Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và viễn thông, dịch vụ Internet cáp quang FiberVNN đã trở thành một trong những giải pháp trọng yếu nhằm đáp ứng nhu cầu truy cập Internet tốc độ cao, ổn định và an toàn. Tại Việt Nam, VNPT là nhà mạng dẫn đầu với thị phần lớn nhất, đã đầu tư khoảng 1 tỷ USD mỗi năm để phát triển hạ tầng mạng cáp quang đồng bộ và hiện đại. Trên địa bàn tỉnh Ninh Bình, VNPT Ninh Bình là đơn vị kinh tế trực thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ FiberVNN với mục tiêu nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm giữ chân khách hàng và gia tăng thị phần trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Nghiên cứu tập trung vào đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ FiberVNN tại VNPT Ninh Bình trong giai đoạn 2018-2020, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Mục tiêu cụ thể là xây dựng các giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế của VNPT Ninh Bình, góp phần phát triển bền vững dịch vụ FiberVNN trên địa bàn tỉnh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện trải nghiệm khách hàng, tăng doanh thu và nâng cao năng lực cạnh tranh của VNPT Ninh Bình, đồng thời đóng góp vào sự phát triển chung của ngành viễn thông tại khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về dịch vụ và chất lượng dịch vụ viễn thông, trong đó nổi bật là:

  • Khái niệm dịch vụ và dịch vụ viễn thông: Dịch vụ được định nghĩa là hoạt động vô hình nhằm thỏa mãn nhu cầu khách hàng, trong đó dịch vụ viễn thông là dịch vụ truyền tải thông tin qua mạng viễn thông theo Luật Viễn thông số 41/2009/QH12.

  • Đặc điểm dịch vụ viễn thông: Tính vô hình, không tách rời giữa cung cấp và tiêu dùng, không đồng đều về chất lượng, không dự trữ được và không chuyển quyền sở hữu.

  • Mô hình SERVQUAL của Parasuraman: Đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng qua 5 thành phần chính: độ tin cậy, tính đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình.

  • Mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor: Đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên cảm nhận thực tế của khách hàng, giúp giảm thiểu sự nhầm lẫn giữa sự hài lòng và thái độ khách hàng.

  • Mô hình chất lượng kỹ thuật – chức năng của Gronroos: Phân tích chất lượng dịch vụ thành chất lượng kỹ thuật (kết quả dịch vụ) và chất lượng chức năng (cách thức cung cấp dịch vụ), cùng với vai trò của hình ảnh doanh nghiệp.

Các khái niệm chính bao gồm: chất lượng dịch vụ, dịch vụ FiberVNN, các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ (như nhân lực, công nghệ, chính sách, nhu cầu thị trường), và các mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu định lượng và định tính nhằm đánh giá toàn diện chất lượng dịch vụ FiberVNN tại VNPT Ninh Bình. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu kinh doanh và chất lượng dịch vụ FiberVNN giai đoạn 2018-2020 từ báo cáo nội bộ VNPT Ninh Bình; khảo sát ý kiến khách hàng; tài liệu pháp luật liên quan; các báo cáo ngành và nghiên cứu học thuật.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên từ khách hàng sử dụng dịch vụ FiberVNN trên địa bàn tỉnh, đảm bảo tính đại diện cho các nhóm khách hàng cá nhân, doanh nghiệp vừa và nhỏ.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp số liệu; phân tích khoảng cách SERVQUAL để đánh giá sự chênh lệch giữa kỳ vọng và cảm nhận khách hàng; so sánh tỷ lệ thuê bao và doanh thu qua các năm; phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 1/2021 đến tháng 6/2021; phân tích và xử lý dữ liệu trong tháng 7-8/2021; hoàn thiện báo cáo và đề xuất giải pháp trong tháng 9-11/2021.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với mục tiêu nâng cao chất lượng dịch vụ FiberVNN tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ thuê bao FiberVNN tăng trưởng ổn định: Tỷ lệ thuê bao FiberVNN so với dân số trên địa bàn tỉnh Ninh Bình đạt khoảng 35% năm 2020, tăng 15% so với năm 2018. Doanh thu dịch vụ FiberVNN cũng tăng trung bình 12% mỗi năm trong giai đoạn 2018-2020.

  2. Chất lượng dịch vụ chưa đồng đều: Khảo sát khách hàng cho thấy 68% hài lòng về tốc độ đường truyền, nhưng chỉ 54% hài lòng về thời gian xử lý sự cố và chăm sóc khách hàng. Tỷ lệ khách hàng phàn nàn về sự cố kỹ thuật chiếm khoảng 22%.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng chính đến chất lượng dịch vụ: Bao gồm yếu tố bên trong như trình độ nhân viên kỹ thuật, quy trình xử lý sự cố chưa tối ưu, và yếu tố bên ngoài như điều kiện hạ tầng mạng tại một số khu vực nông thôn còn hạn chế.

  4. Khoảng cách SERVQUAL lớn nhất nằm ở tính đáp ứng và sự đồng cảm: Khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận khách hàng về khả năng phản hồi nhanh chóng và sự quan tâm cá nhân của nhân viên dịch vụ là 0.35 và 0.30 trên thang điểm 1, cho thấy cần cải thiện đáng kể.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy VNPT Ninh Bình đã đạt được những bước tiến quan trọng trong việc mở rộng mạng lưới và tăng trưởng thuê bao FiberVNN, phù hợp với xu hướng phát triển Internet băng rộng toàn quốc. Tuy nhiên, chất lượng dịch vụ vẫn còn tồn tại những hạn chế, đặc biệt trong khâu chăm sóc khách hàng và xử lý sự cố, ảnh hưởng đến sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ quy trình quản lý chưa đồng bộ, thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận kỹ thuật và kinh doanh, cũng như hạn chế về nguồn lực nhân sự chuyên môn cao. So sánh với các nghiên cứu tại Thanh Hóa và Hà Nam, VNPT Ninh Bình cần khắc phục nhược điểm tương tự như kiểm tra chất lượng tập trung quá mức vào khâu sản xuất mà thiếu biện pháp phòng ngừa và cải tiến liên tục.

Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ tăng trưởng thuê bao, bảng so sánh mức độ hài lòng theo các tiêu chí SERVQUAL và sơ đồ quy trình xử lý sự cố sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các vấn đề và cơ hội cải tiến. Nghiên cứu khẳng định rằng nâng cao chất lượng dịch vụ FiberVNN không chỉ dựa vào đầu tư công nghệ mà còn cần cải thiện quản lý, đào tạo nhân lực và đổi mới quy trình phục vụ khách hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng sản phẩm và mạng lưới

    • Tăng cường đầu tư nâng cấp hạ tầng mạng cáp quang, đặc biệt tại các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa.
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ sự cố mạng xuống dưới 5% trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật – Đầu tư VNPT Ninh Bình.
  2. Cải tiến quy trình chăm sóc khách hàng đa kênh

    • Xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng qua điện thoại, email và mạng xã hội đồng bộ, tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp và xử lý khiếu nại.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên trên 80% trong 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Kinh doanh VNPT Ninh Bình.
  3. Rút ngắn thời gian xử lý sự cố

    • Áp dụng công nghệ giám sát mạng hiện đại để phát hiện và xử lý sự cố nhanh chóng, đồng thời thiết lập quy trình phối hợp liên phòng ban hiệu quả.
    • Mục tiêu: Giảm thời gian xử lý sự cố trung bình xuống dưới 4 giờ.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Điều hành thông tin và Trung tâm Công nghệ thông tin.
  4. Đổi mới mô hình tổ chức và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực

    • Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật và dịch vụ khách hàng, khuyến khích sáng kiến cải tiến chất lượng từ cán bộ công nhân viên.
    • Mục tiêu: 100% nhân viên kỹ thuật và chăm sóc khách hàng được đào tạo bài bản trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự – Tổng hợp phối hợp với các trung tâm trực thuộc.
  5. Chính sách hỗ trợ và khuyến khích khách hàng

    • Xây dựng các chương trình ưu đãi, giảm giá cho khách hàng trung thành và khách hàng mới, đồng thời tăng cường truyền thông về lợi ích của dịch vụ FiberVNN.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng lên 90% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc VNPT Ninh Bình và Trung tâm Kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Ninh Bình

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ FiberVNN, cải thiện chất lượng và tăng trưởng doanh thu.
    • Use case: Định hướng đầu tư, cải tiến quy trình và nâng cao năng lực nhân sự.
  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Viễn thông

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp đánh giá chất lượng dịch vụ và các giải pháp thực tiễn trong ngành viễn thông.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ hoặc tiến sĩ.
  3. Các doanh nghiệp viễn thông khác tại địa phương và khu vực

    • Lợi ích: Học hỏi kinh nghiệm quản lý chất lượng dịch vụ FiberVNN, áp dụng mô hình SERVQUAL và SERVPERF để nâng cao chất lượng dịch vụ.
    • Use case: Cải tiến dịch vụ, tăng cường chăm sóc khách hàng và cạnh tranh trên thị trường.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và nhu cầu phát triển hạ tầng viễn thông, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Quy hoạch phát triển hạ tầng, hỗ trợ doanh nghiệp viễn thông địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. FiberVNN là gì và có ưu điểm gì so với các công nghệ Internet khác?
    FiberVNN là dịch vụ Internet cáp quang sử dụng công nghệ FTTx, cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu cao, ổn định và bảo mật tốt hơn nhiều so với ADSL truyền thống. Ví dụ, tốc độ download có thể lên đến 10 Gbps, nhanh gấp 200 lần ADSL 2+.

  2. Tại sao chất lượng dịch vụ FiberVNN tại Ninh Bình còn chưa đồng đều?
    Nguyên nhân chính là do quy trình xử lý sự cố chưa tối ưu, nguồn nhân lực kỹ thuật chưa đồng đều, và hạ tầng mạng tại một số khu vực còn hạn chế. Điều này dẫn đến tỷ lệ phàn nàn về sự cố kỹ thuật chiếm khoảng 22%.

  3. Mô hình SERVQUAL giúp gì trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ?
    SERVQUAL đo lường khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ qua 5 yếu tố chính, giúp doanh nghiệp xác định điểm yếu cần cải thiện để tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

  4. VNPT Ninh Bình đã có những giải pháp gì để cải thiện chất lượng dịch vụ?
    VNPT Ninh Bình đang tập trung nâng cấp hạ tầng mạng, cải tiến quy trình chăm sóc khách hàng đa kênh, đào tạo nhân viên và áp dụng công nghệ giám sát mạng hiện đại nhằm rút ngắn thời gian xử lý sự cố.

  5. Khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nên lựa chọn gói cước FiberVNN nào?
    FiberVNN cung cấp đa dạng gói cước phù hợp với nhu cầu khác nhau: cá nhân và hộ gia đình có thể chọn các gói tốc độ thấp đến trung bình, trong khi doanh nghiệp vừa và nhỏ nên lựa chọn gói có tốc độ cao và IP tĩnh để phục vụ các ứng dụng CNTT chuyên sâu.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về dịch vụ viễn thông và chất lượng dịch vụ FiberVNN, làm nền tảng cho đánh giá thực trạng tại VNPT Ninh Bình.
  • Thực trạng cho thấy dịch vụ FiberVNN tại Ninh Bình tăng trưởng ổn định nhưng còn tồn tại hạn chế về chất lượng phục vụ và xử lý sự cố.
  • Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm cả yếu tố bên trong doanh nghiệp như nhân lực, quy trình và yếu tố bên ngoài như hạ tầng mạng và nhu cầu thị trường.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tập trung vào nâng cấp hạ tầng, cải tiến quy trình chăm sóc khách hàng, đào tạo nhân lực và chính sách hỗ trợ khách hàng.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho VNPT Ninh Bình trong giai đoạn 2021-2025 nhằm phát triển bền vững dịch vụ FiberVNN, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho các bên liên quan trong ngành viễn thông.

Khuyến nghị các đơn vị liên quan tiếp tục triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn và nhu cầu khách hàng. Đây là bước đi quan trọng để VNPT Ninh Bình giữ vững vị thế và phát triển trong thị trường viễn thông cạnh tranh ngày càng gay gắt.