và phàn nàn của khách hàng về dịch vụ ngân hàng số tại VPBank có xu hướng tăng trong giai đoạn 2020-2022. Tỷ lệ gia tăng số lượng phàn nàn và lỗi giao dịch đều có giá trị dương, phản ánh chất lượng dịch vụ còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
Mức độ hài lòng của khách hàng chưa đồng đều: Khảo sát khách hàng cho thấy các yếu tố như sự tin cậy, năng lực phục vụ và yếu tố hữu hình được đánh giá cao, trong khi sự đồng cảm và sự đáp ứng của nhân viên còn hạn chế, ảnh hưởng đến trải nghiệm tổng thể của khách hàng.
Tỷ lệ khách hàng tiếp tục sử dụng dịch vụ tăng nhưng chưa tối ưu: Tỷ lệ khách hàng tái tiếp tục sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại VPBank có xu hướng tăng qua các năm, tuy nhiên mức tăng chưa tương xứng với sự phát triển của dịch vụ, cho thấy cần có các biện pháp giữ chân khách hàng hiệu quả hơn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trong chất lượng dịch vụ ngân hàng số tại VPBank bao gồm sự phức tạp trong quy trình xử lý giao dịch, hạn chế về năng lực phục vụ của nhân viên, và các vấn đề kỹ thuật liên quan đến hệ thống công nghệ thông tin. So với các nghiên cứu trong ngành ngân hàng số tại Việt Nam và quốc tế, kết quả này tương đồng với những thách thức chung về bảo mật, sự tiện lợi và trải nghiệm người dùng.
Việc tăng tỷ lệ lỗi giao dịch và phàn nàn phản ánh sự cần thiết phải nâng cao chất lượng hạ tầng công nghệ và cải thiện quy trình vận hành. Đồng thời, sự chưa đồng đều trong đánh giá các yếu tố dịch vụ cho thấy VPBank cần chú trọng đào tạo nhân viên và tăng cường tương tác, chăm sóc khách hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ giao dịch qua kênh số, số lượng phàn nàn và lỗi giao dịch theo năm, cũng như bảng đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng theo từng yếu tố dịch vụ. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng xu hướng và điểm mạnh, điểm yếu của dịch vụ ngân hàng số tại VPBank.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao sự hài lòng của khách hàng: Tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp, tư vấn và hỗ trợ khách hàng, đặc biệt trong việc xử lý các tình huống phức tạp. Mục tiêu đạt mức độ hài lòng khách hàng trên 90% vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý nhân sự và phòng chăm sóc khách hàng VPBank.
Giảm tỷ lệ lỗi giao dịch và phàn nàn: Đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin, áp dụng các giải pháp tự động hóa và trí tuệ nhân tạo để phát hiện và xử lý lỗi kịp thời. Mục tiêu giảm tỷ lệ lỗi giao dịch xuống dưới 1% và phàn nàn giảm 30% so với năm 2022. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin VPBank, phối hợp với các nhà cung cấp dịch vụ công nghệ.
Gia tăng tỷ lệ khách hàng tiếp tục sử dụng dịch vụ: Xây dựng các chương trình khách hàng thân thiết, ưu đãi và cá nhân hóa dịch vụ dựa trên phân tích dữ liệu khách hàng. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng tái sử dụng dịch vụ lên 95% vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban marketing và phát triển sản phẩm VPBank.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cung ứng dịch vụ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ số và quản trị rủi ro cho đội ngũ nhân viên, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc định kỳ. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 100% nhân viên liên quan trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và đào tạo VPBank.
Tiếp tục đầu tư và hoàn thiện công nghệ: Đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ mới như Big Data, Blockchain, AI để nâng cao tính bảo mật, tiện ích và trải nghiệm người dùng. Mục tiêu hoàn thiện nền tảng ngân hàng số hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ VPBank phối hợp với các đối tác công nghệ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý VPBank: Giúp hiểu rõ thực trạng chất lượng dịch vụ ngân hàng số, từ đó xây dựng chiến lược phát triển và nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng số.
Nhân viên phòng chăm sóc khách hàng và công nghệ thông tin: Cung cấp kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, giúp cải thiện kỹ năng phục vụ và vận hành hệ thống.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ ngân hàng số trong bối cảnh chuyển đổi số.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định nhằm thúc đẩy phát triển dịch vụ ngân hàng số an toàn, hiệu quả và bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Chất lượng dịch vụ ngân hàng số được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
Chất lượng dịch vụ ngân hàng số được đánh giá qua các tiêu chí chính như sự tin cậy, đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và yếu tố hữu hình, dựa trên mô hình SERVPERF. Ví dụ, sự tin cậy thể hiện qua khả năng thực hiện giao dịch đúng hạn và chính xác.Tại sao tỷ lệ lỗi giao dịch và phàn nàn lại tăng trong giai đoạn 2020-2022?
Nguyên nhân chính là do sự gia tăng nhanh chóng về số lượng giao dịch qua kênh số, áp lực lên hệ thống công nghệ và quy trình vận hành chưa hoàn thiện, dẫn đến lỗi kỹ thuật và hạn chế trong xử lý sự cố kịp thời.Giải pháp nào giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số?
Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng giao tiếp và hỗ trợ khách hàng, cải tiến giao diện ứng dụng thân thiện, cung cấp các kênh hỗ trợ đa dạng và nhanh chóng là những giải pháp hiệu quả. Ví dụ, VPBank đã triển khai đường dây nóng 24/7 để hỗ trợ khách hàng.Làm thế nào để giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ ngân hàng số?
Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết, cá nhân hóa dịch vụ dựa trên phân tích dữ liệu, đồng thời liên tục cải tiến trải nghiệm người dùng giúp giữ chân khách hàng. Các ngân hàng lớn như Vietcombank đã áp dụng thành công các chương trình ưu đãi này.Vai trò của công nghệ trong nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng số là gì?
Công nghệ giúp tự động hóa quy trình, tăng tính chính xác và bảo mật giao dịch, đồng thời cung cấp trải nghiệm tiện lợi và nhanh chóng cho khách hàng. Việc ứng dụng AI và Big Data giúp ngân hàng dự đoán nhu cầu và cá nhân hóa dịch vụ hiệu quả hơn.
Kết luận
- VPBank đã đạt được nhiều thành tựu trong phát triển dịch vụ ngân hàng số với tỷ trọng giao dịch số đạt 99% năm 2022 và tăng trưởng mạnh mẽ trong phân khúc khách hàng cá nhân và doanh nghiệp SME.
- Chất lượng dịch vụ ngân hàng số tại VPBank còn tồn tại hạn chế như tỷ lệ lỗi giao dịch và phàn nàn gia tăng, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.
- Nghiên cứu đã áp dụng mô hình SERVPERF để đánh giá chất lượng dịch vụ từ góc độ khách hàng và ngân hàng, cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng dịch vụ.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tập trung vào nâng cao sự hài lòng khách hàng, giảm lỗi giao dịch, tăng tỷ lệ khách hàng tiếp tục sử dụng, cải thiện nguồn nhân lực và đầu tư công nghệ.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các ngân hàng khác để so sánh và hoàn thiện mô hình phát triển dịch vụ ngân hàng số.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và chuyên gia tại VPBank nên bắt đầu triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng số để giữ vững vị thế cạnh tranh và đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của khách hàng trong kỷ nguyên số.